Thống kê XSMN 30 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Nam 30
34Về 4 lần
66Về 3 lần
84Về 3 lần
32Về 3 lần
58Về 3 lần
54Về 3 lần
83Về 3 lần
07Về 3 lần
70Về 3 lần
98Về 3 lần
59Về 3 lần
65Về 2 lần
77Về 2 lần
44Về 2 lần
63Về 2 lần
75Về 2 lần
25Về 2 lần
03Về 2 lần
23Về 2 lần
95Về 2 lần
16Về 2 lần
29Về 2 lần
21Về 2 lần
67Về 2 lần
17Về 2 lần
46Về 2 lần
82Về 1 lần
99Về 1 lần
78Về 1 lần
15Về 1 lần
06Về 1 lần
38Về 1 lần
35Về 1 lần
57Về 1 lần
28Về 1 lần
26Về 1 lần
60Về 1 lần
51Về 1 lần
86Về 1 lần
74Về 1 lần
71Về 1 lần
41Về 1 lần
20Về 1 lần
81Về 1 lần
50Về 1 lần
36Về 1 lần
10Về 1 lần
08Về 1 lần
53Về 1 lần
05Về 1 lần
13Về 1 lần
73Về 1 lần
09Về 1 lần
40Về 1 lần
37Về 1 lần
42Về 1 lần
93Về 1 lần
02Về 1 lần
97Về 1 lần
69Về 1 lần
61Về 1 lần
XSMN - xổ số Miền Nam hôm qua 18/09/2024
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352906 | 109383 | 687013 | 227309 | 554896 | 002776 |
Giải Nhất | 54473 | 64121 | 35892 | 38942 | 61237 | 09422 |
Giải Nhì | 62887 | 90263 | 66088 | 19229 | 96433 | 79647 |
Giải Ba | 2667571747 | 7891993732 | 3334668722 | 5351964534 | 3122306412 | 1621769098 |
Giải Bốn | 81034591126444822905950830512292105 | 34864117933336346555078577428153029 | 12430246117463888300169876790070031 | 56282436301658679751585435288290070 | 13613096764996381130532472682116084 | 11961069396838175984769528205816441 |
Giải Năm | 6333 | 5907 | 1910 | 0272 | 5699 | 8598 |
Giải Sáu | 203926557222 | 273366680604 | 884073126699 | 110878767483 | 193586363402 | 438341470032 |
Giải Bảy | 227 | 119 | 493 | 074 | 500 | 435 |
Giải Tám | 44 | 95 | 20 | 81 | 50 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 17/09/2024
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352906 | 109383 | 002776 |
Giải Nhất | 54473 | 64121 | 09422 |
Giải Nhì | 62887 | 90263 | 79647 |
Giải Ba | 2667571747 | 7891993732 | 1621769098 |
Giải Bốn | 81034591126444822905950830512292105 | 34864117933336346555078577428153029 | 11961069396838175984769528205816441 |
Giải Năm | 6333 | 5907 | 8598 |
Giải Sáu | 203926557222 | 273366680604 | 438341470032 |
Giải Bảy | 227 | 119 | 435 |
Giải Tám | 44 | 95 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
xổ số Miền Nam 16/09/2024
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 573725 | 064458 | 549394 |
Giải Nhất | 52219 | 44945 | 23412 |
Giải Nhì | 81232 | 50667 | 06303 |
Giải Ba | 2484582019 | 2656309332 | 9332165831 |
Giải Bốn | 45532952649424873579014327994653895 | 53543596954260377900050378147030444 | 74955826276219802919274943276647479 |
Giải Năm | 7600 | 8446 | 5242 |
Giải Sáu | 585331185394 | 772384468089 | 924814785292 |
Giải Bảy | 091 | 600 | 100 |
Giải Tám | 54 | 21 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
Kết quả xổ số Miền Nam 15/09/2024
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 613601 | 278438 | 904459 |
Giải Nhất | 36290 | 92811 | 85207 |
Giải Nhì | 84450 | 63563 | 31245 |
Giải Ba | 5881839518 | 9648610748 | 4356545693 |
Giải Bốn | 12994028238252080399701642980190572 | 05702796934306504170050869650836642 | 56185017885545533510066910004183302 |
Giải Năm | 7920 | 3049 | 1723 |
Giải Sáu | 754825994606 | 683004705845 | 948071592624 |
Giải Bảy | 717 | 563 | 333 |
Giải Tám | 36 | 10 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
XSMN- KQXSMN 14/09/2024
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 133742 | 011517 | 190079 | 603390 |
Giải Nhất | 06534 | 01774 | 51715 | 87854 |
Giải Nhì | 90957 | 73755 | 92235 | 21014 |
Giải Ba | 4475592932 | 4507952818 | 0686662038 | 3274560692 |
Giải Bốn | 07604237810914775988412484087908903 | 93349438020905791800198210681771760 | 01440438563201679182348704287130088 | 46072875282160370786579101566095085 |
Giải Năm | 7450 | 1481 | 2872 | 6408 |
Giải Sáu | 888286097264 | 968543280237 | 028788636459 | 983076707861 |
Giải Bảy | 008 | 568 | 401 | 814 |
Giải Tám | 53 | 84 | 07 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
xổ số Miền Nam 13/09/2024
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 446962 | 330266 | 238696 |
Giải Nhất | 57827 | 82300 | 42349 |
Giải Nhì | 31247 | 61247 | 20327 |
Giải Ba | 2614740369 | 5954107917 | 1601733334 |
Giải Bốn | 19434310521196252245233773994927155 | 14587522945841166072311016895493300 | 04295804168539548669559891784097112 |
Giải Năm | 8281 | 9642 | 9792 |
Giải Sáu | 490578209432 | 204603181992 | 495331258532 |
Giải Bảy | 144 | 920 | 225 |
Giải Tám | 17 | 70 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 189674 | 680154 | 803162 |
Giải Nhất | 36692 | 45663 | 29023 |
Giải Nhì | 22502 | 90373 | 63295 |
Giải Ba | 6194871727 | 4035601122 | 0577822281 |
Giải Bốn | 65575746507863748715970795356853104 | 07438274070805860311246054406782417 | 83359931816163350791860221910904168 |
Giải Năm | 5013 | 6183 | 0595 |
Giải Sáu | 329209908538 | 986973293117 | 113667906376 |
Giải Bảy | 906 | 678 | 566 |
Giải Tám | 17 | 67 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 783120 | 530114 | 868709 |
Giải Nhất | 46744 | 96700 | 65593 |
Giải Nhì | 45162 | 18056 | 77737 |
Giải Ba | 8019593411 | 6535108802 | 0430446305 |
Giải Bốn | 14693234447380633969677492296850878 | 05852154495409967352257915900667797 | 27995178645914394162411051017479596 |
Giải Năm | 6715 | 8335 | 8947 |
Giải Sáu | 633335863914 | 244241089123 | 345167638819 |
Giải Bảy | 201 | 009 | 433 |
Giải Tám | 13 | 46 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352226 | 353263 | 831863 |
Giải Nhất | 70387 | 50511 | 30638 |
Giải Nhì | 05641 | 02327 | 39790 |
Giải Ba | 8571494062 | 6006579023 | 1899754105 |
Giải Bốn | 99738628845629810733947690062957950 | 84511734153922430508711684460805093 | 56295465302166342761970673548158166 |
Giải Năm | 9513 | 8595 | 8218 |
Giải Sáu | 370775674434 | 156795798666 | 138554787738 |
Giải Bảy | 730 | 762 | 330 |
Giải Tám | 98 | 65 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 007843 | 163693 | 087296 |
Giải Nhất | 78893 | 31144 | 69659 |
Giải Nhì | 02383 | 00599 | 93945 |
Giải Ba | 2480694745 | 7830761984 | 3910117782 |
Giải Bốn | 45788748386932569573326241706294172 | 44537776869681234123532971753080792 | 77782176931841295640151329081462772 |
Giải Năm | 9456 | 1450 | 8892 |
Giải Sáu | 669749323874 | 530183519039 | 831761878767 |
Giải Bảy | 907 | 326 | 967 |
Giải Tám | 58 | 34 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 312725 | 503373 | 807091 |
Giải Nhất | 87346 | 88784 | 35584 |
Giải Nhì | 25851 | 76470 | 24117 |
Giải Ba | 7581998641 | 7855575119 | 2285025382 |
Giải Bốn | 84685288896829167267602926007921878 | 87436686285363660281301250806843184 | 30360970956195622839011145041321332 |
Giải Năm | 7373 | 8655 | 5943 |
Giải Sáu | 317859355759 | 196066204163 | 546945001079 |
Giải Bảy | 236 | 744 | 578 |
Giải Tám | 40 | 37 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 291369 | 707032 | 303991 | 142837 |
Giải Nhất | 60341 | 40192 | 04708 | 18803 |
Giải Nhì | 68619 | 00833 | 14363 | 32863 |
Giải Ba | 0513474631 | 9769517264 | 8710711626 | 9362263365 |
Giải Bốn | 94423861696435416579662154846576940 | 28274269863987555916794822211291304 | 06040082107879283507236838446594817 | 34650239460178105010795241306896285 |
Giải Năm | 0297 | 5969 | 5430 | 9045 |
Giải Sáu | 959700339505 | 615308938575 | 789336944892 | 462781205929 |
Giải Bảy | 770 | 938 | 747 | 868 |
Giải Tám | 46 | 93 | 74 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 185312 | 993243 | 994941 |
Giải Nhất | 17874 | 98147 | 15580 |
Giải Nhì | 32619 | 38542 | 11895 |
Giải Ba | 8573379655 | 8846736748 | 3847318380 |
Giải Bốn | 05155052684593534088912154952795665 | 91864955332454782668407591075764860 | 56807815759763048044932812617822581 |
Giải Năm | 1190 | 7667 | 6740 |
Giải Sáu | 734584936198 | 156888115942 | 963461537328 |
Giải Bảy | 426 | 079 | 700 |
Giải Tám | 02 | 83 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 709071 | 590097 | 568859 |
Giải Nhất | 92481 | 37814 | 64200 |
Giải Nhì | 23658 | 62547 | 06079 |
Giải Ba | 4225971746 | 7536936909 | 9325681205 |
Giải Bốn | 55519692891601128444902544269095044 | 00081065970714151274311721233288521 | 96239042346542531141357239157451149 |
Giải Năm | 9639 | 7103 | 1917 |
Giải Sáu | 116085818819 | 556552827480 | 730830333104 |
Giải Bảy | 889 | 058 | 783 |
Giải Tám | 03 | 70 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 406067 | 359220 | 300547 |
Giải Nhất | 40779 | 36344 | 13354 |
Giải Nhì | 39045 | 84516 | 35850 |
Giải Ba | 5431719386 | 5796309807 | 8003142598 |
Giải Bốn | 63849488940042043535467013872746645 | 94917158003051865941905869486144452 | 58603772413297147728573326755068498 |
Giải Năm | 1429 | 5099 | 5628 |
Giải Sáu | 273588051064 | 516621194144 | 078614003080 |
Giải Bảy | 499 | 809 | 616 |
Giải Tám | 70 | 84 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 014079 | 684499 | 410320 |
Giải Nhất | 10783 | 60986 | 32873 |
Giải Nhì | 49210 | 86771 | 12233 |
Giải Ba | 1904564107 | 7345289896 | 0458344581 |
Giải Bốn | 36257386994595900318499787242471852 | 63839487386757175560903566039644202 | 44615145108804535853255499512002501 |
Giải Năm | 5503 | 6004 | 3793 |
Giải Sáu | 549073785995 | 445032512413 | 212131931200 |
Giải Bảy | 847 | 222 | 981 |
Giải Tám | 73 | 32 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 900210 | 470806 | 472088 |
Giải Nhất | 62122 | 04203 | 81030 |
Giải Nhì | 34905 | 88064 | 75278 |
Giải Ba | 1523764521 | 9101678303 | 9075568611 |
Giải Bốn | 95654531912427909678359321667307504 | 09671337147984714458927272561908970 | 83537509045314470193421983592237159 |
Giải Năm | 4379 | 8174 | 9821 |
Giải Sáu | 804734170093 | 400944557781 | 497596497433 |
Giải Bảy | 246 | 231 | 892 |
Giải Tám | 66 | 98 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 498678 | 014193 | 082354 |
Giải Nhất | 52784 | 81681 | 12454 |
Giải Nhì | 19800 | 36511 | 47678 |
Giải Ba | 8153782647 | 4056060330 | 6610798648 |
Giải Bốn | 50451366708827254448147754446219260 | 83758050411545451136522921244738685 | 67415243905714543417117618108024533 |
Giải Năm | 4349 | 7126 | 9567 |
Giải Sáu | 347736812086 | 250797159545 | 740072114263 |
Giải Bảy | 042 | 014 | 779 |
Giải Tám | 23 | 78 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 855492 | 912485 | 667251 | 352335 |
Giải Nhất | 67700 | 23738 | 20697 | 55402 |
Giải Nhì | 06260 | 91865 | 56823 | 53233 |
Giải Ba | 9619793511 | 8397511798 | 2901072841 | 5415909319 |
Giải Bốn | 04540222678269078351855524080499918 | 72999968953524868835752315966236796 | 47795442169424788296126539770158015 | 57361873327517300582567824762418934 |
Giải Năm | 7206 | 6651 | 9293 | 5690 |
Giải Sáu | 330188915972 | 053663174795 | 412659632823 | 259946594194 |
Giải Bảy | 611 | 404 | 261 | 337 |
Giải Tám | 21 | 83 | 67 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 086989 | 031553 | 866442 |
Giải Nhất | 09822 | 75862 | 87217 |
Giải Nhì | 16327 | 99163 | 18102 |
Giải Ba | 9474896769 | 9983101958 | 1213670975 |
Giải Bốn | 66031721295446641376724674246855739 | 71870780206892423519219021930050422 | 00804861019687330836648047903201101 |
Giải Năm | 4009 | 1236 | 7931 |
Giải Sáu | 963782287681 | 557130113993 | 351496610039 |
Giải Bảy | 913 | 756 | 685 |
Giải Tám | 16 | 66 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 272972 | 168362 | 238813 |
Giải Nhất | 06687 | 11591 | 30742 |
Giải Nhì | 21097 | 25481 | 15856 |
Giải Ba | 4547566510 | 7938572157 | 0450248216 |
Giải Bốn | 66807312875279701543160331617111032 | 20160934023707458381636608980306544 | 61711695090177833035090663578026588 |
Giải Năm | 5785 | 4843 | 7321 |
Giải Sáu | 138436989285 | 296570287537 | 085076245748 |
Giải Bảy | 954 | 204 | 408 |
Giải Tám | 25 | 75 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 546658 | 768438 | 182597 |
Giải Nhất | 95113 | 62382 | 56727 |
Giải Nhì | 00302 | 81120 | 78400 |
Giải Ba | 5972624569 | 8501841435 | 4513893857 |
Giải Bốn | 50297683735303674647246619104398124 | 10030673758127782662764929063243190 | 07058746243980921617624057770311065 |
Giải Năm | 8806 | 5101 | 2407 |
Giải Sáu | 945795047114 | 329356115715 | 244663971536 |
Giải Bảy | 842 | 554 | 386 |
Giải Tám | 65 | 63 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 359723 | 084908 | 836148 |
Giải Nhất | 81206 | 15514 | 49636 |
Giải Nhì | 29365 | 45420 | 81398 |
Giải Ba | 5592377605 | 5489388775 | 5199575671 |
Giải Bốn | 23514066898486156144029915628414835 | 91502998120956511705297929711213897 | 52544995242191414356475747054670035 |
Giải Năm | 6676 | 3863 | 4137 |
Giải Sáu | 441240260815 | 843665102624 | 242917506157 |
Giải Bảy | 930 | 234 | 746 |
Giải Tám | 77 | 32 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 145469 | 331078 | 288859 |
Giải Nhất | 48826 | 25438 | 64620 |
Giải Nhì | 98875 | 74294 | 12953 |
Giải Ba | 6029650262 | 2692155350 | 4937647058 |
Giải Bốn | 97203563392575926108882982840305520 | 11574231869332722996828479110284508 | 24218093939057810548459787685557622 |
Giải Năm | 5950 | 1278 | 4801 |
Giải Sáu | 788793010051 | 370859814970 | 934393081762 |
Giải Bảy | 123 | 680 | 410 |
Giải Tám | 34 | 98 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 082488 | 158019 | 544552 |
Giải Nhất | 08850 | 36299 | 60435 |
Giải Nhì | 40125 | 85840 | 82337 |
Giải Ba | 8432702245 | 9734261244 | 3782464604 |
Giải Bốn | 11178086185434762848107270418885590 | 54847120265705152647625455304013232 | 53522637792353700608184944480897512 |
Giải Năm | 4464 | 1662 | 7874 |
Giải Sáu | 000522450715 | 082226836549 | 257025935941 |
Giải Bảy | 049 | 508 | 697 |
Giải Tám | 38 | 32 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 977715 | 582320 | 902100 | 835714 |
Giải Nhất | 95648 | 73243 | 32006 | 71050 |
Giải Nhì | 54652 | 93781 | 92316 | 30160 |
Giải Ba | 3411401733 | 0164050004 | 7384888535 | 2223937063 |
Giải Bốn | 42392221338025766508629204954563909 | 67979520125677340844734270119190993 | 37004525304921452680152920422347987 | 73991301238416410705522690475620794 |
Giải Năm | 7495 | 8993 | 2447 | 9599 |
Giải Sáu | 993287816004 | 948017983806 | 816876439555 | 067607997729 |
Giải Bảy | 221 | 717 | 521 | 385 |
Giải Tám | 51 | 26 | 28 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 654494 | 882080 | 627206 |
Giải Nhất | 14949 | 03503 | 13701 |
Giải Nhì | 77512 | 37260 | 96025 |
Giải Ba | 2904776728 | 1567442995 | 5276058886 |
Giải Bốn | 26368204461785128799858361079062406 | 85527571859310721896298178207250272 | 28172879477560627520706901390635458 |
Giải Năm | 6110 | 6858 | 7332 |
Giải Sáu | 472286925806 | 658576991802 | 181252995512 |
Giải Bảy | 734 | 460 | 201 |
Giải Tám | 57 | 29 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 410268 | 777905 | 327014 |
Giải Nhất | 19210 | 57311 | 32872 |
Giải Nhì | 05179 | 94411 | 25765 |
Giải Ba | 8477763928 | 3203741272 | 5212993199 |
Giải Bốn | 53272639679749316481752864751025936 | 98105136403451545085490553380739625 | 13200145762521597397049481275945490 |
Giải Năm | 6905 | 4129 | 2277 |
Giải Sáu | 098663824367 | 424788215296 | 781994673933 |
Giải Bảy | 004 | 195 | 670 |
Giải Tám | 35 | 63 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 893804 | 664256 | 355746 |
Giải Nhất | 85691 | 89957 | 56649 |
Giải Nhì | 15540 | 77037 | 26173 |
Giải Ba | 6756282958 | 0305656354 | 8857741354 |
Giải Bốn | 06334478926737192779494178366098093 | 35537202288527139261046046030066489 | 54002357215658828135945648050068168 |
Giải Năm | 4025 | 7568 | 9666 |
Giải Sáu | 936281412494 | 546916441586 | 607370659936 |
Giải Bảy | 491 | 570 | 317 |
Giải Tám | 83 | 15 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 267969 | 331647 | 206927 |
Giải Nhất | 50199 | 91686 | 33185 |
Giải Nhì | 69957 | 16897 | 07175 |
Giải Ba | 8553785245 | 1890890001 | 0115619649 |
Giải Bốn | 05214521286947845756145898495539672 | 44503205796902200071761536926050069 | 98493749704862955419138387694923168 |
Giải Năm | 0631 | 0609 | 4722 |
Giải Sáu | 025391442528 | 700378927487 | 016222103369 |
Giải Bảy | 470 | 598 | 504 |
Giải Tám | 77 | 82 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 204857 | 378564 | 941663 |
Giải Nhất | 88597 | 43053 | 17966 |
Giải Nhì | 57039 | 26331 | 95197 |
Giải Ba | 7694074455 | 2233660822 | 5216254821 |
Giải Bốn | 50034934435669235083528232348311099 | 68563345380454835672381911754262479 | 30805020082701591077939857255286052 |
Giải Năm | 0924 | 9128 | 4184 |
Giải Sáu | 745385932264 | 996345538929 | 310772392317 |
Giải Bảy | 016 | 144 | 353 |
Giải Tám | 29 | 66 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
1. XSMN