Thống kê XSTTH 365 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 365 ngày
65Về 6 lần
45Về 5 lần
49Về 3 lần
34Về 3 lần
08Về 3 lần
97Về 3 lần
03Về 3 lần
99Về 2 lần
71Về 2 lần
32Về 2 lần
40Về 2 lần
80Về 2 lần
55Về 2 lần
57Về 2 lần
70Về 2 lần
42Về 2 lần
13Về 2 lần
26Về 2 lần
06Về 2 lần
41Về 2 lần
19Về 2 lần
11Về 2 lần
04Về 2 lần
82Về 2 lần
21Về 2 lần
24Về 2 lần
43Về 2 lần
39Về 2 lần
16Về 2 lần
60Về 1 lần
15Về 1 lần
35Về 1 lần
22Về 1 lần
28Về 1 lần
61Về 1 lần
54Về 1 lần
14Về 1 lần
36Về 1 lần
07Về 1 lần
69Về 1 lần
86Về 1 lần
92Về 1 lần
63Về 1 lần
10Về 1 lần
50Về 1 lần
98Về 1 lần
38Về 1 lần
66Về 1 lần
37Về 1 lần
89Về 1 lần
73Về 1 lần
48Về 1 lần
75Về 1 lần
81Về 1 lần
67Về 1 lần
30Về 1 lần
09Về 1 lần
02Về 1 lần
12Về 1 lần
47Về 1 lần
79Về 1 lần
20Về 1 lần
XSTTH Thứ 2 / XSTTH 16/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 16/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59469 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86179 | 51225 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20317 | 95677 | 67422 | |||||||||
52177 | 11834 | 50258 | 11163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9654 | 9029 | 2008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
XSTTH Chủ nhật / XSTTH 15/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 942153 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58380 | 46578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81527 | 55218 | 90502 | |||||||||
82025 | 01898 | 42935 | 12849 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5563 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7977 | 7652 | 1968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 388 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2 / XSTTH 09/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 09/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 391389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48221 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59512 | 27525 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80571 | 13215 | 35642 | |||||||||
20651 | 09597 | 53118 | 55339 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8797 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5291 | 8216 | 0698 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
XSTTH Chủ nhật / XSTTH 08/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 332069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25612 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00441 | 02636 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79217 | 88752 | 01128 | |||||||||
38198 | 79860 | 24851 | 56426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3186 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7695 | 2437 | 4842 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 487 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
xổ số Thừa Thiên Huế Thứ 2 / XSTTH 02/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 02/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 735605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03626 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21058 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55264 | 08851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98339 | 31569 | 77016 | |||||||||
53146 | 06749 | 87323 | 55097 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8037 | 3473 | 1528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 719 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế Chủ nhật / XSTTH 01/09/2024
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 928354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00249 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25679 | 08537 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47195 | 75211 | 10524 | |||||||||
36865 | 36699 | 86543 | 85200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7297 | 5625 | 3102 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 803 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 26/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 015561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23211 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12498 | 61630 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78846 | 51018 | 72817 | |||||||||
22129 | 73189 | 38531 | 36145 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3210 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2839 | 3073 | 0133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 737 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 072479 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06292 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 78079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87770 | 89890 | 28772 | |||||||||
38938 | 64514 | 85137 | 62802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0244 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1133 | 2578 | 5314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 19/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 732013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49780 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92372 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87891 | 15453 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89324 | 98835 | 13657 | |||||||||
29494 | 91296 | 04535 | 65644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6488 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5422 | 2173 | 7821 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 480833 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02914 | 54157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23386 | 95388 | 33663 | |||||||||
11799 | 22177 | 79527 | 12173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9182 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8995 | 7809 | 0900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 12/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 741432 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63255 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19648 | 87946 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97194 | 26306 | 80805 | |||||||||
08411 | 82503 | 68147 | 99426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9224 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2826 | 3721 | 6362 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 924 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 830265 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71421 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08280 | 08886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92768 | 33344 | 62187 | |||||||||
05344 | 34869 | 77371 | 10557 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5737 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6105 | 8012 | 3361 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 089 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 05/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 751830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97361 | 62123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38529 | 57927 | 93622 | |||||||||
34392 | 66279 | 18877 | 78991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4450 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4544 | 8236 | 4782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 200674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45187 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03038 | 71290 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20863 | 33963 | 12977 | |||||||||
97096 | 77926 | 53401 | 82857 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7929 | 6957 | 8412 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 412 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 29/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 118741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52006 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74375 | 00320 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03654 | 93252 | 69764 | |||||||||
31617 | 02092 | 27692 | 33822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6820 | 2265 | 3963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 842821 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56757 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12875 | 63098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81871 | 43261 | 43335 | |||||||||
49439 | 05856 | 94144 | 70063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0275 | 5113 | 8931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 22/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 651413 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14783 | 28095 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81402 | 40434 | 63751 | |||||||||
44290 | 65546 | 90913 | 33937 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6258 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5645 | 1106 | 2185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 927 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 031897 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57825 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22501 | 58654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85704 | 86566 | 07882 | |||||||||
71179 | 89298 | 87018 | 41895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2657 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7224 | 4469 | 4986 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 15/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 979599 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89510 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87857 | 34155 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61296 | 15621 | 95607 | |||||||||
02778 | 05610 | 70958 | 54997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8638 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8920 | 0048 | 4221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 523 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 726892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39854 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18918 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11131 | 61001 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49969 | 02736 | 03861 | |||||||||
82203 | 96183 | 63893 | 20075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9251 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7234 | 7432 | 7916 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 602 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 08/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 778965 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10538 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77483 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21643 | 19676 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25500 | 11582 | 09826 | |||||||||
77595 | 62097 | 37125 | 47805 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3558 | 7980 | 0854 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 188588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69394 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90278 | 79977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14272 | 58169 | 44394 | |||||||||
72203 | 77500 | 35739 | 66045 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4062 | 4681 | 7162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 116 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 01/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 459623 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13262 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77016 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65787 | 28256 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89888 | 49599 | 10534 | |||||||||
28082 | 09494 | 21404 | 97610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8007 | 5668 | 8187 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 375 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 679901 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89490 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29501 | 62083 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01960 | 56237 | 89585 | |||||||||
58300 | 46813 | 84751 | 03903 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9140 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4663 | 6341 | 8130 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 793 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 24/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 442394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17380 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33681 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75836 | 73803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52905 | 98639 | 96674 | |||||||||
53911 | 33094 | 20402 | 84154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7000 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6037 | 1930 | 8620 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 670765 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81206 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24257 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67768 | 76144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90344 | 26598 | 87213 | |||||||||
50591 | 17020 | 50922 | 43025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7066 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6005 | 3771 | 8104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 17/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 208827 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88849 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01208 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85797 | 94559 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39019 | 23255 | 94294 | |||||||||
90867 | 33123 | 64482 | 36597 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7116 | 3647 | 1460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 928 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 756893 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57410 | 75164 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53723 | 42624 | 67789 | |||||||||
22819 | 41297 | 11693 | 14027 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7291 | 9110 | 4347 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 913 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 10/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 461491 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68183 | 98232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15063 | 16843 | 29030 | |||||||||
02831 | 52710 | 36697 | 88189 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7409 | 8934 | 3923 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 114 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 831147 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46362 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79776 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16146 | 74631 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45378 | 49024 | 56169 | |||||||||
77816 | 37384 | 81754 | 84948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3049 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5174 | 4831 | 7900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 601 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 03/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 649207 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90677 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01202 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39881 | 92851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41331 | 74787 | 86423 | |||||||||
56834 | 98585 | 10765 | 05755 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9640 | 4445 | 1649 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 356024 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85768 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82225 | 54440 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00848 | 52355 | 64931 | |||||||||
06979 | 65851 | 52336 | 06426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2660 | 2462 | 4712 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 27/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 709514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81650 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22245 | 46451 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28384 | 96240 | 70844 | |||||||||
33107 | 31976 | 97097 | 58841 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4588 | 3163 | 5918 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 306035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99145 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16117 | 01829 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11583 | 87566 | 76870 | |||||||||
30662 | 53813 | 12241 | 67032 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0956 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1484 | 7258 | 6490 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 157 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 20/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07107 | 87710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53544 | 85692 | 72355 | |||||||||
98587 | 70963 | 64750 | 71274 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3013 | 4086 | 4063 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 752 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 19/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 979256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85188 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93142 | 44156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43607 | 69026 | 64172 | |||||||||
40506 | 65931 | 77720 | 00746 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6295 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8325 | 7038 | 7818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 065 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 13/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 941762 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84587 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87666 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39837 | 47361 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98980 | 81357 | 70272 | |||||||||
88941 | 42974 | 56165 | 31277 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7379 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4297 | 4184 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 407 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 12/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 643774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31072 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36444 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15218 | 85265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95372 | 93800 | 49646 | |||||||||
75312 | 23986 | 16313 | 08074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3517 | 2598 | 9571 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 06/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 643466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34087 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52964 | 82007 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16852 | 86399 | 63155 | |||||||||
63208 | 71169 | 65552 | 80855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2105 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7586 | 2026 | 7012 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 05/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 942752 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67574 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29451 | 20215 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04149 | 71021 | 60761 | |||||||||
79639 | 27052 | 43770 | 85010 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2328 | 3434 | 2479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 464 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 29/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58607 | 68578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87122 | 44417 | 27555 | |||||||||
37153 | 95896 | 74588 | 17115 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3109 | 6649 | 3232 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 833 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 28/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 645478 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98934 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41302 | 17205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85199 | 32981 | 07262 | |||||||||
27351 | 66376 | 57914 | 43806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5510 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3379 | 6745 | 1788 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 22/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 421244 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74319 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43752 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96845 | 91923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34882 | 55876 | 29781 | |||||||||
82609 | 02752 | 92182 | 25217 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1729 | 6476 | 0428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 517 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 21/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 985186 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54959 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81107 | 90065 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57415 | 58741 | 58449 | |||||||||
35031 | 45964 | 94550 | 72926 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0839 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9222 | 5074 | 0639 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 059 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 15/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 208358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75688 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51304 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94213 | 58888 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47148 | 79999 | 49213 | |||||||||
22807 | 48046 | 93799 | 30152 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7922 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6946 | 6400 | 6351 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 292 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 14/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 706255 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71194 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05102 | 02933 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63776 | 58450 | 01777 | |||||||||
07014 | 52623 | 91496 | 01875 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5009 | 2854 | 7895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 08/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 727772 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09657 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98065 | 21526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78391 | 57151 | 75209 | |||||||||
26176 | 16516 | 69565 | 48859 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0429 | 8704 | 6880 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 07/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 947853 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13478 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52237 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59542 | 63860 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60247 | 83437 | 22212 | |||||||||
05469 | 37017 | 07327 | 70478 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0318 | 9799 | 9968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 198 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 01/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168287 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47579 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82254 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83862 | 98066 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04715 | 05786 | 28160 | |||||||||
56339 | 00256 | 75762 | 06473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0174 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8770 | 3051 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 31/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 459200 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34607 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20596 | 79670 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78559 | 20921 | 04207 | |||||||||
78697 | 40759 | 30153 | 22286 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5636 | 3905 | 9497 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 533 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 25/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 225438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73161 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10518 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65054 | 63724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59864 | 69624 | 04961 | |||||||||
40591 | 74207 | 99531 | 37939 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8077 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5545 | 3082 | 5134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 24/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91219 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82864 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85196 | 43817 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99615 | 02934 | 79675 | |||||||||
08523 | 21757 | 70579 | 72803 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1278 | 7132 | 7148 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 390 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 18/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 899284 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70124 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28424 | 71217 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53272 | 33293 | 67934 | |||||||||
85214 | 15654 | 87503 | 92426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3398 | 0628 | 2083 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 17/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 822130 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58953 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60119 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74247 | 70076 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83560 | 90540 | 88757 | |||||||||
37302 | 94278 | 77736 | 21571 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3199 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6850 | 8665 | 9510 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 030 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 11/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 736956 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64553 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33683 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32380 | 42055 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08738 | 10935 | 53692 | |||||||||
19185 | 83066 | 88629 | 27911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0519 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7406 | 8027 | 3598 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 10/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 647917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66899 | 76360 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29481 | 74327 | 98175 | |||||||||
51911 | 80615 | 07673 | 13414 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3601 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3482 | 7781 | 1078 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 04/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 851389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50161 | 59565 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15888 | 37959 | 33596 | |||||||||
74237 | 55660 | 13144 | 83344 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6960 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4896 | 7609 | 1155 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 03/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 634594 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00400 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60208 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12539 | 15012 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36146 | 86602 | 87012 | |||||||||
57444 | 88707 | 12300 | 65044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1975 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0483 | 9871 | 6147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 237 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 26/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 415322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07513 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79177 | 80434 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53894 | 43397 | 48164 | |||||||||
89261 | 96273 | 63789 | 60489 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1789 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0862 | 9127 | 9664 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 449 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 25/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 276110 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58167 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52834 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32391 | 23793 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36051 | 60029 | 97365 | |||||||||
08577 | 12078 | 80876 | 27702 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2202 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1583 | 9440 | 0479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 591 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 19/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 672720 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94149 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53755 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10627 | 65529 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92273 | 59958 | 38512 | |||||||||
07162 | 31345 | 50028 | 61058 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0573 | 0600 | 6416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 18/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 595802 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70109 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43843 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33731 | 46617 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79916 | 65005 | 34182 | |||||||||
86887 | 57331 | 32402 | 04054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2191 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1190 | 4623 | 5051 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 12/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 496750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78865 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48581 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66309 | 12478 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93888 | 66172 | 00748 | |||||||||
30528 | 56418 | 07040 | 97579 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5234 | 2927 | 4245 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 11/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615244 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19753 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15286 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26275 | 99259 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10499 | 32002 | 66165 | |||||||||
74819 | 75820 | 08156 | 07102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0071 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1177 | 0465 | 6468 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 856 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 05/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 691996 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57227 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77192 | 66909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77180 | 69733 | 44417 | |||||||||
22375 | 65888 | 83133 | 01569 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8988 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8362 | 2444 | 4714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 712 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 04/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 998266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23003 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79132 | 43788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57301 | 01628 | 06475 | |||||||||
89464 | 72929 | 66394 | 03314 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3236 | 1848 | 4997 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 040 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 29/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 651237 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05581 | 69632 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29816 | 14769 | 14100 | |||||||||
22165 | 27379 | 11789 | 84398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8443 | 5467 | 3221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 122 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 28/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 085111 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01917 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51493 | 11336 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65545 | 76126 | 82501 | |||||||||
48441 | 05294 | 88845 | 84566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6453 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8835 | 8488 | 2519 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 796 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 22/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 141768 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63739 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43971 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96687 | 45239 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43566 | 87260 | 52024 | |||||||||
11688 | 28680 | 18140 | 48780 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9835 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3304 | 7022 | 7116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 687 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 21/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 081510 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64169 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61190 | 56504 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66064 | 23810 | 75689 | |||||||||
31976 | 04900 | 53865 | 68724 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3876 | 5459 | 3470 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 103 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 15/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 315157 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33046 | 18134 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11213 | 29972 | 55217 | |||||||||
20530 | 79291 | 03913 | 77531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0105 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8996 | 6538 | 1694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 14/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 157475 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50139 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75625 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61273 | 41070 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51907 | 94932 | 40059 | |||||||||
83986 | 53789 | 22490 | 58732 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1994 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3219 | 7384 | 7926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 08/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 433694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36280 | 05994 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02239 | 30362 | 09722 | |||||||||
98883 | 92773 | 71062 | 01853 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5007 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5452 | 1467 | 0776 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 07/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 544059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00974 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04442 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77626 | 02414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68603 | 38805 | 68519 | |||||||||
76193 | 91032 | 09022 | 54166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9161 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4525 | 6508 | 3639 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 01/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 545102 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58333 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02253 | 43824 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18937 | 45709 | 30077 | |||||||||
38432 | 39505 | 64032 | 48635 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3320 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5858 | 3336 | 7742 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 226 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 31/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 902792 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91067 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95092 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20330 | 68016 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46879 | 06609 | 94299 | |||||||||
09095 | 12713 | 06118 | 48765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3696 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0617 | 7311 | 2860 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 25/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 820567 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67643 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41152 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06949 | 69566 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94561 | 56356 | 22289 | |||||||||
62222 | 79227 | 37557 | 96276 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7479 | 1702 | 1026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 881 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 24/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 503113 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82864 | 02890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63814 | 95910 | 69426 | |||||||||
05174 | 70289 | 12840 | 37354 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7643 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6301 | 7352 | 1738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 18/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 279089 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41616 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86232 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33140 | 58061 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73965 | 87074 | 13764 | |||||||||
63663 | 38230 | 25513 | 81020 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7899 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0827 | 1431 | 0903 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 019 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 17/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 042268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95905 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41967 | 93082 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26331 | 00920 | 18453 | |||||||||
21767 | 70129 | 25088 | 30548 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4677 | 9680 | 5588 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 091 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 11/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 906388 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08176 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12303 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60479 | 20151 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51466 | 91030 | 35544 | |||||||||
17928 | 12907 | 56597 | 83170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7852 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1831 | 1131 | 7335 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 018 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 10/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 663408 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10228 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88670 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73466 | 75246 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83313 | 36334 | 85371 | |||||||||
00682 | 63171 | 16106 | 76885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8225 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8594 | 9348 | 8576 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 04/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 416593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13597 | 29680 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05312 | 55304 | 17587 | |||||||||
82152 | 07110 | 60853 | 68328 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1395 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9208 | 1712 | 8591 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 558 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 03/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 081806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98792 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35770 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76715 | 12340 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26354 | 72388 | 20969 | |||||||||
53084 | 42889 | 86264 | 45060 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4091 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5409 | 4722 | 4066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 852 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 27/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 533609 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07693 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70432 | 56346 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16088 | 61164 | 55936 | |||||||||
83918 | 03270 | 38025 | 47898 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1753 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2173 | 0324 | 6037 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 627 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 26/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 761434 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57684 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57747 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81829 | 86580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19995 | 74251 | 56258 | |||||||||
65265 | 83289 | 16619 | 69324 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9317 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7400 | 3391 | 6405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 529 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 20/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 968527 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46852 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99936 | 40669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81319 | 42832 | 34501 | |||||||||
70979 | 19127 | 46791 | 03386 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4124 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6689 | 9794 | 2270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 357 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 19/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 208763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31296 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49071 | 02898 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79961 | 73762 | 01479 | |||||||||
84793 | 55436 | 39040 | 84248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3514 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1888 | 3335 | 7090 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 189 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 13/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 183275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34529 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56113 | 45641 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89271 | 04334 | 74045 | |||||||||
45153 | 74291 | 69839 | 29081 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8698 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2913 | 5819 | 2385 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 660 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 12/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 821295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68717 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74633 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82040 | 52701 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13420 | 98777 | 91610 | |||||||||
89804 | 39282 | 74487 | 63510 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2361 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3203 | 2103 | 1633 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 418 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 06/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 451974 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16214 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09128 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44249 | 82003 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91264 | 35908 | 15656 | |||||||||
16991 | 44081 | 78450 | 35198 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0425 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8339 | 2090 | 5302 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 277 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 05/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 802913 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83778 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49806 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57023 | 89302 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23876 | 33024 | 96844 | |||||||||
30716 | 26730 | 12374 | 92763 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7318 | 8238 | 5633 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 791 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 30/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 536532 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55069 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11423 | 65990 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73532 | 64612 | 43399 | |||||||||
16125 | 99526 | 75569 | 22933 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1890 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8893 | 8897 | 3701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 518 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 29/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 595693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50305 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89393 | 67034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88978 | 17980 | 16977 | |||||||||
14642 | 19322 | 33076 | 67255 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7661 | 9398 | 1397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 23/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 022287 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29318 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57162 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32609 | 93235 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11279 | 57646 | 01615 | |||||||||
62561 | 29612 | 02365 | 67819 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5625 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8568 | 8279 | 1099 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 635 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 22/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 299807 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93948 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68010 | 48626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62410 | 02597 | 35940 | |||||||||
70072 | 62358 | 03410 | 40388 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5058 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4702 | 9228 | 9249 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 899 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 3 >> xstth 17/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 784945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21416 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75591 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07150 | 73071 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99511 | 13693 | 78138 | |||||||||
64900 | 74975 | 98688 | 09542 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0690 | 5401 | 6544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 802 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 16/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 784945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21416 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75591 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07150 | 73071 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99511 | 13693 | 78138 | |||||||||
64900 | 74975 | 98688 | 09542 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0690 | 5401 | 6544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 802 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 15/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 887031 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29847 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96168 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04292 | 81874 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62557 | 28943 | 81599 | |||||||||
58933 | 02295 | 79485 | 60773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8634 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5528 | 1581 | 7341 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 3 >> xstth 10/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786981 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53224 | 35102 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13348 | 81248 | 61787 | |||||||||
19015 | 85208 | 36001 | 68655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7992 | 6022 | 4730 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 09/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786981 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53224 | 35102 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13348 | 81248 | 61787 | |||||||||
19015 | 85208 | 36001 | 68655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7992 | 6022 | 4730 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 08/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 199151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03110 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75915 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65769 | 44077 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90194 | 35404 | 17540 | |||||||||
76328 | 68621 | 36726 | 77673 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6789 | 8668 | 3604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 416 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 02/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 022083 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22524 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02392 | 40506 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36581 | 28070 | 77733 | |||||||||
01046 | 08676 | 42927 | 19293 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0111 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7491 | 6310 | 4206 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 758 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xstth 01/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 331524 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74958 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45150 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04701 | 46251 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92250 | 71236 | 80778 | |||||||||
30095 | 47629 | 74643 | 37739 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1659 | 6257 | 1209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xstth 25/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 914754 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24173 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62573 | 01348 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67749 | 57236 | 57366 | |||||||||
41800 | 98857 | 08887 | 78119 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7998 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7382 | 5262 | 2356 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 882 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstth