Thống kê XSKH 60 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Khánh Hòa 60 ngày
26Về 2 lần
58Về 2 lần
27Về 1 lần
23Về 1 lần
77Về 1 lần
95Về 1 lần
42Về 1 lần
43Về 1 lần
47Về 1 lần
10Về 1 lần
71Về 1 lần
20Về 1 lần
61Về 1 lần
40Về 1 lần
36Về 1 lần
90Về 1 lần
XSKH Thứ 4 / XSKH 18/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 258782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86507 | 28803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53695 | 85635 | 03015 | |||||||||
05915 | 08053 | 08588 | 06736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7133 | 3591 | 8883 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
XSKH Chủ nhật / XSKH 15/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 683737 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74009 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07736 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44629 | 24166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46922 | 12736 | 86536 | |||||||||
25797 | 45380 | 99585 | 90460 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6908 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1608 | 2350 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Kết quả xổ số Khánh Hòa Thứ 4 / XSKH 11/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 146986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39804 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48462 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90874 | 36844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64830 | 69355 | 69629 | |||||||||
82587 | 53417 | 28575 | 41540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9357 | 2718 | 0004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
XSKH Chủ nhật / XSKH 08/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53741 | 25120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56562 | 42346 | 00001 | |||||||||
65135 | 11444 | 90930 | 23254 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5315 | 9940 | 7812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 977 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
xổ số Khánh Hòa Thứ 4 / XSKH 04/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18996 | 12403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22228 | 17476 | 00347 | |||||||||
94037 | 91901 | 99073 | 02621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7192 | 2586 | 7558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Kết quả xổ số Khánh Hòa Chủ nhật / XSKH 01/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355094 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00198 | 44431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44769 | 65547 | 20972 | |||||||||
83451 | 30871 | 59375 | 52472 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8489 | 5155 | 6852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 642386 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75820 | 36201 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63974 | 94487 | 71635 | |||||||||
65943 | 26912 | 51731 | 66987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0826 | 7539 | 9694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 617 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 187633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40857 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59762 | 80353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08255 | 19068 | 13784 | |||||||||
59879 | 46773 | 72010 | 54844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4740 | 2514 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87090 | 02444 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63892 | 94469 | 07699 | |||||||||
56812 | 00992 | 79969 | 81685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2306 | 6729 | 2629 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 703638 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00842 | 82669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67533 | 44125 | 94082 | |||||||||
53995 | 53886 | 85196 | 92864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6958 | 3941 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 216727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25260 | 50965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45830 | 45548 | 16285 | |||||||||
72263 | 89345 | 85632 | 13447 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6529 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9250 | 0050 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 282354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36996 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28962 | 90873 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11460 | 53854 | 86230 | |||||||||
17846 | 92498 | 31287 | 21871 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5288 | 3391 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 701722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70507 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23817 | 88962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86979 | 78184 | 63711 | |||||||||
92970 | 29486 | 53733 | 71379 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4731 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7244 | 5002 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 789860 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47634 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16610 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18617 | 36482 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46784 | 78030 | 95178 | |||||||||
69603 | 28331 | 74576 | 54065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7439 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0278 | 2369 | 6387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 919 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 004781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49447 | 41090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03065 | 06112 | 85561 | |||||||||
95070 | 27683 | 15678 | 96621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3534 | 0188 | 3398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75397 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15542 | 05979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30252 | 77982 | 55493 | |||||||||
20999 | 66023 | 88202 | 21091 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7230 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7673 | 0779 | 6808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh