Thống kê XSNT 500 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Ninh Thuận 500 ngày
18Về 4 lần
98Về 3 lần
99Về 3 lần
15Về 3 lần
49Về 3 lần
68Về 3 lần
30Về 3 lần
12Về 2 lần
40Về 2 lần
80Về 2 lần
26Về 2 lần
01Về 2 lần
45Về 2 lần
82Về 2 lần
16Về 2 lần
44Về 1 lần
29Về 1 lần
69Về 1 lần
64Về 1 lần
23Về 1 lần
21Về 1 lần
06Về 1 lần
84Về 1 lần
14Về 1 lần
03Về 1 lần
97Về 1 lần
35Về 1 lần
56Về 1 lần
37Về 1 lần
47Về 1 lần
02Về 1 lần
48Về 1 lần
22Về 1 lần
87Về 1 lần
43Về 1 lần
73Về 1 lần
32Về 1 lần
72Về 1 lần
76Về 1 lần
93Về 1 lần
31Về 1 lần
57Về 1 lần
74Về 1 lần
75Về 1 lần
17Về 1 lần
61Về 1 lần
89Về 1 lần
XSNT Thứ 6 / XSNT 13/09/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 702695 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88001 | 80725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64878 | 24311 | 92007 | |||||||||
24692 | 77164 | 70651 | 75991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0829 | 6097 | 9993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
XSNT Thứ 6 / XSNT 06/09/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 944635 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74130 | 97681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25958 | 88268 | 81243 | |||||||||
68428 | 45599 | 89169 | 26028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8606 | 3661 | 0585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Kết quả xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 30/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50463 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05631 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00560 | 13339 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85119 | 75735 | 75384 | |||||||||
71260 | 71014 | 44152 | 57200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1181 | 3309 | 8392 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 770 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
XSNT Thứ 6 / XSNT 23/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 350231 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26787 | 60492 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07075 | 86188 | 79734 | |||||||||
10417 | 23101 | 21921 | 73428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6819 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1781 | 2453 | 8428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 16/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596701 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53447 | 75906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91234 | 06645 | 98324 | |||||||||
69012 | 26520 | 19043 | 32497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4838 | 6663 | 2896 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Kết quả xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 09/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 167730 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03590 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51180 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65452 | 90727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02519 | 24747 | 55050 | |||||||||
28953 | 82152 | 84530 | 07074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1208 | 3713 | 1864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 863745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48220 | 18429 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37959 | 00883 | 93540 | |||||||||
77850 | 32031 | 47522 | 41246 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1695 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0194 | 1036 | 4366 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 715291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33493 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72323 | 76034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20714 | 13289 | 48485 | |||||||||
42971 | 54523 | 06436 | 01830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2680 | 3292 | 6301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 281 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 690254 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28579 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91439 | 92974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88090 | 33604 | 22090 | |||||||||
24845 | 12569 | 01288 | 19285 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5961 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 8475 | 9388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 958925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47903 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31684 | 12795 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70292 | 17477 | 26385 | |||||||||
77985 | 36605 | 91050 | 15086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8743 | 0554 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 890 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 926307 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86749 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29031 | 58904 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88974 | 85995 | 87011 | |||||||||
37811 | 61045 | 62384 | 30944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0934 | 6010 | 1871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 805487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54401 | 81072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42925 | 92347 | 36311 | |||||||||
98746 | 54581 | 28210 | 96143 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0735 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7567 | 4759 | 4767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 745454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23195 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 39628 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75104 | 88198 | 67904 | |||||||||
27263 | 31435 | 72927 | 16289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7235 | 5810 | 6074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 338892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03707 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30265 | 33615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60225 | 40961 | 90668 | |||||||||
23601 | 84943 | 79812 | 78764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4849 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0544 | 8895 | 5307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 060422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41537 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83476 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18558 | 60480 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08537 | 37651 | 87964 | |||||||||
72772 | 96217 | 89693 | 95308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4170 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5717 | 2965 | 6926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 467613 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55029 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05664 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49308 | 62799 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00616 | 94510 | 60698 | |||||||||
15099 | 54310 | 06816 | 70525 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5366 | 7215 | 6839 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 300 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 052482 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53581 | 78232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74442 | 03039 | 79493 | |||||||||
02131 | 84448 | 48641 | 95921 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5712 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2272 | 0302 | 2313 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 886604 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52537 | 14967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26144 | 19889 | 24927 | |||||||||
37656 | 23717 | 11012 | 04227 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2903 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3972 | 5138 | 3608 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 403 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 835554 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37606 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48617 | 24844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85886 | 05759 | 13080 | |||||||||
15525 | 26576 | 88259 | 06056 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3109 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0741 | 1034 | 8006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 183 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 920918 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31911 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44252 | 28015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30299 | 60276 | 45800 | |||||||||
33026 | 57353 | 67776 | 05632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1583 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6457 | 0743 | 7041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 780439 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88618 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47667 | 96890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72207 | 78456 | 90722 | |||||||||
32287 | 36864 | 82566 | 90238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1994 | 7899 | 0535 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 231269 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62139 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86811 | 87469 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99298 | 93081 | 69100 | |||||||||
22458 | 03046 | 68537 | 39233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6556 | 6128 | 2687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 604 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465562 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80946 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01238 | 79710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88915 | 35060 | 19958 | |||||||||
38918 | 53011 | 90658 | 39844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2465 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4136 | 4720 | 1163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 05/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 329648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67016 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21591 | 27099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77729 | 98724 | 74314 | |||||||||
90089 | 20716 | 79131 | 27889 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8678 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1159 | 6357 | 5270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 29/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417381 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00822 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06384 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29227 | 64534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00850 | 61398 | 68514 | |||||||||
56449 | 94286 | 82413 | 55070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7047 | 8380 | 3494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 119 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 22/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 809490 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91920 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29944 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65017 | 04262 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55618 | 32694 | 25926 | |||||||||
09462 | 06146 | 98668 | 51894 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2225 | 3609 | 4287 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 15/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 974278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14509 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34641 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16428 | 78129 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58372 | 48786 | 75727 | |||||||||
57454 | 99476 | 37257 | 94615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5227 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1869 | 6209 | 6929 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 08/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 648970 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57282 | 51615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95853 | 86486 | 12789 | |||||||||
08910 | 18087 | 87377 | 97752 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3266 | 5758 | 9084 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 059 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 01/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 173882 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04572 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98224 | 98984 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12589 | 37131 | 41689 | |||||||||
77664 | 64511 | 55151 | 52122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6281 | 9237 | 5398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 650 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 23/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 706092 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14656 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92615 | 68612 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87483 | 88742 | 56296 | |||||||||
15808 | 40970 | 43194 | 34286 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6211 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4648 | 9250 | 3838 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 16/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 143106 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45504 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85035 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07192 | 23676 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17033 | 55543 | 09031 | |||||||||
13812 | 17608 | 74106 | 59531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8552 | 4464 | 3824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 489 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 09/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 189383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17545 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67034 | 11440 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04751 | 15882 | 47786 | |||||||||
31959 | 41859 | 34265 | 49025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4276 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5184 | 4065 | 3131 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 02/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 725861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12351 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63767 | 29769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26919 | 53748 | 49383 | |||||||||
26390 | 51034 | 90437 | 75704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2686 | 3979 | 0425 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 128 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 793295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05766 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98009 | 90732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74388 | 91621 | 36440 | |||||||||
94862 | 91468 | 18118 | 61943 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6351 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3425 | 5777 | 6369 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 385198 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90349 | 09516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24998 | 09020 | 51266 | |||||||||
47561 | 68416 | 42983 | 45653 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3102 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2280 | 2834 | 3543 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 976 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 413037 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16332 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94039 | 93804 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78494 | 90961 | 99371 | |||||||||
82861 | 62053 | 27997 | 30015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6499 | 6087 | 6447 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 411 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 05/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66575 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70964 | 01730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81057 | 92661 | 55521 | |||||||||
75639 | 78872 | 16199 | 04725 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7352 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2428 | 6826 | 2190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 146 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 29/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07657 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41795 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85766 | 86949 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93457 | 53637 | 60605 | |||||||||
00795 | 18595 | 43646 | 15584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8120 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4724 | 0161 | 2314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 962 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 22/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 609514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47865 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51549 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19929 | 71103 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61295 | 35445 | 21216 | |||||||||
40283 | 24647 | 00615 | 65968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9732 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4332 | 1697 | 3408 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 972 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 15/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 666650 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71560 | 89834 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51683 | 63929 | 12830 | |||||||||
67015 | 71219 | 15001 | 35952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6565 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9900 | 3311 | 2393 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 028 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 08/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 435861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89123 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98326 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72162 | 83589 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02226 | 81018 | 01999 | |||||||||
21008 | 47848 | 86893 | 40905 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3613 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5479 | 8848 | 9073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 934 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 01/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 000736 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99789 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01620 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02140 | 42326 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58344 | 97731 | 00785 | |||||||||
15418 | 21396 | 39244 | 35309 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3913 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5285 | 9513 | 4584 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 645 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 24/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 419588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02870 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25955 | 65598 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87543 | 25335 | 40537 | |||||||||
34751 | 95135 | 83085 | 50164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6179 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6578 | 0864 | 0081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 17/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 829996 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10094 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52425 | 91935 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86380 | 67717 | 53025 | |||||||||
25554 | 63104 | 24554 | 77464 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3378 | 4255 | 1495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 056 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 10/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 317566 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08005 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75911 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07079 | 67310 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59099 | 34927 | 05189 | |||||||||
68308 | 17574 | 05639 | 13726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0341 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3367 | 1962 | 7865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 546 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 03/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659770 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31696 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49053 | 09210 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18095 | 76088 | 90005 | |||||||||
22925 | 43829 | 70639 | 73215 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5929 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5047 | 5268 | 7271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 462 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 27/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 037217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58438 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01523 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08192 | 80483 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93876 | 86832 | 52007 | |||||||||
63980 | 96867 | 75481 | 79158 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1070 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6789 | 2905 | 2027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 20/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 133103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56260 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12463 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86814 | 80049 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47223 | 37703 | 41888 | |||||||||
58991 | 87594 | 88027 | 79466 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6374 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3398 | 1803 | 0342 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 909 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 13/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 486236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80612 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18711 | 96851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52351 | 06064 | 95554 | |||||||||
76957 | 38125 | 94285 | 27956 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1972 | 4073 | 5494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 906 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 7 >> xsnt 07/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64883 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48187 | 88120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44744 | 31742 | 81710 | |||||||||
87520 | 94195 | 37463 | 28319 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9411 | 3918 | 9465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 986 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 06/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64883 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48187 | 88120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44744 | 31742 | 81710 | |||||||||
87520 | 94195 | 37463 | 28319 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9411 | 3918 | 9465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 986 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 29/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 987446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20929 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97214 | 38009 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05658 | 85428 | 13985 | |||||||||
41537 | 10366 | 17606 | 70618 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5827 | 5595 | 7194 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 848 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 22/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 516541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12392 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27744 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83210 | 22328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81972 | 49080 | 37863 | |||||||||
08939 | 06412 | 55051 | 07436 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8283 | 5574 | 1897 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 409 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 15/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 056234 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62274 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54506 | 09687 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10472 | 04726 | 10855 | |||||||||
09766 | 25237 | 96397 | 73008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3056 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3832 | 1236 | 2544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 761 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 08/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 759041 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69680 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59376 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45706 | 55959 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94915 | 20661 | 01377 | |||||||||
07814 | 03507 | 14922 | 08964 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4424 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8898 | 4989 | 8638 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 023 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 01/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 886147 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31109 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33555 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08043 | 95581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58514 | 32452 | 83897 | |||||||||
82486 | 62253 | 63018 | 86670 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3475 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2282 | 5348 | 5002 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 923 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 25/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 693904 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32556 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20760 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74248 | 10333 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18405 | 86675 | 53498 | |||||||||
45372 | 99807 | 46800 | 88675 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8817 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0926 | 8434 | 0517 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 118 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 7 >> xsnt 19/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 220992 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81279 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20414 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73018 | 87719 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86561 | 11821 | 24717 | |||||||||
17797 | 21733 | 53594 | 68218 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8015 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1759 | 9018 | 3678 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 18/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 220992 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81279 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20414 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73018 | 87719 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86561 | 11821 | 24717 | |||||||||
17797 | 21733 | 53594 | 68218 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8015 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1759 | 9018 | 3678 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 11/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 975879 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92024 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41275 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93896 | 94901 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56469 | 45465 | 02955 | |||||||||
10205 | 61002 | 55734 | 19018 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7826 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0270 | 0459 | 8807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 131 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 04/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 065808 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02667 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63580 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68807 | 32355 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20533 | 09438 | 80326 | |||||||||
69611 | 43776 | 40969 | 44212 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7653 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0339 | 1827 | 3611 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 501 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 28/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 756571 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58564 | 84674 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74611 | 41786 | 34834 | |||||||||
29462 | 00201 | 16906 | 03134 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1489 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7190 | 9168 | 2093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 867 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 21/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 160885 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94616 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26128 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74850 | 83059 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60107 | 17239 | 23063 | |||||||||
04497 | 89525 | 83342 | 59018 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6034 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0046 | 6502 | 9673 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 380 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 14/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 522597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21882 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40140 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68065 | 96523 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34090 | 22947 | 90808 | |||||||||
63500 | 49107 | 73377 | 29543 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6475 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2848 | 6746 | 5871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 068 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 07/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 598605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30889 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62687 | 45918 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51272 | 39576 | 52465 | |||||||||
03923 | 27457 | 83064 | 43248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0554 | 4614 | 5555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 30/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 966947 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45766 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93823 | 06319 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37163 | 62750 | 10617 | |||||||||
78178 | 93437 | 38462 | 48872 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7960 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5803 | 9738 | 5143 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 870 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 23/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 265759 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12116 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56272 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83187 | 33889 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85664 | 24672 | 75071 | |||||||||
89568 | 90059 | 94057 | 33752 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4599 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5872 | 3902 | 4133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 125 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 16/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 107589 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43199 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82940 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60319 | 98960 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73558 | 70129 | 44317 | |||||||||
22941 | 00836 | 77367 | 72031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8366 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9524 | 6751 | 8844 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 918 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 09/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 062857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11808 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63972 | 56593 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59397 | 74338 | 28469 | |||||||||
34691 | 75206 | 09765 | 43873 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3835 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8696 | 9877 | 6196 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 975 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 02/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054076 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64054 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55511 | 14609 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09101 | 34885 | 81170 | |||||||||
40849 | 73324 | 73963 | 67924 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5023 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7498 | 2178 | 9346 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 680 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 569179 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72488 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11719 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51898 | 25004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89620 | 55868 | 80915 | |||||||||
13955 | 47539 | 03740 | 99430 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8513 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4585 | 8129 | 8932 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 729 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 723029 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74030 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02673 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47972 | 20969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89928 | 42398 | 47379 | |||||||||
61674 | 00395 | 96772 | 98475 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2220 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4329 | 9594 | 0315 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 320593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61385 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06540 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34293 | 51414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47477 | 31966 | 86013 | |||||||||
03168 | 93554 | 50604 | 75944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3121 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3289 | 6178 | 5459 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 945 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt