Thống kê XSTN 300 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Tây Ninh 300 ngày
54Về 2 lần
63Về 2 lần
41Về 2 lần
48Về 2 lần
78Về 2 lần
49Về 2 lần
68Về 2 lần
62Về 2 lần
91Về 2 lần
13Về 1 lần
75Về 1 lần
64Về 1 lần
46Về 1 lần
17Về 1 lần
51Về 1 lần
31Về 1 lần
14Về 1 lần
08Về 1 lần
99Về 1 lần
87Về 1 lần
90Về 1 lần
79Về 1 lần
93Về 1 lần
70Về 1 lần
61Về 1 lần
47Về 1 lần
37Về 1 lần
82Về 1 lần
11Về 1 lần
98Về 1 lần
03Về 1 lần
59Về 1 lần
34Về 1 lần
84Về 1 lần
XSTN Thứ 5 / XSTN 19/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 861597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47093 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52602 | 34823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58815 | 51413 | 47342 | |||||||||
22823 | 08513 | 75692 | 02426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5428 | 6898 | 9441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
XSTN Thứ 5 / XSTN 12/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 803162 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29023 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63295 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05778 | 22281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83359 | 93181 | 61633 | |||||||||
50791 | 86022 | 19109 | 04168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0595 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1136 | 6790 | 6376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 566 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Kết quả xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 05/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 568859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64200 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06079 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93256 | 81205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96239 | 04234 | 65425 | |||||||||
31141 | 35723 | 91574 | 51149 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1917 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7308 | 3033 | 3104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
XSTN Thứ 5 / XSTN 29/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 238813 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30742 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04502 | 48216 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61711 | 69509 | 01778 | |||||||||
33035 | 09066 | 35780 | 26588 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7321 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0850 | 7624 | 5748 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 22/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 327014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52129 | 93199 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13200 | 14576 | 25215 | |||||||||
97397 | 04948 | 12759 | 45490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7819 | 9467 | 3933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Kết quả xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 15/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 740285 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45837 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29537 | 31816 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12224 | 32585 | 22918 | |||||||||
57767 | 14490 | 88295 | 79695 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6343 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5018 | 8702 | 5130 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 399 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00945 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72492 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76586 | 49181 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79728 | 08625 | 34058 | |||||||||
30803 | 69787 | 13093 | 82602 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1772 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6009 | 6668 | 7017 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 006 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 952400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05909 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19456 | 65469 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05022 | 08931 | 52521 | |||||||||
97435 | 92720 | 72543 | 18457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5944 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8137 | 2441 | 9753 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 701 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53146 | 64506 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08388 | 78510 | 93244 | |||||||||
61862 | 72544 | 98464 | 34559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0972 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6823 | 7579 | 6562 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 158 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 118679 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61008 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88973 | 30463 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34194 | 83821 | 67333 | |||||||||
55955 | 12037 | 41114 | 33543 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5381 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9799 | 2393 | 7015 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 895 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 342343 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69208 | 46055 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89120 | 19638 | 29389 | |||||||||
10930 | 76461 | 26072 | 28893 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4921 | 9077 | 0170 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393008 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57766 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53966 | 64654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11058 | 63605 | 58672 | |||||||||
89197 | 37185 | 81980 | 19651 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8592 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9242 | 9359 | 2570 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 275 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912197 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03186 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94487 | 02574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30708 | 32586 | 28256 | |||||||||
28836 | 50772 | 47318 | 03382 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2165 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0689 | 5088 | 4895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 541574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53058 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26838 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85614 | 85776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82830 | 52289 | 48550 | |||||||||
15347 | 96269 | 61648 | 02911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0207 | 7391 | 0796 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 425 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 154433 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41846 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64895 | 15941 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99974 | 91504 | 02345 | |||||||||
17595 | 21499 | 27161 | 41437 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8741 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5762 | 1974 | 9945 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 320999 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13036 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14865 | 42497 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89370 | 13061 | 99402 | |||||||||
71162 | 00766 | 02991 | 21219 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6601 | 1231 | 3616 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 284641 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74747 | 05359 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17998 | 61705 | 14702 | |||||||||
47549 | 09570 | 03201 | 77375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4173 | 1433 | 9859 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 701 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616286 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10544 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27085 | 35613 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23699 | 55722 | 73854 | |||||||||
15997 | 29883 | 71219 | 60952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4252 | 0848 | 0316 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 627275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15283 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92730 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82113 | 81726 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41996 | 70073 | 65116 | |||||||||
07819 | 88987 | 22731 | 77722 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6421 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7658 | 5991 | 7677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 901 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 737385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99316 | 68813 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71773 | 13945 | 46503 | |||||||||
45694 | 89312 | 34515 | 88910 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7808 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9233 | 6681 | 6508 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 459151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91469 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82093 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46013 | 54945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16124 | 76301 | 13902 | |||||||||
46254 | 51079 | 11020 | 49200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2298 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2692 | 9882 | 0523 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 048 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 766312 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02658 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63737 | 60896 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10396 | 31724 | 39329 | |||||||||
18240 | 91204 | 99859 | 47458 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6719 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2748 | 4646 | 0861 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 080 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 775821 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59420 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68799 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57263 | 99978 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94284 | 82524 | 78289 | |||||||||
51188 | 12652 | 83556 | 25800 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2116 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9531 | 9509 | 5632 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 988 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 11/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 281284 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54600 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38917 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78394 | 52178 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87166 | 66017 | 76128 | |||||||||
33577 | 57596 | 41936 | 77316 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9415 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8907 | 2361 | 3430 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 673 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 04/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 503415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78501 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04512 | 21592 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86420 | 45945 | 09929 | |||||||||
29661 | 96917 | 73192 | 98851 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9195 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6342 | 9634 | 1151 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 055 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 28/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 053642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94482 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16307 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22784 | 48813 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57283 | 46346 | 73632 | |||||||||
50181 | 70078 | 50106 | 39658 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1802 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1968 | 3503 | 6916 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 431 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 21/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 921610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64826 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70296 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25608 | 33661 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23988 | 62791 | 88042 | |||||||||
35132 | 21852 | 54721 | 53291 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6828 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4800 | 1047 | 2833 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 366 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 14/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 248108 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36652 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10034 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43187 | 79281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94584 | 10343 | 50280 | |||||||||
77610 | 10182 | 15617 | 51617 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5223 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5686 | 9413 | 9280 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 342 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 07/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 160296 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39532 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98768 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82508 | 45496 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30479 | 60935 | 02769 | |||||||||
16025 | 54737 | 69614 | 05611 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3518 | 7467 | 1938 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 757 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 29/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 241898 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33253 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51115 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78446 | 89439 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52297 | 32015 | 47224 | |||||||||
42491 | 51198 | 86376 | 85789 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7290 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5209 | 5330 | 3584 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 22/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 962539 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31450 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02023 | 28134 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72156 | 18634 | 00553 | |||||||||
41689 | 28329 | 86092 | 05249 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6925 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1243 | 6241 | 9479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 791 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 15/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 186526 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98030 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21157 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14782 | 95662 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97431 | 05985 | 16763 | |||||||||
50772 | 86408 | 71517 | 53705 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7553 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3525 | 0601 | 0736 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 874 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 08/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 025605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60905 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13160 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44547 | 67309 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96194 | 90523 | 88229 | |||||||||
70911 | 83976 | 28660 | 91341 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0129 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8240 | 3877 | 3750 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 01/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549159 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15970 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63253 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70709 | 79465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97095 | 21524 | 98958 | |||||||||
31812 | 64080 | 34310 | 96504 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4487 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4084 | 3837 | 2270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 027 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 25/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 742678 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48784 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77492 | 30130 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20488 | 98545 | 97417 | |||||||||
04021 | 83124 | 45038 | 83825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0008 | 5473 | 3659 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 18/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 993362 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52020 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22761 | 29644 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74069 | 40125 | 92730 | |||||||||
67924 | 39838 | 93736 | 70974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8828 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1520 | 5950 | 1920 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 11/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934958 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44488 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14794 | 47156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66085 | 13231 | 69497 | |||||||||
00994 | 48994 | 38647 | 91997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1911 | 1965 | 1314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 939 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 04/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 411630 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40440 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18773 | 69133 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89133 | 02529 | 26804 | |||||||||
17231 | 46535 | 61662 | 09991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9139 | 9205 | 4740 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 519 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 28/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 090154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01673 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06706 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01648 | 32727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28991 | 56049 | 07763 | |||||||||
10994 | 51461 | 26490 | 70375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4146 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0543 | 5552 | 9080 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 260 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 21/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 462487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56615 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43592 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37669 | 30522 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88327 | 05602 | 96296 | |||||||||
71578 | 03268 | 90976 | 48241 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1881 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3131 | 8115 | 6566 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 472 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 14/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 337451 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72290 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65791 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92348 | 99445 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27211 | 19540 | 64909 | |||||||||
26001 | 41687 | 87220 | 56330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5826 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4557 | 7555 | 6750 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 342 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 07/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 066425 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19108 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69154 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69532 | 89787 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71554 | 73090 | 02980 | |||||||||
55288 | 01757 | 58406 | 82325 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5699 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7850 | 1337 | 1510 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 789 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 30/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 173171 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02937 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31075 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46732 | 62038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65922 | 64064 | 50495 | |||||||||
36576 | 72347 | 38222 | 55719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2547 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5376 | 0270 | 2772 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 534 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn