Thống kê XSMT 10 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 10 ngày
24Về 2 lần
26Về 2 lần
23Về 2 lần
11Về 2 lần
08Về 1 lần
88Về 1 lần
59Về 1 lần
41Về 1 lần
96Về 1 lần
32Về 1 lần
09Về 1 lần
80Về 1 lần
69Về 1 lần
65Về 1 lần
54Về 1 lần
28Về 1 lần
42Về 1 lần
58Về 1 lần
10Về 1 lần
30Về 1 lần
27Về 1 lần
06Về 1 lần
95Về 1 lần
49Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 19/09/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 806494 | 092236 | 574085 |
Giải Nhất | 06490 | 34540 | 32292 |
Giải Nhì | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải Ba | 4505195005 | 6481281030 | 6143474770 |
Giải Bốn | 02488391069400489572753881281031636 | 80596752514626485570752191012638259 | 76092044936540585435670162210770457 |
Giải Năm | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải Sáu | 294033366410 | 554351634065 | 366488272444 |
Giải Bảy | 978 | 665 | 276 |
Giải Tám | 08 | 28 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Bình Định
05, 06, 04, 0810, 1036, 3640516472, 7888, 88, 8894, 90
Xổ số Quảng Bình
12, 1926, 2836, 30, 3640, 4351, 5964, 63, 65, 6577, 7096
Xổ số Quảng Trị
05, 071628, 2734, 354457, 576470, 768592, 92, 93, 95
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 18/09/2024
G | Đắk Lắk | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 217800 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 83071 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 99219 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 7904681886 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 12307667614731653084867777542169855 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4822 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 790621714200 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 683 | 917 | 291 |
Giải Tám | 26 | 06 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Đắk Lắk
12, 13, 192643, 4359, 556979, 74, 74, 708091, 99, 90, 90
Xổ số Đà Nẵng
00, 07, 06, 00, 0619, 1621, 2246556171, 77, 7186, 84, 83
Xổ số Khánh Hòa
07, 0315, 15, 172735, 36, 3353, 536682, 88, 8395, 94, 91
Xổ số Quảng Nam
1328, 27, 2438, 35, 3642, 45, 46, 43, 4064, 6389, 8492, 91
xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 291 |
Giải Tám | 26 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Đắk Lắk
12, 13, 192643, 4359, 556979, 74, 74, 708091, 99, 90, 90
Xổ số Quảng Nam
1328, 27, 2438, 35, 3642, 45, 46, 43, 4064, 6389, 8492, 91
Kết quả xổ số Miền Trung 16/09/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302280 | 393278 |
Giải Nhất | 88485 | 59469 |
Giải Nhì | 77528 | 47680 |
Giải Ba | 5003928597 | 8617951225 |
Giải Bốn | 46827843441891888398089279508911497 | 20317956776742252177118345025811163 |
Giải Năm | 4568 | 8666 |
Giải Sáu | 936618488751 | 965490292008 |
Giải Bảy | 209 | 823 |
Giải Tám | 30 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Phú Yên
091828, 27, 2739, 3044, 485168, 6680, 85, 8997, 98, 97
Xổ số Thừa Thiên Huế
0817, 1025, 22, 29, 233458, 5469, 63, 6678, 79, 77, 7780
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 683737 | 601281 | 942153 |
Giải Nhất | 74009 | 34965 | 05977 |
Giải Nhì | 07736 | 62812 | 11544 |
Giải Ba | 4462924166 | 6553681865 | 5838046578 |
Giải Bốn | 46922127368653625797453809958590460 | 36302882011221661601701114249952784 | 81527552189050282025018984293512849 |
Giải Năm | 6908 | 6239 | 5563 |
Giải Sáu | 160823500509 | 109330502116 | 797776521968 |
Giải Bảy | 139 | 702 | 388 |
Giải Tám | 58 | 11 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Khánh Hòa
09, 08, 08, 0929, 2237, 36, 36, 36, 3950, 5866, 6080, 8597
Xổ số Kon tum
02, 01, 01, 0212, 16, 11, 16, 1136, 395065, 6581, 8499, 93
Xổ số Thừa Thiên Huế
021827, 253544, 49, 4253, 5263, 6877, 78, 7780, 8898
xổ số Miền Trung 14/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Đà Nẵng
0214, 19, 1229, 2738, 3548, 48, 45, 4055, 56658290, 92
Xổ số Đắk Nông
091724, 264856, 5463, 65, 6677, 7489, 81, 8094, 92, 97
Xổ số Quảng Ngãi
0212, 1326, 28, 21455169, 66, 6874, 73, 72, 76, 7981, 88
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 934415 | 702695 |
Giải Nhất | 55444 | 83926 |
Giải Nhì | 88598 | 75517 |
Giải Ba | 6863959528 | 8800180725 |
Giải Bốn | 42756215337542281095255429591984282 | 64878243119200724692771647065175991 |
Giải Năm | 8175 | 4788 |
Giải Sáu | 653991688269 | 082960979993 |
Giải Bảy | 362 | 782 |
Giải Tám | 11 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Gia Lai
15, 19, 1128, 2239, 33, 3944, 425668, 69, 62758298, 95
Xổ số Ninh Thuận
01, 0717, 1126, 25, 295164, 697888, 8295, 92, 91, 97, 93
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 204004 | 480568 | 379493 |
Giải Nhất | 11964 | 30517 | 47916 |
Giải Nhì | 54848 | 76710 | 09088 |
Giải Ba | 9317397902 | 2510719981 | 5173413667 |
Giải Bốn | 39870635881663545067476982337465325 | 89037978343463361054229652213933003 | 90222764250665519929993686910287773 |
Giải Năm | 8850 | 9456 | 4471 |
Giải Sáu | 290312851710 | 178426594441 | 184663289722 |
Giải Bảy | 824 | 849 | 064 |
Giải Tám | 80 | 23 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Bình Định
04, 02, 031025, 2435485064, 6773, 70, 7488, 85, 8098
Xổ số Quảng Bình
07, 0317, 102337, 34, 33, 3941, 4954, 56, 5968, 6581, 84
Xổ số Quảng Trị
02, 091622, 25, 29, 28, 2234465567, 68, 6473, 718893
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295789 | 146986 |
Giải Nhất | 07129 | 39804 |
Giải Nhì | 19640 | 48462 |
Giải Ba | 7629198622 | 9087436844 |
Giải Bốn | 65967586231107613845281936458873008 | 64830693556962982587534172857541540 |
Giải Năm | 2740 | 9883 |
Giải Sáu | 982457217153 | 935727180004 |
Giải Bảy | 062 | 110 |
Giải Tám | 32 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Đà Nẵng
0829, 22, 23, 24, 213240, 45, 405367, 627689, 8891, 93
Xổ số Khánh Hòa
04, 0417, 18, 1029, 233044, 4055, 576274, 7586, 87, 83
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 236145 | 600935 |
Giải Nhất | 85792 | 19729 |
Giải Nhì | 48175 | 31453 |
Giải Ba | 9499345198 | 4741452312 |
Giải Bốn | 39488028532205326409840402354211459 | 35525787740895300031857422007941374 |
Giải Năm | 7549 | 2752 |
Giải Sáu | 611418138755 | 374450810877 |
Giải Bảy | 539 | 402 |
Giải Tám | 96 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Đắk Lắk
0914, 133945, 40, 42, 4953, 53, 59, 55758892, 93, 98, 96
Xổ số Quảng Nam
0214, 1229, 2535, 3142, 44, 4153, 53, 5274, 79, 74, 7781
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 583247 | 391389 |
Giải Nhất | 59643 | 63275 |
Giải Nhì | 46628 | 48221 |
Giải Ba | 8909523943 | 5951227525 |
Giải Bốn | 58721318021226810456961919323846135 | 80571132153564220651095975311855339 |
Giải Năm | 4848 | 8797 |
Giải Sáu | 948659378341 | 529182160698 |
Giải Bảy | 768 | 647 |
Giải Tám | 59 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Phú Yên
0228, 2138, 35, 3747, 43, 43, 48, 4156, 5968, 688695, 91
Xổ số Thừa Thiên Huế
12, 15, 18, 1621, 253942, 47, 495175, 718997, 97, 91, 98
1. XSMT