Thống kê XSNT 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Ninh Thuận 160 ngày
80Về 2 lần
68Về 2 lần
69Về 1 lần
30Về 1 lần
31Về 1 lần
16Về 1 lần
93Về 1 lần
72Về 1 lần
47Về 1 lần
99Về 1 lần
32Về 1 lần
73Về 1 lần
43Về 1 lần
87Về 1 lần
22Về 1 lần
49Về 1 lần
45Về 1 lần
48Về 1 lần
02Về 1 lần
57Về 1 lần
XSNT Thứ 6 / XSNT 13/09/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 702695 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88001 | 80725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64878 | 24311 | 92007 | |||||||||
24692 | 77164 | 70651 | 75991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0829 | 6097 | 9993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
XSNT Thứ 6 / XSNT 06/09/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 944635 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74130 | 97681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25958 | 88268 | 81243 | |||||||||
68428 | 45599 | 89169 | 26028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8606 | 3661 | 0585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Kết quả xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 30/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50463 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05631 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00560 | 13339 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85119 | 75735 | 75384 | |||||||||
71260 | 71014 | 44152 | 57200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1181 | 3309 | 8392 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 770 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
XSNT Thứ 6 / XSNT 23/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 350231 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26787 | 60492 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07075 | 86188 | 79734 | |||||||||
10417 | 23101 | 21921 | 73428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6819 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1781 | 2453 | 8428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 16/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596701 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53447 | 75906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91234 | 06645 | 98324 | |||||||||
69012 | 26520 | 19043 | 32497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4838 | 6663 | 2896 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Kết quả xổ số Ninh Thuận Thứ 6 / XSNT 09/08/2024
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 167730 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03590 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51180 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65452 | 90727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02519 | 24747 | 55050 | |||||||||
28953 | 82152 | 84530 | 07074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1208 | 3713 | 1864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 863745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48220 | 18429 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37959 | 00883 | 93540 | |||||||||
77850 | 32031 | 47522 | 41246 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1695 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0194 | 1036 | 4366 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 715291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33493 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72323 | 76034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20714 | 13289 | 48485 | |||||||||
42971 | 54523 | 06436 | 01830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2680 | 3292 | 6301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 281 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 690254 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28579 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91439 | 92974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88090 | 33604 | 22090 | |||||||||
24845 | 12569 | 01288 | 19285 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5961 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 8475 | 9388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 958925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47903 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31684 | 12795 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70292 | 17477 | 26385 | |||||||||
77985 | 36605 | 91050 | 15086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8743 | 0554 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 890 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 926307 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86749 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29031 | 58904 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88974 | 85995 | 87011 | |||||||||
37811 | 61045 | 62384 | 30944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0934 | 6010 | 1871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 805487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54401 | 81072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42925 | 92347 | 36311 | |||||||||
98746 | 54581 | 28210 | 96143 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0735 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7567 | 4759 | 4767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 745454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23195 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 39628 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75104 | 88198 | 67904 | |||||||||
27263 | 31435 | 72927 | 16289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7235 | 5810 | 6074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 338892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03707 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30265 | 33615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60225 | 40961 | 90668 | |||||||||
23601 | 84943 | 79812 | 78764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4849 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0544 | 8895 | 5307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 060422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41537 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83476 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18558 | 60480 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08537 | 37651 | 87964 | |||||||||
72772 | 96217 | 89693 | 95308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4170 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5717 | 2965 | 6926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 467613 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55029 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05664 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49308 | 62799 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00616 | 94510 | 60698 | |||||||||
15099 | 54310 | 06816 | 70525 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5366 | 7215 | 6839 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 300 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 052482 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53581 | 78232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74442 | 03039 | 79493 | |||||||||
02131 | 84448 | 48641 | 95921 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5712 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2272 | 0302 | 2313 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 886604 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52537 | 14967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26144 | 19889 | 24927 | |||||||||
37656 | 23717 | 11012 | 04227 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2903 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3972 | 5138 | 3608 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 403 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 835554 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37606 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48617 | 24844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85886 | 05759 | 13080 | |||||||||
15525 | 26576 | 88259 | 06056 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3109 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0741 | 1034 | 8006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 183 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 920918 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31911 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44252 | 28015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30299 | 60276 | 45800 | |||||||||
33026 | 57353 | 67776 | 05632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1583 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6457 | 0743 | 7041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 780439 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88618 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47667 | 96890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72207 | 78456 | 90722 | |||||||||
32287 | 36864 | 82566 | 90238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1994 | 7899 | 0535 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 231269 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62139 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86811 | 87469 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99298 | 93081 | 69100 | |||||||||
22458 | 03046 | 68537 | 39233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6556 | 6128 | 2687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 604 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsnt 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465562 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80946 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01238 | 79710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88915 | 35060 | 19958 | |||||||||
38918 | 53011 | 90658 | 39844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2465 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4136 | 4720 | 1163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsnt