Thống kê XSDNG 100 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Đà Nẵng 100 ngày
91Về 3 lần
32Về 2 lần
59Về 2 lần
10Về 2 lần
94Về 2 lần
06Về 1 lần
99Về 1 lần
18Về 1 lần
82Về 1 lần
54Về 1 lần
37Về 1 lần
87Về 1 lần
52Về 1 lần
33Về 1 lần
71Về 1 lần
65Về 1 lần
81Về 1 lần
64Về 1 lần
74Về 1 lần
73Về 1 lần
79Về 1 lần
34Về 1 lần
39Về 1 lần
XSDNG Thứ 4 / XSDNG 18/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 217800 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83071 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99219 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79046 | 81886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12307 | 66761 | 47316 | |||||||||
53084 | 86777 | 75421 | 69855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4822 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7906 | 2171 | 4200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
XSDNG Thứ 7 / XSDNG 14/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 108538 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97714 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22602 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19190 | 02929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81219 | 98927 | 54055 | |||||||||
26856 | 17282 | 49148 | 36135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6148 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9045 | 2192 | 3612 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 440 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Kết quả xổ số Đà Nẵng Thứ 4 / XSDNG 11/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295789 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76291 | 98622 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65967 | 58623 | 11076 | |||||||||
13845 | 28193 | 64588 | 73008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2740 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9824 | 5721 | 7153 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
XSDNG Thứ 7 / XSDNG 07/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 584956 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31701 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61689 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56812 | 59350 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83431 | 22569 | 22212 | |||||||||
94275 | 24065 | 16200 | 15773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8562 | 7439 | 6428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
xổ số Đà Nẵng Thứ 4 / XSDNG 04/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 261869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04334 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24644 | 79969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66649 | 35593 | 21409 | |||||||||
67720 | 66134 | 27232 | 66411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1721 | 3643 | 1065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Kết quả xổ số Đà Nẵng Thứ 7 / XSDNG 31/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 733797 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96284 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63954 | 10715 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50051 | 56340 | 27001 | |||||||||
78847 | 80910 | 00369 | 31135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5254 | 1211 | 9029 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 771 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 850152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81908 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39760 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37468 | 42267 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37859 | 39424 | 08213 | |||||||||
04921 | 11704 | 35988 | 02710 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9228 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8430 | 6053 | 4371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 298 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 614798 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41083 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03255 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62526 | 33776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87656 | 76123 | 96542 | |||||||||
49384 | 35395 | 78258 | 29809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0750 | 7437 | 9718 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15076 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43532 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67568 | 38270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06238 | 00477 | 45505 | |||||||||
02295 | 15259 | 19039 | 54904 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7879 | 6617 | 8323 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 896 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 17/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35830 | 77583 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98209 | 21758 | 47847 | |||||||||
36684 | 46695 | 01652 | 74164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8241 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1951 | 8870 | 0701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 389 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434253 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52617 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81983 | 78184 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62111 | 56272 | 13370 | |||||||||
13694 | 07823 | 76785 | 48046 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5478 | 9688 | 7027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 474 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 10/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138651 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84768 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71824 | 96343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82327 | 18195 | 33059 | |||||||||
41698 | 60634 | 40066 | 60641 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0959 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0320 | 5474 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 638534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23711 | 60219 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30647 | 78226 | 98746 | |||||||||
76543 | 14492 | 25710 | 73457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6940 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7872 | 6620 | 2583 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 03/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 083563 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11300 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78639 | 82753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89689 | 35618 | 70272 | |||||||||
16468 | 40823 | 91745 | 43615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1462 | 8573 | 7640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 27/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 20/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008960 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48827 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50195 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00913 | 63270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89227 | 00866 | 53029 | |||||||||
55069 | 23642 | 26043 | 53064 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6304 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3609 | 5552 | 6554 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80251 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41151 | 71519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52323 | 98230 | 46938 | |||||||||
99600 | 31369 | 28594 | 05952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9458 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1366 | 4107 | 2814 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 874 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 13/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 484038 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68817 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60366 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83579 | 88491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11946 | 49760 | 87866 | |||||||||
57138 | 67038 | 30082 | 39063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5068 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4156 | 6529 | 6499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138382 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00830 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30061 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97922 | 46713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85755 | 62541 | 83043 | |||||||||
53787 | 64613 | 18351 | 51050 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2050 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2091 | 7679 | 0499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 459 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 06/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 232916 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56259 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83564 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77615 | 77331 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17388 | 82744 | 65812 | |||||||||
85329 | 73666 | 27771 | 02781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3741 | 2865 | 8816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 278 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75174 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83558 | 69857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26240 | 92858 | 54264 | |||||||||
54651 | 18060 | 67977 | 94502 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2790 | 6319 | 7714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 29/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 152866 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84832 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17135 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22324 | 21487 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90065 | 70518 | 33669 | |||||||||
71781 | 70351 | 79384 | 07086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8377 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8408 | 0881 | 4268 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 560700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62572 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60512 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81003 | 07558 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07750 | 78394 | 40622 | |||||||||
31117 | 74241 | 16041 | 27025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4552 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6805 | 6923 | 9615 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 637 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 22/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 450579 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17928 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44954 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29273 | 98533 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99391 | 83691 | 17730 | |||||||||
40123 | 49450 | 28034 | 82813 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8185 | 5492 | 6812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74785 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49778 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67855 | 68987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05504 | 24058 | 00358 | |||||||||
99749 | 53019 | 81271 | 35280 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2830 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9942 | 3835 | 5222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsdng 15/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 424008 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84915 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93205 | 44286 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24936 | 10324 | 40561 | |||||||||
59366 | 53542 | 90583 | 16042 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6193 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8700 | 9307 | 6504 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsdng 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65367 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14176 | 07232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29066 | 41051 | 53181 | |||||||||
35748 | 29465 | 73385 | 51978 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3347 | 9950 | 5733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 571 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdng