Thống kê XSGL 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Gia Lai 160 ngày
30Về 2 lần
11Về 1 lần
45Về 1 lần
96Về 1 lần
01Về 1 lần
29Về 1 lần
74Về 1 lần
09Về 1 lần
19Về 1 lần
78Về 1 lần
51Về 1 lần
53Về 1 lần
73Về 1 lần
67Về 1 lần
94Về 1 lần
07Về 1 lần
56Về 1 lần
55Về 1 lần
21Về 1 lần
48Về 1 lần
58Về 1 lần
87Về 1 lần
XSGL Thứ 6 / XSGL 13/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55444 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88598 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68639 | 59528 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42756 | 21533 | 75422 | |||||||||
81095 | 25542 | 95919 | 84282 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8175 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6539 | 9168 | 8269 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
XSGL Thứ 6 / XSGL 06/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 524631 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90702 | 62004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34124 | 15826 | 23366 | |||||||||
25669 | 15588 | 47764 | 63552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8011 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3844 | 8623 | 1628 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 464 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Kết quả xổ số Gia Lai Thứ 6 / XSGL 30/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 315230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37077 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99971 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75963 | 83214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63876 | 92896 | 74162 | |||||||||
13811 | 23203 | 08332 | 65774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3658 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6772 | 6143 | 5519 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
XSGL Thứ 6 / XSGL 23/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237852 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68488 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96368 | 37724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27404 | 17542 | 71814 | |||||||||
97100 | 99278 | 10370 | 76885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7999 | 6289 | 4507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
xổ số Gia Lai Thứ 6 / XSGL 16/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 310344 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12723 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15872 | 87414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84550 | 32066 | 49777 | |||||||||
29449 | 26849 | 19007 | 57700 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6997 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7264 | 6630 | 3762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Kết quả xổ số Gia Lai Thứ 6 / XSGL 09/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02641 | 39876 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43095 | 92047 | 40809 | |||||||||
00219 | 29597 | 44053 | 51566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7143 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6663 | 9609 | 1243 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 514 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 932220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39031 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01143 | 69571 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52506 | 04761 | 58187 | |||||||||
24147 | 13014 | 81005 | 35205 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4443 | 9378 | 6843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126721 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40311 | 77238 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23462 | 57624 | 78794 | |||||||||
88851 | 97448 | 86368 | 13499 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2021 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5521 | 7942 | 3890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 829851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81530 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05834 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92509 | 84470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45860 | 92559 | 80577 | |||||||||
35101 | 64286 | 87210 | 63360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9165 | 0851 | 5395 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 721 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 622589 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20450 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33341 | 71175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90425 | 20282 | 20690 | |||||||||
36481 | 64005 | 22689 | 97102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3852 | 6758 | 6704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 703 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 022294 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68843 | 57494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89517 | 51650 | 46354 | |||||||||
27761 | 04102 | 77346 | 90951 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4588 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1687 | 5872 | 6531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 561 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 866075 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64515 | 15997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37383 | 70288 | 06859 | |||||||||
12798 | 47088 | 46921 | 44922 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2611 | 3168 | 0981 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 639 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 452758 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36786 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44103 | 18973 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48516 | 96362 | 54329 | |||||||||
53374 | 45531 | 06159 | 71118 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2283 | 0628 | 6094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 290 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 275418 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29235 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21790 | 44607 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58376 | 92812 | 63438 | |||||||||
97336 | 07622 | 22355 | 39897 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9372 | 7352 | 2498 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 247798 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64352 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38236 | 16018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91634 | 52490 | 42283 | |||||||||
53641 | 07631 | 40391 | 98878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9758 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8898 | 8885 | 4683 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 087970 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29502 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69805 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87368 | 16721 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78502 | 29821 | 60088 | |||||||||
48029 | 13555 | 93104 | 22573 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3917 | 8194 | 4411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 397150 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46296 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23283 | 44032 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14228 | 29117 | 07704 | |||||||||
35411 | 64460 | 03950 | 83393 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1608 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0706 | 8808 | 1079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 184332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12522 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82005 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79853 | 74178 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02836 | 65039 | 60801 | |||||||||
55363 | 45869 | 37199 | 97760 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0656 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1291 | 5420 | 3132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 313 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 633242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13160 | 86203 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69193 | 99773 | 27652 | |||||||||
10699 | 37629 | 43936 | 84432 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2250 | 3579 | 0272 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 606 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 371175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14133 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58227 | 33099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29839 | 30301 | 27460 | |||||||||
35502 | 77890 | 69722 | 09479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0937 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6435 | 6083 | 2722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 131 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 585889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22425 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93323 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31376 | 25991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74246 | 96387 | 26890 | |||||||||
82753 | 03687 | 69664 | 56874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4331 | 8371 | 3728 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 147991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58683 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85777 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10796 | 68413 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16052 | 16849 | 06394 | |||||||||
94184 | 18993 | 48826 | 22301 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6803 | 4363 | 1436 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsgl 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 403367 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25210 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54143 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91108 | 96333 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76261 | 48675 | 10480 | |||||||||
09461 | 62969 | 71322 | 26774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5428 | 1951 | 4100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 654 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsgl