Thống kê XSMT 500 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 500 ngày
65Về 18 lần
93Về 17 lần
18Về 16 lần
14Về 16 lần
45Về 15 lần
48Về 15 lần
05Về 15 lần
43Về 15 lần
34Về 14 lần
49Về 14 lần
21Về 14 lần
09Về 14 lần
40Về 14 lần
22Về 14 lần
75Về 14 lần
30Về 14 lần
98Về 14 lần
26Về 14 lần
74Về 13 lần
80Về 13 lần
23Về 13 lần
97Về 13 lần
73Về 13 lần
16Về 12 lần
38Về 12 lần
29Về 12 lần
01Về 12 lần
71Về 12 lần
64Về 12 lần
42Về 12 lần
52Về 12 lần
99Về 12 lần
50Về 12 lần
20Về 11 lần
82Về 11 lần
67Về 11 lần
25Về 11 lần
89Về 11 lần
12Về 11 lần
08Về 11 lần
11Về 11 lần
32Về 11 lần
95Về 11 lần
06Về 11 lần
68Về 11 lần
36Về 11 lần
03Về 10 lần
51Về 10 lần
58Về 10 lần
39Về 10 lần
31Về 10 lần
55Về 10 lần
79Về 10 lần
47Về 10 lần
28Về 10 lần
87Về 9 lần
53Về 9 lần
91Về 9 lần
54Về 9 lần
70Về 9 lần
24Về 9 lần
27Về 9 lần
02Về 9 lần
81Về 9 lần
04Về 9 lần
86Về 9 lần
66Về 8 lần
77Về 8 lần
56Về 8 lần
78Về 8 lần
15Về 8 lần
35Về 7 lần
94Về 7 lần
84Về 7 lần
17Về 7 lần
19Về 7 lần
83Về 7 lần
07Về 7 lần
88Về 7 lần
33Về 7 lần
76Về 7 lần
61Về 7 lần
37Về 7 lần
10Về 6 lần
62Về 6 lần
57Về 6 lần
44Về 6 lần
72Về 6 lần
96Về 6 lần
92Về 6 lần
60Về 5 lần
59Về 5 lần
13Về 5 lần
90Về 5 lần
69Về 5 lần
41Về 5 lần
85Về 4 lần
63Về 4 lần
46Về 3 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 19/09/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 806494 | 092236 | 574085 |
Giải Nhất | 06490 | 34540 | 32292 |
Giải Nhì | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải Ba | 4505195005 | 6481281030 | 6143474770 |
Giải Bốn | 02488391069400489572753881281031636 | 80596752514626485570752191012638259 | 76092044936540585435670162210770457 |
Giải Năm | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải Sáu | 294033366410 | 554351634065 | 366488272444 |
Giải Bảy | 978 | 665 | 276 |
Giải Tám | 08 | 28 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 18/09/2024
G | Đắk Lắk | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 217800 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 83071 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 99219 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 7904681886 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 12307667614731653084867777542169855 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4822 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 790621714200 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 683 | 917 | 291 |
Giải Tám | 26 | 06 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 291 |
Giải Tám | 26 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 16/09/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302280 | 393278 |
Giải Nhất | 88485 | 59469 |
Giải Nhì | 77528 | 47680 |
Giải Ba | 5003928597 | 8617951225 |
Giải Bốn | 46827843441891888398089279508911497 | 20317956776742252177118345025811163 |
Giải Năm | 4568 | 8666 |
Giải Sáu | 936618488751 | 965490292008 |
Giải Bảy | 209 | 823 |
Giải Tám | 30 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 683737 | 601281 | 942153 |
Giải Nhất | 74009 | 34965 | 05977 |
Giải Nhì | 07736 | 62812 | 11544 |
Giải Ba | 4462924166 | 6553681865 | 5838046578 |
Giải Bốn | 46922127368653625797453809958590460 | 36302882011221661601701114249952784 | 81527552189050282025018984293512849 |
Giải Năm | 6908 | 6239 | 5563 |
Giải Sáu | 160823500509 | 109330502116 | 797776521968 |
Giải Bảy | 139 | 702 | 388 |
Giải Tám | 58 | 11 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 14/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 934415 | 702695 |
Giải Nhất | 55444 | 83926 |
Giải Nhì | 88598 | 75517 |
Giải Ba | 6863959528 | 8800180725 |
Giải Bốn | 42756215337542281095255429591984282 | 64878243119200724692771647065175991 |
Giải Năm | 8175 | 4788 |
Giải Sáu | 653991688269 | 082960979993 |
Giải Bảy | 362 | 782 |
Giải Tám | 11 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 204004 | 480568 | 379493 |
Giải Nhất | 11964 | 30517 | 47916 |
Giải Nhì | 54848 | 76710 | 09088 |
Giải Ba | 9317397902 | 2510719981 | 5173413667 |
Giải Bốn | 39870635881663545067476982337465325 | 89037978343463361054229652213933003 | 90222764250665519929993686910287773 |
Giải Năm | 8850 | 9456 | 4471 |
Giải Sáu | 290312851710 | 178426594441 | 184663289722 |
Giải Bảy | 824 | 849 | 064 |
Giải Tám | 80 | 23 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295789 | 146986 |
Giải Nhất | 07129 | 39804 |
Giải Nhì | 19640 | 48462 |
Giải Ba | 7629198622 | 9087436844 |
Giải Bốn | 65967586231107613845281936458873008 | 64830693556962982587534172857541540 |
Giải Năm | 2740 | 9883 |
Giải Sáu | 982457217153 | 935727180004 |
Giải Bảy | 062 | 110 |
Giải Tám | 32 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 236145 | 600935 |
Giải Nhất | 85792 | 19729 |
Giải Nhì | 48175 | 31453 |
Giải Ba | 9499345198 | 4741452312 |
Giải Bốn | 39488028532205326409840402354211459 | 35525787740895300031857422007941374 |
Giải Năm | 7549 | 2752 |
Giải Sáu | 611418138755 | 374450810877 |
Giải Bảy | 539 | 402 |
Giải Tám | 96 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 583247 | 391389 |
Giải Nhất | 59643 | 63275 |
Giải Nhì | 46628 | 48221 |
Giải Ba | 8909523943 | 5951227525 |
Giải Bốn | 58721318021226810456961919323846135 | 80571132153564220651095975311855339 |
Giải Năm | 4848 | 8797 |
Giải Sáu | 948659378341 | 529182160698 |
Giải Bảy | 768 | 647 |
Giải Tám | 59 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 616209 | 130907 | 332069 |
Giải Nhất | 91512 | 62116 | 25612 |
Giải Nhì | 90125 | 87295 | 26241 |
Giải Ba | 5374125120 | 6761210703 | 0044102636 |
Giải Bốn | 56562423460000165135114449093023254 | 37930702554553651707609256876267603 | 79217887520112838198798602485156426 |
Giải Năm | 7322 | 6157 | 3186 |
Giải Sáu | 531599407812 | 797854750040 | 769524374842 |
Giải Bảy | 977 | 499 | 487 |
Giải Tám | 77 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 584956 | 174149 | 998197 |
Giải Nhất | 31701 | 16966 | 90726 |
Giải Nhì | 61689 | 52258 | 53410 |
Giải Ba | 5681259350 | 6637106957 | 3242327557 |
Giải Bốn | 83431225692221294275240651620015773 | 25667111719024484239337770316625031 | 21362006070536698691086117700151343 |
Giải Năm | 9219 | 8744 | 2285 |
Giải Sáu | 856274396428 | 483618793806 | 209980903680 |
Giải Bảy | 948 | 598 | 769 |
Giải Tám | 59 | 45 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 524631 | 944635 |
Giải Nhất | 03366 | 11535 |
Giải Nhì | 71009 | 70926 |
Giải Ba | 9070262004 | 7413097681 |
Giải Bốn | 34124158262336625669155884776463552 | 25958882688124368428455998916926028 |
Giải Năm | 8011 | 3551 |
Giải Sáu | 384486231628 | 860636610585 |
Giải Bảy | 464 | 823 |
Giải Tám | 53 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 157145 | 729702 | 505484 |
Giải Nhất | 94133 | 80337 | 71884 |
Giải Nhì | 28494 | 00272 | 89354 |
Giải Ba | 9840116607 | 6451280048 | 3328156422 |
Giải Bốn | 83563472683948775966904549794580008 | 65655586607320973428482517657623444 | 69759840832556423857433136068091892 |
Giải Năm | 7995 | 0520 | 9558 |
Giải Sáu | 629503705495 | 920378593137 | 681736231188 |
Giải Bảy | 031 | 204 | 929 |
Giải Tám | 05 | 09 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 261869 | 126015 |
Giải Nhất | 04334 | 06869 |
Giải Nhì | 37283 | 68941 |
Giải Ba | 2464479969 | 1899612403 |
Giải Bốn | 66649355932140967720661342723266411 | 22228174760034794037919019907302621 |
Giải Năm | 5843 | 9451 |
Giải Sáu | 172136431065 | 719225867558 |
Giải Bảy | 567 | 033 |
Giải Tám | 10 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 542457 | 118443 |
Giải Nhất | 10651 | 38942 |
Giải Nhì | 62747 | 54164 |
Giải Ba | 9210365365 | 7928128926 |
Giải Bốn | 74096807971347113307476922920998090 | 54996842967772772202468946646431794 |
Giải Năm | 9293 | 1250 |
Giải Sáu | 876380978201 | 401350277145 |
Giải Bảy | 127 | 492 |
Giải Tám | 16 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 140830 | 735605 |
Giải Nhất | 61052 | 03626 |
Giải Nhì | 78551 | 21058 |
Giải Ba | 3929422470 | 5526408851 |
Giải Bốn | 56476544556928699079269279854966192 | 98339315697701653146067498732355097 |
Giải Năm | 6622 | 3035 |
Giải Sáu | 943349432115 | 803734731528 |
Giải Bảy | 224 | 719 |
Giải Tám | 06 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 355094 | 001858 | 928354 |
Giải Nhất | 93132 | 02457 | 52664 |
Giải Nhì | 47413 | 27819 | 00249 |
Giải Ba | 0019844431 | 1380286142 | 2567908537 |
Giải Bốn | 44769655472097283451308715937552472 | 85765239000394015520081950387448906 | 47195752111052436865366998654385200 |
Giải Năm | 3757 | 4123 | 9219 |
Giải Sáu | 848951556852 | 070241432807 | 729756253102 |
Giải Bảy | 057 | 937 | 803 |
Giải Tám | 42 | 75 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 733797 | 130209 | 710403 |
Giải Nhất | 94798 | 88880 | 26718 |
Giải Nhì | 96284 | 38563 | 59803 |
Giải Ba | 6395410715 | 5837773403 | 1373133497 |
Giải Bốn | 50051563402700178847809100036931135 | 41015691106139112094095775576982899 | 06220781136880225676603193342600893 |
Giải Năm | 7905 | 7750 | 0289 |
Giải Sáu | 525412119029 | 799197959865 | 672441880762 |
Giải Bảy | 771 | 000 | 699 |
Giải Tám | 34 | 02 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 315230 | 945632 |
Giải Nhất | 37077 | 50463 |
Giải Nhì | 99971 | 05631 |
Giải Ba | 7596383214 | 0056013339 |
Giải Bốn | 63876928967416213811232030833265774 | 85119757357538471260710144415257200 |
Giải Năm | 3658 | 1860 |
Giải Sáu | 677261435519 | 118133098392 |
Giải Bảy | 860 | 770 |
Giải Tám | 58 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 314822 | 178794 | 791366 |
Giải Nhất | 52625 | 61106 | 70675 |
Giải Nhì | 18491 | 40627 | 03804 |
Giải Ba | 5515013209 | 1865112157 | 7716018530 |
Giải Bốn | 80871418447021517381835808985215534 | 38315267472402868450505066248733817 | 18568271469212715035954786285780238 |
Giải Năm | 8686 | 1265 | 1580 |
Giải Sáu | 570635399991 | 357943777636 | 811554035520 |
Giải Bảy | 255 | 532 | 779 |
Giải Tám | 01 | 05 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 850152 | 642386 |
Giải Nhất | 81908 | 25728 |
Giải Nhì | 39760 | 97738 |
Giải Ba | 3746842267 | 7582036201 |
Giải Bốn | 37859394240821304921117043598802710 | 63974944877163565943269125173166987 |
Giải Năm | 9228 | 0813 |
Giải Sáu | 843060534371 | 082675399694 |
Giải Bảy | 298 | 617 |
Giải Tám | 79 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 033415 | 496077 |
Giải Nhất | 35996 | 53884 |
Giải Nhì | 73691 | 05549 |
Giải Ba | 4115744185 | 5125117565 |
Giải Bốn | 63511987728939357824258001700828485 | 00196472003304418372809983375904269 |
Giải Năm | 9821 | 6762 |
Giải Sáu | 777765527808 | 983753326303 |
Giải Bảy | 884 | 305 |
Giải Tám | 89 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 654345 | 015561 |
Giải Nhất | 39949 | 23211 |
Giải Nhì | 14640 | 91197 |
Giải Ba | 4023027590 | 1249861630 |
Giải Bốn | 33107909382178117197424554711365914 | 78846510187281722129731893853136145 |
Giải Năm | 6098 | 3210 |
Giải Sáu | 899714830994 | 283930730133 |
Giải Bảy | 394 | 737 |
Giải Tám | 97 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 187633 | 491942 | 072479 |
Giải Nhất | 40857 | 14392 | 72648 |
Giải Nhì | 70081 | 59913 | 06292 |
Giải Ba | 5976280353 | 8611622037 | 0075678079 |
Giải Bốn | 08255190681378459879467737201054844 | 48141247445355266182782843625643093 | 87770898902877238938645148513762802 |
Giải Năm | 9626 | 3779 | 0244 |
Giải Sáu | 474025140877 | 617622394209 | 113325785314 |
Giải Bảy | 120 | 589 | 584 |
Giải Tám | 47 | 92 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 614798 | 720933 | 760738 |
Giải Nhất | 41083 | 94672 | 69015 |
Giải Nhì | 03255 | 98919 | 43358 |
Giải Ba | 6252633776 | 1728989175 | 6473454311 |
Giải Bốn | 87656761239654249384353957825829809 | 12601750820509762335940092444070474 | 59517607989011031580135278109277271 |
Giải Năm | 3673 | 5566 | 7537 |
Giải Sáu | 075074379718 | 936415560973 | 678369991569 |
Giải Bảy | 453 | 543 | 807 |
Giải Tám | 32 | 42 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 237852 | 350231 |
Giải Nhất | 87685 | 29610 |
Giải Nhì | 68488 | 08147 |
Giải Ba | 9636837724 | 2678760492 |
Giải Bốn | 27404175427181497100992781037076885 | 07075861887973410417231012192173428 |
Giải Năm | 8319 | 6819 |
Giải Sáu | 799962894507 | 178124538428 |
Giải Bảy | 256 | 436 |
Giải Tám | 48 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 311461 | 472062 | 289636 |
Giải Nhất | 84659 | 87853 | 73907 |
Giải Nhì | 14942 | 22600 | 61100 |
Giải Ba | 1687426723 | 2645573172 | 3448141596 |
Giải Bốn | 69457950546616483860454013648348877 | 30136664107916644820778337521027648 | 96243493841585557064285644030250856 |
Giải Năm | 0189 | 4101 | 3291 |
Giải Sáu | 877873555064 | 253356424895 | 823431801952 |
Giải Bảy | 175 | 257 | 050 |
Giải Tám | 32 | 01 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 352987 | 295291 |
Giải Nhất | 15076 | 11838 |
Giải Nhì | 43532 | 12576 |
Giải Ba | 6756838270 | 8709002444 |
Giải Bốn | 06238004774550502295152591903954904 | 63892944690769956812009927996981685 |
Giải Năm | 1935 | 7118 |
Giải Sáu | 787966178323 | 230667292629 |
Giải Bảy | 896 | 209 |
Giải Tám | 73 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 616267 | 085004 |
Giải Nhất | 65699 | 34413 |
Giải Nhì | 53961 | 64226 |
Giải Ba | 1798361851 | 4944386633 |
Giải Bốn | 25313243512658941370553784504774824 | 51324187041445814874591231243064604 |
Giải Năm | 0915 | 7617 |
Giải Sáu | 730632174091 | 323786217147 |
Giải Bảy | 072 | 515 |
Giải Tám | 76 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 541146 | 732013 |
Giải Nhất | 79039 | 49780 |
Giải Nhì | 96667 | 92372 |
Giải Ba | 5864617131 | 8789115453 |
Giải Bốn | 86324384331360203044387441518566212 | 89324988351365729494912960453565644 |
Giải Năm | 6353 | 6488 |
Giải Sáu | 260205529279 | 542221737821 |
Giải Bảy | 256 | 209 |
Giải Tám | 42 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 703638 | 913724 | 480833 |
Giải Nhất | 40973 | 52289 | 26523 |
Giải Nhì | 89308 | 73165 | 72767 |
Giải Ba | 0084282669 | 1273960311 | 0291454157 |
Giải Bốn | 67533441259408253995538868519692864 | 40625174010372177640211235705592025 | 23386953883366311799221777952712173 |
Giải Năm | 9615 | 1303 | 9182 |
Giải Sáu | 695839413424 | 552574999123 | 899578090900 |
Giải Bảy | 092 | 273 | 081 |
Giải Tám | 71 | 06 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 772702 | 104957 | 888561 |
Giải Nhất | 10866 | 42269 | 25723 |
Giải Nhì | 09822 | 29883 | 09447 |
Giải Ba | 3583077583 | 1287792732 | 3707370099 |
Giải Bốn | 98209217584784736684466950165274164 | 11604927069238341986867187039478414 | 29243193262422852672025343580219298 |
Giải Năm | 8241 | 0457 | 5496 |
Giải Sáu | 195188700701 | 045280502749 | 302547257531 |
Giải Bảy | 389 | 223 | 920 |
Giải Tám | 74 | 80 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 310344 | 596701 |
Giải Nhất | 56856 | 15090 |
Giải Nhì | 12723 | 39989 |
Giải Ba | 1587287414 | 5344775906 |
Giải Bốn | 84550320664977729449268491900757700 | 91234066459832469012265201904332497 |
Giải Năm | 6997 | 9291 |
Giải Sáu | 726466303762 | 483866632896 |
Giải Bảy | 160 | 139 |
Giải Tám | 21 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 298865 | 610446 | 370192 |
Giải Nhất | 70721 | 33585 | 93366 |
Giải Nhì | 75993 | 99440 | 39941 |
Giải Ba | 7494641296 | 4760438303 | 2980872494 |
Giải Bốn | 30592556837789292508931302551776672 | 05455480906427639673808968725130017 | 05339565236040748890855512555868415 |
Giải Năm | 5402 | 3323 | 7197 |
Giải Sáu | 196089638358 | 261244543744 | 629143049178 |
Giải Bảy | 379 | 500 | 866 |
Giải Tám | 80 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 434253 | 216727 |
Giải Nhất | 29413 | 29126 |
Giải Nhì | 52617 | 99551 |
Giải Ba | 8198378184 | 2526050965 |
Giải Bốn | 62111562721337013694078237678548046 | 45830455481628572263893458563213447 |
Giải Năm | 0780 | 6529 |
Giải Sáu | 547896887027 | 925000509418 |
Giải Bảy | 474 | 655 |
Giải Tám | 10 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 878722 | 273421 |
Giải Nhất | 21246 | 75104 |
Giải Nhì | 28639 | 80801 |
Giải Ba | 9499102271 | 2106435764 |
Giải Bốn | 73822009946993029111417545966436738 | 94604389786834016200872200584149008 |
Giải Năm | 3673 | 6008 |
Giải Sáu | 901123459707 | 779870410457 |
Giải Bảy | 774 | 586 |
Giải Tám | 77 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 054011 | 741432 |
Giải Nhất | 43248 | 63255 |
Giải Nhì | 19158 | 36028 |
Giải Ba | 2607648733 | 1964887946 |
Giải Bốn | 06674961870070480697416179830220891 | 97194263068080508411825036814799426 |
Giải Năm | 9265 | 9224 |
Giải Sáu | 923268585538 | 282637216362 |
Giải Bảy | 851 | 924 |
Giải Tám | 47 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 282354 | 953077 | 830265 |
Giải Nhất | 58285 | 95245 | 47839 |
Giải Nhì | 36996 | 39719 | 71421 |
Giải Ba | 2896290873 | 1989061368 | 0828008886 |
Giải Bốn | 11460538548623017846924983128721871 | 35108447193137268669100736784458568 | 92768333446218705344348697737110557 |
Giải Năm | 1288 | 3286 | 5737 |
Giải Sáu | 528833919707 | 640934248490 | 610580123361 |
Giải Bảy | 073 | 372 | 089 |
Giải Tám | 20 | 04 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 138651 | 549332 | 383305 |
Giải Nhất | 03120 | 66114 | 18369 |
Giải Nhì | 84768 | 38080 | 57561 |
Giải Ba | 7182496343 | 5554943987 | 4843604798 |
Giải Bốn | 82327181953305941698606344006660641 | 10844301343464114508629698904233762 | 13846382962564424041955753574761272 |
Giải Năm | 0959 | 6734 | 2693 |
Giải Sáu | 032054746026 | 865393413397 | 232221860895 |
Giải Bảy | 329 | 086 | 216 |
Giải Tám | 64 | 11 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 438103 | 167730 |
Giải Nhất | 60731 | 03590 |
Giải Nhì | 31566 | 51180 |
Giải Ba | 0264139876 | 6545290727 |
Giải Bốn | 43095920474080900219295974405351566 | 02519247475505028953821528453007074 |
Giải Năm | 7143 | 1982 |
Giải Sáu | 666396091243 | 120837131864 |
Giải Bảy | 514 | 186 |
Giải Tám | 55 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 654719 | 064540 | 272973 |
Giải Nhất | 19154 | 85147 | 94577 |
Giải Nhì | 79817 | 88629 | 18623 |
Giải Ba | 8501189262 | 2863936585 | 4936680271 |
Giải Bốn | 38306971209211342178591197690495620 | 43217147989406573333872791575782235 | 86572710955639072192329369189454426 |
Giải Năm | 7224 | 5277 | 1686 |
Giải Sáu | 183565259051 | 454993126725 | 517180059383 |
Giải Bảy | 386 | 821 | 319 |
Giải Tám | 20 | 73 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 638534 | 701722 |
Giải Nhất | 95912 | 40848 |
Giải Nhì | 31465 | 70507 |
Giải Ba | 2371160219 | 2381788962 |
Giải Bốn | 30647782269874676543144922571073457 | 86979781846371192970294865373371379 |
Giải Năm | 6940 | 4731 |
Giải Sáu | 787266202583 | 724450028988 |
Giải Bảy | 273 | 467 |
Giải Tám | 81 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 100818 | 292576 |
Giải Nhất | 83713 | 56086 |
Giải Nhì | 56636 | 73690 |
Giải Ba | 8796883761 | 1294270952 |
Giải Bốn | 63776777009836133431010134951106898 | 97413579309766076725902718031978187 |
Giải Năm | 6668 | 7012 |
Giải Sáu | 551002077717 | 746162471976 |
Giải Bảy | 334 | 600 |
Giải Tám | 61 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 896433 | 751830 |
Giải Nhất | 21890 | 41902 |
Giải Nhì | 55408 | 06167 |
Giải Ba | 5712846583 | 9736162123 |
Giải Bốn | 10967683121124214508951715226953640 | 38529579279362234392662791887778991 |
Giải Năm | 2485 | 4450 |
Giải Sáu | 046682204708 | 454482364782 |
Giải Bảy | 144 | 333 |
Giải Tám | 93 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 789860 | 621104 | 200674 |
Giải Nhất | 47634 | 57120 | 52044 |
Giải Nhì | 16610 | 01701 | 45187 |
Giải Ba | 1861736482 | 7330019080 | 0303871290 |
Giải Bốn | 46784780309517869603283317457654065 | 93920702693486824199076735234687936 | 20863339631297797096779265340182857 |
Giải Năm | 7439 | 2748 | 6277 |
Giải Sáu | 027823696387 | 092048029682 | 792969578412 |
Giải Bảy | 919 | 397 | 412 |
Giải Tám | 40 | 31 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 083563 | 118851 | 582191 |
Giải Nhất | 42285 | 65053 | 17946 |
Giải Nhì | 11300 | 09867 | 33141 |
Giải Ba | 7863982753 | 0978334851 | 4993272430 |
Giải Bốn | 89689356187027216468408239174543615 | 11872431150256719403472677554273631 | 83066055743258223240410406346082911 |
Giải Năm | 1649 | 0081 | 6866 |
Giải Sáu | 146285737640 | 276868422070 | 015849098827 |
Giải Bảy | 369 | 779 | 816 |
Giải Tám | 33 | 68 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 932220 | 863745 |
Giải Nhất | 39031 | 77751 |
Giải Nhì | 57879 | 49184 |
Giải Ba | 0114369571 | 4822018429 |
Giải Bốn | 52506047615818724147130148100535205 | 37959008839354077850320314752241246 |
Giải Năm | 6578 | 1695 |
Giải Sáu | 444393786843 | 019410364366 |
Giải Bảy | 669 | 439 |
Giải Tám | 56 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 586782 | 933246 | 367590 |
Giải Nhất | 50170 | 97281 | 20295 |
Giải Nhì | 77601 | 38491 | 22728 |
Giải Ba | 6562455394 | 1329971322 | 1295335723 |
Giải Bốn | 97741999734958267091921430387706257 | 29946082193037352913926344627826913 | 34237486464816131592194892018392284 |
Giải Năm | 5000 | 0768 | 1298 |
Giải Sáu | 143360016879 | 920672899649 | 627159941644 |
Giải Bảy | 576 | 314 | 047 |
Giải Tám | 71 | 52 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 004781 |
Giải Nhất | 89230 | 03190 |
Giải Nhì | 22185 | 85177 |
Giải Ba | 1380821051 | 4944741090 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 03065061128556195070276831567896621 |
Giải Năm | 1709 | 8649 |
Giải Sáu | 122335649367 | 353401883398 |
Giải Bảy | 504 | 698 |
Giải Tám | 91 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 890018 | 842044 |
Giải Nhất | 73103 | 88355 |
Giải Nhì | 50431 | 83685 |
Giải Ba | 8611941052 | 1524369783 |
Giải Bốn | 52571719104039683030955317746528131 | 24930843297779982471986017194029166 |
Giải Năm | 5576 | 4220 |
Giải Sáu | 587239341449 | 701558874808 |
Giải Bảy | 715 | 992 |
Giải Tám | 39 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 879765 | 118741 |
Giải Nhất | 30418 | 27507 |
Giải Nhì | 44709 | 52006 |
Giải Ba | 5729205461 | 7437500320 |
Giải Bốn | 31888859452599884747798426100774353 | 03654932526976431617020922769233822 |
Giải Năm | 3718 | 7538 |
Giải Sáu | 738888390558 | 682022653963 |
Giải Bảy | 517 | 358 |
Giải Tám | 19 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 840895 | 081151 | 842821 |
Giải Nhất | 70430 | 77331 | 71557 |
Giải Nhì | 73132 | 49567 | 56757 |
Giải Ba | 1336629308 | 2011833242 | 1287563098 |
Giải Bốn | 84666353796889330255796269885521671 | 14561064045899310012336037958075502 | 81871432614333549439058569414470063 |
Giải Năm | 9372 | 6898 | 9157 |
Giải Sáu | 217648791469 | 614413099643 | 027551138931 |
Giải Bảy | 073 | 603 | 936 |
Giải Tám | 26 | 69 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 915522 | 544691 | 590499 |
Giải Nhất | 89230 | 88154 | 36202 |
Giải Nhì | 22185 | 10609 | 02605 |
Giải Ba | 1380821051 | 1335595577 | 7129071681 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 16521401580084536454639896851646197 | 05541494143906564258116033609179644 |
Giải Năm | 1709 | 5506 | 8578 |
Giải Sáu | 122335649367 | 876807651677 | 643789791211 |
Giải Bảy | 504 | 888 | 082 |
Giải Tám | 91 | 22 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 126721 | 715291 |
Giải Nhất | 48977 | 80242 |
Giải Nhì | 49721 | 33493 |
Giải Ba | 4031177238 | 7232376034 |
Giải Bốn | 23462576247879488851974488636813499 | 20714132894848542971545230643601830 |
Giải Năm | 2021 | 8355 |
Giải Sáu | 552179423890 | 268032926301 |
Giải Bảy | 083 | 281 |
Giải Tám | 07 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 079588 | 965350 | 458760 |
Giải Nhất | 43986 | 91795 | 31252 |
Giải Nhì | 43959 | 42790 | 24188 |
Giải Ba | 4060300203 | 3594354882 | 9744037798 |
Giải Bốn | 23787709310622459258878491778224613 | 46135280827675731415212676499123976 | 34070400407264961622688325007119974 |
Giải Năm | 4977 | 6762 | 3844 |
Giải Sáu | 067867190599 | 459527322461 | 256351298744 |
Giải Bảy | 637 | 648 | 860 |
Giải Tám | 25 | 61 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 840895 |
Giải Nhất | 89230 | 70430 |
Giải Nhì | 22185 | 73132 |
Giải Ba | 1380821051 | 1336629308 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 84666353796889330255796269885521671 |
Giải Năm | 1709 | 9372 |
Giải Sáu | 122335649367 | 217648791469 |
Giải Bảy | 504 | 073 |
Giải Tám | 91 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 603926 | 802247 |
Giải Nhất | 58023 | 04136 |
Giải Nhì | 85439 | 82735 |
Giải Ba | 3478281213 | 6862488549 |
Giải Bốn | 30893903268865068727786754706891996 | 24455492887822863913919552899329647 |
Giải Năm | 9982 | 9644 |
Giải Sáu | 886215389681 | 576737554376 |
Giải Bảy | 950 | 195 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 531363 | 651413 |
Giải Nhất | 92990 | 05382 |
Giải Nhì | 28994 | 89767 |
Giải Ba | 2658532733 | 1478328095 |
Giải Bốn | 84195894571733110468368309922682366 | 81402404346375144290655469091333937 |
Giải Năm | 1239 | 6258 |
Giải Sáu | 099417917471 | 564511062185 |
Giải Bảy | 524 | 927 |
Giải Tám | 73 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 465951 | 665774 | 031897 |
Giải Nhất | 75397 | 51498 | 42203 |
Giải Nhì | 15282 | 14248 | 57825 |
Giải Ba | 1554205979 | 6248817171 | 2250158654 |
Giải Bốn | 30252779825549320999660238820221091 | 25618812877146401139926590222945907 | 85704865660788271179892988701841895 |
Giải Năm | 7230 | 9874 | 2657 |
Giải Sáu | 767307796808 | 323272724977 | 722444694986 |
Giải Bảy | 284 | 100 | 279 |
Giải Tám | 90 | 71 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 008960 | 341755 | 973360 |
Giải Nhất | 48827 | 66088 | 02722 |
Giải Nhì | 50195 | 28803 | 22717 |
Giải Ba | 0091363270 | 4153578929 | 9188970527 |
Giải Bốn | 89227008665302955069236422604353064 | 07619552862940895274792341296642548 | 22743360303905270956292099465522552 |
Giải Năm | 6304 | 3815 | 9182 |
Giải Sáu | 360955526554 | 203232645342 | 219124415262 |
Giải Bảy | 071 | 492 | 492 |
Giải Tám | 71 | 85 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 829851 | 690254 |
Giải Nhất | 81530 | 55353 |
Giải Nhì | 05834 | 28579 |
Giải Ba | 9250984470 | 9143992974 |
Giải Bốn | 45860925598057735101642868721063360 | 88090336042209024845125690128819285 |
Giải Năm | 0714 | 5961 |
Giải Sáu | 916508515395 | 676584759388 |
Giải Bảy | 721 | 340 |
Giải Tám | 94 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 908085 | 725785 | 158005 |
Giải Nhất | 41916 | 53631 | 47846 |
Giải Nhì | 18818 | 80813 | 00450 |
Giải Ba | 3112828989 | 5692189637 | 0851540700 |
Giải Bốn | 21026657664066198673829336689625443 | 30521753891357113069967801626583523 | 65763322645170607332829400626754808 |
Giải Năm | 1313 | 5790 | 7941 |
Giải Sáu | 784126952573 | 859077056803 | 048785752465 |
Giải Bảy | 756 | 742 | 211 |
Giải Tám | 68 | 48 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 110541 | 074387 |
Giải Nhất | 80251 | 00497 |
Giải Nhì | 99661 | 80627 |
Giải Ba | 4115171519 | 1397971713 |
Giải Bốn | 52323982304693899600313692859405952 | 66806282716343510298087998982939584 |
Giải Năm | 9458 | 9233 |
Giải Sáu | 136641072814 | 206279646373 |
Giải Bảy | 874 | 395 |
Giải Tám | 99 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 290395 | 868876 |
Giải Nhất | 29186 | 57179 |
Giải Nhì | 20020 | 23669 |
Giải Ba | 6041106461 | 8480714074 |
Giải Bốn | 62011867794010466183238662860035037 | 85168948322549356843394986622374734 |
Giải Năm | 3425 | 8147 |
Giải Sáu | 551602579777 | 651545413401 |
Giải Bảy | 508 | 892 |
Giải Tám | 29 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 106477 | 979599 |
Giải Nhất | 37999 | 89510 |
Giải Nhì | 36608 | 75739 |
Giải Ba | 6964867850 | 8785734155 |
Giải Bốn | 11929417970958091655448359034123997 | 61296156219560702778056107095854997 |
Giải Năm | 0196 | 8638 |
Giải Sáu | 579801305336 | 892000484221 |
Giải Bảy | 948 | 523 |
Giải Tám | 19 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 530557 | 017421 | 726892 |
Giải Nhất | 83216 | 48632 | 39854 |
Giải Nhì | 08096 | 44559 | 18918 |
Giải Ba | 1551627197 | 0601572018 | 1113161001 |
Giải Bốn | 31590591923135922843356410977284411 | 00439238297179019444448682343167932 | 49969027360386182203961836389320075 |
Giải Năm | 2155 | 1794 | 9251 |
Giải Sáu | 886101037238 | 448324194208 | 723474327916 |
Giải Bảy | 253 | 286 | 602 |
Giải Tám | 11 | 08 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 484038 | 892548 | 654542 |
Giải Nhất | 68817 | 55872 | 56962 |
Giải Nhì | 60366 | 54699 | 30856 |
Giải Ba | 8357988491 | 3969826885 | 5582018087 |
Giải Bốn | 11946497608786657138670383008239063 | 14702535121115832596988257786350958 | 16374635019535443214163093220057086 |
Giải Năm | 5068 | 6067 | 0974 |
Giải Sáu | 415665296499 | 721239784643 | 727969931875 |
Giải Bảy | 666 | 690 | 772 |
Giải Tám | 52 | 99 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 622589 | 958925 |
Giải Nhất | 20450 | 58523 |
Giải Nhì | 12855 | 47903 |
Giải Ba | 3334171175 | 3168412795 |
Giải Bốn | 90425202822069036481640052268997102 | 70292174772638577985366059105015086 |
Giải Năm | 4526 | 4928 |
Giải Sáu | 385267586704 | 874305542494 |
Giải Bảy | 703 | 890 |
Giải Tám | 67 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 402055 | 514214 | 698911 |
Giải Nhất | 50561 | 01672 | 59119 |
Giải Nhì | 95895 | 29324 | 38408 |
Giải Ba | 7353611081 | 0335774353 | 7398586652 |
Giải Bốn | 53705291503993191609250970660184199 | 05676010569829853077581864703089736 | 97543971603998465523438718940025537 |
Giải Năm | 0548 | 3157 | 8033 |
Giải Sáu | 643959261088 | 352425881322 | 494173049950 |
Giải Bảy | 865 | 147 | 026 |
Giải Tám | 03 | 97 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 864720 | 890557 |
Giải Nhất | 84593 | 38925 |
Giải Nhì | 22970 | 30175 |
Giải Ba | 1444541871 | 1460773089 |
Giải Bốn | 55041280613877388590453627807236625 | 36423291438404427784458612025299028 |
Giải Năm | 1200 | 3815 |
Giải Sáu | 172701756116 | 391677199904 |
Giải Bảy | 915 | 657 |
Giải Tám | 83 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 191463 | 392574 |
Giải Nhất | 97315 | 44769 |
Giải Nhì | 66707 | 42199 |
Giải Ba | 6684201443 | 4726359910 |
Giải Bốn | 41836609071418516547207314170412842 | 35095970209607477087019493990001200 |
Giải Năm | 4133 | 3566 |
Giải Sáu | 930387923642 | 242786173900 |
Giải Bảy | 209 | 851 |
Giải Tám | 64 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 042509 | 054991 |
Giải Nhất | 80839 | 65869 |
Giải Nhì | 22058 | 94924 |
Giải Ba | 9520708484 | 0710787710 |
Giải Bốn | 06386398642787567554128580510544275 | 53544856927235598587709636475071274 |
Giải Năm | 2429 | 7389 |
Giải Sáu | 598487183841 | 301340864063 |
Giải Bảy | 961 | 752 |
Giải Tám | 54 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 298117 | 839184 | 979256 |
Giải Nhất | 15570 | 49802 | 85188 |
Giải Nhì | 38556 | 14112 | 99655 |
Giải Ba | 5883994058 | 8927595067 | 9314244156 |
Giải Bốn | 75272798488197567348910116704400610 | 39615411861727456183080297240622188 | 43607690266417240506659317772000746 |
Giải Năm | 3538 | 9792 | 6295 |
Giải Sáu | 791935742056 | 709061338510 | 832570387818 |
Giải Bảy | 425 | 573 | 065 |
Giải Tám | 39 | 06 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 558046 | 389600 | 613514 |
Giải Nhất | 05753 | 30773 | 15772 |
Giải Nhì | 95929 | 02033 | 92897 |
Giải Ba | 8164747397 | 3049271099 | 8928689601 |
Giải Bốn | 99439708754480708655216573618893913 | 43834285651848079952588952570208331 | 14292125431796266320338467344978514 |
Giải Năm | 1160 | 1466 | 6092 |
Giải Sáu | 660775140308 | 607222954868 | 140927703883 |
Giải Bảy | 290 | 423 | 806 |
Giải Tám | 58 | 38 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 184332 | 886604 |
Giải Nhất | 12522 | 17518 |
Giải Nhì | 82005 | 16895 |
Giải Ba | 7985374178 | 5253714967 |
Giải Bốn | 02836650396080155363458693719997760 | 26144198892492737656237171101204227 |
Giải Năm | 0656 | 2903 |
Giải Sáu | 129154203132 | 397251383608 |
Giải Bảy | 313 | 403 |
Giải Tám | 29 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 229333 | 843919 | 810920 |
Giải Nhất | 58606 | 37910 | 29794 |
Giải Nhì | 18448 | 71855 | 91501 |
Giải Ba | 7928303641 | 6178314335 | 9848400370 |
Giải Bốn | 00875729441542645424374766315280669 | 34502132266066235486004922988561608 | 15651234721897132059741881694872413 |
Giải Năm | 6066 | 1492 | 6363 |
Giải Sáu | 552388004872 | 924986495274 | 431560497073 |
Giải Bảy | 356 | 868 | 001 |
Giải Tám | 56 | 53 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 421752 | 861225 |
Giải Nhất | 99354 | 08006 |
Giải Nhì | 97831 | 14039 |
Giải Ba | 5120234118 | 9237559315 |
Giải Bốn | 61936976678642750922319684705756226 | 15214159890934344446812173622208386 |
Giải Năm | 3666 | 3127 |
Giải Sáu | 902927526653 | 547955829976 |
Giải Bảy | 286 | 682 |
Giải Tám | 20 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 929509 | 551652 |
Giải Nhất | 87066 | 04371 |
Giải Nhì | 35452 | 46185 |
Giải Ba | 1947144104 | 5351821677 |
Giải Bốn | 15372855411395713110233716250244662 | 05325906264506793999974995814173736 |
Giải Năm | 2682 | 8793 |
Giải Sáu | 543690782636 | 069649113293 |
Giải Bảy | 838 | 101 |
Giải Tám | 89 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 011632 | 941762 |
Giải Nhất | 65390 | 84587 |
Giải Nhì | 29191 | 87666 |
Giải Ba | 1522419334 | 3983747361 |
Giải Bốn | 35335944930571565211492490525201946 | 98980813577027288941429745616531277 |
Giải Năm | 1102 | 7379 |
Giải Sáu | 178417635820 | 429741848988 |
Giải Bảy | 354 | 407 |
Giải Tám | 97 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 293762 | 756179 | 643774 |
Giải Nhất | 39521 | 12096 | 31072 |
Giải Nhì | 76408 | 56286 | 36444 |
Giải Ba | 4156529865 | 1544217891 | 1521885265 |
Giải Bốn | 83982691760805629710457181914364764 | 02390779222145456238526265320553532 | 95372938004964675312239861631308074 |
Giải Năm | 4966 | 1904 | 1009 |
Giải Sáu | 675911561636 | 166751198554 | 351725989571 |
Giải Bảy | 422 | 225 | 500 |
Giải Tám | 42 | 23 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 377478 | 796887 | 995138 |
Giải Nhất | 25130 | 87716 | 02078 |
Giải Nhì | 91940 | 07775 | 33375 |
Giải Ba | 0730287478 | 0873929967 | 3178770402 |
Giải Bốn | 36562224091726121231904194710066055 | 47260617194563688884690926001566053 | 42129243566324718468060361661355754 |
Giải Năm | 1484 | 8302 | 9885 |
Giải Sáu | 300508043434 | 093369071338 | 222272604696 |
Giải Bảy | 530 | 050 | 391 |
Giải Tám | 16 | 50 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 633242 | 835554 |
Giải Nhất | 30685 | 81486 |
Giải Nhì | 61433 | 37606 |
Giải Ba | 1316086203 | 4861724844 |
Giải Bốn | 69193997732765210699376294393684432 | 85886057591308015525265768825906056 |
Giải Năm | 1064 | 3109 |
Giải Sáu | 225035790272 | 074110348006 |
Giải Bảy | 606 | 183 |
Giải Tám | 30 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 051442 | 592069 | 827848 |
Giải Nhất | 88904 | 90900 | 57925 |
Giải Nhì | 23277 | 28471 | 94889 |
Giải Ba | 8841402186 | 5136854267 | 6161165958 |
Giải Bốn | 24812012745636016754697006616334906 | 12815169971258153627678469249223085 | 14351501620742852648432972280260751 |
Giải Năm | 3793 | 6803 | 4986 |
Giải Sáu | 991009090857 | 540417001800 | 241473271503 |
Giải Bảy | 833 | 527 | 110 |
Giải Tám | 37 | 14 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 762242 | 136971 |
Giải Nhất | 93640 | 85209 |
Giải Nhì | 25831 | 96078 |
Giải Ba | 7642127496 | 0266616854 |
Giải Bốn | 97373687710265193634096070343244498 | 84856299294599844405399043172976944 |
Giải Năm | 1962 | 3755 |
Giải Sáu | 602006695199 | 708083934653 |
Giải Bảy | 285 | 803 |
Giải Tám | 93 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 138194 | 951755 |
Giải Nhất | 96522 | 23655 |
Giải Nhì | 84414 | 70480 |
Giải Ba | 7885035802 | 4476880111 |
Giải Bốn | 10608172577277429048541175640147406 | 85544842513791049981811301030492204 |
Giải Năm | 4703 | 6218 |
Giải Sáu | 313348183417 | 699432832190 |
Giải Bảy | 748 | 505 |
Giải Tám | 71 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 416753 | 643466 |
Giải Nhất | 87606 | 34087 |
Giải Nhì | 12820 | 94928 |
Giải Ba | 9546628827 | 5296482007 |
Giải Bốn | 30134074117597111224407515133475199 | 16852863996315563208711696555280855 |
Giải Năm | 9121 | 2105 |
Giải Sáu | 145031410876 | 758620267012 |
Giải Bảy | 509 | 276 |
Giải Tám | 31 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 300892 | 992050 | 942752 |
Giải Nhất | 93932 | 81902 | 81306 |
Giải Nhì | 51587 | 41357 | 67574 |
Giải Ba | 7864526516 | 5521582410 | 2945120215 |
Giải Bốn | 31542196254670768415551462806208743 | 89749326719693857247670197878497178 | 04149710216076179639270524377085010 |
Giải Năm | 2433 | 2616 | 2768 |
Giải Sáu | 589101559660 | 854907196344 | 232834342479 |
Giải Bảy | 662 | 712 | 464 |
Giải Tám | 99 | 89 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 304905 | 159781 | 335201 |
Giải Nhất | 15833 | 61288 | 86364 |
Giải Nhì | 17111 | 06355 | 51996 |
Giải Ba | 8788423108 | 2537232080 | 5359345642 |
Giải Bốn | 28728970390484532443394716359198635 | 66828850819082188766886876678898517 | 30762413361312308472551928166090017 |
Giải Năm | 2555 | 7434 | 8108 |
Giải Sáu | 638307311787 | 774473909555 | 906536625288 |
Giải Bảy | 733 | 417 | 416 |
Giải Tám | 82 | 64 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 371175 | 920918 |
Giải Nhất | 14133 | 41117 |
Giải Nhì | 56584 | 31911 |
Giải Ba | 5822733099 | 4425228015 |
Giải Bốn | 29839303012746035502778906972209479 | 30299602764580033026573536777605632 |
Giải Năm | 0937 | 1583 |
Giải Sáu | 643560832722 | 645707437041 |
Giải Bảy | 131 | 256 |
Giải Tám | 01 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 517422 | 249510 | 896991 |
Giải Nhất | 60719 | 68060 | 04420 |
Giải Nhì | 93687 | 78617 | 68536 |
Giải Ba | 6268936338 | 3493744138 | 0787752130 |
Giải Bốn | 77545118812375557082843928573537917 | 14340060177246610623529142149597732 | 78932971336453842081622054332789854 |
Giải Năm | 3343 | 3717 | 8080 |
Giải Sáu | 725098797905 | 340482297849 | 755319762454 |
Giải Bảy | 676 | 854 | 332 |
Giải Tám | 09 | 65 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 330440 | 846835 |
Giải Nhất | 02495 | 41026 |
Giải Nhì | 66704 | 93371 |
Giải Ba | 9175609287 | 7631374509 |
Giải Bốn | 07848540047820768767888813869140057 | 20644991777761698745533722457670708 |
Giải Năm | 0699 | 6972 |
Giải Sáu | 931322208483 | 061555396274 |
Giải Bảy | 853 | 823 |
Giải Tám | 88 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 529219 | 293013 |
Giải Nhất | 34861 | 50907 |
Giải Nhì | 31852 | 28243 |
Giải Ba | 3157959453 | 4322422520 |
Giải Bốn | 82207395280660056942941857479659204 | 21016258127097750224246697573649734 |
Giải Năm | 7384 | 8422 |
Giải Sáu | 324667687192 | 091362771507 |
Giải Bảy | 073 | 250 |
Giải Tám | 20 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 629502 | 983217 |
Giải Nhất | 77107 | 00306 |
Giải Nhì | 07966 | 02619 |
Giải Ba | 1802871530 | 5860768578 |
Giải Bốn | 62853008273164476271950660900450691 | 87122444172755537153958967458817115 |
Giải Năm | 1636 | 0003 |
Giải Sáu | 332086904475 | 310966493232 |
Giải Bảy | 810 | 833 |
Giải Tám | 47 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 014259 | 905021 | 645478 |
Giải Nhất | 19874 | 97638 | 90731 |
Giải Nhì | 85874 | 83021 | 98934 |
Giải Ba | 7311964036 | 3278424151 | 4130217205 |
Giải Bốn | 42835215213793000826335509210098962 | 26257705490905696633355859473850173 | 85199329810726227351663765791443806 |
Giải Năm | 5194 | 9318 | 5510 |
Giải Sáu | 722193680733 | 209101148858 | 337967451788 |
Giải Bảy | 230 | 787 | 367 |
Giải Tám | 68 | 25 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 341749 | 575240 | 487281 |
Giải Nhất | 94259 | 50199 | 52970 |
Giải Nhì | 66007 | 35656 | 26212 |
Giải Ba | 5719391662 | 7506423848 | 1023106997 |
Giải Bốn | 85127033968344812267637397377085317 | 65426488041277876897586052438255586 | 70744649468933620001889478410533408 |
Giải Năm | 4077 | 8396 | 6501 |
Giải Sáu | 319163374833 | 429910391244 | 487993921211 |
Giải Bảy | 801 | 123 | 980 |
Giải Tám | 79 | 55 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 585889 | 780439 |
Giải Nhất | 22425 | 76120 |
Giải Nhì | 93323 | 88618 |
Giải Ba | 3137625991 | 4766796890 |
Giải Bốn | 74246963872689082753036876966456874 | 72207784569072232287368648256690238 |
Giải Năm | 7893 | 3718 |
Giải Sáu | 433183713728 | 199478990535 |
Giải Bảy | 211 | 540 |
Giải Tám | 96 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 288648 | 137522 | 126179 |
Giải Nhất | 16539 | 15447 | 10558 |
Giải Nhì | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải Ba | 0770472501 | 4584203050 | 5122305852 |
Giải Bốn | 62990977574311751659471741998720573 | 69064614527667647680769223224652555 | 28386841772448648035391481587577248 |
Giải Năm | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải Sáu | 518632117358 | 098620034671 | 037170292408 |
Giải Bảy | 288 | 707 | 081 |
Giải Tám | 98 | 81 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 080393 | 862862 |
Giải Nhất | 24808 | 37738 |
Giải Nhì | 32354 | 49955 |
Giải Ba | 0471559009 | 3176493711 |
Giải Bốn | 02797163353093002929451789288593932 | 24797699796165252893926530390588137 |
Giải Năm | 1879 | 0263 |
Giải Sáu | 259474172109 | 805911218406 |
Giải Bảy | 579 | 463 |
Giải Tám | 41 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 402215 | 544672 |
Giải Nhất | 34986 | 64375 |
Giải Nhì | 02407 | 71907 |
Giải Ba | 7924843612 | 9086587292 |
Giải Bốn | 55416365390978781377567681614055567 | 36078995007977768906430100343843988 |
Giải Năm | 4016 | 3481 |
Giải Sáu | 031655874715 | 741645714747 |
Giải Bảy | 214 | 163 |
Giải Tám | 86 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 939149 | 421244 |
Giải Nhất | 29163 | 74319 |
Giải Nhì | 70918 | 43752 |
Giải Ba | 3271436647 | 9684591923 |
Giải Bốn | 94198255846332477880455284711367579 | 34882558762978182609027529218225217 |
Giải Năm | 0895 | 4909 |
Giải Sáu | 796494101932 | 172964760428 |
Giải Bảy | 124 | 517 |
Giải Tám | 64 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 615582 | 735295 | 985186 |
Giải Nhất | 08666 | 39427 | 54959 |
Giải Nhì | 56741 | 56022 | 22887 |
Giải Ba | 5301579895 | 0442686261 | 8110790065 |
Giải Bốn | 61471421857273939051637884245349378 | 99416499444035441746879403261206792 | 57415587415844935031459649455072926 |
Giải Năm | 6122 | 1813 | 0839 |
Giải Sáu | 050353074010 | 213716995360 | 922250740639 |
Giải Bảy | 145 | 864 | 059 |
Giải Tám | 71 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 942256 | 525010 | 022733 |
Giải Nhất | 42351 | 00514 | 35946 |
Giải Nhì | 78868 | 41354 | 02873 |
Giải Ba | 7576147764 | 8527621547 | 4792842735 |
Giải Bốn | 47620764543917944220387910915933140 | 85274706826356771423594401685125026 | 95504051960619231570946549825126004 |
Giải Năm | 8017 | 9099 | 6833 |
Giải Sáu | 922363019480 | 431743931638 | 483471284367 |
Giải Bảy | 120 | 094 | 567 |
Giải Tám | 76 | 52 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 147991 | 231269 |
Giải Nhất | 58683 | 98096 |
Giải Nhì | 85777 | 62139 |
Giải Ba | 1079668413 | 8681187469 |
Giải Bốn | 16052168490639494184189934882622301 | 99298930816910022458030466853739233 |
Giải Năm | 8515 | 1437 |
Giải Sáu | 680343631436 | 655661282687 |
Giải Bảy | 360 | 604 |
Giải Tám | 87 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 645366 | 559649 | 998654 |
Giải Nhất | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải Nhì | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải Ba | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải Bốn | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải Năm | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải Sáu | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải Bảy | 493 | 016 | 807 |
Giải Tám | 25 | 17 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 263224 | 328534 |
Giải Nhất | 72724 | 08403 |
Giải Nhì | 27034 | 67973 |
Giải Ba | 1663842395 | 7660822388 |
Giải Bốn | 47523727082866395045154174686474856 | 70544947003193370592943005907522990 |
Giải Năm | 5179 | 3689 |
Giải Sáu | 599782139185 | 530791728611 |
Giải Bảy | 406 | 648 |
Giải Tám | 66 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 506704 | 523278 |
Giải Nhất | 19525 | 72697 |
Giải Nhì | 75023 | 22729 |
Giải Ba | 8320863205 | 9501824739 |
Giải Bốn | 85152039940011163873688822568082432 | 10937697072620965612765311833814074 |
Giải Năm | 8613 | 9619 |
Giải Sáu | 003844442290 | 938087450175 |
Giải Bảy | 777 | 114 |
Giải Tám | 42 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 049036 | 208358 |
Giải Nhất | 78435 | 75688 |
Giải Nhì | 72318 | 51304 |
Giải Ba | 9536404717 | 9421358888 |
Giải Bốn | 82469334086712981691027283312114597 | 47148799994921322807480469379930152 |
Giải Năm | 1210 | 7922 |
Giải Sáu | 309793948815 | 694664006351 |
Giải Bảy | 536 | 292 |
Giải Tám | 23 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 473105 | 270022 | 706255 |
Giải Nhất | 64599 | 25568 | 16039 |
Giải Nhì | 07357 | 59686 | 71194 |
Giải Ba | 7415870097 | 2712286964 | 0510202933 |
Giải Bốn | 70016406894180642586588125426652441 | 71136972865514623941693102371338784 | 63776584500177707014526239149601875 |
Giải Năm | 0365 | 0328 | 7123 |
Giải Sáu | 855709233565 | 085126224416 | 500928547895 |
Giải Bảy | 351 | 261 | 503 |
Giải Tám | 01 | 86 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 590891 | 768029 | 091461 |
Giải Nhất | 36140 | 98417 | 45983 |
Giải Nhì | 31258 | 21369 | 68854 |
Giải Ba | 8527818495 | 4904100709 | 0705077694 |
Giải Bốn | 13233598328016773909894590864402709 | 84906865000125733748844826551787932 | 49290291747409300065256497657919559 |
Giải Năm | 8115 | 7896 | 7260 |
Giải Sáu | 869511107886 | 810977766870 | 925868183554 |
Giải Bảy | 284 | 543 | 543 |
Giải Tám | 15 | 95 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 403367 | 465562 |
Giải Nhất | 25210 | 60755 |
Giải Nhì | 54143 | 80946 |
Giải Ba | 9110896333 | 0123879710 |
Giải Bốn | 76261486751048009461629697132226774 | 88915350601995838918530119065839844 |
Giải Năm | 4928 | 2465 |
Giải Sáu | 542819514100 | 413647201163 |
Giải Bảy | 654 | 827 |
Giải Tám | 30 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 413781 | 597576 | 833501 |
Giải Nhất | 09089 | 61314 | 16945 |
Giải Nhì | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải Ba | 9343553438 | 7675147916 | 7322332330 |
Giải Bốn | 26779146823323361033170998348316241 | 70438673529959010561610555033293997 | 69090257121583637219145223903196166 |
Giải Năm | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải Sáu | 016828120482 | 684114202442 | 391342394890 |
Giải Bảy | 178 | 421 | 612 |
Giải Tám | 40 | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 035606 | 182714 |
Giải Nhất | 98251 | 90794 |
Giải Nhì | 78452 | 24687 |
Giải Ba | 0122346530 | 6138514283 |
Giải Bốn | 86911927848832824365878911213514372 | 02513427845484992229684251780130652 |
Giải Năm | 8249 | 2222 |
Giải Sáu | 574060015428 | 614397138380 |
Giải Bảy | 172 | 427 |
Giải Tám | 22 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 147361 | 850181 |
Giải Nhất | 18579 | 78736 |
Giải Nhì | 25376 | 23044 |
Giải Ba | 0076028511 | 4963149033 |
Giải Bốn | 16699853493189979963206619012698633 | 11636666950724706473245395416816152 |
Giải Năm | 5702 | 5582 |
Giải Sáu | 156151338849 | 166561386864 |
Giải Bảy | 917 | 338 |
Giải Tám | 32 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 905943 | 727772 |
Giải Nhất | 05277 | 87671 |
Giải Nhì | 52560 | 09657 |
Giải Ba | 3037190203 | 9806521526 |
Giải Bốn | 43529531858214262509799221436210643 | 78391571517520926176165166956548859 |
Giải Năm | 5053 | 1827 |
Giải Sáu | 430776373242 | 042987046880 |
Giải Bảy | 738 | 917 |
Giải Tám | 59 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508281 | 608750 | 947853 |
Giải Nhất | 91844 | 17006 | 13478 |
Giải Nhì | 62429 | 93930 | 52237 |
Giải Ba | 4092385849 | 9446101794 | 5954263860 |
Giải Bốn | 85216486974287073019165470611340138 | 504984303849303156321722049190 | 60247834372221205469370170732770478 |
Giải Năm | 8297 | 5106 | 9123 |
Giải Sáu | 747184015354 | 034560680997 | 031897999968 |
Giải Bảy | 811 | 449 | 198 |
Giải Tám | 78 | 80 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 249316 | 690805 | 181141 |
Giải Nhất | 68799 | 43448 | 61401 |
Giải Nhì | 70715 | 36732 | 15101 |
Giải Ba | 8192437244 | 7725833042 | 0980553094 |
Giải Bốn | 64953138156731657299411479757498027 | 17125013377329645488365002361759222 | 36960723367587307260847501767480805 |
Giải Năm | 0885 | 6448 | 2391 |
Giải Sáu | 390106741813 | 418299952808 | 011893560935 |
Giải Bảy | 380 | 508 | 321 |
Giải Tám | 04 | 93 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 854776 | 329648 |
Giải Nhất | 05016 | 67016 |
Giải Nhì | 30569 | 89873 |
Giải Ba | 8879672182 | 2159127099 |
Giải Bốn | 25785037600659999244394641614939247 | 77729987247431490089207167913127889 |
Giải Năm | 1134 | 8678 |
Giải Sáu | 422445112017 | 115963575270 |
Giải Bảy | 151 | 062 |
Giải Tám | 95 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 217426 | 610560 | 184007 |
Giải Nhất | 73965 | 19466 | 64054 |
Giải Nhì | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải Ba | 4520649292 | 2556872452 | 6820456106 |
Giải Bốn | 39118594606762781154309348787128260 | 76739667689602435780494292312100044 | 37937041851876331771593831342521594 |
Giải Năm | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải Sáu | 938300068297 | 705473690722 | 936617916843 |
Giải Bảy | 939 | 722 | 328 |
Giải Tám | 41 | 23 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 736465 | 376716 |
Giải Nhất | 63304 | 01791 |
Giải Nhì | 55709 | 55150 |
Giải Ba | 6230446859 | 9232516228 |
Giải Bốn | 18610169610447858093066980248486146 | 95154708452580895598389809464875675 |
Giải Năm | 0276 | 7909 |
Giải Sáu | 867678804647 | 393895810706 |
Giải Bảy | 775 | 859 |
Giải Tám | 50 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 650210 | 133147 |
Giải Nhất | 81637 | 30241 |
Giải Nhì | 64660 | 39406 |
Giải Ba | 6274478049 | 3127947858 |
Giải Bốn | 18939587463823650087037938543758045 | 22953834039505255789987695969073848 |
Giải Năm | 2438 | 6559 |
Giải Sáu | 490167148855 | 429749498737 |
Giải Bảy | 102 | 799 |
Giải Tám | 07 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 729799 | 168287 |
Giải Nhất | 56300 | 47579 |
Giải Nhì | 28699 | 82254 |
Giải Ba | 7230789792 | 8386298066 |
Giải Bốn | 98965171406944832862820285632690984 | 04715057862816056339002567576206473 |
Giải Năm | 4910 | 0174 |
Giải Sáu | 280784694139 | 877030513111 |
Giải Bảy | 334 | 284 |
Giải Tám | 43 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 210815 | 155156 | 459200 |
Giải Nhất | 19088 | 23776 | 34607 |
Giải Nhì | 92665 | 17483 | 26055 |
Giải Ba | 3177204960 | 8950290713 | 2059679670 |
Giải Bốn | 79740452903186388880006043939658006 | 81926226957558286774234708883660882 | 78559209210420778697407593015322286 |
Giải Năm | 7515 | 9948 | 0385 |
Giải Sáu | 213308812310 | 602009153245 | 563639059497 |
Giải Bảy | 240 | 860 | 533 |
Giải Tám | 82 | 12 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 082493 | 066786 | 660752 |
Giải Nhất | 48006 | 99067 | 27290 |
Giải Nhì | 48131 | 54921 | 40721 |
Giải Ba | 7537310690 | 2395732521 | 7857067408 |
Giải Bốn | 15934005599599360298726065178808333 | 75659776526875615076600937091252074 | 50640049748275037466384070405459383 |
Giải Năm | 3716 | 8674 | 9758 |
Giải Sáu | 168488734175 | 300572051719 | 686054793111 |
Giải Bảy | 242 | 372 | 857 |
Giải Tám | 09 | 26 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 786688 | 417381 |
Giải Nhất | 40233 | 00822 |
Giải Nhì | 17590 | 06384 |
Giải Ba | 9278618175 | 2922764534 |
Giải Bốn | 05354503649179916520305233149313043 | 00850613986851456449942868241355070 |
Giải Năm | 2705 | 4701 |
Giải Sáu | 812676643701 | 704783803494 |
Giải Bảy | 808 | 119 |
Giải Tám | 23 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 315683 | 447955 | 900167 |
Giải Nhất | 47528 | 01239 | 08080 |
Giải Nhì | 55250 | 60951 | 93710 |
Giải Ba | 5856079183 | 6662759439 | 0047794856 |
Giải Bốn | 42052838475794832345236798372323086 | 37627855551091371049478026668573775 | 86868455087347313638850749066641477 |
Giải Năm | 7583 | 5662 | 4547 |
Giải Sáu | 307125787629 | 522369443345 | 396555774388 |
Giải Bảy | 559 | 119 | 502 |
Giải Tám | 93 | 56 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 954722 | 250326 |
Giải Nhất | 21522 | 72422 |
Giải Nhì | 70216 | 93241 |
Giải Ba | 6011021638 | 2108036638 |
Giải Bốn | 82677062550389928051027593874904772 | 66352067273774456052109837675998122 |
Giải Năm | 8923 | 0061 |
Giải Sáu | 234862006299 | 577186015321 |
Giải Bảy | 400 | 303 |
Giải Tám | 92 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 017700 | 999151 |
Giải Nhất | 74697 | 62618 |
Giải Nhì | 63048 | 94433 |
Giải Ba | 6369389010 | 8402302064 |
Giải Bốn | 93163952813508634239467222884006526 | 57258362062261613110931480654455062 |
Giải Năm | 6851 | 8118 |
Giải Sáu | 928057944142 | 096954441882 |
Giải Bảy | 664 | 648 |
Giải Tám | 81 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112501 | 225438 |
Giải Nhất | 42287 | 73161 |
Giải Nhì | 55891 | 10518 |
Giải Ba | 0098420834 | 6505463724 |
Giải Bốn | 16710511388094495102270556665354540 | 59864696240496140591742079953137939 |
Giải Năm | 8020 | 8077 |
Giải Sáu | 697070255048 | 554530825134 |
Giải Bảy | 600 | 083 |
Giải Tám | 28 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 554694 | 266187 | 549035 |
Giải Nhất | 66312 | 62035 | 91219 |
Giải Nhì | 65417 | 94522 | 82864 |
Giải Ba | 5768373338 | 0046611259 | 8519643817 |
Giải Bốn | 34365110112970672307241792876595735 | 45533864781126231447666971373880928 | 99615029347967508523217577057972803 |
Giải Năm | 0620 | 4338 | 7794 |
Giải Sáu | 827463975360 | 661990692962 | 127871327148 |
Giải Bảy | 339 | 185 | 390 |
Giải Tám | 16 | 90 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 623653 | 460764 | 805911 |
Giải Nhất | 18949 | 66306 | 51220 |
Giải Nhì | 03724 | 73279 | 80156 |
Giải Ba | 0582388295 | 8682371102 | 2379192839 |
Giải Bốn | 02125196441321928207123255452283429 | 36704789470226427521076427198209349 | 46948639053657757141644405639072249 |
Giải Năm | 6173 | 1227 | 6034 |
Giải Sáu | 274678206665 | 691866132066 | 316858673601 |
Giải Bảy | 807 | 202 | 593 |
Giải Tám | 88 | 01 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 982528 | 809490 |
Giải Nhất | 00914 | 91920 |
Giải Nhì | 77640 | 29944 |
Giải Ba | 3040779991 | 6501704262 |
Giải Bốn | 53899165582465304146370294283601138 | 55618326942592609462061469866851894 |
Giải Năm | 6545 | 4662 |
Giải Sáu | 055558830337 | 222536094287 |
Giải Bảy | 497 | 948 |
Giải Tám | 49 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 666069 | 882454 | 129129 |
Giải Nhất | 79228 | 29486 | 54207 |
Giải Nhì | 37642 | 05509 | 52655 |
Giải Ba | 9764140616 | 1406384170 | 1857210979 |
Giải Bốn | 23750896878147059966354532592007042 | 18259412603075530034412966384029042 | 40871838066719429760787753692526560 |
Giải Năm | 7877 | 5935 | 8469 |
Giải Sáu | 094366535909 | 705478617316 | 921129080443 |
Giải Bảy | 800 | 328 | 857 |
Giải Tám | 65 | 87 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295827 | 938059 |
Giải Nhất | 72370 | 40267 |
Giải Nhì | 06241 | 39028 |
Giải Ba | 7445505907 | 0304594840 |
Giải Bốn | 31683118879545390022093193908860352 | 88697574388887007298018913137716046 |
Giải Năm | 1071 | 1245 |
Giải Sáu | 327580107406 | 899841559621 |
Giải Bảy | 672 | 725 |
Giải Tám | 48 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 405329 | 489503 |
Giải Nhất | 80042 | 49625 |
Giải Nhì | 43663 | 72294 |
Giải Ba | 9465219358 | 2978142845 |
Giải Bốn | 50507128546385800371932057316593465 | 82356310911504925223374267039370533 |
Giải Năm | 5411 | 2030 |
Giải Sáu | 702026115695 | 884237107965 |
Giải Bảy | 553 | 457 |
Giải Tám | 18 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 097850 | 899284 |
Giải Nhất | 38858 | 42671 |
Giải Nhì | 42152 | 70124 |
Giải Ba | 0008861809 | 2842471217 |
Giải Bốn | 38185951422792048726529571954369064 | 53272332936793485214156548750392426 |
Giải Năm | 4972 | 1953 |
Giải Sáu | 228528891635 | 339806282083 |
Giải Bảy | 811 | 851 |
Giải Tám | 64 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497602 | 649696 | 822130 |
Giải Nhất | 88448 | 31080 | 58953 |
Giải Nhì | 32694 | 94571 | 60119 |
Giải Ba | 6452034414 | 3041342427 | 7424770076 |
Giải Bốn | 02938675253617130314236546700266163 | 87668279666103582176502313097997639 | 83560905408875737302942787773621571 |
Giải Năm | 5489 | 1050 | 3199 |
Giải Sáu | 132069072178 | 727385143055 | 685086659510 |
Giải Bảy | 339 | 236 | 030 |
Giải Tám | 03 | 02 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 864903 | 674052 | 483597 |
Giải Nhất | 50503 | 67384 | 76682 |
Giải Nhì | 92703 | 04690 | 60514 |
Giải Ba | 0378651207 | 3917572498 | 9990692117 |
Giải Bốn | 08635924353828545799620026017439406 | 85932374410413817970709204690251752 | 44038768027592739312139219023305007 |
Giải Năm | 0451 | 3084 | 4989 |
Giải Sáu | 636442776386 | 362081199715 | 122316686186 |
Giải Bảy | 958 | 423 | 170 |
Giải Tám | 25 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 199174 | 974278 |
Giải Nhất | 38600 | 14509 |
Giải Nhì | 64530 | 34641 |
Giải Ba | 1895489906 | 1642878129 |
Giải Bốn | 43067406183755810096925028321706986 | 58372487867572757454994763725794615 |
Giải Năm | 5582 | 5227 |
Giải Sáu | 248338703855 | 186962096929 |
Giải Bảy | 845 | 064 |
Giải Tám | 83 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 849263 | 399171 | 596178 |
Giải Nhất | 30935 | 86391 | 29043 |
Giải Nhì | 38963 | 64709 | 32011 |
Giải Ba | 8472623878 | 2449683458 | 5030710258 |
Giải Bốn | 19957397110329252230125751114013591 | 51612332824539071623953565761215173 | 37933181958390514595117306568049057 |
Giải Năm | 2994 | 5101 | 9846 |
Giải Sáu | 556754544818 | 255266209737 | 493824887733 |
Giải Bảy | 197 | 516 | 438 |
Giải Tám | 07 | 49 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 726763 | 508499 |
Giải Nhất | 70480 | 14365 |
Giải Nhì | 97102 | 89055 |
Giải Ba | 0801067605 | 8584159590 |
Giải Bốn | 38143848914040893818662089289508796 | 26290940036825764991407439511148825 |
Giải Năm | 7248 | 9186 |
Giải Sáu | 391676649542 | 443742513990 |
Giải Bảy | 801 | 943 |
Giải Tám | 74 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 509871 | 882163 |
Giải Nhất | 35639 | 96859 |
Giải Nhì | 42370 | 74090 |
Giải Ba | 1168821391 | 4109365957 |
Giải Bốn | 30645837122381954994720559159818290 | 32288399724322119143524431179050849 |
Giải Năm | 4613 | 3615 |
Giải Sáu | 837972087503 | 370443196501 |
Giải Bảy | 366 | 461 |
Giải Tám | 91 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 076557 | 736956 |
Giải Nhất | 03384 | 64553 |
Giải Nhì | 73083 | 33683 |
Giải Ba | 7241263743 | 3238042055 |
Giải Bốn | 85724696281126264258482517768657715 | 08738109355369219185830668862927911 |
Giải Năm | 9612 | 0519 |
Giải Sáu | 976229617811 | 740680273598 |
Giải Bảy | 846 | 892 |
Giải Tám | 80 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 937534 | 638893 | 647917 |
Giải Nhất | 06866 | 86304 | 48518 |
Giải Nhì | 32223 | 04924 | 02308 |
Giải Ba | 7798522934 | 4713649772 | 6689976360 |
Giải Bốn | 99025091398791403680095479534885084 | 38416197658130437080737357313977775 | 29481743279817551911806150767313414 |
Giải Năm | 2515 | 6754 | 3601 |
Giải Sáu | 518625294201 | 354237607662 | 348277811078 |
Giải Bảy | 825 | 614 | 674 |
Giải Tám | 36 | 98 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 930105 | 739828 | 695725 |
Giải Nhất | 50990 | 36821 | 19672 |
Giải Nhì | 80079 | 84578 | 30977 |
Giải Ba | 2372486337 | 2229097645 | 2728929862 |
Giải Bốn | 16817968304390985198558819088017779 | 99660685846433796844765455773031020 | 68312867173633671929266202852079410 |
Giải Năm | 6602 | 8329 | 7731 |
Giải Sáu | 722426028085 | 217037764619 | 321626212292 |
Giải Bảy | 269 | 408 | 143 |
Giải Tám | 67 | 28 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 239343 | 648970 |
Giải Nhất | 64922 | 29990 |
Giải Nhì | 81616 | 38290 |
Giải Ba | 2745076688 | 5728251615 |
Giải Bốn | 89561939319422929559720583443810777 | 95853864861278908910180878737797752 |
Giải Năm | 4382 | 6169 |
Giải Sáu | 896076117058 | 326657589084 |
Giải Bảy | 088 | 059 |
Giải Tám | 15 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 950417 | 715054 | 868014 |
Giải Nhất | 87093 | 90792 | 88523 |
Giải Nhì | 08092 | 29628 | 11338 |
Giải Ba | 2349641802 | 4146762463 | 3164914663 |
Giải Bốn | 57395340923843637033957621719354342 | 13450014785602851792837079430369891 | 59174276795932941437620574648144839 |
Giải Năm | 1238 | 9284 | 7713 |
Giải Sáu | 791089983137 | 117954234397 | 272808431778 |
Giải Bảy | 908 | 828 | 674 |
Giải Tám | 87 | 60 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 499850 | 045366 |
Giải Nhất | 92175 | 49418 |
Giải Nhì | 94014 | 10895 |
Giải Ba | 7162029207 | 6619777725 |
Giải Bốn | 99618566960745003050775263911747199 | 56814415005639346194639149506696021 |
Giải Năm | 9189 | 5873 |
Giải Sáu | 913017740970 | 190117779503 |
Giải Bảy | 280 | 640 |
Giải Tám | 45 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 433523 | 629473 |
Giải Nhất | 64214 | 86223 |
Giải Nhì | 46465 | 45040 |
Giải Ba | 1017757533 | 4369415306 |
Giải Bốn | 73235287280239548993538100464202627 | 36589438981438162247092020129547241 |
Giải Năm | 1863 | 6233 |
Giải Sáu | 224089342846 | 257680035744 |
Giải Bảy | 401 | 262 |
Giải Tám | 14 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302952 | 851389 |
Giải Nhất | 07814 | 97969 |
Giải Nhì | 71461 | 50009 |
Giải Ba | 3691208140 | 5016159565 |
Giải Bốn | 69695104789195810167784281181546270 | 15888379593359674237556601314483344 |
Giải Năm | 8433 | 6960 |
Giải Sáu | 237289452337 | 489676091155 |
Giải Bảy | 248 | 139 |
Giải Tám | 93 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 659894 | 471041 | 634594 |
Giải Nhất | 82786 | 10126 | 00400 |
Giải Nhì | 92186 | 50618 | 60208 |
Giải Ba | 5260796328 | 2220329354 | 1253915012 |
Giải Bốn | 09622776247159750662257354055190671 | 14249868044211903761728310418961076 | 36146866028701257444887071230065044 |
Giải Năm | 7499 | 7261 | 1975 |
Giải Sáu | 097763958414 | 122102554646 | 048398716147 |
Giải Bảy | 857 | 212 | 237 |
Giải Tám | 45 | 05 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 147917 | 462239 | 049669 |
Giải Nhất | 21866 | 57104 | 81455 |
Giải Nhì | 14909 | 20980 | 04352 |
Giải Ba | 7476261079 | 7264107534 | 4904615194 |
Giải Bốn | 29181475086659756254297899263185358 | 33089164470375838109116201713027004 | 07644004636037252340025275723768164 |
Giải Năm | 2457 | 1520 | 2764 |
Giải Sáu | 005580073677 | 579766114946 | 185657815708 |
Giải Bảy | 038 | 706 | 394 |
Giải Tám | 36 | 21 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 155290 | 173882 |
Giải Nhất | 01150 | 04572 |
Giải Nhì | 24378 | 96629 |
Giải Ba | 0403801011 | 9822498984 |
Giải Bốn | 46599113747196225938288920839519182 | 12589371314168977664645115515152122 |
Giải Năm | 0414 | 7953 |
Giải Sáu | 703686848862 | 628192375398 |
Giải Bảy | 218 | 650 |
Giải Tám | 64 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 525120 | 096454 | 856748 |
Giải Nhất | 39084 | 10422 | 70033 |
Giải Nhì | 74210 | 87609 | 13684 |
Giải Ba | 0005051940 | 5051198391 | 0878299723 |
Giải Bốn | 81727171229029886210368903702636895 | 11338184201087230162934197907347198 | 78398448178228217502670400716376312 |
Giải Năm | 8933 | 8898 | 4433 |
Giải Sáu | 965631201715 | 244456402598 | 339902241731 |
Giải Bảy | 416 | 560 | 308 |
Giải Tám | 23 | 31 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 127372 | 944394 |
Giải Nhất | 84545 | 74216 |
Giải Nhì | 62918 | 61241 |
Giải Ba | 2834371370 | 1613933695 |
Giải Bốn | 41836485335212247223246062309066967 | 41559647980025920075086445660290932 |
Giải Năm | 6098 | 3032 |
Giải Sáu | 132125971148 | 929452610376 |
Giải Bảy | 509 | 054 |
Giải Tám | 36 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 279870 | 614661 |
Giải Nhất | 12429 | 72248 |
Giải Nhì | 73601 | 14250 |
Giải Ba | 4883861551 | 6154266706 |
Giải Bốn | 67575620986032334463515509338003729 | 69341693777947207669762282018782974 |
Giải Năm | 0080 | 5047 |
Giải Sáu | 315444639160 | 946708101542 |
Giải Bảy | 328 | 289 |
Giải Tám | 18 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 428591 | 415322 |
Giải Nhất | 72435 | 67090 |
Giải Nhì | 22215 | 07513 |
Giải Ba | 5072397382 | 7917780434 |
Giải Bốn | 11510164326869797243914506324556172 | 53894433974816489261962736378960489 |
Giải Năm | 3985 | 1789 |
Giải Sáu | 715887614905 | 086291279664 |
Giải Bảy | 882 | 449 |
Giải Tám | 87 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 057576 | 045153 | 276110 |
Giải Nhất | 33864 | 08116 | 58167 |
Giải Nhì | 09515 | 11035 | 52834 |
Giải Ba | 0063268313 | 8490996619 | 3239123793 |
Giải Bốn | 29164927652682007679331602572839535 | 99599415789685715087162823024758564 | 36051600299736508577120788087627702 |
Giải Năm | 2681 | 6410 | 2202 |
Giải Sáu | 380563746658 | 844365864792 | 158394400479 |
Giải Bảy | 515 | 178 | 591 |
Giải Tám | 13 | 54 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 289733 | 744897 | 685811 |
Giải Nhất | 62807 | 24657 | 41327 |
Giải Nhì | 21223 | 32098 | 23984 |
Giải Ba | 1209145844 | 3812896968 | 5229121907 |
Giải Bốn | 56139983563912580475299061714730204 | 60819785630425736681839293515846257 | 21646181750585482982465177537979204 |
Giải Năm | 0165 | 0446 | 3276 |
Giải Sáu | 555213637454 | 626936879260 | 458204857876 |
Giải Bảy | 652 | 997 | 555 |
Giải Tám | 25 | 76 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 686327 | 706092 |
Giải Nhất | 27364 | 46249 |
Giải Nhì | 99616 | 14656 |
Giải Ba | 6252544708 | 9261568612 |
Giải Bốn | 43504333003019011926003887052010868 | 87483887425629615808409704319434286 |
Giải Năm | 1304 | 6211 |
Giải Sáu | 248930039102 | 464892503838 |
Giải Bảy | 302 | 036 |
Giải Tám | 94 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 070593 | 365867 | 839446 |
Giải Nhất | 25964 | 20810 | 69386 |
Giải Nhì | 34325 | 89599 | 65286 |
Giải Ba | 6565811286 | 8784542780 | 2712055471 |
Giải Bốn | 31410070231841094324441353355133641 | 31638986547540467263988721763333589 | 23432921800171121227198995817534521 |
Giải Năm | 0249 | 5754 | 3370 |
Giải Sáu | 619771050980 | 260608758748 | 639753779417 |
Giải Bảy | 931 | 112 | 413 |
Giải Tám | 38 | 56 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 053869 | 454123 |
Giải Nhất | 02248 | 08287 |
Giải Nhì | 44788 | 92146 |
Giải Ba | 9398737190 | 9618783915 |
Giải Bốn | 47723244814465575164145237867311825 | 01639452736354347778087962188743138 |
Giải Năm | 6330 | 4674 |
Giải Sáu | 761504228536 | 078609171979 |
Giải Bảy | 845 | 527 |
Giải Tám | 00 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 611951 | 555830 |
Giải Nhất | 78236 | 17841 |
Giải Nhì | 55378 | 66491 |
Giải Ba | 2341286383 | 5199111701 |
Giải Bốn | 89509136895788940885838028325412865 | 60496165187867374998375524229217848 |
Giải Năm | 9869 | 9400 |
Giải Sáu | 504065042847 | 973805244631 |
Giải Bảy | 315 | 005 |
Giải Tám | 91 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 309264 | 672720 |
Giải Nhất | 58242 | 94149 |
Giải Nhì | 29784 | 53755 |
Giải Ba | 7085333236 | 1062765529 |
Giải Bốn | 43616911357736048557741664809962355 | 92273599583851207162313455002861058 |
Giải Năm | 6286 | 2103 |
Giải Sáu | 756231625993 | 057306006416 |
Giải Bảy | 313 | 782 |
Giải Tám | 14 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 195624 | 977947 | 595802 |
Giải Nhất | 68374 | 32864 | 70109 |
Giải Nhì | 01875 | 39217 | 43843 |
Giải Ba | 1381007635 | 9953855270 | 3373146617 |
Giải Bốn | 25227148200497302259019481433500406 | 23402899129411477061153547552685756 | 79916650053418286887573313240204054 |
Giải Năm | 9945 | 4930 | 2191 |
Giải Sáu | 827689893964 | 539300205386 | 119046235051 |
Giải Bảy | 560 | 462 | 989 |
Giải Tám | 30 | 05 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 837214 | 535342 | 454548 |
Giải Nhất | 24020 | 91551 | 99093 |
Giải Nhì | 94099 | 25759 | 77794 |
Giải Ba | 6269099815 | 3252325706 | 6698664467 |
Giải Bốn | 01988092085138702910433440497948465 | 97981608923375422541912547654609113 | 58810831014301332170926031954978264 |
Giải Năm | 8649 | 3712 | 6185 |
Giải Sáu | 837790817147 | 352519812715 | 288414494505 |
Giải Bảy | 173 | 062 | 214 |
Giải Tám | 23 | 46 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 384028 | 143106 |
Giải Nhất | 97257 | 45504 |
Giải Nhì | 63130 | 85035 |
Giải Ba | 8438423940 | 0719223676 |
Giải Bốn | 02462921408989378098287698807733302 | 17033555430903113812176087410659531 |
Giải Năm | 6814 | 3405 |
Giải Sáu | 995005898426 | 855244643824 |
Giải Bảy | 778 | 489 |
Giải Tám | 35 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 159648 | 941018 | 642858 |
Giải Nhất | 24562 | 08289 | 97325 |
Giải Nhì | 61133 | 13994 | 49120 |
Giải Ba | 4171867094 | 0588984899 | 5804326611 |
Giải Bốn | 12959363247185830329450940656571736 | 23046747662034976930924755438638443 | 73226740101870353271665892931036070 |
Giải Năm | 3678 | 2588 | 1845 |
Giải Sáu | 883508912350 | 745753785835 | 551064435118 |
Giải Bảy | 630 | 028 | 674 |
Giải Tám | 97 | 79 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 445451 | 611557 |
Giải Nhất | 02445 | 68831 |
Giải Nhì | 94307 | 68611 |
Giải Ba | 9058516428 | 1670786246 |
Giải Bốn | 02445931085509548178112924465272643 | 14962081761718901582074242076825733 |
Giải Năm | 6900 | 1213 |
Giải Sáu | 552989095181 | 640320511271 |
Giải Bảy | 589 | 330 |
Giải Tám | 15 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 322438 | 662759 |
Giải Nhất | 55172 | 44138 |
Giải Nhì | 27135 | 11655 |
Giải Ba | 0897223312 | 8106293768 |
Giải Bốn | 17409995915982661241246170412845958 | 04993281311205821639738201822967111 |
Giải Năm | 4169 | 2097 |
Giải Sáu | 474807936717 | 164313922967 |
Giải Bảy | 989 | 224 |
Giải Tám | 60 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 246385 | 496750 |
Giải Nhất | 43618 | 78865 |
Giải Nhì | 71007 | 48581 |
Giải Ba | 8857306887 | 6630912478 |
Giải Bốn | 44630178695613947032923977268076953 | 93888661720074830528564180704097579 |
Giải Năm | 1128 | 6322 |
Giải Sáu | 871518822844 | 523429274245 |
Giải Bảy | 567 | 367 |
Giải Tám | 96 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881049 | 965046 | 615244 |
Giải Nhất | 15341 | 49049 | 19753 |
Giải Nhì | 72446 | 35903 | 15286 |
Giải Ba | 4368400037 | 6718480252 | 2627599259 |
Giải Bốn | 97673263796922494866306235781129048 | 93054933660425061685000110066323784 | 10499320026616574819758200815607102 |
Giải Năm | 9334 | 1723 | 0071 |
Giải Sáu | 093217080202 | 831523771232 | 117704656468 |
Giải Bảy | 572 | 386 | 856 |
Giải Tám | 98 | 81 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 855278 | 044379 | 945339 |
Giải Nhất | 13286 | 98913 | 52988 |
Giải Nhì | 01517 | 56429 | 71170 |
Giải Ba | 4979135401 | 6368269278 | 9253421047 |
Giải Bốn | 81309105199636509608864548622435670 | 11808521385615800907680227472940970 | 36738767530345641105925789670716796 |
Giải Năm | 4337 | 2529 | 5233 |
Giải Sáu | 327355344398 | 994183692375 | 383455295173 |
Giải Bảy | 060 | 135 | 044 |
Giải Tám | 40 | 02 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 219388 | 189383 |
Giải Nhất | 92732 | 17545 |
Giải Nhì | 40424 | 40211 |
Giải Ba | 4304413848 | 6703411440 |
Giải Bốn | 97029317652509985963950880272087741 | 04751158824778631959418593426549025 |
Giải Năm | 0838 | 4276 |
Giải Sáu | 428112834337 | 518440653131 |
Giải Bảy | 666 | 715 |
Giải Tám | 39 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 642864 | 672489 | 385355 |
Giải Nhất | 69623 | 05949 | 21935 |
Giải Nhì | 82442 | 56721 | 63604 |
Giải Ba | 9665968741 | 6411212067 | 5190979610 |
Giải Bốn | 88211902229705552001478409862649966 | 39764544278574018392891955442017497 | 98156031197430846547785346671559416 |
Giải Năm | 9783 | 7557 | 5227 |
Giải Sáu | 203440967336 | 626571348717 | 448183999488 |
Giải Bảy | 898 | 154 | 710 |
Giải Tám | 79 | 69 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 480177 | 125098 |
Giải Nhất | 53263 | 87240 |
Giải Nhì | 92368 | 96997 |
Giải Ba | 7088748180 | 3149015893 |
Giải Bốn | 41498636470653504495690501290682494 | 80315675683119907542889665947016631 |
Giải Năm | 8597 | 3168 |
Giải Sáu | 470670409275 | 561663201374 |
Giải Bảy | 847 | 292 |
Giải Tám | 48 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 295502 | 576501 |
Giải Nhất | 46778 | 62142 |
Giải Nhì | 01481 | 67028 |
Giải Ba | 0570992311 | 4883166012 |
Giải Bốn | 50308333149675235752367869900184518 | 83102085488485522099320260323436410 |
Giải Năm | 4995 | 9103 |
Giải Sáu | 441442149008 | 686646377893 |
Giải Bảy | 229 | 762 |
Giải Tám | 52 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 984658 | 691996 |
Giải Nhất | 44115 | 89282 |
Giải Nhì | 67876 | 57227 |
Giải Ba | 3222314176 | 7719266909 |
Giải Bốn | 18081644884784113299819188045613703 | 77180697334441722375658888313301569 |
Giải Năm | 9636 | 8988 |
Giải Sáu | 082193347760 | 836224444714 |
Giải Bảy | 004 | 712 |
Giải Tám | 43 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008488 | 795661 | 998266 |
Giải Nhất | 86128 | 22851 | 40535 |
Giải Nhì | 97467 | 92358 | 23003 |
Giải Ba | 5543871877 | 0207699078 | 7913243788 |
Giải Bốn | 65146398607324474402515806249095009 | 87444391578337178268163183914651669 | 57301016280647589464729296639403314 |
Giải Năm | 3993 | 6524 | 3003 |
Giải Sáu | 243066349691 | 401146130442 | 323618484997 |
Giải Bảy | 422 | 605 | 040 |
Giải Tám | 36 | 73 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 952660 | 004119 | 801841 |
Giải Nhất | 90893 | 94485 | 35015 |
Giải Nhì | 93676 | 06239 | 66317 |
Giải Ba | 5094379466 | 0072307049 | 3233687907 |
Giải Bốn | 74421930032909536268101576190047199 | 78718569837742837225456832819297623 | 68965251910307688336691722866197989 |
Giải Năm | 0659 | 2018 | 9471 |
Giải Sáu | 857144475383 | 613101383884 | 797280927893 |
Giải Bảy | 124 | 815 | 846 |
Giải Tám | 62 | 93 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 931321 | 725861 |
Giải Nhất | 72011 | 17275 |
Giải Nhì | 26234 | 12351 |
Giải Ba | 8533965706 | 6376729769 |
Giải Bốn | 90202482502964893607750865869544039 | 26919537484938326390510349043775704 |
Giải Năm | 7832 | 5035 |
Giải Sáu | 250678807969 | 268639790425 |
Giải Bảy | 572 | 128 |
Giải Tám | 11 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 348464 | 839421 | 185911 |
Giải Nhất | 99299 | 35387 | 60228 |
Giải Nhì | 47581 | 10852 | 12754 |
Giải Ba | 5352120317 | 8404690781 | 5339442111 |
Giải Bốn | 08950786546244936693639053813912592 | 96026705169757606647412487071943410 | 15040557821535581048356901544164307 |
Giải Năm | 1539 | 7144 | 0628 |
Giải Sáu | 909221413486 | 037179347628 | 037385875242 |
Giải Bảy | 225 | 315 | 482 |
Giải Tám | 67 | 78 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 459870 | 878327 |
Giải Nhất | 94591 | 17301 |
Giải Nhì | 30384 | 95209 |
Giải Ba | 0120970699 | 4685285169 |
Giải Bốn | 54231016236351098865482656015524356 | 07781035650336569419134175346672224 |
Giải Năm | 7454 | 7986 |
Giải Sáu | 772469261331 | 932763581878 |
Giải Bảy | 408 | 306 |
Giải Tám | 66 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 076623 | 105551 |
Giải Nhất | 26047 | 17035 |
Giải Nhì | 76264 | 78446 |
Giải Ba | 5200809439 | 8350673374 |
Giải Bốn | 01019989631187976456158551048717089 | 38355003773153193081266982179117755 |
Giải Năm | 8102 | 6267 |
Giải Sáu | 613977788606 | 056361888946 |
Giải Bảy | 631 | 823 |
Giải Tám | 98 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 632127 | 651237 |
Giải Nhất | 19967 | 45302 |
Giải Nhì | 41171 | 00804 |
Giải Ba | 1987213877 | 0558169632 |
Giải Bốn | 45694853423299627496192739405671712 | 29816147691410022165273791178984398 |
Giải Năm | 6551 | 4606 |
Giải Sáu | 233572629184 | 844354673221 |
Giải Bảy | 030 | 122 |
Giải Tám | 24 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 075089 | 244215 | 085111 |
Giải Nhất | 42734 | 35448 | 01917 |
Giải Nhì | 82568 | 50144 | 37211 |
Giải Ba | 9598460025 | 4435703656 | 5149311336 |
Giải Bốn | 27262509294532438391018655017696931 | 94822964555800295042203444285750726 | 65545761268250148441052948884584566 |
Giải Năm | 8409 | 3616 | 6453 |
Giải Sáu | 375904441589 | 775454417527 | 883584882519 |
Giải Bảy | 137 | 972 | 796 |
Giải Tám | 66 | 21 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 810263 | 978113 | 327378 |
Giải Nhất | 75163 | 66781 | 37803 |
Giải Nhì | 60226 | 57850 | 89527 |
Giải Ba | 9547528096 | 1256368831 | 1158800892 |
Giải Bốn | 93547299574576313397992045337623132 | 23247066466212705510788857949062468 | 47194335731068927860283902924705169 |
Giải Năm | 5405 | 1354 | 7240 |
Giải Sáu | 490021269777 | 236489626464 | 740141665409 |
Giải Bảy | 115 | 128 | 455 |
Giải Tám | 42 | 33 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 571519 | 793295 |
Giải Nhất | 09830 | 05766 |
Giải Nhì | 28618 | 25889 |
Giải Ba | 8524789597 | 9800990732 |
Giải Bốn | 45908200608119650568871328160514641 | 74388916213644094862914681811861943 |
Giải Năm | 7783 | 6351 |
Giải Sáu | 868226732263 | 342557776369 |
Giải Bảy | 797 | 064 |
Giải Tám | 11 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 037760 | 023868 | 437580 |
Giải Nhất | 04761 | 86856 | 98246 |
Giải Nhì | 79947 | 16251 | 97573 |
Giải Ba | 6288327152 | 7301616182 | 6621154763 |
Giải Bốn | 53646350524226681277767094309115245 | 59228218719178573577632566638098759 | 15237207292737082598285274057335182 |
Giải Năm | 1961 | 7315 | 6085 |
Giải Sáu | 781301305387 | 878286164631 | 680730062244 |
Giải Bảy | 292 | 535 | 099 |
Giải Tám | 21 | 20 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 628497 | 097951 |
Giải Nhất | 18504 | 83610 |
Giải Nhì | 78933 | 13733 |
Giải Ba | 5333697778 | 1298057413 |
Giải Bốn | 34497470784267050162639689315439775 | 84488196498840180324936672439505974 |
Giải Năm | 2592 | 0481 |
Giải Sáu | 343031997405 | 641236263463 |
Giải Bảy | 229 | 016 |
Giải Tám | 61 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 174338 | 129034 |
Giải Nhất | 95802 | 98004 |
Giải Nhì | 42184 | 08610 |
Giải Ba | 9352037606 | 6645435735 |
Giải Bốn | 88045449402036030515033791032892860 | 19000570401364332999705037190202985 |
Giải Năm | 3647 | 0129 |
Giải Sáu | 350978764278 | 516092836083 |
Giải Bảy | 220 | 087 |
Giải Tám | 67 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 760075 | 141768 |
Giải Nhất | 60758 | 63739 |
Giải Nhì | 20938 | 43971 |
Giải Ba | 1996758722 | 9668745239 |
Giải Bốn | 46858059356445240758299895152021806 | 43566872605202411688286801814048780 |
Giải Năm | 4128 | 9835 |
Giải Sáu | 681108159989 | 330470227116 |
Giải Bảy | 989 | 687 |
Giải Tám | 48 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 326998 | 864267 | 081510 |
Giải Nhất | 80257 | 89378 | 97755 |
Giải Nhì | 87142 | 69665 | 64169 |
Giải Ba | 4599546843 | 4114236299 | 6119056504 |
Giải Bốn | 83537510074529918553812870066294656 | 31505782895872932645740993311039221 | 66064238107568931976049005386568724 |
Giải Năm | 8873 | 8803 | 4829 |
Giải Sáu | 292125939026 | 736491517695 | 387654593470 |
Giải Bảy | 552 | 267 | 103 |
Giải Tám | 93 | 21 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 137402 | 828062 | 875091 |
Giải Nhất | 76017 | 26840 | 94406 |
Giải Nhì | 92770 | 46964 | 07033 |
Giải Ba | 5653986286 | 1653496514 | 7372082107 |
Giải Bốn | 23100200749449416231195005044319345 | 51909581034439000084960944805310356 | 90454029122700415826862319479368936 |
Giải Năm | 0484 | 3848 | 4139 |
Giải Sáu | 962882513818 | 851781616906 | 500882894532 |
Giải Bảy | 280 | 868 | 130 |
Giải Tám | 66 | 74 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 226290 | 385198 |
Giải Nhất | 74151 | 51366 |
Giải Nhì | 74381 | 79575 |
Giải Ba | 1100311927 | 9034909516 |
Giải Bốn | 14639792984539968052928927938409472 | 24998090205126647561684164298345653 |
Giải Năm | 2228 | 3102 |
Giải Sáu | 956383711469 | 228028343543 |
Giải Bảy | 152 | 976 |
Giải Tám | 24 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 355932 | 471039 | 384727 |
Giải Nhất | 26456 | 38739 | 37277 |
Giải Nhì | 09504 | 10299 | 86727 |
Giải Ba | 2926445132 | 0737519022 | 0101336343 |
Giải Bốn | 89977610493284008528763506451770504 | 29089481713647293604447259814326089 | 60391210345003600338827798670078719 |
Giải Năm | 3725 | 4847 | 5219 |
Giải Sáu | 341458747685 | 499921414597 | 625371794205 |
Giải Bảy | 820 | 886 | 775 |
Giải Tám | 40 | 77 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 896989 | 066469 |
Giải Nhất | 54981 | 06180 |
Giải Nhì | 49435 | 13475 |
Giải Ba | 8365375586 | 6285631058 |
Giải Bốn | 80517992691898298013949990452310224 | 52123873123123606495488699142073087 |
Giải Năm | 2791 | 7871 |
Giải Sáu | 833422865586 | 478302104172 |
Giải Bảy | 413 | 116 |
Giải Tám | 90 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 361364 | 384990 |
Giải Nhất | 83473 | 20944 |
Giải Nhì | 81847 | 75942 |
Giải Ba | 5587693766 | 4997170296 |
Giải Bốn | 12332735645573654950364984374030079 | 17117261103375639181459821930010428 |
Giải Năm | 9149 | 3023 |
Giải Sáu | 263099653461 | 634570708872 |
Giải Bảy | 672 | 692 |
Giải Tám | 28 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 591812 | 315157 |
Giải Nhất | 60610 | 94925 |
Giải Nhì | 13230 | 13179 |
Giải Ba | 3094903464 | 3304618134 |
Giải Bốn | 37453651990041275170511732473052722 | 11213299725521720530792910391377531 |
Giải Năm | 8031 | 0105 |
Giải Sáu | 862007878507 | 899665381694 |
Giải Bảy | 002 | 261 |
Giải Tám | 14 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 852112 | 980888 | 157475 |
Giải Nhất | 62182 | 11774 | 50139 |
Giải Nhì | 80012 | 11667 | 75625 |
Giải Ba | 3107518577 | 3981049983 | 6127341070 |
Giải Bốn | 83278847946185663822517956218853838 | 05612618847356529761116278982815866 | 51907949324005983986537892249058732 |
Giải Năm | 8631 | 6780 | 1994 |
Giải Sáu | 581668887414 | 380945208381 | 321973847926 |
Giải Bảy | 575 | 552 | 256 |
Giải Tám | 20 | 98 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 102147 | 917756 | 821966 |
Giải Nhất | 95796 | 63449 | 83385 |
Giải Nhì | 37490 | 49946 | 02983 |
Giải Ba | 2076009905 | 5406776303 | 9222070371 |
Giải Bốn | 91192550901529795479162248765090121 | 84560715500558651251598463661682130 | 33783133244582571433706833625514542 |
Giải Năm | 6002 | 3670 | 3151 |
Giải Sáu | 553110373340 | 333009511206 | 730410832551 |
Giải Bảy | 724 | 612 | 201 |
Giải Tám | 05 | 64 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 436511 | 413037 |
Giải Nhất | 28354 | 16332 |
Giải Nhì | 86223 | 34584 |
Giải Ba | 4143688351 | 9403993804 |
Giải Bốn | 78836457130251977454527113628426825 | 78494909619937182861620532799730015 |
Giải Năm | 0350 | 8206 |
Giải Sáu | 427268600176 | 649960876447 |
Giải Bảy | 901 | 411 |
Giải Tám | 74 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 440661 | 727281 | 391035 |
Giải Nhất | 09146 | 35317 | 56651 |
Giải Nhì | 46753 | 75946 | 26086 |
Giải Ba | 6868458496 | 7471692612 | 9473636343 |
Giải Bốn | 23329187594900615156206370656112837 | 77805216552777659866433658218319501 | 58708748922340363072333692599819915 |
Giải Năm | 0003 | 0288 | 5009 |
Giải Sáu | 175833543180 | 544610021000 | 249669155974 |
Giải Bảy | 562 | 666 | 812 |
Giải Tám | 98 | 81 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 970808 | 982711 |
Giải Nhất | 66737 | 97408 |
Giải Nhì | 30560 | 69411 |
Giải Ba | 4426103655 | 1565185802 |
Giải Bốn | 30899157165020984913618050517537715 | 37431820231437619492842910857321075 |
Giải Năm | 1372 | 1488 |
Giải Sáu | 237019945831 | 716102153882 |
Giải Bảy | 113 | 344 |
Giải Tám | 81 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538541 | 954832 |
Giải Nhất | 88059 | 06858 |
Giải Nhì | 27972 | 52437 |
Giải Ba | 7369424495 | 3916064334 |
Giải Bốn | 02958254544524126529360169818216546 | 66174185989303229544236621118543941 |
Giải Năm | 0713 | 0559 |
Giải Sáu | 349281539514 | 587761176715 |
Giải Bảy | 809 | 830 |
Giải Tám | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112673 | 433694 |
Giải Nhất | 96947 | 14788 |
Giải Nhì | 28963 | 62055 |
Giải Ba | 7639237304 | 3628005994 |
Giải Bốn | 36231511169476358228356664331601490 | 02239303620972298883927737106201853 |
Giải Năm | 1472 | 5007 |
Giải Sáu | 628605926719 | 545214670776 |
Giải Bảy | 827 | 456 |
Giải Tám | 68 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 657289 | 127270 | 544059 |
Giải Nhất | 94557 | 23394 | 00974 |
Giải Nhì | 79962 | 49457 | 04442 |
Giải Ba | 0876998649 | 01124 | 7762602414 |
Giải Bốn | 77336031712322887229853444472349554 | 120354299419776303429466477904 | 68603388056851976193910320902254166 |
Giải Năm | 4101 | 1031 | 9161 |
Giải Sáu | 943680817769 | 934608987605 | 452565083639 |
Giải Bảy | 021 | 797 | 052 |
Giải Tám | 34 | 84 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 572898 | 030676 | 024048 |
Giải Nhất | 04242 | 39324 | 21487 |
Giải Nhì | 56455 | 49299 | 55673 |
Giải Ba | 2225044809 | 6190088168 | 8105989051 |
Giải Bốn | 50395063807596778210636145367266526 | 03621502980559022527522705934283790 | 75893758483625664705345833802749681 |
Giải Năm | 7275 | 4341 | 2486 |
Giải Sáu | 631461249339 | 319978815305 | 627878716414 |
Giải Bảy | 552 | 376 | 186 |
Giải Tám | 48 | 31 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 808888 | 355850 |
Giải Nhất | 00195 | 66575 |
Giải Nhì | 37362 | 76794 |
Giải Ba | 4815549922 | 7096401730 |
Giải Bốn | 55383594222190683354418513074039634 | 81057926615552175639788721619904725 |
Giải Năm | 3106 | 7352 |
Giải Sáu | 700166867838 | 242868262190 |
Giải Bảy | 277 | 146 |
Giải Tám | 27 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 443605 | 790478 | 192601 |
Giải Nhất | 48209 | 90808 | 04491 |
Giải Nhì | 86251 | 82132 | 65957 |
Giải Ba | 2302134424 | 0922542994 | 5572101574 |
Giải Bốn | 07061707450454927717685761826526626 | 10606318937068614090202845517513633 | 06141049023970760605708050266128749 |
Giải Năm | 0040 | 7842 | 4437 |
Giải Sáu | 231077388208 | 251927086971 | 612551904675 |
Giải Bảy | 920 | 360 | 383 |
Giải Tám | 32 | 49 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237601 | 689870 |
Giải Nhất | 66230 | 90564 |
Giải Nhì | 09762 | 66271 |
Giải Ba | 3391645705 | 2357742214 |
Giải Bốn | 86875940771819776625470794101259821 | 63299561997545191296849222221167748 |
Giải Năm | 4161 | 8245 |
Giải Sáu | 482362426561 | 238227924208 |
Giải Bảy | 249 | 149 |
Giải Tám | 57 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 931991 | 848623 |
Giải Nhất | 31444 | 78826 |
Giải Nhì | 91018 | 44432 |
Giải Ba | 8058722193 | 3264982062 |
Giải Bốn | 87171955975353532142683575144517568 | 67733111257169564997611294524080369 |
Giải Năm | 5541 | 7228 |
Giải Sáu | 684028321212 | 159373720014 |
Giải Bảy | 107 | 102 |
Giải Tám | 30 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 353596 | 545102 |
Giải Nhất | 70416 | 58333 |
Giải Nhì | 03290 | 17928 |
Giải Ba | 0097951198 | 0225343824 |
Giải Bốn | 79230793722400528168859052369935689 | 18937457093007738432395056403248635 |
Giải Năm | 1663 | 3320 |
Giải Sáu | 029875281106 | 585833367742 |
Giải Bảy | 395 | 226 |
Giải Tám | 75 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 807242 | 395088 | 902792 |
Giải Nhất | 73140 | 15611 | 91067 |
Giải Nhì | 36897 | 79262 | 95092 |
Giải Ba | 3393999557 | 9472253059 | 2033068016 |
Giải Bốn | 10255598482490480842826577816052518 | 39708317549971184169464599237148385 | 46879066099429909095127130611848765 |
Giải Năm | 0448 | 9668 | 3696 |
Giải Sáu | 033713306261 | 717844336619 | 061773112860 |
Giải Bảy | 859 | 344 | 807 |
Giải Tám | 16 | 43 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 352055 | 768154 | 424362 |
Giải Nhất | 92692 | 73399 | 45427 |
Giải Nhì | 79519 | 61575 | 39619 |
Giải Ba | 6003359165 | 5354091056 | 3870139498 |
Giải Bốn | 09060562896873546341622130803173982 | 07289169938634323480509771910716941 | 02222999872618845104876056403334433 |
Giải Năm | 1540 | 8012 | 4638 |
Giải Sáu | 922426533734 | 340894736937 | 187030724402 |
Giải Bảy | 161 | 547 | 369 |
Giải Tám | 12 | 36 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 726360 | 616590 |
Giải Nhất | 72456 | 07657 |
Giải Nhì | 94097 | 41795 |
Giải Ba | 6908467700 | 8576686949 |
Giải Bốn | 63237638510334221107705679815559334 | 93457536376060500795185954364615584 |
Giải Năm | 8512 | 8120 |
Giải Sáu | 269865590138 | 472401612314 |
Giải Bảy | 439 | 962 |
Giải Tám | 17 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 579838 | 547014 | 413452 |
Giải Nhất | 16682 | 25325 | 30903 |
Giải Nhì | 34870 | 97745 | 64688 |
Giải Ba | 3023317306 | 5031136651 | 7436490783 |
Giải Bốn | 98709334288501026331982051693508352 | 04072547221704539682662509324239593 | 21059042181381048376585998148288704 |
Giải Năm | 0239 | 1094 | 5665 |
Giải Sáu | 709885130509 | 957785336774 | 274884400432 |
Giải Bảy | 616 | 857 | 932 |
Giải Tám | 47 | 31 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 443868 | 682302 |
Giải Nhất | 08567 | 57197 |
Giải Nhì | 54449 | 70383 |
Giải Ba | 5912505699 | 2249180138 |
Giải Bốn | 66471557916516638094588548219990736 | 74981208612037751372001223892250104 |
Giải Năm | 4526 | 4170 |
Giải Sáu | 742817923928 | 481364465591 |
Giải Bảy | 760 | 594 |
Giải Tám | 45 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 152875 | 925411 |
Giải Nhất | 91162 | 81585 |
Giải Nhì | 59605 | 84892 |
Giải Ba | 1107319188 | 5595405322 |
Giải Bốn | 17192524621177106800987444547175785 | 47319059215044639435744153003820974 |
Giải Năm | 9442 | 5402 |
Giải Sáu | 101777836092 | 909765532301 |
Giải Bảy | 730 | 337 |
Giải Tám | 04 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 820567 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 67643 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 41152 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 0694969566 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 94561563562228962222792273755796276 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 3013 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 747917021026 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 881 |
Giải Tám | 28 | 74 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 503113 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 46060 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 64097 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 8286402890 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 63814959106942605174702891284037354 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 7643 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 630173521738 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 512 |
Giải Tám | 28 | 74 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 162056 | 193251 | 396664 |
Giải Nhất | 16282 | 44092 | 80335 |
Giải Nhì | 48091 | 25841 | 13982 |
Giải Ba | 7672689250 | 1795642662 | 2723361923 |
Giải Bốn | 39891227645018706450377399306583230 | 54762525185158206801324159196718397 | 77520297391682763296637099321735881 |
Giải Năm | 1133 | 4376 | 1900 |
Giải Sáu | 794739368300 | 503599749024 | 223746892738 |
Giải Bảy | 388 | 947 | 052 |
Giải Tám | 20 | 14 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 008348 | 609514 |
Giải Nhất | 58772 | 47865 |
Giải Nhì | 85898 | 51549 |
Giải Ba | 7751288304 | 1992971103 |
Giải Bốn | 57137766045664646700469713130708375 | 61295354452121640283246470061565968 |
Giải Năm | 7166 | 9732 |
Giải Sáu | 533259237301 | 433216973408 |
Giải Bảy | 479 | 972 |
Giải Tám | 83 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 509339 | 227879 | 588741 |
Giải Nhất | 89335 | 77519 | 89693 |
Giải Nhì | 96805 | 86848 | 94692 |
Giải Ba | 7689572274 | 7134761128 | 0628542889 |
Giải Bốn | 72130106087533390784515198401936016 | 24325330792040183094899919916214214 | 43659167321732965941687912520982048 |
Giải Năm | 0417 | 2021 | 8028 |
Giải Sáu | 576703758237 | 031317990065 | 229476180324 |
Giải Bảy | 691 | 415 | 304 |
Giải Tám | 24 | 30 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 247458 | 010427 |
Giải Nhất | 05687 | 68384 |
Giải Nhì | 19259 | 42587 |
Giải Ba | 7734247909 | 4221030491 |
Giải Bốn | 63991064407552729839832610223049778 | 80779269943586735197593316215328942 |
Giải Năm | 1620 | 4629 |
Giải Sáu | 740459591477 | 287438567673 |
Giải Bảy | 643 | 232 |
Giải Tám | 62 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 307971 | 060230 |
Giải Nhất | 65470 | 83667 |
Giải Nhì | 23510 | 18045 |
Giải Ba | 6505712987 | 1379625769 |
Giải Bốn | 10730849430698084781580464318630300 | 50265644539320180778634348333041815 |
Giải Năm | 5702 | 3389 |
Giải Sáu | 595415188605 | 290185770635 |
Giải Bảy | 622 | 954 |
Giải Tám | 90 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 253924 | 279089 |
Giải Nhất | 32139 | 41616 |
Giải Nhì | 07330 | 86232 |
Giải Ba | 5223408719 | 3314058061 |
Giải Bốn | 25127369822357136368331125919707002 | 73965870741376463663382302551381020 |
Giải Năm | 1184 | 7899 |
Giải Sáu | 569087959271 | 082714310903 |
Giải Bảy | 816 | 019 |
Giải Tám | 18 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 164883 | 069880 | 042268 |
Giải Nhất | 02887 | 56005 | 95905 |
Giải Nhì | 28039 | 43832 | 21347 |
Giải Ba | 9190736410 | 2791334901 | 4196793082 |
Giải Bốn | 88449933565542983437215521567874579 | 35531089726454050691548076817194617 | 26331009201845321767701292508830548 |
Giải Năm | 9546 | 5872 | 5829 |
Giải Sáu | 788764200971 | 225160558911 | 467796805588 |
Giải Bảy | 256 | 161 | 091 |
Giải Tám | 17 | 43 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 638738 | 199333 | 933338 |
Giải Nhất | 73951 | 69461 | 07521 |
Giải Nhì | 39381 | 34714 | 20960 |
Giải Ba | 0711105574 | 4276452979 | 5898024589 |
Giải Bốn | 79560938430607260054093634198052707 | 90762098132613019466216785097542654 | 95883243060761856359034749786855819 |
Giải Năm | 0842 | 1725 | 1354 |
Giải Sáu | 305753671913 | 430538789968 | 749171026555 |
Giải Bảy | 754 | 383 | 318 |
Giải Tám | 62 | 89 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449058 | 666650 |
Giải Nhất | 07428 | 47619 |
Giải Nhì | 91901 | 11661 |
Giải Ba | 2654029524 | 7156089834 |
Giải Bốn | 72070004446819416492638834470080521 | 51683639291283067015712191500135952 |
Giải Năm | 6963 | 6565 |
Giải Sáu | 106312787654 | 990033112393 |
Giải Bảy | 686 | 028 |
Giải Tám | 76 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 987011 | 758980 | 569766 |
Giải Nhất | 92864 | 57948 | 45160 |
Giải Nhì | 73682 | 49411 | 58484 |
Giải Ba | 3980774150 | 7609598169 | 4402241171 |
Giải Bốn | 66567392857503118375533252201172107 | 30373659031994725590427714022651385 | 03658292408458969924219766405405687 |
Giải Năm | 3818 | 1295 | 8640 |
Giải Sáu | 876186148569 | 202844728091 | 352434623078 |
Giải Bảy | 437 | 954 | 570 |
Giải Tám | 43 | 25 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 278820 | 700962 |
Giải Nhất | 94365 | 35275 |
Giải Nhì | 98341 | 36437 |
Giải Ba | 8508203485 | 9278915797 |
Giải Bốn | 22177269131950965160385319699215698 | 49414952577802328605096835777013122 |
Giải Năm | 1355 | 5567 |
Giải Sáu | 379220659464 | 616418827845 |
Giải Bảy | 895 | 323 |
Giải Tám | 93 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 253839 | 516371 |
Giải Nhất | 60791 | 52352 |
Giải Nhì | 08196 | 16378 |
Giải Ba | 6484777526 | 1743445546 |
Giải Bốn | 93639313385443452140311333772588608 | 66948442883958479865241935959557956 |
Giải Năm | 9475 | 5847 |
Giải Sáu | 829666443318 | 523584375150 |
Giải Bảy | 512 | 431 |
Giải Tám | 30 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 903242 | 906388 |
Giải Nhất | 95620 | 08176 |
Giải Nhì | 08949 | 12303 |
Giải Ba | 8633833170 | 6047920151 |
Giải Bốn | 38897788595519393591808159106387396 | 51466910303554417928129075659783170 |
Giải Năm | 1032 | 7852 |
Giải Sáu | 105949029317 | 183111317335 |
Giải Bảy | 024 | 018 |
Giải Tám | 85 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 661321 | 382358 | 663408 |
Giải Nhất | 58011 | 69899 | 10228 |
Giải Nhì | 05727 | 76491 | 88670 |
Giải Ba | 5572327991 | 7883528473 | 7346675246 |
Giải Bốn | 28000295384699697798266580520944815 | 69850780223828020487291659493401563 | 83313363348537100682631711610676885 |
Giải Năm | 8118 | 4498 | 8225 |
Giải Sáu | 153336154710 | 067144088986 | 859493488576 |
Giải Bảy | 352 | 647 | 339 |
Giải Tám | 21 | 95 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 596794 | 921470 | 018787 |
Giải Nhất | 43467 | 24610 | 30454 |
Giải Nhì | 94262 | 58481 | 49728 |
Giải Ba | 4745067002 | 4242315364 | 0064156245 |
Giải Bốn | 74363206318243031487191617449070316 | 71299693591660430679431836616038998 | 52465177993555943311768243518310971 |
Giải Năm | 5052 | 4409 | 8721 |
Giải Sáu | 102501817750 | 244732121949 | 986981970772 |
Giải Bảy | 782 | 707 | 380 |
Giải Tám | 08 | 21 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 433233 | 435861 |
Giải Nhất | 37067 | 89123 |
Giải Nhì | 21293 | 98326 |
Giải Ba | 5854331638 | 7216283589 |
Giải Bốn | 88933728302011641307357580641991771 | 02226810180199921008478488689340905 |
Giải Năm | 8648 | 3613 |
Giải Sáu | 761777997518 | 547988489073 |
Giải Bảy | 591 | 934 |
Giải Tám | 81 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875543 | 943345 | 274609 |
Giải Nhất | 61434 | 23200 | 12789 |
Giải Nhì | 14423 | 89364 | 11976 |
Giải Ba | 8846702281 | 7270192538 | 8688860716 |
Giải Bốn | 58477312726038220608443254623079929 | 80947732355860256108971574984706639 | 07611476226826736311743036481357599 |
Giải Năm | 0398 | 0469 | 8074 |
Giải Sáu | 598592311046 | 311481077049 | 845905322233 |
Giải Bảy | 989 | 400 | 759 |
Giải Tám | 74 | 18 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 722917 | 443916 |
Giải Nhất | 19976 | 93134 |
Giải Nhì | 32854 | 31626 |
Giải Ba | 4207764444 | 5922684942 |
Giải Bốn | 09097532596164820852241959956558356 | 66616475589113450132570580459971992 |
Giải Năm | 5924 | 9157 |
Giải Sáu | 960299579125 | 450455379585 |
Giải Bảy | 400 | 503 |
Giải Tám | 72 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 915617 | 784924 |
Giải Nhất | 54285 | 15759 |
Giải Nhì | 92912 | 14031 |
Giải Ba | 4502438626 | 1503805598 |
Giải Bốn | 46307233306895168771654161816451816 | 68940788596320263380410385810996364 |
Giải Năm | 1157 | 6111 |
Giải Sáu | 259283872605 | 752053550254 |
Giải Bảy | 884 | 232 |
Giải Tám | 68 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 669872 | 416593 |
Giải Nhất | 94152 | 44799 |
Giải Nhì | 56043 | 37573 |
Giải Ba | 8376481812 | 1359729680 |
Giải Bốn | 53106735704926282974017899087380428 | 05312553041758782152071106085368328 |
Giải Năm | 4112 | 1395 |
Giải Sáu | 637379065112 | 920817128591 |
Giải Bảy | 538 | 558 |
Giải Tám | 48 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497843 | 749729 | 081806 |
Giải Nhất | 13873 | 85054 | 98792 |
Giải Nhì | 44556 | 26248 | 35770 |
Giải Ba | 5959642231 | 2944279152 | 7671512340 |
Giải Bốn | 00627684835867346478052350357676171 | 15841200406867168459939594523241847 | 26354723882096953084428898626445060 |
Giải Năm | 1202 | 6983 | 4091 |
Giải Sáu | 880875791614 | 217516194485 | 540947224066 |
Giải Bảy | 715 | 901 | 852 |
Giải Tám | 09 | 43 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 014567 | 766838 | 528610 |
Giải Nhất | 58800 | 84670 | 71185 |
Giải Nhì | 78363 | 10259 | 97494 |
Giải Ba | 9851765384 | 1887013515 | 9317416177 |
Giải Bốn | 99486168358880385140835477762429644 | 84995576526829440716210886736821774 | 47288240393688704978137693585224422 |
Giải Năm | 8226 | 2932 | 8094 |
Giải Sáu | 641583122201 | 398963173439 | 158083943819 |
Giải Bảy | 749 | 756 | 228 |
Giải Tám | 49 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 331504 | 000736 |
Giải Nhất | 71307 | 99789 |
Giải Nhì | 07057 | 01620 |
Giải Ba | 4912406927 | 0214042326 |
Giải Bốn | 14869693297921408566717016930390652 | 58344977310078515418213963924435309 |
Giải Năm | 1964 | 3913 |
Giải Sáu | 974633158741 | 528595134584 |
Giải Bảy | 558 | 645 |
Giải Tám | 54 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 832616 | 247509 | 627606 |
Giải Nhất | 25564 | 62039 | 12551 |
Giải Nhì | 32734 | 80861 | 36566 |
Giải Ba | 1625553964 | 9280547014 | 0730719087 |
Giải Bốn | 63293964889793832866094679778393338 | 49366160203426548627271171279226316 | 80828897500496536265970866614572587 |
Giải Năm | 5911 | 1652 | 8319 |
Giải Sáu | 930024593847 | 609807253382 | 319597141737 |
Giải Bảy | 343 | 442 | 401 |
Giải Tám | 29 | 70 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 067158 | 515249 |
Giải Nhất | 71215 | 50169 |
Giải Nhì | 69973 | 96978 |
Giải Ba | 2296341205 | 0077583639 |
Giải Bốn | 48109476952660374521440900937804101 | 22104822358953392080212122669859398 |
Giải Năm | 8305 | 8623 |
Giải Sáu | 217331507430 | 994722524339 |
Giải Bảy | 274 | 785 |
Giải Tám | 93 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 946593 | 355220 |
Giải Nhất | 91561 | 17275 |
Giải Nhì | 82881 | 14846 |
Giải Ba | 0043686304 | 4306098137 |
Giải Bốn | 54733887978575432890088748904235035 | 96280553297855475065955005543944593 |
Giải Năm | 7587 | 9532 |
Giải Sáu | 128495904561 | 485240404591 |
Giải Bảy | 558 | 751 |
Giải Tám | 20 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 401919 | 533609 |
Giải Nhất | 27775 | 27132 |
Giải Nhì | 43203 | 07693 |
Giải Ba | 4754829131 | 7043256346 |
Giải Bốn | 90640504000073790445020230994603153 | 16088611645593683918032703802547898 |
Giải Năm | 1490 | 1753 |
Giải Sáu | 978958881759 | 217303246037 |
Giải Bảy | 366 | 627 |
Giải Tám | 98 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 882509 | 878232 | 761434 |
Giải Nhất | 70164 | 36459 | 57684 |
Giải Nhì | 82293 | 54801 | 57747 |
Giải Ba | 3365891613 | 1273379339 | 8182986580 |
Giải Bốn | 62942996507088638223618450492172881 | 88134522996434502929160864981161779 | 19995742515625865265832891661969324 |
Giải Năm | 9753 | 2679 | 9317 |
Giải Sáu | 330245729142 | 287950825028 | 740033916405 |
Giải Bảy | 798 | 929 | 529 |
Giải Tám | 97 | 26 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 908857 | 721110 | 815234 |
Giải Nhất | 01865 | 02951 | 51531 |
Giải Nhì | 47874 | 34250 | 78898 |
Giải Ba | 1001306928 | 0864895322 | 9271365037 |
Giải Bốn | 99399975929437426478671097748405416 | 15337204783249394906445519000761246 | 40542904647675807275472354793663672 |
Giải Năm | 4905 | 0192 | 4196 |
Giải Sáu | 414277124437 | 883708232557 | 049824984182 |
Giải Bảy | 052 | 639 | 628 |
Giải Tám | 55 | 63 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 420075 | 419588 |
Giải Nhất | 09153 | 02870 |
Giải Nhì | 60559 | 29994 |
Giải Ba | 3913743103 | 2595565598 |
Giải Bốn | 90146192512489013467372748480518114 | 87543253354053734751951358308550164 |
Giải Năm | 4192 | 6179 |
Giải Sáu | 816497674765 | 657808640081 |
Giải Bảy | 579 | 396 |
Giải Tám | 51 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 700957 | 935249 | 192955 |
Giải Nhất | 01813 | 72304 | 44061 |
Giải Nhì | 14214 | 58739 | 49357 |
Giải Ba | 9724245660 | 4550833441 | 3209960393 |
Giải Bốn | 82411555233447066489360696709346304 | 27648300042658795541387743029547959 | 88584441638549853197614614182968335 |
Giải Năm | 9733 | 5659 | 6430 |
Giải Sáu | 971543199182 | 439424620807 | 857918865944 |
Giải Bảy | 011 | 614 | 937 |
Giải Tám | 70 | 86 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 388440 | 207691 |
Giải Nhất | 37658 | 35237 |
Giải Nhì | 68183 | 58544 |
Giải Ba | 5462634979 | 8205085104 |
Giải Bốn | 56701326432218514935081741143281697 | 86536366607221977764553602355903654 |
Giải Năm | 1259 | 3572 |
Giải Sáu | 982858797222 | 087415917824 |
Giải Bảy | 446 | 576 |
Giải Tám | 93 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 546904 | 069039 |
Giải Nhất | 30932 | 73592 |
Giải Nhì | 84925 | 99389 |
Giải Ba | 8941491665 | 9336586133 |
Giải Bốn | 77731624636427837987286004907245761 | 33360427553967559444336862252878559 |
Giải Năm | 4948 | 5192 |
Giải Sáu | 147931096838 | 286235121017 |
Giải Bảy | 530 | 365 |
Giải Tám | 93 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 829687 | 968527 |
Giải Nhất | 87226 | 22977 |
Giải Nhì | 40166 | 46852 |
Giải Ba | 0080636694 | 9993640669 |
Giải Bốn | 35979665467532556101037104299546303 | 81319428323450170979191274679103386 |
Giải Năm | 1798 | 4124 |
Giải Sáu | 070672255712 | 668997942270 |
Giải Bảy | 671 | 357 |
Giải Tám | 34 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 868856 | 908406 | 208763 |
Giải Nhất | 68665 | 99967 | 01306 |
Giải Nhì | 30304 | 35925 | 31296 |
Giải Ba | 5167921923 | 8833451768 | 4907102898 |
Giải Bốn | 18609679054929920667616921549352638 | 59195457769704483294251884165914400 | 79961737620147984793554363904084248 |
Giải Năm | 3829 | 3024 | 3514 |
Giải Sáu | 204723084449 | 227071512313 | 188833357090 |
Giải Bảy | 407 | 283 | 189 |
Giải Tám | 67 | 56 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 640591 | 909424 | 274561 |
Giải Nhất | 39451 | 03388 | 99453 |
Giải Nhì | 38100 | 11680 | 58878 |
Giải Ba | 1518527425 | 8221509999 | 7159612498 |
Giải Bốn | 71690981268821620530837999594257941 | 93343764024089533471376327256194821 | 00227105346149582208299066998990967 |
Giải Năm | 4590 | 2698 | 4323 |
Giải Sáu | 688424729863 | 645229645394 | 770688066191 |
Giải Bảy | 615 | 345 | 456 |
Giải Tám | 39 | 89 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 724015 | 829996 |
Giải Nhất | 27890 | 10094 |
Giải Nhì | 64023 | 90147 |
Giải Ba | 4840422645 | 5242591935 |
Giải Bốn | 95873293829180913395872505188555179 | 86380677175302525554631042455477464 |
Giải Năm | 5435 | 0734 |
Giải Sáu | 633789004387 | 337842551495 |
Giải Bảy | 042 | 056 |
Giải Tám | 24 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 835628 | 249035 | 983396 |
Giải Nhất | 28510 | 16798 | 70731 |
Giải Nhì | 59635 | 75558 | 40496 |
Giải Ba | 0817793481 | 4151356764 | 9709840581 |
Giải Bốn | 75356623045056176215678806039819087 | 79109874690443235625169714272028767 | 25758621384016799334167547389958211 |
Giải Năm | 6506 | 6911 | 8507 |
Giải Sáu | 438780471648 | 694185016361 | 855186767613 |
Giải Bảy | 233 | 195 | 157 |
Giải Tám | 64 | 45 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 733872 | 803902 |
Giải Nhất | 53798 | 35059 |
Giải Nhì | 64197 | 54245 |
Giải Ba | 8217255432 | 4472631363 |
Giải Bốn | 38098381400093516063987993263119694 | 18711430354555928875256929137478552 |
Giải Năm | 3845 | 5648 |
Giải Sáu | 240772281668 | 761526891193 |
Giải Bảy | 153 | 917 |
Giải Tám | 40 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 312151 | 346995 |
Giải Nhất | 05606 | 96954 |
Giải Nhì | 23160 | 91921 |
Giải Ba | 6845094614 | 2317147609 |
Giải Bốn | 29013236071200874871328922398616463 | 09206443342803766236545979205116848 |
Giải Năm | 1865 | 4392 |
Giải Sáu | 681687493786 | 140204735331 |
Giải Bảy | 845 | 987 |
Giải Tám | 12 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 434308 | 183275 |
Giải Nhất | 43852 | 34529 |
Giải Nhì | 87986 | 21812 |
Giải Ba | 9988114324 | 5611345641 |
Giải Bốn | 85259099905481756769506590123241256 | 89271043347404545153742916983929081 |
Giải Năm | 4804 | 8698 |
Giải Sáu | 521221394314 | 291358192385 |
Giải Bảy | 690 | 660 |
Giải Tám | 34 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 294353 | 708474 | 821295 |
Giải Nhất | 62844 | 54992 | 68717 |
Giải Nhì | 98684 | 31218 | 74633 |
Giải Ba | 0260520353 | 1895486732 | 8204052701 |
Giải Bốn | 84180171098080190445387052820139186 | 99384715979489113319470706313652459 | 13420987779161089804392827448763510 |
Giải Năm | 6928 | 8113 | 2361 |
Giải Sáu | 754144065852 | 409072234822 | 320321031633 |
Giải Bảy | 503 | 505 | 418 |
Giải Tám | 27 | 44 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 029456 | 243185 | 296872 |
Giải Nhất | 79265 | 80464 | 70068 |
Giải Nhì | 76677 | 49256 | 84057 |
Giải Ba | 6940188904 | 2703313204 | 4922756672 |
Giải Bốn | 94812082202062122312584955458213198 | 71633928219410843922571364919668095 | 93887150059291148620017873643713173 |
Giải Năm | 8733 | 3516 | 2679 |
Giải Sáu | 104592740965 | 651801754729 | 147826117189 |
Giải Bảy | 161 | 827 | 540 |
Giải Tám | 47 | 98 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 123076 | 317566 |
Giải Nhất | 91473 | 08005 |
Giải Nhì | 10100 | 75911 |
Giải Ba | 7832314491 | 0707967310 |
Giải Bốn | 59737181378342820665017519372654082 | 59099349270518968308175740563913726 |
Giải Năm | 0615 | 0341 |
Giải Sáu | 145982720599 | 336719627865 |
Giải Bảy | 640 | 546 |
Giải Tám | 89 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 393574 | 769730 | 130076 |
Giải Nhất | 59677 | 46311 | 02861 |
Giải Nhì | 57712 | 55604 | 56792 |
Giải Ba | 7345242091 | 1480621096 | 4634370060 |
Giải Bốn | 21718538786840954187516867476567615 | 81652682861555996191024104235131995 | 38939970986709103530014866401012405 |
Giải Năm | 1219 | 6042 | 2562 |
Giải Sáu | 261650919712 | 398429665223 | 095512279473 |
Giải Bảy | 034 | 750 | 362 |
Giải Tám | 32 | 93 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393019 | 132963 |
Giải Nhất | 28926 | 63154 |
Giải Nhì | 88644 | 62786 |
Giải Ba | 5303240224 | 2839838250 |
Giải Bốn | 31426153887205490756930542658442446 | 79717540279580538620400154904977312 |
Giải Năm | 4894 | 6126 |
Giải Sáu | 791501316588 | 245462886128 |
Giải Bảy | 670 | 047 |
Giải Tám | 76 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538932 | 902182 |
Giải Nhất | 01070 | 25067 |
Giải Nhì | 29245 | 09957 |
Giải Ba | 1310850575 | 7713129641 |
Giải Bốn | 57634301031279692189143052144616782 | 23087044254430734222076291255132341 |
Giải Năm | 7361 | 5371 |
Giải Sáu | 261002935064 | 367704705415 |
Giải Bảy | 370 | 009 |
Giải Tám | 32 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 372081 | 451974 |
Giải Nhất | 53107 | 16214 |
Giải Nhì | 23500 | 09128 |
Giải Ba | 2396394521 | 4424982003 |
Giải Bốn | 38619579726659945012079371026242825 | 91264359081565616991440817845035198 |
Giải Năm | 7989 | 0425 |
Giải Sáu | 932969031528 | 833920905302 |
Giải Bảy | 173 | 277 |
Giải Tám | 70 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508714 | 399236 | 802913 |
Giải Nhất | 22128 | 25085 | 83778 |
Giải Nhì | 58839 | 38536 | 49806 |
Giải Ba | 9369377085 | 9536852624 | 5702389302 |
Giải Bốn | 30571312991702230211022678348428092 | 25723800563725414719879535566595339 | 23876330249684430716267301237492763 |
Giải Năm | 9896 | 1484 | 5363 |
Giải Sáu | 901960467742 | 345845109694 | 731882385633 |
Giải Bảy | 674 | 357 | 791 |
Giải Tám | 06 | 17 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 605606 | 498917 | 188544 |
Giải Nhất | 60224 | 45239 | 92566 |
Giải Nhì | 12239 | 70379 | 32142 |
Giải Ba | 0862717074 | 2809874840 | 4029162873 |
Giải Bốn | 36744568783703700014764610173951350 | 46691813591513235600027150877179917 | 05881167731736555296622498861566863 |
Giải Năm | 6098 | 1089 | 0590 |
Giải Sáu | 536618006149 | 239082717893 | 996771605779 |
Giải Bảy | 692 | 254 | 415 |
Giải Tám | 83 | 73 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 851265 | 659770 |
Giải Nhất | 10173 | 31696 |
Giải Nhì | 05889 | 72188 |
Giải Ba | 3146275749 | 4905309210 |
Giải Bốn | 04325041892373176191470346380546631 | 18095760889000522925438297063973215 |
Giải Năm | 7860 | 5929 |
Giải Sáu | 686627893577 | 504752687271 |
Giải Bảy | 390 | 462 |
Giải Tám | 21 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 943306 | 652366 | 434240 |
Giải Nhất | 79029 | 28603 | 75250 |
Giải Nhì | 01401 | 89310 | 10554 |
Giải Ba | 2369417712 | 7210588213 | 3600294846 |
Giải Bốn | 53638200979661114817660979205592625 | 43729356246817485307543522636416988 | 97168177156625365116816309872087214 |
Giải Năm | 3969 | 2516 | 5774 |
Giải Sáu | 008902298044 | 789125395494 | 693726402039 |
Giải Bảy | 007 | 912 | 883 |
Giải Tám | 75 | 89 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393193 | 951961 |
Giải Nhất | 79937 | 17658 |
Giải Nhì | 75615 | 29404 |
Giải Ba | 9112338570 | 8034984363 |
Giải Bốn | 54974309693633216734131283699380659 | 25387052827810932083559640569938720 |
Giải Năm | 1016 | 7203 |
Giải Sáu | 377372655007 | 932735159463 |
Giải Bảy | 707 | 988 |
Giải Tám | 22 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 595549 | 539582 |
Giải Nhất | 11131 | 94502 |
Giải Nhì | 79411 | 07055 |
Giải Ba | 9113054623 | 6544095494 |
Giải Bốn | 50252472563049029515083841766770802 | 45928164495981726505126622309999842 |
Giải Năm | 6471 | 4812 |
Giải Sáu | 844275580778 | 382703159661 |
Giải Bảy | 033 | 266 |
Giải Tám | 20 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 400243 | 536532 |
Giải Nhất | 65308 | 55069 |
Giải Nhì | 49330 | 71433 |
Giải Ba | 1923661513 | 1142365990 |
Giải Bốn | 64416824420513418047760024696391095 | 73532646124339916125995267556922933 |
Giải Năm | 4037 | 1890 |
Giải Sáu | 533930919138 | 889388973701 |
Giải Bảy | 114 | 518 |
Giải Tám | 07 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 758648 | 549400 | 595693 |
Giải Nhất | 32520 | 40823 | 50305 |
Giải Nhì | 64259 | 13389 | 72248 |
Giải Ba | 3647130517 | 9385993967 | 8939367034 |
Giải Bốn | 12198284263246747982231688461888111 | 69946961882907560364624369707859786 | 88978179801697714642193223307667255 |
Giải Năm | 8609 | 3455 | 1821 |
Giải Sáu | 222710175371 | 954062745572 | 766193981397 |
Giải Bảy | 615 | 494 | 329 |
Giải Tám | 54 | 58 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 684631 | 844290 | 202034 |
Giải Nhất | 24151 | 92736 | 97933 |
Giải Nhì | 49496 | 09128 | 98081 |
Giải Ba | 4733477449 | 9378076551 | 1466470451 |
Giải Bốn | 53858570565856063874105120925402252 | 98588444393381339340136616559080357 | 94438721785167599894680952258572980 |
Giải Năm | 4672 | 4256 | 5243 |
Giải Sáu | 539701228358 | 962879930161 | 343414801552 |
Giải Bảy | 482 | 996 | 295 |
Giải Tám | 18 | 86 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 483117 | 037217 |
Giải Nhất | 38029 | 58438 |
Giải Nhì | 30972 | 01523 |
Giải Ba | 9631924381 | 0819280483 |
Giải Bốn | 48385086037773694369164161015189626 | 93876868325200763980968677548179158 |
Giải Năm | 5694 | 1070 |
Giải Sáu | 591821972810 | 678929052027 |
Giải Bảy | 357 | 256 |
Giải Tám | 18 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 266869 | 375607 | 122909 |
Giải Nhất | 58915 | 96174 | 16838 |
Giải Nhì | 53945 | 77585 | 49561 |
Giải Ba | 5582896890 | 8458997972 | 1782420462 |
Giải Bốn | 94102020847539505674424761114641595 | 02172609291954940776811689412780657 | 03579687844287784942256937135709406 |
Giải Năm | 8948 | 8373 | 2038 |
Giải Sáu | 437548623325 | 859688313248 | 566464202028 |
Giải Bảy | 103 | 605 | 213 |
Giải Tám | 40 | 14 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 897507 | 888377 |
Giải Nhất | 83692 | 01001 |
Giải Nhì | 33285 | 46481 |
Giải Ba | 4419106840 | 1276562050 |
Giải Bốn | 78540742276002854115014188721427326 | 44576429361958632393147061028356885 |
Giải Năm | 5390 | 4096 |
Giải Sáu | 314502543095 | 371089976942 |
Giải Bảy | 915 | 432 |
Giải Tám | 66 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 421923 | 076240 |
Giải Nhất | 66791 | 69728 |
Giải Nhì | 27409 | 92973 |
Giải Ba | 1747197662 | 5951895010 |
Giải Bốn | 01046274373777937705031446229895192 | 27129014113491283947898576620984173 |
Giải Năm | 8149 | 7798 |
Giải Sáu | 365996868606 | 513287197248 |
Giải Bảy | 996 | 551 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 145778 | 022287 |
Giải Nhất | 22647 | 29318 |
Giải Nhì | 42692 | 57162 |
Giải Ba | 0389895730 | 3260993235 |
Giải Bốn | 57333247600668819708821231546151049 | 11279576460161562561296120236567819 |
Giải Năm | 8938 | 5625 |
Giải Sáu | 768691918427 | 856882791099 |
Giải Bảy | 010 | 635 |
Giải Tám | 23 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 307437 | 529260 | 299807 |
Giải Nhất | 20006 | 10296 | 46648 |
Giải Nhì | 61978 | 38695 | 93948 |
Giải Ba | 8264745688 | 2056916065 | 6801048626 |
Giải Bốn | 81449160736086511470172887827384473 | 66672796147327624675479306875012677 | 62410025973594070072623580341040388 |
Giải Năm | 7402 | 5761 | 5058 |
Giải Sáu | 868036399458 | 247033122545 | 470292289249 |
Giải Bảy | 903 | 369 | 899 |
Giải Tám | 83 | 33 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 091459 | 581409 | 811076 |
Giải Nhất | 81767 | 52071 | 34248 |
Giải Nhì | 03833 | 69765 | 30175 |
Giải Ba | 4808427684 | 6609310496 | 2119662787 |
Giải Bốn | 83485055416385740386512875558803954 | 37977768108663483816543680668919518 | 24805932922441620975470360995805187 |
Giải Năm | 4678 | 6990 | 9754 |
Giải Sáu | 901370150445 | 936391081795 | 265127663140 |
Giải Bảy | 938 | 498 | 711 |
Giải Tám | 84 | 03 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 972975 | 133103 |
Giải Nhất | 21815 | 56260 |
Giải Nhì | 89650 | 12463 |
Giải Ba | 0675434558 | 8681480049 |
Giải Bốn | 62991645308922717026125461137800940 | 47223377034188858991875948802779466 |
Giải Năm | 8413 | 6374 |
Giải Sáu | 026514482726 | 339818030342 |
Giải Bảy | 298 | 909 |
Giải Tám | 91 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 797206 | 334240 | 490832 |
Giải Nhất | 50920 | 11639 | 87017 |
Giải Nhì | 45072 | 31227 | 79661 |
Giải Ba | 8989633176 | 3694888913 | 6374206814 |
Giải Bốn | 80987797637263338287923460173216194 | 98970256911110953400154351835585747 | 55313828665421774628251884474873531 |
Giải Năm | 5513 | 7853 | 4704 |
Giải Sáu | 830573412293 | 496377208494 | 315031006434 |
Giải Bảy | 690 | 797 | 856 |
Giải Tám | 14 | 81 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 522700 | 706466 |
Giải Nhất | 58422 | 63134 |
Giải Nhì | 84157 | 05328 |
Giải Ba | 5219325714 | 8103313086 |
Giải Bốn | 38137483296822539756214129206439729 | 32060852289161913739522289518355615 |
Giải Năm | 9607 | 2464 |
Giải Sáu | 895978006419 | 827122421261 |
Giải Bảy | 168 | 455 |
Giải Tám | 67 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 441627 | 688565 | 587779 | 784945 |
Giải Nhất | 55893 | 50633 | 69813 | 21416 |
Giải Nhì | 03276 | 10458 | 46858 | 75591 |
Giải Ba | 2088121125 | 9692807098 | 3224648155 | 0715073071 |
Giải Bốn | 67892520324008508577384963792107096 | 04445982619721934640312480613504221 | 42439044757523742870257162415019149 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4136 | 0571 | 9503 | 4626 |
Giải Sáu | 925862555563 | 352820888900 | 305680702574 | 069054016544 |
Giải Bảy | 309 | 930 | 962 | 802 |
Giải Tám | 12 | 29 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 688565 | 784945 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 50633 | 21416 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 10458 | 75591 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 9692807098 | 0715073071 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 04445982619721934640312480613504221 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 0571 | 4626 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 352820888900 | 069054016544 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 930 | 802 |
Giải Tám | 11 | 06 | 29 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 887031 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 29847 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 96168 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 0429281874 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 62557289438159958933022957948560773 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 8634 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 552815817341 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 344 |
Giải Tám | 11 | 06 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 336771 | 069366 | 665621 |
Giải Nhất | 60363 | 11708 | 93795 |
Giải Nhì | 73939 | 81944 | 75068 |
Giải Ba | 1656652955 | 2327281266 | 7506555235 |
Giải Bốn | 03870475317446172869417729877833964 | 98793127031346939072129548163836978 | 17357891596490487084719848405775477 |
Giải Năm | 7569 | 5185 | 7911 |
Giải Sáu | 629123294614 | 985991940931 | 203827413849 |
Giải Bảy | 324 | 297 | 413 |
Giải Tám | 25 | 38 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 897335 | 486236 |
Giải Nhất | 46571 | 80612 |
Giải Nhì | 70321 | 23446 |
Giải Ba | 5161146622 | 1871196851 |
Giải Bốn | 08639290771792847798875569398629347 | 52351060649555476957381259428527956 |
Giải Năm | 8750 | 5430 |
Giải Sáu | 063642556325 | 197240735494 |
Giải Bảy | 418 | 906 |
Giải Tám | 60 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875722 | 029344 | 145342 |
Giải Nhất | 06277 | 65035 | 79141 |
Giải Nhì | 20935 | 41928 | 94685 |
Giải Ba | 7216783569 | 3523534105 | 6525423249 |
Giải Bốn | 68741387988328442753418293413233869 | 71917609836793241601365786601867783 | 16065379605884151165540591241594004 |
Giải Năm | 2209 | 8463 | 4368 |
Giải Sáu | 853058439148 | 939032040332 | 574707747902 |
Giải Bảy | 588 | 641 | 181 |
Giải Tám | 48 | 38 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 015713 | 413689 |
Giải Nhất | 09625 | 93878 |
Giải Nhì | 11517 | 94280 |
Giải Ba | 1416816682 | 5507598996 |
Giải Bốn | 53035510627157926923436465688855227 | 42657431784659815429863136349555031 |
Giải Năm | 2955 | 1653 |
Giải Sáu | 600794482539 | 352405103139 |
Giải Bảy | 095 | 867 |
Giải Tám | 14 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 446469 | 400518 | 532389 | 786981 |
Giải Nhất | 47767 | 19494 | 49737 | 90121 |
Giải Nhì | 68867 | 02023 | 26706 | 13387 |
Giải Ba | 4520533048 | 1769762571 | 0662380677 | 5322435102 |
Giải Bốn | 72668783845681524332251468004175409 | 16467346071252007968741772584230116 | 98134420575493088879259244698287998 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 5556 | 6080 | 6827 | 5742 |
Giải Sáu | 523337680345 | 537433476093 | 615500227526 | 799260224730 |
Giải Bảy | 703 | 815 | 832 | 766 |
Giải Tám | 31 | 38 | 75 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 249660 | 848549 | 400518 | 786981 |
Giải Nhất | 36268 | 39668 | 19494 | 90121 |
Giải Nhì | 51090 | 77700 | 02023 | 13387 |
Giải Ba | 5053232381 | 3251059363 | 1769762571 | 5322435102 |
Giải Bốn | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 16467346071252007968741772584230116 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 2195 | 0954 | 6080 | 5742 |
Giải Sáu | 358573704062 | 771717233581 | 537433476093 | 799260224730 |
Giải Bảy | 255 | 960 | 815 | 766 |
Giải Tám | 65 | 65 | 38 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 532851 | 214554 | 249660 | 848549 | 607121 | 199151 |
Giải Nhất | 56736 | 18773 | 36268 | 39668 | 13671 | 03110 |
Giải Nhì | 54763 | 06109 | 51090 | 77700 | 43556 | 75915 |
Giải Ba | 9784957588 | 7128867968 | 5053232381 | 3251059363 | 6148053755 | 6576944077 |
Giải Bốn | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 24256254722335868450795147736356782 | 90194354041754076328686213672677673 |
Giải Năm | 2747 | 5032 | 2195 | 0954 | 8503 | 3950 |
Giải Sáu | 116021131162 | 256237912625 | 358573704062 | 771717233581 | 306966484081 | 678986683604 |
Giải Bảy | 217 | 202 | 255 | 960 | 818 | 416 |
Giải Tám | 14 | 85 | 65 | 65 | 09 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 532851 | 214554 | 061333 | 434602 | 607121 |
Giải Nhất | 56736 | 18773 | 17912 | 64883 | 13671 |
Giải Nhì | 54763 | 06109 | 27405 | 36661 | 43556 |
Giải Ba | 9784957588 | 7128867968 | 4396871426 | 4818788120 | 6148053755 |
Giải Bốn | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 | 24256254722335868450795147736356782 |
Giải Năm | 2747 | 5032 | 8443 | 5844 | 8503 |
Giải Sáu | 116021131162 | 256237912625 | 593117131962 | 941139189465 | 306966484081 |
Giải Bảy | 217 | 202 | 338 | 986 | 818 |
Giải Tám | 14 | 85 | 55 | 98 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 591234 | 061333 | 434602 | 671010 | 661493 |
Giải Nhất | 68907 | 17912 | 64883 | 69468 | 24619 |
Giải Nhì | 03387 | 27405 | 36661 | 12282 | 47223 |
Giải Ba | 7453229387 | 4396871426 | 4818788120 | 2193401456 | 1334376945 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 |
Giải Năm | 8924 | 8443 | 5844 | 7192 | 4277 |
Giải Sáu | 111085202337 | 593117131962 | 941139189465 | 513196341635 | 185618265189 |
Giải Bảy | 104 | 338 | 986 | 672 | 396 |
Giải Tám | 75 | 55 | 98 | 94 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 591234 | 671010 | 661493 |
Giải Nhất | 68907 | 69468 | 24619 |
Giải Nhì | 03387 | 12282 | 47223 |
Giải Ba | 7453229387 | 2193401456 | 1334376945 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 |
Giải Năm | 8924 | 7192 | 4277 |
Giải Sáu | 111085202337 | 513196341635 | 185618265189 |
Giải Bảy | 104 | 672 | 396 |
Giải Tám | 75 | 94 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 962164 | 842358 |
Giải Nhất | 93437 | 23661 |
Giải Nhì | 92658 | 33893 |
Giải Ba | 1530437580 | 3107820393 |
Giải Bốn | 78359391738608799700519540731165799 | 64510563901326745085751252110562759 |
Giải Năm | 0601 | 6893 |
Giải Sáu | 536339095240 | 216808289555 |
Giải Bảy | 590 | 423 |
Giải Tám | 46 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 972088 | 961750 |
Giải Nhất | 75037 | 16035 |
Giải Nhì | 53714 | 90053 |
Giải Ba | 3843938974 | 8544142070 |
Giải Bốn | 68494121766856119386677862240731916 | 21934628268310128299404660720830698 |
Giải Năm | 2988 | 1183 |
Giải Sáu | 298237020041 | 354536316482 |
Giải Bảy | 727 | 529 |
Giải Tám | 01 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008967 | 022083 |
Giải Nhất | 81439 | 06129 |
Giải Nhì | 39905 | 22524 |
Giải Ba | 1738732002 | 0239240506 |
Giải Bốn | 12753640069159514694455645470699891 | 36581280707773301046086764292719293 |
Giải Năm | 1651 | 0111 |
Giải Sáu | 165383042497 | 749163104206 |
Giải Bảy | 720 | 758 |
Giải Tám | 17 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 417218 | 836329 | 331524 |
Giải Nhất | 90208 | 57908 | 74958 |
Giải Nhì | 29338 | 75749 | 45150 |
Giải Ba | 9897259878 | 7733425044 | 0470146251 |
Giải Bốn | 19461978289232061721903564995968737 | 82073959403989436842466215190315594 | 92250712368077830095476297464337739 |
Giải Năm | 5229 | 5411 | 9769 |
Giải Sáu | 186736450309 | 012364173535 | 165962571209 |
Giải Bảy | 841 | 105 | 493 |
Giải Tám | 97 | 46 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 430160 | 590479 | 724308 |
Giải Nhất | 08480 | 78566 | 17334 |
Giải Nhì | 06395 | 03818 | 97562 |
Giải Ba | 3310158476 | 7017395467 | 1292026543 |
Giải Bốn | 69097068722094362944154209140893734 | 59081260730769961936492407489076426 | 11956415393101818191096020476038636 |
Giải Năm | 9968 | 8112 | 1171 |
Giải Sáu | 605091146477 | 111654764499 | 470402933529 |
Giải Bảy | 480 | 224 | 693 |
Giải Tám | 31 | 50 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 007924 | 987446 |
Giải Nhất | 18419 | 20929 |
Giải Nhì | 21176 | 83765 |
Giải Ba | 8710731658 | 9721438009 |
Giải Bốn | 14857025577309263648041214386226392 | 05658854281398541537103661760670618 |
Giải Năm | 9301 | 4578 |
Giải Sáu | 175355245502 | 582755957194 |
Giải Bảy | 826 | 848 |
Giải Tám | 19 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 615220 | 460257 | 240800 |
Giải Nhất | 26212 | 72625 | 34968 |
Giải Nhì | 89800 | 20042 | 86335 |
Giải Ba | 7630962997 | 3949083359 | 6896154896 |
Giải Bốn | 06751260619630219717332400606652783 | 84265179332245953198624434267207031 | 52121038978857017970575044274138687 |
Giải Năm | 3389 | 2652 | 4609 |
Giải Sáu | 527338003099 | 794280193091 | 122949701645 |
Giải Bảy | 024 | 404 | 811 |
Giải Tám | 92 | 95 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 253781 | 313476 |
Giải Nhất | 53253 | 99423 |
Giải Nhì | 44930 | 34565 |
Giải Ba | 1337634075 | 8437951974 |
Giải Bốn | 66427982303483899536603926063475506 | 64106065170692524691161997085384809 |
Giải Năm | 3232 | 9732 |
Giải Sáu | 990124479271 | 209596623889 |
Giải Bảy | 710 | 340 |
Giải Tám | 24 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 154671 | 683105 |
Giải Nhất | 54589 | 60802 |
Giải Nhì | 31077 | 81893 |
Giải Ba | 6937450740 | 3783847370 |
Giải Bốn | 85068935421649858582730235106693043 | 34190264914676715651948361215129912 |
Giải Năm | 2363 | 0344 |
Giải Sáu | 973930570155 | 017470702720 |
Giải Bảy | 049 | 995 |
Giải Tám | 50 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 606910 | 914754 |
Giải Nhất | 45372 | 09839 |
Giải Nhì | 95635 | 24173 |
Giải Ba | 8561029149 | 6257301348 |
Giải Bốn | 99947406931297910559973890575141356 | 67749572365736641800988570888778119 |
Giải Năm | 4945 | 7998 |
Giải Sáu | 902935986203 | 738252622356 |
Giải Bảy | 609 | 882 |
Giải Tám | 40 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 023054 | 848314 | 364275 |
Giải Nhất | 08803 | 65110 | 33842 |
Giải Nhì | 89762 | 95855 | 96588 |
Giải Ba | 1435184767 | 7273123697 | 4911796866 |
Giải Bốn | 59214639859768439588191080452627656 | 90637314312155250604799594714042370 | 23585454934740082858453254776435308 |
Giải Năm | 7260 | 0364 | 5336 |
Giải Sáu | 465082852902 | 857773770001 | 218214128738 |
Giải Bảy | 294 | 616 | 093 |
Giải Tám | 77 | 63 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 588693 | 985281 | 310753 |
Giải Nhất | 17667 | 69999 | 60481 |
Giải Nhì | 93042 | 06139 | 74395 |
Giải Ba | 7460354541 | 4612274876 | 4440322063 |
Giải Bốn | 22099513042443004600298348927003560 | 42983332754000571136186966447820950 | 69293737281419611077074746463035797 |
Giải Năm | 8703 | 1696 | 6434 |
Giải Sáu | 031948094029 | 923759962512 | 088312310501 |
Giải Bảy | 647 | 899 | 187 |
Giải Tám | 79 | 02 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 478412 | 516541 |
Giải Nhất | 67536 | 12392 |
Giải Nhì | 96544 | 27744 |
Giải Ba | 3379165501 | 8321022328 |
Giải Bốn | 59208495102728666339189453015963992 | 81972490803786308939064125505107436 |
Giải Năm | 9668 | 1118 |
Giải Sáu | 081815350529 | 828355741897 |
Giải Bảy | 578 | 409 |
Giải Tám | 75 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 334862 | 038430 | 381443 |
Giải Nhất | 90381 | 59076 | 32969 |
Giải Nhì | 84007 | 35178 | 71404 |
Giải Ba | 8583374034 | 7283951792 | 5222434788 |
Giải Bốn | 02686109451594093754791689584863621 | 34488232166522217328342869171267956 | 07930560152919019305688243805247209 |
Giải Năm | 8590 | 7830 | 0824 |
Giải Sáu | 025617077169 | 259931272581 | 002455105496 |
Giải Bảy | 262 | 724 | 333 |
Giải Tám | 55 | 89 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 448744 | 221985 |
Giải Nhất | 16434 | 97446 |
Giải Nhì | 09040 | 45585 |
Giải Ba | 9847653126 | 8947225303 |
Giải Bốn | 15417777502836246977322299454173173 | 83805516213073740360788985286947736 |
Giải Năm | 4512 | 6078 |
Giải Sáu | 976222214682 | 992096108989 |
Giải Bảy | 740 | 398 |
Giải Tám | 80 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 998389 | 629643 |
Giải Nhất | 42118 | 96021 |
Giải Nhì | 23710 | 39549 |
Giải Ba | 5052436990 | 5248409279 |
Giải Bốn | 95976909271006301499642285080612533 | 83437203137209652204427657097898148 |
Giải Năm | 5771 | 5219 |
Giải Sáu | 846707170105 | 898658988525 |
Giải Bảy | 397 | 692 |
Giải Tám | 30 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 805515 | 612558 |
Giải Nhất | 07816 | 16671 |
Giải Nhì | 18167 | 78620 |
Giải Ba | 0354900582 | 3295570010 |
Giải Bốn | 72285456632798610928336819861583249 | 09296874070438490542297568181835182 |
Giải Năm | 2418 | 9685 |
Giải Sáu | 442332512795 | 498569769871 |
Giải Bảy | 296 | 126 |
Giải Tám | 38 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 276788 | 179674 | 025671 |
Giải Nhất | 61640 | 36506 | 50028 |
Giải Nhì | 73129 | 02030 | 67953 |
Giải Ba | 9486703750 | 4266104833 | 5412921534 |
Giải Bốn | 02819840475924701352119783459758100 | 82336228757028505025722209600465975 | 07393115218057739484004652048787592 |
Giải Năm | 1398 | 7558 | 5009 |
Giải Sáu | 415224295621 | 890335337844 | 363326475948 |
Giải Bảy | 071 | 606 | 336 |
Giải Tám | 22 | 06 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 581201 | 835555 | 284830 |
Giải Nhất | 33597 | 74632 | 50382 |
Giải Nhì | 28551 | 84633 | 41987 |
Giải Ba | 1252461371 | 7265273586 | 9704557814 |
Giải Bốn | 26132462769691750111000933655056388 | 88472422750556785957311422163432527 | 64167189752670768126023647158038384 |
Giải Năm | 4720 | 3951 | 1539 |
Giải Sáu | 154266372992 | 424144177421 | 451878011495 |
Giải Bảy | 020 | 646 | 200 |
Giải Tám | 86 | 89 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 299167 | 056234 |
Giải Nhất | 92493 | 26511 |
Giải Nhì | 18118 | 62274 |
Giải Ba | 8239899406 | 5450609687 |
Giải Bốn | 04962470284978924423287471933820976 | 10472047261085509766252379639773008 |
Giải Năm | 1714 | 3056 |
Giải Sáu | 813819755895 | 383212362544 |
Giải Bảy | 160 | 761 |
Giải Tám | 05 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 401352 | 853776 | 446168 |
Giải Nhất | 07454 | 05912 | 33300 |
Giải Nhì | 35467 | 13261 | 91547 |
Giải Ba | 4532804042 | 6938093914 | 3698525258 |
Giải Bốn | 64004020415709215289799971493208605 | 03116496564338972402966432485890762 | 42819738105485355313167466235038312 |
Giải Năm | 0754 | 0261 | 2827 |
Giải Sáu | 014241737705 | 306414234893 | 838570314996 |
Giải Bảy | 930 | 774 | 810 |
Giải Tám | 37 | 73 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 323787 | 424317 |
Giải Nhất | 32595 | 38478 |
Giải Nhì | 55151 | 25833 |
Giải Ba | 2638638727 | 9630286823 |
Giải Bốn | 37101655471980620420864942204776360 | 86906595903575752539686466832576419 |
Giải Năm | 9698 | 2255 |
Giải Sáu | 990316744578 | 653762681397 |
Giải Bảy | 328 | 362 |
Giải Tám | 88 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 417155 | 581205 |
Giải Nhất | 12712 | 61904 |
Giải Nhì | 46380 | 36596 |
Giải Ba | 1927235968 | 0034776033 |
Giải Bốn | 74561867894952492510424860195625950 | 95926091358093028944407035873784928 |
Giải Năm | 7257 | 9677 |
Giải Sáu | 394298870928 | 384974410684 |
Giải Bảy | 448 | 242 |
Giải Tám | 61 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 063642 | 120125 |
Giải Nhất | 46458 | 98481 |
Giải Nhì | 76009 | 57621 |
Giải Ba | 1443713529 | 4929189394 |
Giải Bốn | 84745975604198655714314324473987973 | 05283033305089339629414480881326260 |
Giải Năm | 7923 | 6025 |
Giải Sáu | 788252964816 | 359670585620 |
Giải Bảy | 421 | 878 |
Giải Tám | 99 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 936350 | 643539 | 321036 |
Giải Nhất | 32354 | 99027 | 77165 |
Giải Nhì | 04503 | 22605 | 29176 |
Giải Ba | 6537195959 | 7729236754 | 4125855604 |
Giải Bốn | 17298542071483709200028337026561615 | 03364069382102899507628726906461274 | 31304528249005404672898298264396567 |
Giải Năm | 3413 | 7442 | 7363 |
Giải Sáu | 178884178435 | 856168109211 | 710694280892 |
Giải Bảy | 873 | 115 | 787 |
Giải Tám | 20 | 34 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 918974 | 929614 | 060511 |
Giải Nhất | 61910 | 60344 | 67428 |
Giải Nhì | 52250 | 25851 | 63837 |
Giải Ba | 3006633828 | 8696379370 | 6232328390 |
Giải Bốn | 85017399550215823970543505757340646 | 49413530695240208826831425087923030 | 90019042406923921379345854128130409 |
Giải Năm | 7796 | 2035 | 4530 |
Giải Sáu | 814090890659 | 751539483907 | 811263865812 |
Giải Bảy | 382 | 558 | 309 |
Giải Tám | 09 | 86 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 370625 | 759041 |
Giải Nhất | 77481 | 69680 |
Giải Nhì | 18019 | 59376 |
Giải Ba | 0537512052 | 4570655959 |
Giải Bốn | 58692940169532128191649513961574720 | 94915206610137707814035071492208964 |
Giải Năm | 9793 | 4424 |
Giải Sáu | 722933412037 | 889849898638 |
Giải Bảy | 001 | 023 |
Giải Tám | 08 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 939656 | 197311 | 690031 |
Giải Nhất | 83849 | 61094 | 35072 |
Giải Nhì | 60015 | 05692 | 90086 |
Giải Ba | 3038400319 | 8613573577 | 0624185274 |
Giải Bốn | 00041061849752522273446690003940778 | 78408041515475079226702467205129013 | 02149204876452410028703809608099566 |
Giải Năm | 3708 | 3673 | 4380 |
Giải Sáu | 029908808548 | 018725506381 | 440967338933 |
Giải Bảy | 885 | 337 | 572 |
Giải Tám | 51 | 53 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 648303 | 392296 |
Giải Nhất | 14331 | 90252 |
Giải Nhì | 23642 | 22471 |
Giải Ba | 9639619921 | 8108848245 |
Giải Bốn | 42143172555095399426833032185997180 | 46139984213480024766512550814774704 |
Giải Năm | 8280 | 7327 |
Giải Sáu | 886938614596 | 569852621741 |
Giải Bảy | 286 | 371 |
Giải Tám | 10 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 025576 | 327026 |
Giải Nhất | 61665 | 18519 |
Giải Nhì | 92740 | 45882 |
Giải Ba | 3350463545 | 0127231854 |
Giải Bốn | 57414695489493297973133751656450885 | 90273069861166132015516287070431300 |
Giải Năm | 1743 | 2393 |
Giải Sáu | 704060073908 | 281538470354 |
Giải Bảy | 257 | 925 |
Giải Tám | 01 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 233556 | 507273 |
Giải Nhất | 71606 | 14739 |
Giải Nhì | 21051 | 88379 |
Giải Ba | 3587349759 | 2842720934 |
Giải Bốn | 83233652910552544527721027868193476 | 51466736905474058876537516330436686 |
Giải Năm | 1877 | 2714 |
Giải Sáu | 454245271162 | 970737622979 |
Giải Bảy | 757 | 889 |
Giải Tám | 78 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 020954 | 274909 | 555275 |
Giải Nhất | 72627 | 32200 | 96867 |
Giải Nhì | 87630 | 55648 | 51247 |
Giải Ba | 2745662422 | 8681167224 | 3004643116 |
Giải Bốn | 92737339971885160864323349326682895 | 45846172349695168335323129671499832 | 68725949834247767568014000186998504 |
Giải Năm | 4029 | 6810 | 0113 |
Giải Sáu | 443829201320 | 368487128169 | 987191913367 |
Giải Bảy | 457 | 649 | 280 |
Giải Tám | 52 | 10 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 774819 | 992668 | 042652 |
Giải Nhất | 68837 | 89502 | 51712 |
Giải Nhì | 72138 | 85837 | 08686 |
Giải Ba | 6121034730 | 2338708827 | 9012734341 |
Giải Bốn | 62827072264425978580466154430208328 | 12498392001783080913526421282731788 | 62935192676289016947564362504373081 |
Giải Năm | 8272 | 1539 | 8827 |
Giải Sáu | 890977329994 | 362248754751 | 913182647820 |
Giải Bảy | 541 | 888 | 854 |
Giải Tám | 87 | 72 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 895519 | 886147 |
Giải Nhất | 44998 | 31109 |
Giải Nhì | 86801 | 33555 |
Giải Ba | 5099230867 | 0804395581 |
Giải Bốn | 09909877409515189658465741656725888 | 58514324528389782486622536301886670 |
Giải Năm | 5342 | 3475 |
Giải Sáu | 287775357640 | 228253485002 |
Giải Bảy | 092 | 923 |
Giải Tám | 34 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 558635 | 928024 | 227529 |
Giải Nhất | 29452 | 18706 | 18655 |
Giải Nhì | 62506 | 72792 | 06851 |
Giải Ba | 2145005560 | 2236166168 | 1124406380 |
Giải Bốn | 69160369524088412049840126510294292 | 61240747988970437737955386360175691 | 99951135027430394863771582768099244 |
Giải Năm | 5075 | 5158 | 9124 |
Giải Sáu | 774633060348 | 948566230025 | 241580679685 |
Giải Bảy | 570 | 396 | 557 |
Giải Tám | 23 | 67 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 180721 | 008755 |
Giải Nhất | 22413 | 40520 |
Giải Nhì | 77229 | 33442 |
Giải Ba | 2234571504 | 1296103984 |
Giải Bốn | 50259937068687161673428103059023339 | 68799964631875181834089021902494383 |
Giải Năm | 6871 | 9991 |
Giải Sáu | 483896547649 | 228023207827 |
Giải Bảy | 604 | 594 |
Giải Tám | 51 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 443342 | 874746 |
Giải Nhất | 81264 | 20937 |
Giải Nhì | 96984 | 72716 |
Giải Ba | 0271258411 | 2708108038 |
Giải Bốn | 99479697358362736311467669976702087 | 46556381335079212353689648007496803 |
Giải Năm | 1093 | 6028 |
Giải Sáu | 886365061951 | 807413729598 |
Giải Bảy | 641 | 496 |
Giải Tám | 78 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 047033 | 464825 |
Giải Nhất | 31182 | 35241 |
Giải Nhì | 44475 | 55770 |
Giải Ba | 9408854941 | 2460002792 |
Giải Bốn | 61686413325564958912591699554143031 | 09797193755542519851490835209359006 |
Giải Năm | 9331 | 0865 |
Giải Sáu | 710015699478 | 416026507433 |
Giải Bảy | 684 | 391 |
Giải Tám | 99 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 131029 | 650472 | 842075 |
Giải Nhất | 06178 | 97224 | 67515 |
Giải Nhì | 28064 | 57460 | 53231 |
Giải Ba | 8839211932 | 3744321915 | 6281317981 |
Giải Bốn | 28404745002961095871921744279684786 | 65395815170396559854203573774139048 | 71464251308265417418478704889327480 |
Giải Năm | 6668 | 5556 | 8517 |
Giải Sáu | 191817080089 | 910482280153 | 496177864653 |
Giải Bảy | 845 | 629 | 557 |
Giải Tám | 47 | 73 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 721719 | 517333 | 150551 |
Giải Nhất | 48880 | 91894 | 32126 |
Giải Nhì | 36821 | 20071 | 90026 |
Giải Ba | 3655279468 | 0944988556 | 2024135896 |
Giải Bốn | 91981405587090602974888722393095266 | 36531230801021237908239907062151694 | 63026993809396200508279269884478292 |
Giải Năm | 0540 | 7950 | 8878 |
Giải Sáu | 499062515558 | 263992140698 | 429298529617 |
Giải Bảy | 172 | 632 | 360 |
Giải Tám | 23 | 18 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 555589 | 693904 |
Giải Nhất | 40363 | 32556 |
Giải Nhì | 79356 | 20760 |
Giải Ba | 4685926926 | 7424810333 |
Giải Bốn | 39315832064556210661456521948532151 | 18405866755349845372998074680088675 |
Giải Năm | 8834 | 8817 |
Giải Sáu | 204038870841 | 092684340517 |
Giải Bảy | 607 | 118 |
Giải Tám | 79 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866553 | 782808 | 412987 |
Giải Nhất | 64965 | 62359 | 75397 |
Giải Nhì | 04652 | 84685 | 23289 |
Giải Ba | 6407684056 | 0776857119 | 0548750983 |
Giải Bốn | 91491600248888787900769427095840411 | 18781262885003980432298337417587091 | 90772854750900165254023738927542694 |
Giải Năm | 0596 | 7383 | 4950 |
Giải Sáu | 199342868382 | 366096190095 | 836312765155 |
Giải Bảy | 445 | 108 | 127 |
Giải Tám | 71 | 67 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 256687 | 579877 |
Giải Nhất | 52986 | 78371 |
Giải Nhì | 89417 | 38703 |
Giải Ba | 1143903209 | 5132158928 |
Giải Bốn | 72755265089391766343917952860301054 | 93006058331836947468046854453421416 |
Giải Năm | 3024 | 2819 |
Giải Sáu | 657588000213 | 412024701725 |
Giải Bảy | 949 | 356 |
Giải Tám | 95 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 897460 | 654093 |
Giải Nhất | 56965 | 79131 |
Giải Nhì | 66078 | 11339 |
Giải Ba | 3707407489 | 6606587108 |
Giải Bốn | 75267271559694393063945582313928930 | 67803200238966406060565112280524101 |
Giải Năm | 8085 | 2330 |
Giải Sáu | 622168375734 | 160545129627 |
Giải Bảy | 691 | 554 |
Giải Tám | 64 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 481223 | 405124 |
Giải Nhất | 24112 | 97256 |
Giải Nhì | 51582 | 85071 |
Giải Ba | 4128465655 | 5898031972 |
Giải Bốn | 59637949767712978516814147194199930 | 28397116249937592909475596240241204 |
Giải Năm | 0394 | 2217 |
Giải Sáu | 648090997565 | 041872183524 |
Giải Bảy | 095 | 037 |
Giải Tám | 08 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 817932 | 368137 | 996311 |
Giải Nhất | 94280 | 16275 | 05699 |
Giải Nhì | 68965 | 40120 | 43731 |
Giải Ba | 5168850023 | 1103931779 | 5860642461 |
Giải Bốn | 64228596043936826143258971538237847 | 72889223830149473198665784975927185 | 05031933297502159832004975709407902 |
Giải Năm | 9393 | 1153 | 1007 |
Giải Sáu | 386809450456 | 762811607906 | 462082075589 |
Giải Bảy | 340 | 951 | 376 |
Giải Tám | 80 | 73 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449916 | 220992 |
Giải Nhất | 16601 | 81279 |
Giải Nhì | 99312 | 20414 |
Giải Ba | 3620836788 | 7301887719 |
Giải Bốn | 24724490118114964605001642160579284 | 86561118212471717797217335359468218 |
Giải Năm | 4055 | 8015 |
Giải Sáu | 013610973847 | 175990183678 |
Giải Bảy | 560 | 775 |
Giải Tám | 65 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449916 | 220992 |
Giải Nhất | 16601 | 81279 |
Giải Nhì | 99312 | 20414 |
Giải Ba | 3620836788 | 7301887719 |
Giải Bốn | 24724490118114964605001642160579284 | 86561118212471717797217335359468218 |
Giải Năm | 4055 | 8015 |
Giải Sáu | 013610973847 | 175990183678 |
Giải Bảy | 560 | 775 |
Giải Tám | 65 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 205223 | 591586 | 395087 |
Giải Nhất | 34702 | 51745 | 30167 |
Giải Nhì | 73018 | 88330 | 03109 |
Giải Ba | 4590127390 | 9413433953 | 8694749743 |
Giải Bốn | 13023228966252837302103920703733479 | 24088934368326725056110985360907911 | 67664644813087038771449577909508429 |
Giải Năm | 9496 | 7508 | 2365 |
Giải Sáu | 969625625586 | 981516245794 | 723204936985 |
Giải Bảy | 274 | 689 | 974 |
Giải Tám | 09 | 35 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 258972 | 130347 |
Giải Nhất | 62206 | 78944 |
Giải Nhì | 82681 | 86403 |
Giải Ba | 6197148390 | 8555398997 |
Giải Bốn | 36197959806637469253822267720856367 | 52622705596333492673879989003821983 |
Giải Năm | 3962 | 5633 |
Giải Sáu | 796679839387 | 200506701933 |
Giải Bảy | 413 | 912 |
Giải Tám | 75 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 793144 | 679369 |
Giải Nhất | 75465 | 90726 |
Giải Nhì | 43429 | 72628 |
Giải Ba | 7282851511 | 2621040158 |
Giải Bốn | 98036748605573021113580022485724085 | 14878776807389733432787450269875813 |
Giải Năm | 0295 | 8798 |
Giải Sáu | 161833827166 | 284370576905 |
Giải Bảy | 693 | 834 |
Giải Tám | 18 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 944069 | 378382 |
Giải Nhất | 44019 | 91314 |
Giải Nhì | 49937 | 51181 |
Giải Ba | 3886487318 | 1308883922 |
Giải Bốn | 94577433976645111023479636473950716 | 73068796843673057807924806673699645 |
Giải Năm | 0318 | 4936 |
Giải Sáu | 271375577187 | 265566581572 |
Giải Bảy | 317 | 616 |
Giải Tám | 33 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 285070 | 337246 | 301481 |
Giải Nhất | 49413 | 40381 | 11968 |
Giải Nhì | 65708 | 03718 | 42676 |
Giải Ba | 1043261920 | 1914569202 | 7878300226 |
Giải Bốn | 39795477788988787498757249669283687 | 00845840811440378806163927875724077 | 86590886358591519111017646411952537 |
Giải Năm | 0349 | 4047 | 3629 |
Giải Sáu | 484317564022 | 908751275050 | 627305560100 |
Giải Bảy | 246 | 206 | 876 |
Giải Tám | 26 | 68 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 229077 |
Giải Nhất | 75698 |
Giải Nhì | 33526 |
Giải Ba | 3594786069 |
Giải Bốn | 02908787148995923899934229727634267 |
Giải Năm | 3343 |
Giải Sáu | 015008311870 |
Giải Bảy | 076 |
Giải Tám | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
1. XSMT