Thống kê XSMT 200 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 200 ngày
80Về 11 lần
45Về 9 lần
93Về 9 lần
05Về 9 lần
42Về 9 lần
48Về 8 lần
26Về 8 lần
03Về 8 lần
74Về 8 lần
09Về 8 lần
52Về 7 lần
82Về 7 lần
68Về 7 lần
34Về 7 lần
22Về 7 lần
01Về 7 lần
43Về 7 lần
32Về 7 lần
49Về 7 lần
23Về 7 lần
99Về 7 lần
65Về 7 lần
11Về 7 lần
71Về 6 lần
97Về 6 lần
50Về 6 lần
36Về 6 lần
02Về 6 lần
64Về 6 lần
30Về 6 lần
16Về 6 lần
14Về 6 lần
58Về 6 lần
77Về 6 lần
73Về 6 lần
19Về 5 lần
98Về 5 lần
40Về 5 lần
67Về 5 lần
04Về 5 lần
57Về 5 lần
21Về 5 lần
25Về 5 lần
37Về 5 lần
87Về 5 lần
91Về 5 lần
08Về 5 lần
29Về 5 lần
59Về 5 lần
47Về 5 lần
89Về 5 lần
79Về 5 lần
06Về 5 lần
53Về 5 lần
88Về 5 lần
51Về 4 lần
39Về 4 lần
07Về 4 lần
10Về 4 lần
18Về 4 lần
54Về 4 lần
70Về 4 lần
95Về 4 lần
72Về 4 lần
56Về 4 lần
96Về 4 lần
33Về 4 lần
31Về 4 lần
94Về 4 lần
20Về 4 lần
66Về 4 lần
55Về 4 lần
28Về 3 lần
78Về 3 lần
76Về 3 lần
27Về 3 lần
24Về 3 lần
75Về 3 lần
83Về 3 lần
84Về 3 lần
12Về 3 lần
81Về 3 lần
61Về 3 lần
92Về 3 lần
62Về 3 lần
41Về 3 lần
38Về 3 lần
15Về 3 lần
13Về 3 lần
60Về 2 lần
86Về 2 lần
17Về 2 lần
44Về 2 lần
35Về 2 lần
90Về 2 lần
69Về 2 lần
85Về 1 lần
63Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 19/09/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 806494 | 092236 | 574085 |
Giải Nhất | 06490 | 34540 | 32292 |
Giải Nhì | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải Ba | 4505195005 | 6481281030 | 6143474770 |
Giải Bốn | 02488391069400489572753881281031636 | 80596752514626485570752191012638259 | 76092044936540585435670162210770457 |
Giải Năm | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải Sáu | 294033366410 | 554351634065 | 366488272444 |
Giải Bảy | 978 | 665 | 276 |
Giải Tám | 08 | 28 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 18/09/2024
G | Đắk Lắk | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 217800 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 83071 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 99219 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 7904681886 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 12307667614731653084867777542169855 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4822 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 790621714200 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 683 | 917 | 291 |
Giải Tám | 26 | 06 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 291 |
Giải Tám | 26 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 16/09/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302280 | 393278 |
Giải Nhất | 88485 | 59469 |
Giải Nhì | 77528 | 47680 |
Giải Ba | 5003928597 | 8617951225 |
Giải Bốn | 46827843441891888398089279508911497 | 20317956776742252177118345025811163 |
Giải Năm | 4568 | 8666 |
Giải Sáu | 936618488751 | 965490292008 |
Giải Bảy | 209 | 823 |
Giải Tám | 30 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 683737 | 601281 | 942153 |
Giải Nhất | 74009 | 34965 | 05977 |
Giải Nhì | 07736 | 62812 | 11544 |
Giải Ba | 4462924166 | 6553681865 | 5838046578 |
Giải Bốn | 46922127368653625797453809958590460 | 36302882011221661601701114249952784 | 81527552189050282025018984293512849 |
Giải Năm | 6908 | 6239 | 5563 |
Giải Sáu | 160823500509 | 109330502116 | 797776521968 |
Giải Bảy | 139 | 702 | 388 |
Giải Tám | 58 | 11 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 14/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 934415 | 702695 |
Giải Nhất | 55444 | 83926 |
Giải Nhì | 88598 | 75517 |
Giải Ba | 6863959528 | 8800180725 |
Giải Bốn | 42756215337542281095255429591984282 | 64878243119200724692771647065175991 |
Giải Năm | 8175 | 4788 |
Giải Sáu | 653991688269 | 082960979993 |
Giải Bảy | 362 | 782 |
Giải Tám | 11 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 204004 | 480568 | 379493 |
Giải Nhất | 11964 | 30517 | 47916 |
Giải Nhì | 54848 | 76710 | 09088 |
Giải Ba | 9317397902 | 2510719981 | 5173413667 |
Giải Bốn | 39870635881663545067476982337465325 | 89037978343463361054229652213933003 | 90222764250665519929993686910287773 |
Giải Năm | 8850 | 9456 | 4471 |
Giải Sáu | 290312851710 | 178426594441 | 184663289722 |
Giải Bảy | 824 | 849 | 064 |
Giải Tám | 80 | 23 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295789 | 146986 |
Giải Nhất | 07129 | 39804 |
Giải Nhì | 19640 | 48462 |
Giải Ba | 7629198622 | 9087436844 |
Giải Bốn | 65967586231107613845281936458873008 | 64830693556962982587534172857541540 |
Giải Năm | 2740 | 9883 |
Giải Sáu | 982457217153 | 935727180004 |
Giải Bảy | 062 | 110 |
Giải Tám | 32 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 236145 | 600935 |
Giải Nhất | 85792 | 19729 |
Giải Nhì | 48175 | 31453 |
Giải Ba | 9499345198 | 4741452312 |
Giải Bốn | 39488028532205326409840402354211459 | 35525787740895300031857422007941374 |
Giải Năm | 7549 | 2752 |
Giải Sáu | 611418138755 | 374450810877 |
Giải Bảy | 539 | 402 |
Giải Tám | 96 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 583247 | 391389 |
Giải Nhất | 59643 | 63275 |
Giải Nhì | 46628 | 48221 |
Giải Ba | 8909523943 | 5951227525 |
Giải Bốn | 58721318021226810456961919323846135 | 80571132153564220651095975311855339 |
Giải Năm | 4848 | 8797 |
Giải Sáu | 948659378341 | 529182160698 |
Giải Bảy | 768 | 647 |
Giải Tám | 59 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 616209 | 130907 | 332069 |
Giải Nhất | 91512 | 62116 | 25612 |
Giải Nhì | 90125 | 87295 | 26241 |
Giải Ba | 5374125120 | 6761210703 | 0044102636 |
Giải Bốn | 56562423460000165135114449093023254 | 37930702554553651707609256876267603 | 79217887520112838198798602485156426 |
Giải Năm | 7322 | 6157 | 3186 |
Giải Sáu | 531599407812 | 797854750040 | 769524374842 |
Giải Bảy | 977 | 499 | 487 |
Giải Tám | 77 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 584956 | 174149 | 998197 |
Giải Nhất | 31701 | 16966 | 90726 |
Giải Nhì | 61689 | 52258 | 53410 |
Giải Ba | 5681259350 | 6637106957 | 3242327557 |
Giải Bốn | 83431225692221294275240651620015773 | 25667111719024484239337770316625031 | 21362006070536698691086117700151343 |
Giải Năm | 9219 | 8744 | 2285 |
Giải Sáu | 856274396428 | 483618793806 | 209980903680 |
Giải Bảy | 948 | 598 | 769 |
Giải Tám | 59 | 45 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 524631 | 944635 |
Giải Nhất | 03366 | 11535 |
Giải Nhì | 71009 | 70926 |
Giải Ba | 9070262004 | 7413097681 |
Giải Bốn | 34124158262336625669155884776463552 | 25958882688124368428455998916926028 |
Giải Năm | 8011 | 3551 |
Giải Sáu | 384486231628 | 860636610585 |
Giải Bảy | 464 | 823 |
Giải Tám | 53 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 157145 | 729702 | 505484 |
Giải Nhất | 94133 | 80337 | 71884 |
Giải Nhì | 28494 | 00272 | 89354 |
Giải Ba | 9840116607 | 6451280048 | 3328156422 |
Giải Bốn | 83563472683948775966904549794580008 | 65655586607320973428482517657623444 | 69759840832556423857433136068091892 |
Giải Năm | 7995 | 0520 | 9558 |
Giải Sáu | 629503705495 | 920378593137 | 681736231188 |
Giải Bảy | 031 | 204 | 929 |
Giải Tám | 05 | 09 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 261869 | 126015 |
Giải Nhất | 04334 | 06869 |
Giải Nhì | 37283 | 68941 |
Giải Ba | 2464479969 | 1899612403 |
Giải Bốn | 66649355932140967720661342723266411 | 22228174760034794037919019907302621 |
Giải Năm | 5843 | 9451 |
Giải Sáu | 172136431065 | 719225867558 |
Giải Bảy | 567 | 033 |
Giải Tám | 10 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 542457 | 118443 |
Giải Nhất | 10651 | 38942 |
Giải Nhì | 62747 | 54164 |
Giải Ba | 9210365365 | 7928128926 |
Giải Bốn | 74096807971347113307476922920998090 | 54996842967772772202468946646431794 |
Giải Năm | 9293 | 1250 |
Giải Sáu | 876380978201 | 401350277145 |
Giải Bảy | 127 | 492 |
Giải Tám | 16 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 140830 | 735605 |
Giải Nhất | 61052 | 03626 |
Giải Nhì | 78551 | 21058 |
Giải Ba | 3929422470 | 5526408851 |
Giải Bốn | 56476544556928699079269279854966192 | 98339315697701653146067498732355097 |
Giải Năm | 6622 | 3035 |
Giải Sáu | 943349432115 | 803734731528 |
Giải Bảy | 224 | 719 |
Giải Tám | 06 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 355094 | 001858 | 928354 |
Giải Nhất | 93132 | 02457 | 52664 |
Giải Nhì | 47413 | 27819 | 00249 |
Giải Ba | 0019844431 | 1380286142 | 2567908537 |
Giải Bốn | 44769655472097283451308715937552472 | 85765239000394015520081950387448906 | 47195752111052436865366998654385200 |
Giải Năm | 3757 | 4123 | 9219 |
Giải Sáu | 848951556852 | 070241432807 | 729756253102 |
Giải Bảy | 057 | 937 | 803 |
Giải Tám | 42 | 75 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 733797 | 130209 | 710403 |
Giải Nhất | 94798 | 88880 | 26718 |
Giải Nhì | 96284 | 38563 | 59803 |
Giải Ba | 6395410715 | 5837773403 | 1373133497 |
Giải Bốn | 50051563402700178847809100036931135 | 41015691106139112094095775576982899 | 06220781136880225676603193342600893 |
Giải Năm | 7905 | 7750 | 0289 |
Giải Sáu | 525412119029 | 799197959865 | 672441880762 |
Giải Bảy | 771 | 000 | 699 |
Giải Tám | 34 | 02 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 315230 | 945632 |
Giải Nhất | 37077 | 50463 |
Giải Nhì | 99971 | 05631 |
Giải Ba | 7596383214 | 0056013339 |
Giải Bốn | 63876928967416213811232030833265774 | 85119757357538471260710144415257200 |
Giải Năm | 3658 | 1860 |
Giải Sáu | 677261435519 | 118133098392 |
Giải Bảy | 860 | 770 |
Giải Tám | 58 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 314822 | 178794 | 791366 |
Giải Nhất | 52625 | 61106 | 70675 |
Giải Nhì | 18491 | 40627 | 03804 |
Giải Ba | 5515013209 | 1865112157 | 7716018530 |
Giải Bốn | 80871418447021517381835808985215534 | 38315267472402868450505066248733817 | 18568271469212715035954786285780238 |
Giải Năm | 8686 | 1265 | 1580 |
Giải Sáu | 570635399991 | 357943777636 | 811554035520 |
Giải Bảy | 255 | 532 | 779 |
Giải Tám | 01 | 05 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 850152 | 642386 |
Giải Nhất | 81908 | 25728 |
Giải Nhì | 39760 | 97738 |
Giải Ba | 3746842267 | 7582036201 |
Giải Bốn | 37859394240821304921117043598802710 | 63974944877163565943269125173166987 |
Giải Năm | 9228 | 0813 |
Giải Sáu | 843060534371 | 082675399694 |
Giải Bảy | 298 | 617 |
Giải Tám | 79 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 033415 | 496077 |
Giải Nhất | 35996 | 53884 |
Giải Nhì | 73691 | 05549 |
Giải Ba | 4115744185 | 5125117565 |
Giải Bốn | 63511987728939357824258001700828485 | 00196472003304418372809983375904269 |
Giải Năm | 9821 | 6762 |
Giải Sáu | 777765527808 | 983753326303 |
Giải Bảy | 884 | 305 |
Giải Tám | 89 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 654345 | 015561 |
Giải Nhất | 39949 | 23211 |
Giải Nhì | 14640 | 91197 |
Giải Ba | 4023027590 | 1249861630 |
Giải Bốn | 33107909382178117197424554711365914 | 78846510187281722129731893853136145 |
Giải Năm | 6098 | 3210 |
Giải Sáu | 899714830994 | 283930730133 |
Giải Bảy | 394 | 737 |
Giải Tám | 97 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 187633 | 491942 | 072479 |
Giải Nhất | 40857 | 14392 | 72648 |
Giải Nhì | 70081 | 59913 | 06292 |
Giải Ba | 5976280353 | 8611622037 | 0075678079 |
Giải Bốn | 08255190681378459879467737201054844 | 48141247445355266182782843625643093 | 87770898902877238938645148513762802 |
Giải Năm | 9626 | 3779 | 0244 |
Giải Sáu | 474025140877 | 617622394209 | 113325785314 |
Giải Bảy | 120 | 589 | 584 |
Giải Tám | 47 | 92 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 614798 | 720933 | 760738 |
Giải Nhất | 41083 | 94672 | 69015 |
Giải Nhì | 03255 | 98919 | 43358 |
Giải Ba | 6252633776 | 1728989175 | 6473454311 |
Giải Bốn | 87656761239654249384353957825829809 | 12601750820509762335940092444070474 | 59517607989011031580135278109277271 |
Giải Năm | 3673 | 5566 | 7537 |
Giải Sáu | 075074379718 | 936415560973 | 678369991569 |
Giải Bảy | 453 | 543 | 807 |
Giải Tám | 32 | 42 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 237852 | 350231 |
Giải Nhất | 87685 | 29610 |
Giải Nhì | 68488 | 08147 |
Giải Ba | 9636837724 | 2678760492 |
Giải Bốn | 27404175427181497100992781037076885 | 07075861887973410417231012192173428 |
Giải Năm | 8319 | 6819 |
Giải Sáu | 799962894507 | 178124538428 |
Giải Bảy | 256 | 436 |
Giải Tám | 48 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 311461 | 472062 | 289636 |
Giải Nhất | 84659 | 87853 | 73907 |
Giải Nhì | 14942 | 22600 | 61100 |
Giải Ba | 1687426723 | 2645573172 | 3448141596 |
Giải Bốn | 69457950546616483860454013648348877 | 30136664107916644820778337521027648 | 96243493841585557064285644030250856 |
Giải Năm | 0189 | 4101 | 3291 |
Giải Sáu | 877873555064 | 253356424895 | 823431801952 |
Giải Bảy | 175 | 257 | 050 |
Giải Tám | 32 | 01 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 352987 | 295291 |
Giải Nhất | 15076 | 11838 |
Giải Nhì | 43532 | 12576 |
Giải Ba | 6756838270 | 8709002444 |
Giải Bốn | 06238004774550502295152591903954904 | 63892944690769956812009927996981685 |
Giải Năm | 1935 | 7118 |
Giải Sáu | 787966178323 | 230667292629 |
Giải Bảy | 896 | 209 |
Giải Tám | 73 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 616267 | 085004 |
Giải Nhất | 65699 | 34413 |
Giải Nhì | 53961 | 64226 |
Giải Ba | 1798361851 | 4944386633 |
Giải Bốn | 25313243512658941370553784504774824 | 51324187041445814874591231243064604 |
Giải Năm | 0915 | 7617 |
Giải Sáu | 730632174091 | 323786217147 |
Giải Bảy | 072 | 515 |
Giải Tám | 76 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 541146 | 732013 |
Giải Nhất | 79039 | 49780 |
Giải Nhì | 96667 | 92372 |
Giải Ba | 5864617131 | 8789115453 |
Giải Bốn | 86324384331360203044387441518566212 | 89324988351365729494912960453565644 |
Giải Năm | 6353 | 6488 |
Giải Sáu | 260205529279 | 542221737821 |
Giải Bảy | 256 | 209 |
Giải Tám | 42 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 703638 | 913724 | 480833 |
Giải Nhất | 40973 | 52289 | 26523 |
Giải Nhì | 89308 | 73165 | 72767 |
Giải Ba | 0084282669 | 1273960311 | 0291454157 |
Giải Bốn | 67533441259408253995538868519692864 | 40625174010372177640211235705592025 | 23386953883366311799221777952712173 |
Giải Năm | 9615 | 1303 | 9182 |
Giải Sáu | 695839413424 | 552574999123 | 899578090900 |
Giải Bảy | 092 | 273 | 081 |
Giải Tám | 71 | 06 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 772702 | 104957 | 888561 |
Giải Nhất | 10866 | 42269 | 25723 |
Giải Nhì | 09822 | 29883 | 09447 |
Giải Ba | 3583077583 | 1287792732 | 3707370099 |
Giải Bốn | 98209217584784736684466950165274164 | 11604927069238341986867187039478414 | 29243193262422852672025343580219298 |
Giải Năm | 8241 | 0457 | 5496 |
Giải Sáu | 195188700701 | 045280502749 | 302547257531 |
Giải Bảy | 389 | 223 | 920 |
Giải Tám | 74 | 80 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 310344 | 596701 |
Giải Nhất | 56856 | 15090 |
Giải Nhì | 12723 | 39989 |
Giải Ba | 1587287414 | 5344775906 |
Giải Bốn | 84550320664977729449268491900757700 | 91234066459832469012265201904332497 |
Giải Năm | 6997 | 9291 |
Giải Sáu | 726466303762 | 483866632896 |
Giải Bảy | 160 | 139 |
Giải Tám | 21 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 298865 | 610446 | 370192 |
Giải Nhất | 70721 | 33585 | 93366 |
Giải Nhì | 75993 | 99440 | 39941 |
Giải Ba | 7494641296 | 4760438303 | 2980872494 |
Giải Bốn | 30592556837789292508931302551776672 | 05455480906427639673808968725130017 | 05339565236040748890855512555868415 |
Giải Năm | 5402 | 3323 | 7197 |
Giải Sáu | 196089638358 | 261244543744 | 629143049178 |
Giải Bảy | 379 | 500 | 866 |
Giải Tám | 80 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 434253 | 216727 |
Giải Nhất | 29413 | 29126 |
Giải Nhì | 52617 | 99551 |
Giải Ba | 8198378184 | 2526050965 |
Giải Bốn | 62111562721337013694078237678548046 | 45830455481628572263893458563213447 |
Giải Năm | 0780 | 6529 |
Giải Sáu | 547896887027 | 925000509418 |
Giải Bảy | 474 | 655 |
Giải Tám | 10 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 878722 | 273421 |
Giải Nhất | 21246 | 75104 |
Giải Nhì | 28639 | 80801 |
Giải Ba | 9499102271 | 2106435764 |
Giải Bốn | 73822009946993029111417545966436738 | 94604389786834016200872200584149008 |
Giải Năm | 3673 | 6008 |
Giải Sáu | 901123459707 | 779870410457 |
Giải Bảy | 774 | 586 |
Giải Tám | 77 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 054011 | 741432 |
Giải Nhất | 43248 | 63255 |
Giải Nhì | 19158 | 36028 |
Giải Ba | 2607648733 | 1964887946 |
Giải Bốn | 06674961870070480697416179830220891 | 97194263068080508411825036814799426 |
Giải Năm | 9265 | 9224 |
Giải Sáu | 923268585538 | 282637216362 |
Giải Bảy | 851 | 924 |
Giải Tám | 47 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 282354 | 953077 | 830265 |
Giải Nhất | 58285 | 95245 | 47839 |
Giải Nhì | 36996 | 39719 | 71421 |
Giải Ba | 2896290873 | 1989061368 | 0828008886 |
Giải Bốn | 11460538548623017846924983128721871 | 35108447193137268669100736784458568 | 92768333446218705344348697737110557 |
Giải Năm | 1288 | 3286 | 5737 |
Giải Sáu | 528833919707 | 640934248490 | 610580123361 |
Giải Bảy | 073 | 372 | 089 |
Giải Tám | 20 | 04 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 138651 | 549332 | 383305 |
Giải Nhất | 03120 | 66114 | 18369 |
Giải Nhì | 84768 | 38080 | 57561 |
Giải Ba | 7182496343 | 5554943987 | 4843604798 |
Giải Bốn | 82327181953305941698606344006660641 | 10844301343464114508629698904233762 | 13846382962564424041955753574761272 |
Giải Năm | 0959 | 6734 | 2693 |
Giải Sáu | 032054746026 | 865393413397 | 232221860895 |
Giải Bảy | 329 | 086 | 216 |
Giải Tám | 64 | 11 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 438103 | 167730 |
Giải Nhất | 60731 | 03590 |
Giải Nhì | 31566 | 51180 |
Giải Ba | 0264139876 | 6545290727 |
Giải Bốn | 43095920474080900219295974405351566 | 02519247475505028953821528453007074 |
Giải Năm | 7143 | 1982 |
Giải Sáu | 666396091243 | 120837131864 |
Giải Bảy | 514 | 186 |
Giải Tám | 55 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 654719 | 064540 | 272973 |
Giải Nhất | 19154 | 85147 | 94577 |
Giải Nhì | 79817 | 88629 | 18623 |
Giải Ba | 8501189262 | 2863936585 | 4936680271 |
Giải Bốn | 38306971209211342178591197690495620 | 43217147989406573333872791575782235 | 86572710955639072192329369189454426 |
Giải Năm | 7224 | 5277 | 1686 |
Giải Sáu | 183565259051 | 454993126725 | 517180059383 |
Giải Bảy | 386 | 821 | 319 |
Giải Tám | 20 | 73 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 638534 | 701722 |
Giải Nhất | 95912 | 40848 |
Giải Nhì | 31465 | 70507 |
Giải Ba | 2371160219 | 2381788962 |
Giải Bốn | 30647782269874676543144922571073457 | 86979781846371192970294865373371379 |
Giải Năm | 6940 | 4731 |
Giải Sáu | 787266202583 | 724450028988 |
Giải Bảy | 273 | 467 |
Giải Tám | 81 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 100818 | 292576 |
Giải Nhất | 83713 | 56086 |
Giải Nhì | 56636 | 73690 |
Giải Ba | 8796883761 | 1294270952 |
Giải Bốn | 63776777009836133431010134951106898 | 97413579309766076725902718031978187 |
Giải Năm | 6668 | 7012 |
Giải Sáu | 551002077717 | 746162471976 |
Giải Bảy | 334 | 600 |
Giải Tám | 61 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 896433 | 751830 |
Giải Nhất | 21890 | 41902 |
Giải Nhì | 55408 | 06167 |
Giải Ba | 5712846583 | 9736162123 |
Giải Bốn | 10967683121124214508951715226953640 | 38529579279362234392662791887778991 |
Giải Năm | 2485 | 4450 |
Giải Sáu | 046682204708 | 454482364782 |
Giải Bảy | 144 | 333 |
Giải Tám | 93 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 789860 | 621104 | 200674 |
Giải Nhất | 47634 | 57120 | 52044 |
Giải Nhì | 16610 | 01701 | 45187 |
Giải Ba | 1861736482 | 7330019080 | 0303871290 |
Giải Bốn | 46784780309517869603283317457654065 | 93920702693486824199076735234687936 | 20863339631297797096779265340182857 |
Giải Năm | 7439 | 2748 | 6277 |
Giải Sáu | 027823696387 | 092048029682 | 792969578412 |
Giải Bảy | 919 | 397 | 412 |
Giải Tám | 40 | 31 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 083563 | 118851 | 582191 |
Giải Nhất | 42285 | 65053 | 17946 |
Giải Nhì | 11300 | 09867 | 33141 |
Giải Ba | 7863982753 | 0978334851 | 4993272430 |
Giải Bốn | 89689356187027216468408239174543615 | 11872431150256719403472677554273631 | 83066055743258223240410406346082911 |
Giải Năm | 1649 | 0081 | 6866 |
Giải Sáu | 146285737640 | 276868422070 | 015849098827 |
Giải Bảy | 369 | 779 | 816 |
Giải Tám | 33 | 68 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 932220 | 863745 |
Giải Nhất | 39031 | 77751 |
Giải Nhì | 57879 | 49184 |
Giải Ba | 0114369571 | 4822018429 |
Giải Bốn | 52506047615818724147130148100535205 | 37959008839354077850320314752241246 |
Giải Năm | 6578 | 1695 |
Giải Sáu | 444393786843 | 019410364366 |
Giải Bảy | 669 | 439 |
Giải Tám | 56 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 586782 | 933246 | 367590 |
Giải Nhất | 50170 | 97281 | 20295 |
Giải Nhì | 77601 | 38491 | 22728 |
Giải Ba | 6562455394 | 1329971322 | 1295335723 |
Giải Bốn | 97741999734958267091921430387706257 | 29946082193037352913926344627826913 | 34237486464816131592194892018392284 |
Giải Năm | 5000 | 0768 | 1298 |
Giải Sáu | 143360016879 | 920672899649 | 627159941644 |
Giải Bảy | 576 | 314 | 047 |
Giải Tám | 71 | 52 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 004781 |
Giải Nhất | 89230 | 03190 |
Giải Nhì | 22185 | 85177 |
Giải Ba | 1380821051 | 4944741090 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 03065061128556195070276831567896621 |
Giải Năm | 1709 | 8649 |
Giải Sáu | 122335649367 | 353401883398 |
Giải Bảy | 504 | 698 |
Giải Tám | 91 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 890018 | 842044 |
Giải Nhất | 73103 | 88355 |
Giải Nhì | 50431 | 83685 |
Giải Ba | 8611941052 | 1524369783 |
Giải Bốn | 52571719104039683030955317746528131 | 24930843297779982471986017194029166 |
Giải Năm | 5576 | 4220 |
Giải Sáu | 587239341449 | 701558874808 |
Giải Bảy | 715 | 992 |
Giải Tám | 39 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 879765 | 118741 |
Giải Nhất | 30418 | 27507 |
Giải Nhì | 44709 | 52006 |
Giải Ba | 5729205461 | 7437500320 |
Giải Bốn | 31888859452599884747798426100774353 | 03654932526976431617020922769233822 |
Giải Năm | 3718 | 7538 |
Giải Sáu | 738888390558 | 682022653963 |
Giải Bảy | 517 | 358 |
Giải Tám | 19 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 840895 | 081151 | 842821 |
Giải Nhất | 70430 | 77331 | 71557 |
Giải Nhì | 73132 | 49567 | 56757 |
Giải Ba | 1336629308 | 2011833242 | 1287563098 |
Giải Bốn | 84666353796889330255796269885521671 | 14561064045899310012336037958075502 | 81871432614333549439058569414470063 |
Giải Năm | 9372 | 6898 | 9157 |
Giải Sáu | 217648791469 | 614413099643 | 027551138931 |
Giải Bảy | 073 | 603 | 936 |
Giải Tám | 26 | 69 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 915522 | 544691 | 590499 |
Giải Nhất | 89230 | 88154 | 36202 |
Giải Nhì | 22185 | 10609 | 02605 |
Giải Ba | 1380821051 | 1335595577 | 7129071681 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 16521401580084536454639896851646197 | 05541494143906564258116033609179644 |
Giải Năm | 1709 | 5506 | 8578 |
Giải Sáu | 122335649367 | 876807651677 | 643789791211 |
Giải Bảy | 504 | 888 | 082 |
Giải Tám | 91 | 22 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 126721 | 715291 |
Giải Nhất | 48977 | 80242 |
Giải Nhì | 49721 | 33493 |
Giải Ba | 4031177238 | 7232376034 |
Giải Bốn | 23462576247879488851974488636813499 | 20714132894848542971545230643601830 |
Giải Năm | 2021 | 8355 |
Giải Sáu | 552179423890 | 268032926301 |
Giải Bảy | 083 | 281 |
Giải Tám | 07 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 079588 | 965350 | 458760 |
Giải Nhất | 43986 | 91795 | 31252 |
Giải Nhì | 43959 | 42790 | 24188 |
Giải Ba | 4060300203 | 3594354882 | 9744037798 |
Giải Bốn | 23787709310622459258878491778224613 | 46135280827675731415212676499123976 | 34070400407264961622688325007119974 |
Giải Năm | 4977 | 6762 | 3844 |
Giải Sáu | 067867190599 | 459527322461 | 256351298744 |
Giải Bảy | 637 | 648 | 860 |
Giải Tám | 25 | 61 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 840895 |
Giải Nhất | 89230 | 70430 |
Giải Nhì | 22185 | 73132 |
Giải Ba | 1380821051 | 1336629308 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 84666353796889330255796269885521671 |
Giải Năm | 1709 | 9372 |
Giải Sáu | 122335649367 | 217648791469 |
Giải Bảy | 504 | 073 |
Giải Tám | 91 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 603926 | 802247 |
Giải Nhất | 58023 | 04136 |
Giải Nhì | 85439 | 82735 |
Giải Ba | 3478281213 | 6862488549 |
Giải Bốn | 30893903268865068727786754706891996 | 24455492887822863913919552899329647 |
Giải Năm | 9982 | 9644 |
Giải Sáu | 886215389681 | 576737554376 |
Giải Bảy | 950 | 195 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 531363 | 651413 |
Giải Nhất | 92990 | 05382 |
Giải Nhì | 28994 | 89767 |
Giải Ba | 2658532733 | 1478328095 |
Giải Bốn | 84195894571733110468368309922682366 | 81402404346375144290655469091333937 |
Giải Năm | 1239 | 6258 |
Giải Sáu | 099417917471 | 564511062185 |
Giải Bảy | 524 | 927 |
Giải Tám | 73 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 465951 | 665774 | 031897 |
Giải Nhất | 75397 | 51498 | 42203 |
Giải Nhì | 15282 | 14248 | 57825 |
Giải Ba | 1554205979 | 6248817171 | 2250158654 |
Giải Bốn | 30252779825549320999660238820221091 | 25618812877146401139926590222945907 | 85704865660788271179892988701841895 |
Giải Năm | 7230 | 9874 | 2657 |
Giải Sáu | 767307796808 | 323272724977 | 722444694986 |
Giải Bảy | 284 | 100 | 279 |
Giải Tám | 90 | 71 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 008960 | 341755 | 973360 |
Giải Nhất | 48827 | 66088 | 02722 |
Giải Nhì | 50195 | 28803 | 22717 |
Giải Ba | 0091363270 | 4153578929 | 9188970527 |
Giải Bốn | 89227008665302955069236422604353064 | 07619552862940895274792341296642548 | 22743360303905270956292099465522552 |
Giải Năm | 6304 | 3815 | 9182 |
Giải Sáu | 360955526554 | 203232645342 | 219124415262 |
Giải Bảy | 071 | 492 | 492 |
Giải Tám | 71 | 85 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 829851 | 690254 |
Giải Nhất | 81530 | 55353 |
Giải Nhì | 05834 | 28579 |
Giải Ba | 9250984470 | 9143992974 |
Giải Bốn | 45860925598057735101642868721063360 | 88090336042209024845125690128819285 |
Giải Năm | 0714 | 5961 |
Giải Sáu | 916508515395 | 676584759388 |
Giải Bảy | 721 | 340 |
Giải Tám | 94 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 908085 | 725785 | 158005 |
Giải Nhất | 41916 | 53631 | 47846 |
Giải Nhì | 18818 | 80813 | 00450 |
Giải Ba | 3112828989 | 5692189637 | 0851540700 |
Giải Bốn | 21026657664066198673829336689625443 | 30521753891357113069967801626583523 | 65763322645170607332829400626754808 |
Giải Năm | 1313 | 5790 | 7941 |
Giải Sáu | 784126952573 | 859077056803 | 048785752465 |
Giải Bảy | 756 | 742 | 211 |
Giải Tám | 68 | 48 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 110541 | 074387 |
Giải Nhất | 80251 | 00497 |
Giải Nhì | 99661 | 80627 |
Giải Ba | 4115171519 | 1397971713 |
Giải Bốn | 52323982304693899600313692859405952 | 66806282716343510298087998982939584 |
Giải Năm | 9458 | 9233 |
Giải Sáu | 136641072814 | 206279646373 |
Giải Bảy | 874 | 395 |
Giải Tám | 99 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 290395 | 868876 |
Giải Nhất | 29186 | 57179 |
Giải Nhì | 20020 | 23669 |
Giải Ba | 6041106461 | 8480714074 |
Giải Bốn | 62011867794010466183238662860035037 | 85168948322549356843394986622374734 |
Giải Năm | 3425 | 8147 |
Giải Sáu | 551602579777 | 651545413401 |
Giải Bảy | 508 | 892 |
Giải Tám | 29 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 106477 | 979599 |
Giải Nhất | 37999 | 89510 |
Giải Nhì | 36608 | 75739 |
Giải Ba | 6964867850 | 8785734155 |
Giải Bốn | 11929417970958091655448359034123997 | 61296156219560702778056107095854997 |
Giải Năm | 0196 | 8638 |
Giải Sáu | 579801305336 | 892000484221 |
Giải Bảy | 948 | 523 |
Giải Tám | 19 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 530557 | 017421 | 726892 |
Giải Nhất | 83216 | 48632 | 39854 |
Giải Nhì | 08096 | 44559 | 18918 |
Giải Ba | 1551627197 | 0601572018 | 1113161001 |
Giải Bốn | 31590591923135922843356410977284411 | 00439238297179019444448682343167932 | 49969027360386182203961836389320075 |
Giải Năm | 2155 | 1794 | 9251 |
Giải Sáu | 886101037238 | 448324194208 | 723474327916 |
Giải Bảy | 253 | 286 | 602 |
Giải Tám | 11 | 08 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 484038 | 892548 | 654542 |
Giải Nhất | 68817 | 55872 | 56962 |
Giải Nhì | 60366 | 54699 | 30856 |
Giải Ba | 8357988491 | 3969826885 | 5582018087 |
Giải Bốn | 11946497608786657138670383008239063 | 14702535121115832596988257786350958 | 16374635019535443214163093220057086 |
Giải Năm | 5068 | 6067 | 0974 |
Giải Sáu | 415665296499 | 721239784643 | 727969931875 |
Giải Bảy | 666 | 690 | 772 |
Giải Tám | 52 | 99 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 622589 | 958925 |
Giải Nhất | 20450 | 58523 |
Giải Nhì | 12855 | 47903 |
Giải Ba | 3334171175 | 3168412795 |
Giải Bốn | 90425202822069036481640052268997102 | 70292174772638577985366059105015086 |
Giải Năm | 4526 | 4928 |
Giải Sáu | 385267586704 | 874305542494 |
Giải Bảy | 703 | 890 |
Giải Tám | 67 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 402055 | 514214 | 698911 |
Giải Nhất | 50561 | 01672 | 59119 |
Giải Nhì | 95895 | 29324 | 38408 |
Giải Ba | 7353611081 | 0335774353 | 7398586652 |
Giải Bốn | 53705291503993191609250970660184199 | 05676010569829853077581864703089736 | 97543971603998465523438718940025537 |
Giải Năm | 0548 | 3157 | 8033 |
Giải Sáu | 643959261088 | 352425881322 | 494173049950 |
Giải Bảy | 865 | 147 | 026 |
Giải Tám | 03 | 97 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 864720 | 890557 |
Giải Nhất | 84593 | 38925 |
Giải Nhì | 22970 | 30175 |
Giải Ba | 1444541871 | 1460773089 |
Giải Bốn | 55041280613877388590453627807236625 | 36423291438404427784458612025299028 |
Giải Năm | 1200 | 3815 |
Giải Sáu | 172701756116 | 391677199904 |
Giải Bảy | 915 | 657 |
Giải Tám | 83 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 191463 | 392574 |
Giải Nhất | 97315 | 44769 |
Giải Nhì | 66707 | 42199 |
Giải Ba | 6684201443 | 4726359910 |
Giải Bốn | 41836609071418516547207314170412842 | 35095970209607477087019493990001200 |
Giải Năm | 4133 | 3566 |
Giải Sáu | 930387923642 | 242786173900 |
Giải Bảy | 209 | 851 |
Giải Tám | 64 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 042509 | 054991 |
Giải Nhất | 80839 | 65869 |
Giải Nhì | 22058 | 94924 |
Giải Ba | 9520708484 | 0710787710 |
Giải Bốn | 06386398642787567554128580510544275 | 53544856927235598587709636475071274 |
Giải Năm | 2429 | 7389 |
Giải Sáu | 598487183841 | 301340864063 |
Giải Bảy | 961 | 752 |
Giải Tám | 54 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 298117 | 839184 | 979256 |
Giải Nhất | 15570 | 49802 | 85188 |
Giải Nhì | 38556 | 14112 | 99655 |
Giải Ba | 5883994058 | 8927595067 | 9314244156 |
Giải Bốn | 75272798488197567348910116704400610 | 39615411861727456183080297240622188 | 43607690266417240506659317772000746 |
Giải Năm | 3538 | 9792 | 6295 |
Giải Sáu | 791935742056 | 709061338510 | 832570387818 |
Giải Bảy | 425 | 573 | 065 |
Giải Tám | 39 | 06 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 558046 | 389600 | 613514 |
Giải Nhất | 05753 | 30773 | 15772 |
Giải Nhì | 95929 | 02033 | 92897 |
Giải Ba | 8164747397 | 3049271099 | 8928689601 |
Giải Bốn | 99439708754480708655216573618893913 | 43834285651848079952588952570208331 | 14292125431796266320338467344978514 |
Giải Năm | 1160 | 1466 | 6092 |
Giải Sáu | 660775140308 | 607222954868 | 140927703883 |
Giải Bảy | 290 | 423 | 806 |
Giải Tám | 58 | 38 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 184332 | 886604 |
Giải Nhất | 12522 | 17518 |
Giải Nhì | 82005 | 16895 |
Giải Ba | 7985374178 | 5253714967 |
Giải Bốn | 02836650396080155363458693719997760 | 26144198892492737656237171101204227 |
Giải Năm | 0656 | 2903 |
Giải Sáu | 129154203132 | 397251383608 |
Giải Bảy | 313 | 403 |
Giải Tám | 29 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 229333 | 843919 | 810920 |
Giải Nhất | 58606 | 37910 | 29794 |
Giải Nhì | 18448 | 71855 | 91501 |
Giải Ba | 7928303641 | 6178314335 | 9848400370 |
Giải Bốn | 00875729441542645424374766315280669 | 34502132266066235486004922988561608 | 15651234721897132059741881694872413 |
Giải Năm | 6066 | 1492 | 6363 |
Giải Sáu | 552388004872 | 924986495274 | 431560497073 |
Giải Bảy | 356 | 868 | 001 |
Giải Tám | 56 | 53 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 421752 | 861225 |
Giải Nhất | 99354 | 08006 |
Giải Nhì | 97831 | 14039 |
Giải Ba | 5120234118 | 9237559315 |
Giải Bốn | 61936976678642750922319684705756226 | 15214159890934344446812173622208386 |
Giải Năm | 3666 | 3127 |
Giải Sáu | 902927526653 | 547955829976 |
Giải Bảy | 286 | 682 |
Giải Tám | 20 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 929509 | 551652 |
Giải Nhất | 87066 | 04371 |
Giải Nhì | 35452 | 46185 |
Giải Ba | 1947144104 | 5351821677 |
Giải Bốn | 15372855411395713110233716250244662 | 05325906264506793999974995814173736 |
Giải Năm | 2682 | 8793 |
Giải Sáu | 543690782636 | 069649113293 |
Giải Bảy | 838 | 101 |
Giải Tám | 89 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 011632 | 941762 |
Giải Nhất | 65390 | 84587 |
Giải Nhì | 29191 | 87666 |
Giải Ba | 1522419334 | 3983747361 |
Giải Bốn | 35335944930571565211492490525201946 | 98980813577027288941429745616531277 |
Giải Năm | 1102 | 7379 |
Giải Sáu | 178417635820 | 429741848988 |
Giải Bảy | 354 | 407 |
Giải Tám | 97 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 293762 | 756179 | 643774 |
Giải Nhất | 39521 | 12096 | 31072 |
Giải Nhì | 76408 | 56286 | 36444 |
Giải Ba | 4156529865 | 1544217891 | 1521885265 |
Giải Bốn | 83982691760805629710457181914364764 | 02390779222145456238526265320553532 | 95372938004964675312239861631308074 |
Giải Năm | 4966 | 1904 | 1009 |
Giải Sáu | 675911561636 | 166751198554 | 351725989571 |
Giải Bảy | 422 | 225 | 500 |
Giải Tám | 42 | 23 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 377478 | 796887 | 995138 |
Giải Nhất | 25130 | 87716 | 02078 |
Giải Nhì | 91940 | 07775 | 33375 |
Giải Ba | 0730287478 | 0873929967 | 3178770402 |
Giải Bốn | 36562224091726121231904194710066055 | 47260617194563688884690926001566053 | 42129243566324718468060361661355754 |
Giải Năm | 1484 | 8302 | 9885 |
Giải Sáu | 300508043434 | 093369071338 | 222272604696 |
Giải Bảy | 530 | 050 | 391 |
Giải Tám | 16 | 50 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 633242 | 835554 |
Giải Nhất | 30685 | 81486 |
Giải Nhì | 61433 | 37606 |
Giải Ba | 1316086203 | 4861724844 |
Giải Bốn | 69193997732765210699376294393684432 | 85886057591308015525265768825906056 |
Giải Năm | 1064 | 3109 |
Giải Sáu | 225035790272 | 074110348006 |
Giải Bảy | 606 | 183 |
Giải Tám | 30 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 051442 | 592069 | 827848 |
Giải Nhất | 88904 | 90900 | 57925 |
Giải Nhì | 23277 | 28471 | 94889 |
Giải Ba | 8841402186 | 5136854267 | 6161165958 |
Giải Bốn | 24812012745636016754697006616334906 | 12815169971258153627678469249223085 | 14351501620742852648432972280260751 |
Giải Năm | 3793 | 6803 | 4986 |
Giải Sáu | 991009090857 | 540417001800 | 241473271503 |
Giải Bảy | 833 | 527 | 110 |
Giải Tám | 37 | 14 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 762242 | 136971 |
Giải Nhất | 93640 | 85209 |
Giải Nhì | 25831 | 96078 |
Giải Ba | 7642127496 | 0266616854 |
Giải Bốn | 97373687710265193634096070343244498 | 84856299294599844405399043172976944 |
Giải Năm | 1962 | 3755 |
Giải Sáu | 602006695199 | 708083934653 |
Giải Bảy | 285 | 803 |
Giải Tám | 93 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 138194 | 951755 |
Giải Nhất | 96522 | 23655 |
Giải Nhì | 84414 | 70480 |
Giải Ba | 7885035802 | 4476880111 |
Giải Bốn | 10608172577277429048541175640147406 | 85544842513791049981811301030492204 |
Giải Năm | 4703 | 6218 |
Giải Sáu | 313348183417 | 699432832190 |
Giải Bảy | 748 | 505 |
Giải Tám | 71 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 416753 | 643466 |
Giải Nhất | 87606 | 34087 |
Giải Nhì | 12820 | 94928 |
Giải Ba | 9546628827 | 5296482007 |
Giải Bốn | 30134074117597111224407515133475199 | 16852863996315563208711696555280855 |
Giải Năm | 9121 | 2105 |
Giải Sáu | 145031410876 | 758620267012 |
Giải Bảy | 509 | 276 |
Giải Tám | 31 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 300892 | 992050 | 942752 |
Giải Nhất | 93932 | 81902 | 81306 |
Giải Nhì | 51587 | 41357 | 67574 |
Giải Ba | 7864526516 | 5521582410 | 2945120215 |
Giải Bốn | 31542196254670768415551462806208743 | 89749326719693857247670197878497178 | 04149710216076179639270524377085010 |
Giải Năm | 2433 | 2616 | 2768 |
Giải Sáu | 589101559660 | 854907196344 | 232834342479 |
Giải Bảy | 662 | 712 | 464 |
Giải Tám | 99 | 89 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 304905 | 159781 | 335201 |
Giải Nhất | 15833 | 61288 | 86364 |
Giải Nhì | 17111 | 06355 | 51996 |
Giải Ba | 8788423108 | 2537232080 | 5359345642 |
Giải Bốn | 28728970390484532443394716359198635 | 66828850819082188766886876678898517 | 30762413361312308472551928166090017 |
Giải Năm | 2555 | 7434 | 8108 |
Giải Sáu | 638307311787 | 774473909555 | 906536625288 |
Giải Bảy | 733 | 417 | 416 |
Giải Tám | 82 | 64 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 371175 | 920918 |
Giải Nhất | 14133 | 41117 |
Giải Nhì | 56584 | 31911 |
Giải Ba | 5822733099 | 4425228015 |
Giải Bốn | 29839303012746035502778906972209479 | 30299602764580033026573536777605632 |
Giải Năm | 0937 | 1583 |
Giải Sáu | 643560832722 | 645707437041 |
Giải Bảy | 131 | 256 |
Giải Tám | 01 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 517422 | 249510 | 896991 |
Giải Nhất | 60719 | 68060 | 04420 |
Giải Nhì | 93687 | 78617 | 68536 |
Giải Ba | 6268936338 | 3493744138 | 0787752130 |
Giải Bốn | 77545118812375557082843928573537917 | 14340060177246610623529142149597732 | 78932971336453842081622054332789854 |
Giải Năm | 3343 | 3717 | 8080 |
Giải Sáu | 725098797905 | 340482297849 | 755319762454 |
Giải Bảy | 676 | 854 | 332 |
Giải Tám | 09 | 65 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 330440 | 846835 |
Giải Nhất | 02495 | 41026 |
Giải Nhì | 66704 | 93371 |
Giải Ba | 9175609287 | 7631374509 |
Giải Bốn | 07848540047820768767888813869140057 | 20644991777761698745533722457670708 |
Giải Năm | 0699 | 6972 |
Giải Sáu | 931322208483 | 061555396274 |
Giải Bảy | 853 | 823 |
Giải Tám | 88 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 529219 | 293013 |
Giải Nhất | 34861 | 50907 |
Giải Nhì | 31852 | 28243 |
Giải Ba | 3157959453 | 4322422520 |
Giải Bốn | 82207395280660056942941857479659204 | 21016258127097750224246697573649734 |
Giải Năm | 7384 | 8422 |
Giải Sáu | 324667687192 | 091362771507 |
Giải Bảy | 073 | 250 |
Giải Tám | 20 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 629502 | 983217 |
Giải Nhất | 77107 | 00306 |
Giải Nhì | 07966 | 02619 |
Giải Ba | 1802871530 | 5860768578 |
Giải Bốn | 62853008273164476271950660900450691 | 87122444172755537153958967458817115 |
Giải Năm | 1636 | 0003 |
Giải Sáu | 332086904475 | 310966493232 |
Giải Bảy | 810 | 833 |
Giải Tám | 47 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 014259 | 905021 | 645478 |
Giải Nhất | 19874 | 97638 | 90731 |
Giải Nhì | 85874 | 83021 | 98934 |
Giải Ba | 7311964036 | 3278424151 | 4130217205 |
Giải Bốn | 42835215213793000826335509210098962 | 26257705490905696633355859473850173 | 85199329810726227351663765791443806 |
Giải Năm | 5194 | 9318 | 5510 |
Giải Sáu | 722193680733 | 209101148858 | 337967451788 |
Giải Bảy | 230 | 787 | 367 |
Giải Tám | 68 | 25 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 341749 | 575240 | 487281 |
Giải Nhất | 94259 | 50199 | 52970 |
Giải Nhì | 66007 | 35656 | 26212 |
Giải Ba | 5719391662 | 7506423848 | 1023106997 |
Giải Bốn | 85127033968344812267637397377085317 | 65426488041277876897586052438255586 | 70744649468933620001889478410533408 |
Giải Năm | 4077 | 8396 | 6501 |
Giải Sáu | 319163374833 | 429910391244 | 487993921211 |
Giải Bảy | 801 | 123 | 980 |
Giải Tám | 79 | 55 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 585889 | 780439 |
Giải Nhất | 22425 | 76120 |
Giải Nhì | 93323 | 88618 |
Giải Ba | 3137625991 | 4766796890 |
Giải Bốn | 74246963872689082753036876966456874 | 72207784569072232287368648256690238 |
Giải Năm | 7893 | 3718 |
Giải Sáu | 433183713728 | 199478990535 |
Giải Bảy | 211 | 540 |
Giải Tám | 96 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 288648 | 137522 | 126179 |
Giải Nhất | 16539 | 15447 | 10558 |
Giải Nhì | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải Ba | 0770472501 | 4584203050 | 5122305852 |
Giải Bốn | 62990977574311751659471741998720573 | 69064614527667647680769223224652555 | 28386841772448648035391481587577248 |
Giải Năm | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải Sáu | 518632117358 | 098620034671 | 037170292408 |
Giải Bảy | 288 | 707 | 081 |
Giải Tám | 98 | 81 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 080393 | 862862 |
Giải Nhất | 24808 | 37738 |
Giải Nhì | 32354 | 49955 |
Giải Ba | 0471559009 | 3176493711 |
Giải Bốn | 02797163353093002929451789288593932 | 24797699796165252893926530390588137 |
Giải Năm | 1879 | 0263 |
Giải Sáu | 259474172109 | 805911218406 |
Giải Bảy | 579 | 463 |
Giải Tám | 41 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 402215 | 544672 |
Giải Nhất | 34986 | 64375 |
Giải Nhì | 02407 | 71907 |
Giải Ba | 7924843612 | 9086587292 |
Giải Bốn | 55416365390978781377567681614055567 | 36078995007977768906430100343843988 |
Giải Năm | 4016 | 3481 |
Giải Sáu | 031655874715 | 741645714747 |
Giải Bảy | 214 | 163 |
Giải Tám | 86 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 939149 | 421244 |
Giải Nhất | 29163 | 74319 |
Giải Nhì | 70918 | 43752 |
Giải Ba | 3271436647 | 9684591923 |
Giải Bốn | 94198255846332477880455284711367579 | 34882558762978182609027529218225217 |
Giải Năm | 0895 | 4909 |
Giải Sáu | 796494101932 | 172964760428 |
Giải Bảy | 124 | 517 |
Giải Tám | 64 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 615582 | 735295 | 985186 |
Giải Nhất | 08666 | 39427 | 54959 |
Giải Nhì | 56741 | 56022 | 22887 |
Giải Ba | 5301579895 | 0442686261 | 8110790065 |
Giải Bốn | 61471421857273939051637884245349378 | 99416499444035441746879403261206792 | 57415587415844935031459649455072926 |
Giải Năm | 6122 | 1813 | 0839 |
Giải Sáu | 050353074010 | 213716995360 | 922250740639 |
Giải Bảy | 145 | 864 | 059 |
Giải Tám | 71 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 942256 | 525010 | 022733 |
Giải Nhất | 42351 | 00514 | 35946 |
Giải Nhì | 78868 | 41354 | 02873 |
Giải Ba | 7576147764 | 8527621547 | 4792842735 |
Giải Bốn | 47620764543917944220387910915933140 | 85274706826356771423594401685125026 | 95504051960619231570946549825126004 |
Giải Năm | 8017 | 9099 | 6833 |
Giải Sáu | 922363019480 | 431743931638 | 483471284367 |
Giải Bảy | 120 | 094 | 567 |
Giải Tám | 76 | 52 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 147991 | 231269 |
Giải Nhất | 58683 | 98096 |
Giải Nhì | 85777 | 62139 |
Giải Ba | 1079668413 | 8681187469 |
Giải Bốn | 16052168490639494184189934882622301 | 99298930816910022458030466853739233 |
Giải Năm | 8515 | 1437 |
Giải Sáu | 680343631436 | 655661282687 |
Giải Bảy | 360 | 604 |
Giải Tám | 87 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 645366 | 559649 | 998654 |
Giải Nhất | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải Nhì | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải Ba | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải Bốn | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải Năm | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải Sáu | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải Bảy | 493 | 016 | 807 |
Giải Tám | 25 | 17 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 263224 | 328534 |
Giải Nhất | 72724 | 08403 |
Giải Nhì | 27034 | 67973 |
Giải Ba | 1663842395 | 7660822388 |
Giải Bốn | 47523727082866395045154174686474856 | 70544947003193370592943005907522990 |
Giải Năm | 5179 | 3689 |
Giải Sáu | 599782139185 | 530791728611 |
Giải Bảy | 406 | 648 |
Giải Tám | 66 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 506704 | 523278 |
Giải Nhất | 19525 | 72697 |
Giải Nhì | 75023 | 22729 |
Giải Ba | 8320863205 | 9501824739 |
Giải Bốn | 85152039940011163873688822568082432 | 10937697072620965612765311833814074 |
Giải Năm | 8613 | 9619 |
Giải Sáu | 003844442290 | 938087450175 |
Giải Bảy | 777 | 114 |
Giải Tám | 42 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 049036 | 208358 |
Giải Nhất | 78435 | 75688 |
Giải Nhì | 72318 | 51304 |
Giải Ba | 9536404717 | 9421358888 |
Giải Bốn | 82469334086712981691027283312114597 | 47148799994921322807480469379930152 |
Giải Năm | 1210 | 7922 |
Giải Sáu | 309793948815 | 694664006351 |
Giải Bảy | 536 | 292 |
Giải Tám | 23 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 473105 | 270022 | 706255 |
Giải Nhất | 64599 | 25568 | 16039 |
Giải Nhì | 07357 | 59686 | 71194 |
Giải Ba | 7415870097 | 2712286964 | 0510202933 |
Giải Bốn | 70016406894180642586588125426652441 | 71136972865514623941693102371338784 | 63776584500177707014526239149601875 |
Giải Năm | 0365 | 0328 | 7123 |
Giải Sáu | 855709233565 | 085126224416 | 500928547895 |
Giải Bảy | 351 | 261 | 503 |
Giải Tám | 01 | 86 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 590891 | 768029 | 091461 |
Giải Nhất | 36140 | 98417 | 45983 |
Giải Nhì | 31258 | 21369 | 68854 |
Giải Ba | 8527818495 | 4904100709 | 0705077694 |
Giải Bốn | 13233598328016773909894590864402709 | 84906865000125733748844826551787932 | 49290291747409300065256497657919559 |
Giải Năm | 8115 | 7896 | 7260 |
Giải Sáu | 869511107886 | 810977766870 | 925868183554 |
Giải Bảy | 284 | 543 | 543 |
Giải Tám | 15 | 95 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 403367 | 465562 |
Giải Nhất | 25210 | 60755 |
Giải Nhì | 54143 | 80946 |
Giải Ba | 9110896333 | 0123879710 |
Giải Bốn | 76261486751048009461629697132226774 | 88915350601995838918530119065839844 |
Giải Năm | 4928 | 2465 |
Giải Sáu | 542819514100 | 413647201163 |
Giải Bảy | 654 | 827 |
Giải Tám | 30 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 413781 | 597576 | 833501 |
Giải Nhất | 09089 | 61314 | 16945 |
Giải Nhì | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải Ba | 9343553438 | 7675147916 | 7322332330 |
Giải Bốn | 26779146823323361033170998348316241 | 70438673529959010561610555033293997 | 69090257121583637219145223903196166 |
Giải Năm | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải Sáu | 016828120482 | 684114202442 | 391342394890 |
Giải Bảy | 178 | 421 | 612 |
Giải Tám | 40 | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 035606 | 182714 |
Giải Nhất | 98251 | 90794 |
Giải Nhì | 78452 | 24687 |
Giải Ba | 0122346530 | 6138514283 |
Giải Bốn | 86911927848832824365878911213514372 | 02513427845484992229684251780130652 |
Giải Năm | 8249 | 2222 |
Giải Sáu | 574060015428 | 614397138380 |
Giải Bảy | 172 | 427 |
Giải Tám | 22 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 147361 | 850181 |
Giải Nhất | 18579 | 78736 |
Giải Nhì | 25376 | 23044 |
Giải Ba | 0076028511 | 4963149033 |
Giải Bốn | 16699853493189979963206619012698633 | 11636666950724706473245395416816152 |
Giải Năm | 5702 | 5582 |
Giải Sáu | 156151338849 | 166561386864 |
Giải Bảy | 917 | 338 |
Giải Tám | 32 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 905943 | 727772 |
Giải Nhất | 05277 | 87671 |
Giải Nhì | 52560 | 09657 |
Giải Ba | 3037190203 | 9806521526 |
Giải Bốn | 43529531858214262509799221436210643 | 78391571517520926176165166956548859 |
Giải Năm | 5053 | 1827 |
Giải Sáu | 430776373242 | 042987046880 |
Giải Bảy | 738 | 917 |
Giải Tám | 59 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508281 | 608750 | 947853 |
Giải Nhất | 91844 | 17006 | 13478 |
Giải Nhì | 62429 | 93930 | 52237 |
Giải Ba | 4092385849 | 9446101794 | 5954263860 |
Giải Bốn | 85216486974287073019165470611340138 | 504984303849303156321722049190 | 60247834372221205469370170732770478 |
Giải Năm | 8297 | 5106 | 9123 |
Giải Sáu | 747184015354 | 034560680997 | 031897999968 |
Giải Bảy | 811 | 449 | 198 |
Giải Tám | 78 | 80 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 249316 | 690805 | 181141 |
Giải Nhất | 68799 | 43448 | 61401 |
Giải Nhì | 70715 | 36732 | 15101 |
Giải Ba | 8192437244 | 7725833042 | 0980553094 |
Giải Bốn | 64953138156731657299411479757498027 | 17125013377329645488365002361759222 | 36960723367587307260847501767480805 |
Giải Năm | 0885 | 6448 | 2391 |
Giải Sáu | 390106741813 | 418299952808 | 011893560935 |
Giải Bảy | 380 | 508 | 321 |
Giải Tám | 04 | 93 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 854776 | 329648 |
Giải Nhất | 05016 | 67016 |
Giải Nhì | 30569 | 89873 |
Giải Ba | 8879672182 | 2159127099 |
Giải Bốn | 25785037600659999244394641614939247 | 77729987247431490089207167913127889 |
Giải Năm | 1134 | 8678 |
Giải Sáu | 422445112017 | 115963575270 |
Giải Bảy | 151 | 062 |
Giải Tám | 95 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 217426 | 610560 | 184007 |
Giải Nhất | 73965 | 19466 | 64054 |
Giải Nhì | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải Ba | 4520649292 | 2556872452 | 6820456106 |
Giải Bốn | 39118594606762781154309348787128260 | 76739667689602435780494292312100044 | 37937041851876331771593831342521594 |
Giải Năm | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải Sáu | 938300068297 | 705473690722 | 936617916843 |
Giải Bảy | 939 | 722 | 328 |
Giải Tám | 41 | 23 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 736465 | 376716 |
Giải Nhất | 63304 | 01791 |
Giải Nhì | 55709 | 55150 |
Giải Ba | 6230446859 | 9232516228 |
Giải Bốn | 18610169610447858093066980248486146 | 95154708452580895598389809464875675 |
Giải Năm | 0276 | 7909 |
Giải Sáu | 867678804647 | 393895810706 |
Giải Bảy | 775 | 859 |
Giải Tám | 50 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 650210 | 133147 |
Giải Nhất | 81637 | 30241 |
Giải Nhì | 64660 | 39406 |
Giải Ba | 6274478049 | 3127947858 |
Giải Bốn | 18939587463823650087037938543758045 | 22953834039505255789987695969073848 |
Giải Năm | 2438 | 6559 |
Giải Sáu | 490167148855 | 429749498737 |
Giải Bảy | 102 | 799 |
Giải Tám | 07 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 729799 | 168287 |
Giải Nhất | 56300 | 47579 |
Giải Nhì | 28699 | 82254 |
Giải Ba | 7230789792 | 8386298066 |
Giải Bốn | 98965171406944832862820285632690984 | 04715057862816056339002567576206473 |
Giải Năm | 4910 | 0174 |
Giải Sáu | 280784694139 | 877030513111 |
Giải Bảy | 334 | 284 |
Giải Tám | 43 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 210815 | 155156 | 459200 |
Giải Nhất | 19088 | 23776 | 34607 |
Giải Nhì | 92665 | 17483 | 26055 |
Giải Ba | 3177204960 | 8950290713 | 2059679670 |
Giải Bốn | 79740452903186388880006043939658006 | 81926226957558286774234708883660882 | 78559209210420778697407593015322286 |
Giải Năm | 7515 | 9948 | 0385 |
Giải Sáu | 213308812310 | 602009153245 | 563639059497 |
Giải Bảy | 240 | 860 | 533 |
Giải Tám | 82 | 12 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 082493 | 066786 | 660752 |
Giải Nhất | 48006 | 99067 | 27290 |
Giải Nhì | 48131 | 54921 | 40721 |
Giải Ba | 7537310690 | 2395732521 | 7857067408 |
Giải Bốn | 15934005599599360298726065178808333 | 75659776526875615076600937091252074 | 50640049748275037466384070405459383 |
Giải Năm | 3716 | 8674 | 9758 |
Giải Sáu | 168488734175 | 300572051719 | 686054793111 |
Giải Bảy | 242 | 372 | 857 |
Giải Tám | 09 | 26 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 786688 | 417381 |
Giải Nhất | 40233 | 00822 |
Giải Nhì | 17590 | 06384 |
Giải Ba | 9278618175 | 2922764534 |
Giải Bốn | 05354503649179916520305233149313043 | 00850613986851456449942868241355070 |
Giải Năm | 2705 | 4701 |
Giải Sáu | 812676643701 | 704783803494 |
Giải Bảy | 808 | 119 |
Giải Tám | 23 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 315683 | 447955 | 900167 |
Giải Nhất | 47528 | 01239 | 08080 |
Giải Nhì | 55250 | 60951 | 93710 |
Giải Ba | 5856079183 | 6662759439 | 0047794856 |
Giải Bốn | 42052838475794832345236798372323086 | 37627855551091371049478026668573775 | 86868455087347313638850749066641477 |
Giải Năm | 7583 | 5662 | 4547 |
Giải Sáu | 307125787629 | 522369443345 | 396555774388 |
Giải Bảy | 559 | 119 | 502 |
Giải Tám | 93 | 56 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 954722 | 250326 |
Giải Nhất | 21522 | 72422 |
Giải Nhì | 70216 | 93241 |
Giải Ba | 6011021638 | 2108036638 |
Giải Bốn | 82677062550389928051027593874904772 | 66352067273774456052109837675998122 |
Giải Năm | 8923 | 0061 |
Giải Sáu | 234862006299 | 577186015321 |
Giải Bảy | 400 | 303 |
Giải Tám | 92 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 017700 | 999151 |
Giải Nhất | 74697 | 62618 |
Giải Nhì | 63048 | 94433 |
Giải Ba | 6369389010 | 8402302064 |
Giải Bốn | 93163952813508634239467222884006526 | 57258362062261613110931480654455062 |
Giải Năm | 6851 | 8118 |
Giải Sáu | 928057944142 | 096954441882 |
Giải Bảy | 664 | 648 |
Giải Tám | 81 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112501 | 225438 |
Giải Nhất | 42287 | 73161 |
Giải Nhì | 55891 | 10518 |
Giải Ba | 0098420834 | 6505463724 |
Giải Bốn | 16710511388094495102270556665354540 | 59864696240496140591742079953137939 |
Giải Năm | 8020 | 8077 |
Giải Sáu | 697070255048 | 554530825134 |
Giải Bảy | 600 | 083 |
Giải Tám | 28 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 554694 | 266187 | 549035 |
Giải Nhất | 66312 | 62035 | 91219 |
Giải Nhì | 65417 | 94522 | 82864 |
Giải Ba | 5768373338 | 0046611259 | 8519643817 |
Giải Bốn | 34365110112970672307241792876595735 | 45533864781126231447666971373880928 | 99615029347967508523217577057972803 |
Giải Năm | 0620 | 4338 | 7794 |
Giải Sáu | 827463975360 | 661990692962 | 127871327148 |
Giải Bảy | 339 | 185 | 390 |
Giải Tám | 16 | 90 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 623653 | 460764 | 805911 |
Giải Nhất | 18949 | 66306 | 51220 |
Giải Nhì | 03724 | 73279 | 80156 |
Giải Ba | 0582388295 | 8682371102 | 2379192839 |
Giải Bốn | 02125196441321928207123255452283429 | 36704789470226427521076427198209349 | 46948639053657757141644405639072249 |
Giải Năm | 6173 | 1227 | 6034 |
Giải Sáu | 274678206665 | 691866132066 | 316858673601 |
Giải Bảy | 807 | 202 | 593 |
Giải Tám | 88 | 01 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 982528 | 809490 |
Giải Nhất | 00914 | 91920 |
Giải Nhì | 77640 | 29944 |
Giải Ba | 3040779991 | 6501704262 |
Giải Bốn | 53899165582465304146370294283601138 | 55618326942592609462061469866851894 |
Giải Năm | 6545 | 4662 |
Giải Sáu | 055558830337 | 222536094287 |
Giải Bảy | 497 | 948 |
Giải Tám | 49 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 666069 | 882454 | 129129 |
Giải Nhất | 79228 | 29486 | 54207 |
Giải Nhì | 37642 | 05509 | 52655 |
Giải Ba | 9764140616 | 1406384170 | 1857210979 |
Giải Bốn | 23750896878147059966354532592007042 | 18259412603075530034412966384029042 | 40871838066719429760787753692526560 |
Giải Năm | 7877 | 5935 | 8469 |
Giải Sáu | 094366535909 | 705478617316 | 921129080443 |
Giải Bảy | 800 | 328 | 857 |
Giải Tám | 65 | 87 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295827 | 938059 |
Giải Nhất | 72370 | 40267 |
Giải Nhì | 06241 | 39028 |
Giải Ba | 7445505907 | 0304594840 |
Giải Bốn | 31683118879545390022093193908860352 | 88697574388887007298018913137716046 |
Giải Năm | 1071 | 1245 |
Giải Sáu | 327580107406 | 899841559621 |
Giải Bảy | 672 | 725 |
Giải Tám | 48 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 405329 | 489503 |
Giải Nhất | 80042 | 49625 |
Giải Nhì | 43663 | 72294 |
Giải Ba | 9465219358 | 2978142845 |
Giải Bốn | 50507128546385800371932057316593465 | 82356310911504925223374267039370533 |
Giải Năm | 5411 | 2030 |
Giải Sáu | 702026115695 | 884237107965 |
Giải Bảy | 553 | 457 |
Giải Tám | 18 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 097850 | 899284 |
Giải Nhất | 38858 | 42671 |
Giải Nhì | 42152 | 70124 |
Giải Ba | 0008861809 | 2842471217 |
Giải Bốn | 38185951422792048726529571954369064 | 53272332936793485214156548750392426 |
Giải Năm | 4972 | 1953 |
Giải Sáu | 228528891635 | 339806282083 |
Giải Bảy | 811 | 851 |
Giải Tám | 64 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497602 | 649696 | 822130 |
Giải Nhất | 88448 | 31080 | 58953 |
Giải Nhì | 32694 | 94571 | 60119 |
Giải Ba | 6452034414 | 3041342427 | 7424770076 |
Giải Bốn | 02938675253617130314236546700266163 | 87668279666103582176502313097997639 | 83560905408875737302942787773621571 |
Giải Năm | 5489 | 1050 | 3199 |
Giải Sáu | 132069072178 | 727385143055 | 685086659510 |
Giải Bảy | 339 | 236 | 030 |
Giải Tám | 03 | 02 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 864903 | 674052 | 483597 |
Giải Nhất | 50503 | 67384 | 76682 |
Giải Nhì | 92703 | 04690 | 60514 |
Giải Ba | 0378651207 | 3917572498 | 9990692117 |
Giải Bốn | 08635924353828545799620026017439406 | 85932374410413817970709204690251752 | 44038768027592739312139219023305007 |
Giải Năm | 0451 | 3084 | 4989 |
Giải Sáu | 636442776386 | 362081199715 | 122316686186 |
Giải Bảy | 958 | 423 | 170 |
Giải Tám | 25 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 199174 | 974278 |
Giải Nhất | 38600 | 14509 |
Giải Nhì | 64530 | 34641 |
Giải Ba | 1895489906 | 1642878129 |
Giải Bốn | 43067406183755810096925028321706986 | 58372487867572757454994763725794615 |
Giải Năm | 5582 | 5227 |
Giải Sáu | 248338703855 | 186962096929 |
Giải Bảy | 845 | 064 |
Giải Tám | 83 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 849263 | 399171 | 596178 |
Giải Nhất | 30935 | 86391 | 29043 |
Giải Nhì | 38963 | 64709 | 32011 |
Giải Ba | 8472623878 | 2449683458 | 5030710258 |
Giải Bốn | 19957397110329252230125751114013591 | 51612332824539071623953565761215173 | 37933181958390514595117306568049057 |
Giải Năm | 2994 | 5101 | 9846 |
Giải Sáu | 556754544818 | 255266209737 | 493824887733 |
Giải Bảy | 197 | 516 | 438 |
Giải Tám | 07 | 49 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 726763 | 508499 |
Giải Nhất | 70480 | 14365 |
Giải Nhì | 97102 | 89055 |
Giải Ba | 0801067605 | 8584159590 |
Giải Bốn | 38143848914040893818662089289508796 | 26290940036825764991407439511148825 |
Giải Năm | 7248 | 9186 |
Giải Sáu | 391676649542 | 443742513990 |
Giải Bảy | 801 | 943 |
Giải Tám | 74 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 509871 | 882163 |
Giải Nhất | 35639 | 96859 |
Giải Nhì | 42370 | 74090 |
Giải Ba | 1168821391 | 4109365957 |
Giải Bốn | 30645837122381954994720559159818290 | 32288399724322119143524431179050849 |
Giải Năm | 4613 | 3615 |
Giải Sáu | 837972087503 | 370443196501 |
Giải Bảy | 366 | 461 |
Giải Tám | 91 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 076557 | 736956 |
Giải Nhất | 03384 | 64553 |
Giải Nhì | 73083 | 33683 |
Giải Ba | 7241263743 | 3238042055 |
Giải Bốn | 85724696281126264258482517768657715 | 08738109355369219185830668862927911 |
Giải Năm | 9612 | 0519 |
Giải Sáu | 976229617811 | 740680273598 |
Giải Bảy | 846 | 892 |
Giải Tám | 80 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 937534 | 638893 | 647917 |
Giải Nhất | 06866 | 86304 | 48518 |
Giải Nhì | 32223 | 04924 | 02308 |
Giải Ba | 7798522934 | 4713649772 | 6689976360 |
Giải Bốn | 99025091398791403680095479534885084 | 38416197658130437080737357313977775 | 29481743279817551911806150767313414 |
Giải Năm | 2515 | 6754 | 3601 |
Giải Sáu | 518625294201 | 354237607662 | 348277811078 |
Giải Bảy | 825 | 614 | 674 |
Giải Tám | 36 | 98 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 930105 | 739828 | 695725 |
Giải Nhất | 50990 | 36821 | 19672 |
Giải Nhì | 80079 | 84578 | 30977 |
Giải Ba | 2372486337 | 2229097645 | 2728929862 |
Giải Bốn | 16817968304390985198558819088017779 | 99660685846433796844765455773031020 | 68312867173633671929266202852079410 |
Giải Năm | 6602 | 8329 | 7731 |
Giải Sáu | 722426028085 | 217037764619 | 321626212292 |
Giải Bảy | 269 | 408 | 143 |
Giải Tám | 67 | 28 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 239343 | 648970 |
Giải Nhất | 64922 | 29990 |
Giải Nhì | 81616 | 38290 |
Giải Ba | 2745076688 | 5728251615 |
Giải Bốn | 89561939319422929559720583443810777 | 95853864861278908910180878737797752 |
Giải Năm | 4382 | 6169 |
Giải Sáu | 896076117058 | 326657589084 |
Giải Bảy | 088 | 059 |
Giải Tám | 15 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 950417 | 715054 | 868014 |
Giải Nhất | 87093 | 90792 | 88523 |
Giải Nhì | 08092 | 29628 | 11338 |
Giải Ba | 2349641802 | 4146762463 | 3164914663 |
Giải Bốn | 57395340923843637033957621719354342 | 13450014785602851792837079430369891 | 59174276795932941437620574648144839 |
Giải Năm | 1238 | 9284 | 7713 |
Giải Sáu | 791089983137 | 117954234397 | 272808431778 |
Giải Bảy | 908 | 828 | 674 |
Giải Tám | 87 | 60 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 499850 | 045366 |
Giải Nhất | 92175 | 49418 |
Giải Nhì | 94014 | 10895 |
Giải Ba | 7162029207 | 6619777725 |
Giải Bốn | 99618566960745003050775263911747199 | 56814415005639346194639149506696021 |
Giải Năm | 9189 | 5873 |
Giải Sáu | 913017740970 | 190117779503 |
Giải Bảy | 280 | 640 |
Giải Tám | 45 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 433523 | 629473 |
Giải Nhất | 64214 | 86223 |
Giải Nhì | 46465 | 45040 |
Giải Ba | 1017757533 | 4369415306 |
Giải Bốn | 73235287280239548993538100464202627 | 36589438981438162247092020129547241 |
Giải Năm | 1863 | 6233 |
Giải Sáu | 224089342846 | 257680035744 |
Giải Bảy | 401 | 262 |
Giải Tám | 14 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302952 | 851389 |
Giải Nhất | 07814 | 97969 |
Giải Nhì | 71461 | 50009 |
Giải Ba | 3691208140 | 5016159565 |
Giải Bốn | 69695104789195810167784281181546270 | 15888379593359674237556601314483344 |
Giải Năm | 8433 | 6960 |
Giải Sáu | 237289452337 | 489676091155 |
Giải Bảy | 248 | 139 |
Giải Tám | 93 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 659894 | 471041 | 634594 |
Giải Nhất | 82786 | 10126 | 00400 |
Giải Nhì | 92186 | 50618 | 60208 |
Giải Ba | 5260796328 | 2220329354 | 1253915012 |
Giải Bốn | 09622776247159750662257354055190671 | 14249868044211903761728310418961076 | 36146866028701257444887071230065044 |
Giải Năm | 7499 | 7261 | 1975 |
Giải Sáu | 097763958414 | 122102554646 | 048398716147 |
Giải Bảy | 857 | 212 | 237 |
Giải Tám | 45 | 05 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
1. XSMT