Thống kê XSQT 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Quảng Trị 160 ngày
34Về 2 lần
51Về 2 lần
95Về 1 lần
59Về 1 lần
60Về 1 lần
67Về 1 lần
96Về 1 lần
33Về 1 lần
08Về 1 lần
01Về 1 lần
40Về 1 lần
03Về 1 lần
82Về 1 lần
09Về 1 lần
92Về 1 lần
68Về 1 lần
29Về 1 lần
05Về 1 lần
36Về 1 lần
74Về 1 lần
64Về 1 lần
XSQT Thứ 5 / XSQT 19/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 574085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32292 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61434 | 74770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76092 | 04493 | 65405 | |||||||||
85435 | 67016 | 22107 | 70457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3664 | 8827 | 2444 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
XSQT Thứ 5 / XSQT 12/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 379493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51734 | 13667 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90222 | 76425 | 06655 | |||||||||
19929 | 99368 | 69102 | 87773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 6328 | 9722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Kết quả xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 05/09/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 505484 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33281 | 56422 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69759 | 84083 | 25564 | |||||||||
23857 | 43313 | 60680 | 91892 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6817 | 3623 | 1188 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 929 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
XSQT Thứ 5 / XSQT 29/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 791366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70675 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77160 | 18530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18568 | 27146 | 92127 | |||||||||
15035 | 95478 | 62857 | 80238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8115 | 5403 | 5520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 22/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 289636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34481 | 41596 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96243 | 49384 | 15855 | |||||||||
57064 | 28564 | 40302 | 50856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8234 | 3180 | 1952 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Kết quả xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 15/08/2024
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 370192 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29808 | 72494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05339 | 56523 | 60407 | |||||||||
48890 | 85551 | 25558 | 68415 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6291 | 4304 | 9178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 272973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94577 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18623 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49366 | 80271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86572 | 71095 | 56390 | |||||||||
72192 | 32936 | 91894 | 54426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5171 | 8005 | 9383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 367590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22728 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12953 | 35723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34237 | 48646 | 48161 | |||||||||
31592 | 19489 | 20183 | 92284 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1298 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6271 | 5994 | 1644 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 458760 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97440 | 37798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34070 | 40040 | 72649 | |||||||||
61622 | 68832 | 50071 | 19974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2563 | 5129 | 8744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 158005 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47846 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08515 | 40700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65763 | 32264 | 51706 | |||||||||
07332 | 82940 | 06267 | 54808 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7941 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0487 | 8575 | 2465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 698911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59119 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73985 | 86652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97543 | 97160 | 39984 | |||||||||
65523 | 43871 | 89400 | 25537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8033 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4941 | 7304 | 9950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 026 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 326890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56877 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10711 | 11277 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88248 | 13875 | 16653 | |||||||||
11259 | 45415 | 87866 | 08649 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9199 | 8789 | 1054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 641417 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62136 | 30176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58123 | 09689 | 65297 | |||||||||
30411 | 22156 | 37750 | 88537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2163 | 5654 | 7881 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 904097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33877 | 42297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99576 | 31976 | 49249 | |||||||||
17940 | 29171 | 42108 | 90765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2556 | 5755 | 7792 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 010 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 289941 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22050 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72395 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90322 | 38691 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11815 | 04168 | 05264 | |||||||||
04864 | 51517 | 01231 | 00965 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1232 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5053 | 0045 | 2950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 223 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 574749 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86356 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26596 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09718 | 81075 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11894 | 95565 | 69818 | |||||||||
02596 | 32228 | 37013 | 79139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7085 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7440 | 9950 | 4115 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 791206 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53572 | 73770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80342 | 13395 | 13625 | |||||||||
61962 | 13382 | 11466 | 57550 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6041 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5608 | 7774 | 6502 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 193859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65927 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34039 | 62519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92594 | 30420 | 51114 | |||||||||
98332 | 45629 | 40880 | 11289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1862 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2997 | 0888 | 7340 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 810920 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91501 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98484 | 00370 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15651 | 23472 | 18971 | |||||||||
32059 | 74188 | 16948 | 72413 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4315 | 6049 | 7073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 001 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 827848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61611 | 65958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14351 | 50162 | 07428 | |||||||||
52648 | 43297 | 22802 | 60751 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4986 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2414 | 7327 | 1503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 896991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04420 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68536 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07877 | 52130 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78932 | 97133 | 64538 | |||||||||
42081 | 62205 | 43327 | 89854 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7553 | 1976 | 2454 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126179 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10558 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51223 | 05852 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28386 | 84177 | 24486 | |||||||||
48035 | 39148 | 15875 | 77248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8675 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0371 | 7029 | 2408 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsqt 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 998654 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70113 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47089 | 26564 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72415 | 48655 | 84171 | |||||||||
65699 | 14118 | 82030 | 35618 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3078 | 6531 | 5101 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqt