Thống kê XSKH 500 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Khánh Hòa 500 ngày
97Về 5 lần
77Về 5 lần
28Về 5 lần
26Về 5 lần
36Về 4 lần
01Về 4 lần
42Về 4 lần
21Về 4 lần
22Về 3 lần
82Về 3 lần
58Về 3 lần
11Về 3 lần
98Về 3 lần
05Về 3 lần
06Về 3 lần
20Về 3 lần
65Về 3 lần
47Về 3 lần
44Về 3 lần
95Về 3 lần
67Về 2 lần
56Về 2 lần
93Về 2 lần
83Về 2 lần
51Về 2 lần
31Về 2 lần
27Về 2 lần
16Về 2 lần
39Về 2 lần
25Về 2 lần
37Về 2 lần
71Về 2 lần
43Về 2 lần
40Về 2 lần
23Về 2 lần
78Về 2 lần
34Về 2 lần
79Về 2 lần
94Về 1 lần
54Về 1 lần
55Về 1 lần
53Về 1 lần
14Về 1 lần
08Về 1 lần
49Về 1 lần
10Về 1 lần
41Về 1 lần
52Về 1 lần
80Về 1 lần
35Về 1 lần
60Về 1 lần
63Về 1 lần
61Về 1 lần
17Về 1 lần
86Về 1 lần
72Về 1 lần
02Về 1 lần
68Về 1 lần
70Về 1 lần
48Về 1 lần
50Về 1 lần
03Về 1 lần
84Về 1 lần
45Về 1 lần
09Về 1 lần
13Về 1 lần
30Về 1 lần
87Về 1 lần
75Về 1 lần
66Về 1 lần
90Về 1 lần
07Về 1 lần
99Về 1 lần
85Về 1 lần
XSKH Thứ 4 / XSKH 18/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 258782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86507 | 28803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53695 | 85635 | 03015 | |||||||||
05915 | 08053 | 08588 | 06736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7133 | 3591 | 8883 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
XSKH Chủ nhật / XSKH 15/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 683737 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74009 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07736 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44629 | 24166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46922 | 12736 | 86536 | |||||||||
25797 | 45380 | 99585 | 90460 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6908 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1608 | 2350 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Kết quả xổ số Khánh Hòa Thứ 4 / XSKH 11/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 146986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39804 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48462 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90874 | 36844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64830 | 69355 | 69629 | |||||||||
82587 | 53417 | 28575 | 41540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9357 | 2718 | 0004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
XSKH Chủ nhật / XSKH 08/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53741 | 25120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56562 | 42346 | 00001 | |||||||||
65135 | 11444 | 90930 | 23254 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5315 | 9940 | 7812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 977 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
xổ số Khánh Hòa Thứ 4 / XSKH 04/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18996 | 12403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22228 | 17476 | 00347 | |||||||||
94037 | 91901 | 99073 | 02621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7192 | 2586 | 7558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Kết quả xổ số Khánh Hòa Chủ nhật / XSKH 01/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355094 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00198 | 44431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44769 | 65547 | 20972 | |||||||||
83451 | 30871 | 59375 | 52472 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8489 | 5155 | 6852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 642386 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75820 | 36201 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63974 | 94487 | 71635 | |||||||||
65943 | 26912 | 51731 | 66987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0826 | 7539 | 9694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 617 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 187633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40857 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59762 | 80353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08255 | 19068 | 13784 | |||||||||
59879 | 46773 | 72010 | 54844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4740 | 2514 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87090 | 02444 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63892 | 94469 | 07699 | |||||||||
56812 | 00992 | 79969 | 81685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2306 | 6729 | 2629 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 703638 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00842 | 82669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67533 | 44125 | 94082 | |||||||||
53995 | 53886 | 85196 | 92864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6958 | 3941 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 216727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25260 | 50965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45830 | 45548 | 16285 | |||||||||
72263 | 89345 | 85632 | 13447 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6529 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9250 | 0050 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 282354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36996 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28962 | 90873 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11460 | 53854 | 86230 | |||||||||
17846 | 92498 | 31287 | 21871 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5288 | 3391 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 701722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70507 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23817 | 88962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86979 | 78184 | 63711 | |||||||||
92970 | 29486 | 53733 | 71379 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4731 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7244 | 5002 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 789860 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47634 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16610 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18617 | 36482 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46784 | 78030 | 95178 | |||||||||
69603 | 28331 | 74576 | 54065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7439 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0278 | 2369 | 6387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 919 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 004781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49447 | 41090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03065 | 06112 | 85561 | |||||||||
95070 | 27683 | 15678 | 96621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3534 | 0188 | 3398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75397 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15542 | 05979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30252 | 77982 | 55493 | |||||||||
20999 | 66023 | 88202 | 21091 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7230 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7673 | 0779 | 6808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 074387 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13979 | 71713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66806 | 28271 | 63435 | |||||||||
10298 | 08799 | 89829 | 39584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2062 | 7964 | 6373 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 395 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 530557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15516 | 27197 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31590 | 59192 | 31359 | |||||||||
22843 | 35641 | 09772 | 84411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8861 | 0103 | 7238 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 253 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 473146 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61105 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65235 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08893 | 36465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05815 | 92995 | 53537 | |||||||||
59634 | 69976 | 86489 | 14576 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5273 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4241 | 1194 | 2134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 268289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44544 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33377 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00148 | 00640 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53158 | 29496 | 71820 | |||||||||
57103 | 50862 | 94556 | 25681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9658 | 9658 | 3767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 555 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 300596 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65063 | 98305 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93632 | 64746 | 04073 | |||||||||
09011 | 28883 | 51624 | 89831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2726 | 4775 | 9684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204068 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63237 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04775 | 98633 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55145 | 06842 | 49119 | |||||||||
15160 | 53200 | 46667 | 50065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3092 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7392 | 8453 | 4011 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 820 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855306 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46460 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62399 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70467 | 47672 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84922 | 31546 | 89836 | |||||||||
87355 | 54897 | 93146 | 89992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1284 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0358 | 0972 | 1455 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 019015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31961 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93424 | 81808 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43079 | 74695 | 68343 | |||||||||
40928 | 85151 | 01364 | 11342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1688 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5364 | 4922 | 7534 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 861 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 290340 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19828 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07712 | 31442 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49538 | 50361 | 69124 | |||||||||
03791 | 73475 | 85951 | 34984 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2006 | 0062 | 5217 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 630 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168831 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37145 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43477 | 49775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73401 | 12082 | 61136 | |||||||||
51238 | 71154 | 11014 | 74719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4876 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2633 | 6973 | 9013 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 620 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 268689 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50957 | 41738 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45383 | 48590 | 51721 | |||||||||
94444 | 22781 | 75101 | 81247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8414 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5443 | 6402 | 7710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 657 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 720703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68310 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62907 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87560 | 34287 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88096 | 09398 | 75555 | |||||||||
68340 | 44903 | 34139 | 53589 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2747 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0050 | 8918 | 5702 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 206039 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20908 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13038 | 94150 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45677 | 27647 | 42031 | |||||||||
16608 | 45285 | 53304 | 48394 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3195 | 1167 | 0278 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 418 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 084132 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55513 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58346 | 75275 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28421 | 40072 | 95592 | |||||||||
37620 | 68406 | 76710 | 05247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9123 | 8720 | 3539 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 749809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16049 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26127 | 63914 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35202 | 36593 | 77991 | |||||||||
11864 | 21473 | 49762 | 15619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8944 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9329 | 2274 | 5079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 051987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83429 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02839 | 96116 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98918 | 21097 | 92334 | |||||||||
65407 | 28483 | 25384 | 85512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5196 | 3481 | 3243 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 285 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 890557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14607 | 73089 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36423 | 29143 | 84044 | |||||||||
27784 | 45861 | 20252 | 99028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3916 | 7719 | 9904 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 657 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 19/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 298117 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15570 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58839 | 94058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75272 | 79848 | 81975 | |||||||||
67348 | 91011 | 67044 | 00610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7919 | 3574 | 2056 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 425 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 861225 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92375 | 59315 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15214 | 15989 | 09343 | |||||||||
44446 | 81217 | 36222 | 08386 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3127 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5479 | 5582 | 9976 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 682 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 12/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 293762 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39521 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41565 | 29865 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83982 | 69176 | 08056 | |||||||||
29710 | 45718 | 19143 | 64764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4966 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6759 | 1156 | 1636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 136971 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85209 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96078 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02666 | 16854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84856 | 29929 | 45998 | |||||||||
44405 | 39904 | 31729 | 76944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3755 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7080 | 8393 | 4653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 803 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 05/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 300892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93932 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51587 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78645 | 26516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31542 | 19625 | 46707 | |||||||||
68415 | 55146 | 28062 | 08743 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5891 | 0155 | 9660 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 662 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 846835 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93371 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76313 | 74509 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20644 | 99177 | 77616 | |||||||||
98745 | 53372 | 24576 | 70708 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6972 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0615 | 5539 | 6274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 28/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 014259 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19874 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85874 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73119 | 64036 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42835 | 21521 | 37930 | |||||||||
00826 | 33550 | 92100 | 98962 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5194 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7221 | 9368 | 0733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 230 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 862862 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49955 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31764 | 93711 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24797 | 69979 | 61652 | |||||||||
52893 | 92653 | 03905 | 88137 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0263 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8059 | 1121 | 8406 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 463 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 21/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615582 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08666 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56741 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53015 | 79895 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61471 | 42185 | 72739 | |||||||||
39051 | 63788 | 42453 | 49378 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6122 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0503 | 5307 | 4010 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 145 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 328534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08403 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76608 | 22388 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70544 | 94700 | 31933 | |||||||||
70592 | 94300 | 59075 | 22990 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3689 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5307 | 9172 | 8611 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 14/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 473105 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64599 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74158 | 70097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70016 | 40689 | 41806 | |||||||||
42586 | 58812 | 54266 | 52441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0365 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8557 | 0923 | 3565 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 351 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 10/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 182714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24687 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61385 | 14283 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02513 | 42784 | 54849 | |||||||||
92229 | 68425 | 17801 | 30652 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6143 | 9713 | 8380 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 427 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 07/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91844 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40923 | 85849 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85216 | 48697 | 42870 | |||||||||
73019 | 16547 | 06113 | 40138 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8297 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7471 | 8401 | 5354 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 811 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 03/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 376716 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01791 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55150 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92325 | 16228 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95154 | 70845 | 25808 | |||||||||
95598 | 38980 | 94648 | 75675 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3938 | 9581 | 0706 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 31/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 210815 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19088 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31772 | 04960 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79740 | 45290 | 31863 | |||||||||
88880 | 00604 | 39396 | 58006 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2133 | 0881 | 2310 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 240 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 27/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 250326 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21080 | 36638 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66352 | 06727 | 37744 | |||||||||
56052 | 10983 | 76759 | 98122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0061 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5771 | 8601 | 5321 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 303 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 24/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 554694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66312 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65417 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57683 | 73338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34365 | 11011 | 29706 | |||||||||
72307 | 24179 | 28765 | 95735 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0620 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8274 | 6397 | 5360 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 20/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 938059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40267 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03045 | 94840 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88697 | 57438 | 88870 | |||||||||
07298 | 01891 | 31377 | 16046 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1245 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8998 | 4155 | 9621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 725 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 17/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32694 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64520 | 34414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02938 | 67525 | 36171 | |||||||||
30314 | 23654 | 67002 | 66163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5489 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1320 | 6907 | 2178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 13/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14365 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85841 | 59590 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26290 | 94003 | 68257 | |||||||||
64991 | 40743 | 95111 | 48825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9186 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4437 | 4251 | 3990 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 943 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 10/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 937534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77985 | 22934 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99025 | 09139 | 87914 | |||||||||
03680 | 09547 | 95348 | 85084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5186 | 2529 | 4201 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 825 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 06/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 045366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49418 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66197 | 77725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56814 | 41500 | 56393 | |||||||||
46194 | 63914 | 95066 | 96021 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5873 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1901 | 1777 | 9503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 640 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 03/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659894 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82786 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92186 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52607 | 96328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09622 | 77624 | 71597 | |||||||||
50662 | 25735 | 40551 | 90671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7499 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0977 | 6395 | 8414 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 28/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 944394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16139 | 33695 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41559 | 64798 | 00259 | |||||||||
20075 | 08644 | 56602 | 90932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9294 | 5261 | 0376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 25/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 057576 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33864 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09515 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00632 | 68313 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29164 | 92765 | 26820 | |||||||||
07679 | 33160 | 25728 | 39535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2681 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3805 | 6374 | 6658 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 21/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 454123 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08287 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96187 | 83915 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01639 | 45273 | 63543 | |||||||||
47778 | 08796 | 21887 | 43138 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0786 | 0917 | 1979 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 18/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 195624 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68374 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01875 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13810 | 07635 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25227 | 14820 | 04973 | |||||||||
02259 | 01948 | 14335 | 00406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9945 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8276 | 8989 | 3964 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 560 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 14/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 611557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68831 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68611 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16707 | 86246 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14962 | 08176 | 17189 | |||||||||
01582 | 07424 | 20768 | 25733 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1213 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6403 | 2051 | 1271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 11/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 881049 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15341 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43684 | 00037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97673 | 26379 | 69224 | |||||||||
94866 | 30623 | 57811 | 29048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9334 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0932 | 1708 | 0202 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 572 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 07/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 125098 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87240 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96997 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31490 | 15893 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80315 | 67568 | 31199 | |||||||||
07542 | 88966 | 59470 | 16631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3168 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5616 | 6320 | 1374 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 292 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 04/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008488 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97467 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55438 | 71877 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65146 | 39860 | 73244 | |||||||||
74402 | 51580 | 62490 | 95009 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3993 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2430 | 6634 | 9691 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 31/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 878327 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17301 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95209 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46852 | 85169 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07781 | 03565 | 03365 | |||||||||
69419 | 13417 | 53466 | 72224 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7986 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9327 | 6358 | 1878 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 28/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 075089 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95984 | 60025 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27262 | 50929 | 45324 | |||||||||
38391 | 01865 | 50176 | 96931 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8409 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3759 | 0444 | 1589 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 137 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 24/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 097951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13733 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12980 | 57413 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84488 | 19649 | 88401 | |||||||||
80324 | 93667 | 24395 | 05974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6412 | 3626 | 3463 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 21/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 326998 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80257 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87142 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45995 | 46843 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83537 | 51007 | 45299 | |||||||||
18553 | 81287 | 00662 | 94656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8873 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2921 | 2593 | 9026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 17/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 066469 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06180 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13475 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62856 | 31058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52123 | 87312 | 31236 | |||||||||
06495 | 48869 | 91420 | 73087 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7871 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4783 | 0210 | 4172 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 116 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 14/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 852112 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62182 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31075 | 18577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83278 | 84794 | 61856 | |||||||||
63822 | 51795 | 62188 | 53838 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8631 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5816 | 6888 | 7414 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 575 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 10/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 982711 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97408 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15651 | 85802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37431 | 82023 | 14376 | |||||||||
19492 | 84291 | 08573 | 21075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1488 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7161 | 0215 | 3882 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 07/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 657289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79962 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08769 | 98649 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77336 | 03171 | 23228 | |||||||||
87229 | 85344 | 44723 | 49554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9436 | 8081 | 7769 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 021 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 03/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 689870 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90564 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66271 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23577 | 42214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63299 | 56199 | 75451 | |||||||||
91296 | 84922 | 22211 | 67748 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8245 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2382 | 2792 | 4208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 149 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 31/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 807242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73140 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33939 | 99557 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10255 | 59848 | 24904 | |||||||||
80842 | 82657 | 78160 | 52518 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0448 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0337 | 1330 | 6261 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 27/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 682302 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57197 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70383 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22491 | 80138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74981 | 20861 | 20377 | |||||||||
51372 | 00122 | 38922 | 50104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4170 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4813 | 6446 | 5591 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xskh 25/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61746 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08112 | 08038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61279 | 12689 | 99631 | |||||||||
34615 | 71015 | 86571 | 95229 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9917 | 5103 | 7469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 24/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61746 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08112 | 08038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61279 | 12689 | 99631 | |||||||||
34615 | 71015 | 86571 | 95229 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9917 | 5103 | 7469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 20/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 010427 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68384 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42587 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42210 | 30491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80779 | 26994 | 35867 | |||||||||
35197 | 59331 | 62153 | 28942 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2874 | 3856 | 7673 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 17/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 164883 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02887 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91907 | 36410 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88449 | 93356 | 55429 | |||||||||
83437 | 21552 | 15678 | 74579 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9546 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7887 | 6420 | 0971 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 13/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 700962 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36437 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92789 | 15797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49414 | 95257 | 78023 | |||||||||
28605 | 09683 | 57770 | 13122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5567 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6164 | 1882 | 7845 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 10/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 661321 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58011 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55723 | 27991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28000 | 29538 | 46996 | |||||||||
97798 | 26658 | 05209 | 44815 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1533 | 3615 | 4710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 352 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 06/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 443916 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31626 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59226 | 84942 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66616 | 47558 | 91134 | |||||||||
50132 | 57058 | 04599 | 71992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4504 | 5537 | 9585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 03/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497843 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13873 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59596 | 42231 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00627 | 68483 | 58673 | |||||||||
46478 | 05235 | 03576 | 76171 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1202 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8808 | 7579 | 1614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 29/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 515249 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50169 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00775 | 83639 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22104 | 82235 | 89533 | |||||||||
92080 | 21212 | 26698 | 59398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9947 | 2252 | 4339 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 785 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 26/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82293 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33658 | 91613 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62942 | 99650 | 70886 | |||||||||
38223 | 61845 | 04921 | 72881 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9753 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3302 | 4572 | 9142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 798 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 22/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 207691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35237 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82050 | 85104 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86536 | 36660 | 72219 | |||||||||
77764 | 55360 | 23559 | 03654 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3572 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0874 | 1591 | 7824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 19/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 868856 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68665 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30304 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51679 | 21923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18609 | 67905 | 49299 | |||||||||
20667 | 61692 | 15493 | 52638 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2047 | 2308 | 4449 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 407 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 15/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 803902 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35059 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44726 | 31363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18711 | 43035 | 45559 | |||||||||
28875 | 25692 | 91374 | 78552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7615 | 2689 | 1193 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 12/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 294353 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62844 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98684 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02605 | 20353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84180 | 17109 | 80801 | |||||||||
90445 | 38705 | 28201 | 39186 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7541 | 4406 | 5852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 08/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 132963 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62786 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28398 | 38250 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79717 | 54027 | 95805 | |||||||||
38620 | 40015 | 49049 | 77312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2454 | 6288 | 6128 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 05/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58839 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93693 | 77085 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30571 | 31299 | 17022 | |||||||||
30211 | 02267 | 83484 | 28092 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9019 | 6046 | 7742 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 01/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 951961 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17658 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29404 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80349 | 84363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25387 | 05282 | 78109 | |||||||||
32083 | 55964 | 05699 | 38720 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7203 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9327 | 3515 | 9463 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 988 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 29/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 758648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32520 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36471 | 30517 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12198 | 28426 | 32467 | |||||||||
47982 | 23168 | 84618 | 88111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2227 | 1017 | 5371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 25/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 888377 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12765 | 62050 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44576 | 42936 | 19586 | |||||||||
32393 | 14706 | 10283 | 56885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4096 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3710 | 8997 | 6942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 432 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 22/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 307437 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82647 | 45688 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81449 | 16073 | 60865 | |||||||||
11470 | 17288 | 78273 | 84473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7402 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8680 | 3639 | 9458 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 903 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 18/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 706466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05328 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81033 | 13086 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32060 | 85228 | 91619 | |||||||||
13739 | 52228 | 95183 | 55615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2464 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8271 | 2242 | 1261 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 455 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xskh 16/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 116703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68283 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55416 | 01323 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26936 | 42857 | 30012 | |||||||||
86684 | 06357 | 48759 | 83981 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9790 | 7825 | 9902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 15/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 116703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68283 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55416 | 01323 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26936 | 42857 | 30012 | |||||||||
86684 | 06357 | 48759 | 83981 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9790 | 7825 | 9902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 11/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 413689 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93878 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94280 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55075 | 98996 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42657 | 43178 | 46598 | |||||||||
15429 | 86313 | 63495 | 55031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1653 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 0510 | 3139 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 867 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xskh 09/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 249660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36268 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51090 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 32381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03514 | 88419 | 17221 | |||||||||
78331 | 87167 | 61796 | 66330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2195 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3585 | 7370 | 4062 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 08/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 249660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36268 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51090 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 32381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03514 | 88419 | 17221 | |||||||||
78331 | 87167 | 61796 | 66330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2195 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3585 | 7370 | 4062 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 04/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 842358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23661 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31078 | 20393 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64510 | 56390 | 13267 | |||||||||
45085 | 75125 | 21105 | 62759 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2168 | 0828 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 423 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 01/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417218 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29338 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98972 | 59878 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19461 | 97828 | 92320 | |||||||||
61721 | 90356 | 49959 | 68737 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5229 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1867 | 3645 | 0309 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 24/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 023054 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14351 | 84767 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59214 | 63985 | 97684 | |||||||||
39588 | 19108 | 04526 | 27656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4650 | 8285 | 2902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 294 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 20/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 221985 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97446 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45585 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89472 | 25303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83805 | 51621 | 30737 | |||||||||
40360 | 78898 | 52869 | 47736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9920 | 9610 | 8989 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 398 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 17/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 276788 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61640 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73129 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94867 | 03750 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02819 | 84047 | 59247 | |||||||||
01352 | 11978 | 34597 | 58100 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1398 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4152 | 2429 | 5621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 13/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 424317 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38478 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25833 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96302 | 86823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86906 | 59590 | 35757 | |||||||||
52539 | 68646 | 68325 | 76419 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2255 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6537 | 6268 | 1397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 10/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 936350 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04503 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65371 | 95959 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17298 | 54207 | 14837 | |||||||||
09200 | 02833 | 70265 | 61615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1788 | 8417 | 8435 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 06/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 392296 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22471 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81088 | 48245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46139 | 98421 | 34800 | |||||||||
24766 | 51255 | 08147 | 74704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7327 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5698 | 5262 | 1741 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 371 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 03/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 020954 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87630 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27456 | 62422 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92737 | 33997 | 18851 | |||||||||
60864 | 32334 | 93266 | 82895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4029 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4438 | 2920 | 1320 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 457 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 30/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008755 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40520 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33442 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12961 | 03984 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68799 | 96463 | 18751 | |||||||||
81834 | 08902 | 19024 | 94383 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9991 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2280 | 2320 | 7827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 27/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 131029 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06178 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28064 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88392 | 11932 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28404 | 74500 | 29610 | |||||||||
95871 | 92174 | 42796 | 84786 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1918 | 1708 | 0089 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 23/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 579877 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78371 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51321 | 58928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93006 | 05833 | 18369 | |||||||||
47468 | 04685 | 44534 | 21416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2819 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4120 | 2470 | 1725 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 356 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 20/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817932 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94280 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68965 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51688 | 50023 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64228 | 59604 | 39368 | |||||||||
26143 | 25897 | 15382 | 37847 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9393 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3868 | 0945 | 0456 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 16/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 130347 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78944 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86403 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85553 | 98997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52622 | 70559 | 63334 | |||||||||
92673 | 87998 | 90038 | 21983 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5633 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2005 | 0670 | 1933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 912 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 13/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 285070 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65708 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10432 | 61920 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39795 | 47778 | 89887 | |||||||||
87498 | 75724 | 96692 | 83687 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0349 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4843 | 1756 | 4022 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 246 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 09/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 871347 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83642 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25713 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56368 | 29283 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28467 | 30091 | 11069 | |||||||||
07695 | 16123 | 33210 | 75216 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3247 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7163 | 2021 | 9892 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 06/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 703929 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80713 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19827 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43547 | 99703 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10594 | 97648 | 78960 | |||||||||
02054 | 55370 | 12123 | 92135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1553 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1478 | 3340 | 1357 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 02/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 633052 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96887 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28138 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35663 | 16493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05019 | 90269 | 56383 | |||||||||
26389 | 18013 | 83345 | 83837 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7758 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3619 | 2204 | 5081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 894 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 30/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 980539 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52931 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00126 | 12225 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30314 | 05348 | 54505 | |||||||||
11999 | 72830 | 28878 | 23550 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1156 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8826 | 5443 | 6471 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 621 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 26/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 839688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83012 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01813 | 59231 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34096 | 10671 | 09776 | |||||||||
46833 | 02771 | 19161 | 39139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8891 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5373 | 9044 | 2621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 844 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 23/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 477625 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30784 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82523 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60762 | 49156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26992 | 61383 | 74449 | |||||||||
83366 | 62789 | 02345 | 85722 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4810 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1124 | 4320 | 8728 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 623 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 19/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 642614 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57239 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73324 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79080 | 59822 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74363 | 38865 | 75518 | |||||||||
21943 | 24791 | 99450 | 52531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6668 | 0135 | 2613 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 404 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 16/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508111 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97489 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79313 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95867 | 75945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26474 | 38664 | 17266 | |||||||||
01479 | 93582 | 46876 | 15331 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7067 | 1445 | 3314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 879 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 12/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 435591 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28337 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56069 | 17462 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73276 | 71599 | 58884 | |||||||||
26440 | 13976 | 45533 | 93299 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3671 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4473 | 8120 | 5395 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 09/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 137996 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06600 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73092 | 78330 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53715 | 81683 | 37316 | |||||||||
33524 | 71576 | 09534 | 30062 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8025 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6924 | 3049 | 5715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 342 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 05/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 796093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89806 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35529 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31664 | 59293 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38373 | 16621 | 93878 | |||||||||
08691 | 42647 | 30939 | 51555 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5663 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5916 | 9730 | 6455 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 826 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 02/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 609829 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86488 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12734 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05194 | 57726 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67726 | 64180 | 00209 | |||||||||
27778 | 84336 | 54505 | 92374 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9918 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3617 | 0401 | 5640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 315 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 28/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786961 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67806 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31250 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39941 | 10091 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58370 | 00454 | 92571 | |||||||||
10509 | 81928 | 54769 | 22549 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3454 | 8994 | 5573 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 25/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 066197 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60639 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10223 | 76433 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18327 | 80177 | 90446 | |||||||||
97725 | 22723 | 36585 | 30512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9215 | 7676 | 0409 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 809 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 21/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 839688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83012 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01813 | 59231 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34096 | 10671 | 09776 | |||||||||
46833 | 02771 | 19161 | 39139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8891 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5373 | 9044 | 2621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 844 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 18/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 547366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33472 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85134 | 95965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64454 | 13973 | 80404 | |||||||||
18442 | 49550 | 42941 | 64904 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8566 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0869 | 9298 | 6864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 14/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 715573 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01151 | 84285 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64748 | 46340 | 88372 | |||||||||
07985 | 25834 | 99266 | 59734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8187 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0783 | 0686 | 3267 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 685 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 11/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28111 | 43175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76222 | 75941 | 80015 | |||||||||
64699 | 46054 | 48519 | 79111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0313 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6979 | 2166 | 9171 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 359 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 07/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 063123 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58940 | 04491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28768 | 07755 | 28928 | |||||||||
75837 | 80066 | 48108 | 61790 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4358 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4129 | 1903 | 8848 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 04/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 308701 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32838 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84464 | 41199 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05175 | 24975 | 29833 | |||||||||
28922 | 38107 | 12293 | 28420 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4772 | 2924 | 2303 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 31/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 626829 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66266 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52657 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99220 | 11024 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66699 | 84442 | 28907 | |||||||||
54532 | 57584 | 24816 | 72451 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9981 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2857 | 7036 | 1215 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 852 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 28/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 505873 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56333 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64238 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09705 | 93168 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18569 | 62364 | 61613 | |||||||||
91774 | 07677 | 13196 | 10591 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6069 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4439 | 7375 | 4163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 072 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 24/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 038797 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87881 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02304 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45734 | 66315 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90033 | 43684 | 99827 | |||||||||
99235 | 40630 | 81270 | 73590 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9966 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5724 | 6499 | 4808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 336 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 21/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 727077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14086 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14581 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90472 | 28124 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44358 | 24062 | 53421 | |||||||||
09915 | 20534 | 50708 | 60352 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3504 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6424 | 0242 | 8430 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 342 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 17/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 775469 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34548 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61863 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18998 | 76807 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77197 | 33936 | 11172 | |||||||||
42440 | 13986 | 26313 | 84191 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5384 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6457 | 9183 | 7747 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 447 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xskh 14/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 157684 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89546 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44421 | 71221 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23689 | 33216 | 73115 | |||||||||
07404 | 15580 | 49151 | 47058 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1999 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2458 | 0005 | 0619 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 414 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xskh 10/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 312173 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26032 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79155 | 09342 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73451 | 16648 | 88612 | |||||||||
21431 | 35981 | 05546 | 02643 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7453 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2163 | 2051 | 7675 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskh