Thống kê XSQB 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Quảng Bình 160 ngày
53Về 2 lần
28Về 1 lần
29Về 1 lần
81Về 1 lần
65Về 1 lần
14Về 1 lần
43Về 1 lần
58Về 1 lần
70Về 1 lần
13Về 1 lần
50Về 1 lần
23Về 1 lần
97Về 1 lần
48Về 1 lần
61Về 1 lần
52Về 1 lần
73Về 1 lần
77Về 1 lần
01Về 1 lần
05Về 1 lần
09Về 1 lần
17Về 1 lần
XSQB Thứ 5 / XSQB 19/09/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 092236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15477 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64812 | 81030 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80596 | 75251 | 46264 | |||||||||
85570 | 75219 | 10126 | 38259 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5543 | 5163 | 4065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
XSQB Thứ 5 / XSQB 12/09/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 480568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30517 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25107 | 19981 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89037 | 97834 | 34633 | |||||||||
61054 | 22965 | 22139 | 33003 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9456 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1784 | 2659 | 4441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 849 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Kết quả xổ số Quảng Bình Thứ 5 / XSQB 05/09/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 729702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80337 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00272 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64512 | 80048 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65655 | 58660 | 73209 | |||||||||
73428 | 48251 | 76576 | 23444 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0520 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9203 | 7859 | 3137 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
XSQB Thứ 5 / XSQB 29/08/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 178794 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61106 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18651 | 12157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38315 | 26747 | 24028 | |||||||||
68450 | 50506 | 62487 | 33817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3579 | 4377 | 7636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 532 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
xổ số Quảng Bình Thứ 5 / XSQB 22/08/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 472062 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87853 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22600 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26455 | 73172 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30136 | 66410 | 79166 | |||||||||
44820 | 77833 | 75210 | 27648 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2533 | 5642 | 4895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Kết quả xổ số Quảng Bình Thứ 5 / XSQB 15/08/2024
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 610446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99440 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47604 | 38303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05455 | 48090 | 64276 | |||||||||
39673 | 80896 | 87251 | 30017 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2612 | 4454 | 3744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 064540 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28639 | 36585 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43217 | 14798 | 94065 | |||||||||
73333 | 87279 | 15757 | 82235 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4549 | 9312 | 6725 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 821 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 933246 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13299 | 71322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29946 | 08219 | 30373 | |||||||||
52913 | 92634 | 46278 | 26913 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9206 | 7289 | 9649 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 314 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 965350 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91795 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35943 | 54882 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46135 | 28082 | 76757 | |||||||||
31415 | 21267 | 64991 | 23976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6762 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4595 | 2732 | 2461 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 725785 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53631 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80813 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56921 | 89637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30521 | 75389 | 13571 | |||||||||
13069 | 96780 | 16265 | 83523 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5790 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8590 | 7705 | 6803 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 742 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 514214 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29324 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03357 | 74353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05676 | 01056 | 98298 | |||||||||
53077 | 58186 | 47030 | 89736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 2588 | 1322 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 667402 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02291 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36184 | 48839 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42022 | 89440 | 72258 | |||||||||
11004 | 54322 | 06507 | 19054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1234 | 7611 | 1875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 878 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983989 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40800 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89301 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07218 | 39079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45816 | 67125 | 46049 | |||||||||
73707 | 35197 | 78720 | 59869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0602 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3748 | 3150 | 4122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 325633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27969 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68369 | 42245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80507 | 72924 | 79075 | |||||||||
97868 | 63137 | 12134 | 48406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3837 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8095 | 7309 | 4963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 106727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37000 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47466 | 45625 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10260 | 99781 | 07493 | |||||||||
26615 | 58886 | 51426 | 86473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7130 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6647 | 0593 | 8352 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 033997 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52675 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81924 | 34899 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93551 | 40246 | 31750 | |||||||||
40031 | 20434 | 22726 | 36554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4086 | 2953 | 6625 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 990 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 929844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41291 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12231 | 97185 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64552 | 28620 | 74029 | |||||||||
63065 | 48133 | 13244 | 09830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9291 | 0270 | 1862 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 321 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 052696 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83963 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84043 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87663 | 27331 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98001 | 71124 | 94815 | |||||||||
08705 | 93489 | 85973 | 32663 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0892 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6296 | 2806 | 8918 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 465 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 843919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61783 | 14335 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34502 | 13226 | 60662 | |||||||||
35486 | 00492 | 29885 | 61608 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9249 | 8649 | 5274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 592069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90900 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28471 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51368 | 54267 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12815 | 16997 | 12581 | |||||||||
53627 | 67846 | 92492 | 23085 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6803 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5404 | 1700 | 1800 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 249510 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78617 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34937 | 44138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14340 | 06017 | 72466 | |||||||||
10623 | 52914 | 21495 | 97732 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3404 | 8229 | 7849 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 854 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 137522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15447 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41964 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45842 | 03050 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69064 | 61452 | 76676 | |||||||||
47680 | 76922 | 32246 | 52555 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3792 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0986 | 2003 | 4671 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 707 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsqb 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 559649 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20204 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17987 | 58318 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26245 | 43567 | 92375 | |||||||||
81332 | 28233 | 71551 | 86623 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0246 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6008 | 3529 | 6495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsqb