Thống kê XSQT 500 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Quảng Trị 500 ngày
34Về 5 lần
95Về 4 lần
96Về 3 lần
82Về 3 lần
49Về 3 lần
51Về 2 lần
72Về 2 lần
92Về 2 lần
36Về 2 lần
40Về 2 lần
09Về 2 lần
53Về 2 lần
33Về 2 lần
48Về 2 lần
02Về 2 lần
38Về 1 lần
42Về 1 lần
90Về 1 lần
97Về 1 lần
75Về 1 lần
99Về 1 lần
93Về 1 lần
65Về 1 lần
16Về 1 lần
91Về 1 lần
62Về 1 lần
27Về 1 lần
76Về 1 lần
46Về 1 lần
94Về 1 lần
39Về 1 lần
35Về 1 lần
30Về 1 lần
08Về 1 lần
74Về 1 lần
05Về 1 lần
29Về 1 lần
68Về 1 lần
03Về 1 lần
59Về 1 lần
01Về 1 lần
67Về 1 lần
88Về 1 lần
60Về 1 lần
64Về 1 lần
84Về 1 lần
37Về 1 lần
69Về 1 lần
73Về 1 lần
25Về 1 lần
87Về 1 lần
XSQT Thứ 5 / XSQT 19/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 574085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32292 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61434 | 74770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76092 | 04493 | 65405 | |||||||||
85435 | 67016 | 22107 | 70457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3664 | 8827 | 2444 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
XSQT Thứ 5 / XSQT 12/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 379493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51734 | 13667 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90222 | 76425 | 06655 | |||||||||
19929 | 99368 | 69102 | 87773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 6328 | 9722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Kết quả xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 05/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 505484 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33281 | 56422 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69759 | 84083 | 25564 | |||||||||
23857 | 43313 | 60680 | 91892 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6817 | 3623 | 1188 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 929 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
XSQT Thứ 5 / XSQT 29/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 791366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70675 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77160 | 18530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18568 | 27146 | 92127 | |||||||||
15035 | 95478 | 62857 | 80238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8115 | 5403 | 5520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 22/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 289636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34481 | 41596 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96243 | 49384 | 15855 | |||||||||
57064 | 28564 | 40302 | 50856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8234 | 3180 | 1952 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Kết quả xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 15/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 370192 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29808 | 72494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05339 | 56523 | 60407 | |||||||||
48890 | 85551 | 25558 | 68415 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6291 | 4304 | 9178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 272973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94577 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18623 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49366 | 80271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86572 | 71095 | 56390 | |||||||||
72192 | 32936 | 91894 | 54426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5171 | 8005 | 9383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 367590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22728 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12953 | 35723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34237 | 48646 | 48161 | |||||||||
31592 | 19489 | 20183 | 92284 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1298 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6271 | 5994 | 1644 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 458760 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97440 | 37798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34070 | 40040 | 72649 | |||||||||
61622 | 68832 | 50071 | 19974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2563 | 5129 | 8744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 158005 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47846 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08515 | 40700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65763 | 32264 | 51706 | |||||||||
07332 | 82940 | 06267 | 54808 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7941 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0487 | 8575 | 2465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 698911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59119 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73985 | 86652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97543 | 97160 | 39984 | |||||||||
65523 | 43871 | 89400 | 25537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8033 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4941 | 7304 | 9950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 026 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 326890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56877 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10711 | 11277 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88248 | 13875 | 16653 | |||||||||
11259 | 45415 | 87866 | 08649 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9199 | 8789 | 1054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 641417 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62136 | 30176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58123 | 09689 | 65297 | |||||||||
30411 | 22156 | 37750 | 88537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2163 | 5654 | 7881 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 904097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33877 | 42297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99576 | 31976 | 49249 | |||||||||
17940 | 29171 | 42108 | 90765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2556 | 5755 | 7792 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 010 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 289941 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22050 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72395 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90322 | 38691 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11815 | 04168 | 05264 | |||||||||
04864 | 51517 | 01231 | 00965 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1232 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5053 | 0045 | 2950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 223 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 574749 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86356 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26596 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09718 | 81075 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11894 | 95565 | 69818 | |||||||||
02596 | 32228 | 37013 | 79139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7085 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7440 | 9950 | 4115 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 791206 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53572 | 73770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80342 | 13395 | 13625 | |||||||||
61962 | 13382 | 11466 | 57550 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6041 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5608 | 7774 | 6502 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 193859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65927 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34039 | 62519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92594 | 30420 | 51114 | |||||||||
98332 | 45629 | 40880 | 11289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1862 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2997 | 0888 | 7340 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 810920 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91501 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98484 | 00370 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15651 | 23472 | 18971 | |||||||||
32059 | 74188 | 16948 | 72413 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4315 | 6049 | 7073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 001 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 827848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61611 | 65958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14351 | 50162 | 07428 | |||||||||
52648 | 43297 | 22802 | 60751 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4986 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2414 | 7327 | 1503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 896991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04420 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68536 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07877 | 52130 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78932 | 97133 | 64538 | |||||||||
42081 | 62205 | 43327 | 89854 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7553 | 1976 | 2454 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126179 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10558 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51223 | 05852 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28386 | 84177 | 24486 | |||||||||
48035 | 39148 | 15875 | 77248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8675 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0371 | 7029 | 2408 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 998654 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70113 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47089 | 26564 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72415 | 48655 | 84171 | |||||||||
65699 | 14118 | 82030 | 35618 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3078 | 6531 | 5101 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 11/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 833501 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16945 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73223 | 32330 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69090 | 25712 | 15836 | |||||||||
37219 | 14522 | 39031 | 96166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8816 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3913 | 4239 | 4890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 04/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 184007 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64054 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68204 | 56106 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37937 | 04185 | 18763 | |||||||||
31771 | 59383 | 13425 | 21594 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3795 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9366 | 1791 | 6843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 328 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 28/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 900167 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08080 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00477 | 94856 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86868 | 45508 | 73473 | |||||||||
13638 | 85074 | 90666 | 41477 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4547 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3965 | 5577 | 4388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 502 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 21/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 129129 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54207 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18572 | 10979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40871 | 83806 | 67194 | |||||||||
29760 | 78775 | 36925 | 26560 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8469 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9211 | 2908 | 0443 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 14/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596178 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29043 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50307 | 10258 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37933 | 18195 | 83905 | |||||||||
14595 | 11730 | 65680 | 49057 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9846 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4938 | 2488 | 7733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 438 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 07/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 868014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11338 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31649 | 14663 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59174 | 27679 | 59329 | |||||||||
41437 | 62057 | 46481 | 44839 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7713 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2728 | 0843 | 1778 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 29/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 856748 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70033 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13684 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08782 | 99723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78398 | 44817 | 82282 | |||||||||
17502 | 67040 | 07163 | 76312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3399 | 0224 | 1731 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 308 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 22/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 839446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69386 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65286 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27120 | 55471 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23432 | 92180 | 01711 | |||||||||
21227 | 19899 | 58175 | 34521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3370 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6397 | 5377 | 9417 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 413 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 15/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 642858 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97325 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49120 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58043 | 26611 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73226 | 74010 | 18703 | |||||||||
53271 | 66589 | 29310 | 36070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5510 | 6443 | 5118 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 08/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 385355 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21935 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63604 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51909 | 79610 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98156 | 03119 | 74308 | |||||||||
46547 | 78534 | 66715 | 59416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5227 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4481 | 8399 | 9488 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 710 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 01/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 185911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60228 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12754 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53394 | 42111 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15040 | 55782 | 15355 | |||||||||
81048 | 35690 | 15441 | 64307 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0628 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0373 | 8587 | 5242 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 437580 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98246 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66211 | 54763 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15237 | 20729 | 27370 | |||||||||
82598 | 28527 | 40573 | 35182 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6085 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6807 | 3006 | 2244 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 384727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01013 | 36343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60391 | 21034 | 50036 | |||||||||
00338 | 82779 | 86700 | 78719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6253 | 7179 | 4205 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 11/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 391035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26086 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94736 | 36343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58708 | 74892 | 23403 | |||||||||
63072 | 33369 | 25998 | 19915 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2496 | 6915 | 5974 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 812 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 04/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 192601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04491 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55721 | 01574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06141 | 04902 | 39707 | |||||||||
60605 | 70805 | 02661 | 28749 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6125 | 5190 | 4675 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 383 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 28/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 413452 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30903 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64688 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74364 | 90783 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21059 | 04218 | 13810 | |||||||||
48376 | 58599 | 81482 | 88704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5665 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2748 | 8440 | 0432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 932 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 21/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 588741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89693 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94692 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06285 | 42889 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43659 | 16732 | 17329 | |||||||||
65941 | 68791 | 25209 | 82048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8028 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2294 | 7618 | 0324 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 304 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 14/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 569766 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45160 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58484 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44022 | 41171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03658 | 29240 | 84589 | |||||||||
69924 | 21976 | 64054 | 05687 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8640 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 3462 | 3078 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 570 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 07/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 274609 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12789 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11976 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86888 | 60716 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07611 | 47622 | 68267 | |||||||||
36311 | 74303 | 64813 | 57599 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8074 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8459 | 0532 | 2233 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 759 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 30/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 627606 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12551 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07307 | 19087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80828 | 89750 | 04965 | |||||||||
36265 | 97086 | 66145 | 72587 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3195 | 9714 | 1737 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 23/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 192955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44061 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32099 | 60393 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88584 | 44163 | 85498 | |||||||||
53197 | 61461 | 41829 | 68335 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8579 | 1886 | 5944 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 16/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983396 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40496 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97098 | 40581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25758 | 62138 | 40167 | |||||||||
99334 | 16754 | 73899 | 58211 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8507 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8551 | 8676 | 7613 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 157 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 09/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 130076 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02861 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56792 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46343 | 70060 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38939 | 97098 | 67091 | |||||||||
03530 | 01486 | 64010 | 12405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2562 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0955 | 1227 | 9473 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 02/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75250 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10554 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36002 | 94846 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97168 | 17715 | 66253 | |||||||||
65116 | 81630 | 98720 | 87214 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5774 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6937 | 2640 | 2039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 883 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 26/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 122909 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49561 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17824 | 20462 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03579 | 68784 | 42877 | |||||||||
84942 | 25693 | 71357 | 09406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2038 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5664 | 6420 | 2028 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 213 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 19/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 490832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87017 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63742 | 06814 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55313 | 82866 | 54217 | |||||||||
74628 | 25188 | 44748 | 73531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3150 | 3100 | 6434 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 856 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 12/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 145342 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65254 | 23249 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16065 | 37960 | 58841 | |||||||||
51165 | 54059 | 12415 | 94004 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4368 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5747 | 0774 | 7902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 181 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 6 >> xsqt 06/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 661493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13343 | 76945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53341 | 33407 | 16114 | |||||||||
95973 | 17150 | 08882 | 03330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1856 | 1826 | 5189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 05/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 661493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13343 | 76945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53341 | 33407 | 16114 | |||||||||
95973 | 17150 | 08882 | 03330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1856 | 1826 | 5189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 28/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 240800 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34968 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86335 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68961 | 54896 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52121 | 03897 | 88570 | |||||||||
17970 | 57504 | 42741 | 38687 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1229 | 4970 | 1645 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 811 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 21/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 381443 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71404 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52224 | 34788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07930 | 56015 | 29190 | |||||||||
19305 | 68824 | 38052 | 47209 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0824 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0024 | 5510 | 5496 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 14/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 446168 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36985 | 25258 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42819 | 73810 | 54853 | |||||||||
55313 | 16746 | 62350 | 38312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8385 | 7031 | 4996 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 810 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 07/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 690031 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35072 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90086 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06241 | 85274 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02149 | 20487 | 64524 | |||||||||
10028 | 70380 | 96080 | 99566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4380 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4409 | 6733 | 8933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 572 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 31/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 227529 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18655 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06851 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11244 | 06380 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99951 | 13502 | 74303 | |||||||||
94863 | 77158 | 27680 | 99244 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9124 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2415 | 8067 | 9685 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 557 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 24/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 412987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75397 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23289 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05487 | 50983 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90772 | 85475 | 09001 | |||||||||
65254 | 02373 | 89275 | 42694 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8363 | 1276 | 5155 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 127 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 17/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 395087 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30167 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03109 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86947 | 49743 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67664 | 64481 | 30870 | |||||||||
38771 | 44957 | 79095 | 08429 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2365 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7232 | 0493 | 6985 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 974 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 10/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 478402 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23984 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31210 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87288 | 33027 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28742 | 29513 | 88646 | |||||||||
71687 | 34326 | 03527 | 54311 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4015 | 6537 | 0866 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 125 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 03/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 308516 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16841 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38697 | 46193 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47924 | 07442 | 66529 | |||||||||
93858 | 57785 | 03547 | 85048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2595 | 9966 | 0123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 652 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 27/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 121688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34457 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84722 | 41162 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66782 | 28219 | 41653 | |||||||||
56213 | 32675 | 85059 | 35757 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1964 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0212 | 4411 | 7375 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 893 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 20/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 103751 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41309 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20385 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83387 | 97161 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46608 | 76441 | 17434 | |||||||||
55621 | 31320 | 72878 | 88310 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4124 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4695 | 9259 | 1446 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 000 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 13/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 699825 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32761 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69078 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88270 | 40318 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13575 | 73340 | 41852 | |||||||||
12866 | 98188 | 19193 | 59306 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6562 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6455 | 6566 | 5249 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 897 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 06/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 183500 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99979 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89246 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88578 | 34249 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40875 | 67588 | 12659 | |||||||||
58633 | 96261 | 23206 | 84893 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3824 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5603 | 9672 | 4248 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 877 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 29/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 006175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84502 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59494 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12816 | 61611 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92589 | 44939 | 33946 | |||||||||
85151 | 74947 | 42248 | 60340 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9317 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7861 | 5557 | 6640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 825 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 22/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 338770 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91764 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11783 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04882 | 89185 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00348 | 26831 | 46334 | |||||||||
51380 | 75203 | 10812 | 44846 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4604 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5248 | 3600 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 4 >> xsqt 21/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 121688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34457 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84722 | 41162 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66782 | 28219 | 41653 | |||||||||
56213 | 32675 | 85059 | 35757 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1964 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0212 | 4411 | 7375 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 893 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 15/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 537867 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34265 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46346 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47782 | 66701 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15587 | 80067 | 31216 | |||||||||
78623 | 34637 | 79868 | 43095 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7650 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5463 | 5734 | 9992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 960 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 08/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 877517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70805 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87228 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42151 | 94592 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87223 | 55480 | 10395 | |||||||||
96351 | 82222 | 44506 | 34381 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6160 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4360 | 3383 | 1439 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 428 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 01/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 379299 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02073 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24471 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80788 | 12593 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59801 | 35861 | 41622 | |||||||||
90108 | 35077 | 17201 | 32830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9870 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7650 | 3144 | 8911 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 982 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 396689 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88251 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20675 | 85555 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15111 | 19521 | 61750 | |||||||||
38811 | 66724 | 64631 | 41273 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1084 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3160 | 9534 | 2448 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 395 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 232371 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74869 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32944 | 16749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41819 | 69306 | 16923 | |||||||||
83583 | 98283 | 34413 | 28544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4218 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8205 | 1126 | 6550 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 797 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 11/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 233338 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93532 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75791 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62277 | 14769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95846 | 41350 | 44956 | |||||||||
02509 | 47488 | 56852 | 56256 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5202 | 0072 | 8465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt