Thống kê XSMN 120 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Nam 120
66Về 11 lần
63Về 10 lần
15Về 9 lần
84Về 9 lần
32Về 7 lần
59Về 7 lần
77Về 6 lần
92Về 6 lần
34Về 6 lần
54Về 6 lần
65Về 6 lần
98Về 6 lần
75Về 6 lần
95Về 6 lần
41Về 6 lần
17Về 6 lần
83Về 5 lần
03Về 5 lần
90Về 5 lần
45Về 5 lần
16Về 5 lần
19Về 5 lần
74Về 5 lần
28Về 5 lần
89Về 5 lần
99Về 5 lần
61Về 5 lần
76Về 5 lần
23Về 5 lần
02Về 5 lần
07Về 5 lần
87Về 5 lần
70Về 5 lần
37Về 4 lần
42Về 4 lần
57Về 4 lần
29Về 4 lần
35Về 4 lần
81Về 4 lần
91Về 4 lần
51Về 4 lần
27Về 4 lần
20Về 4 lần
62Về 4 lần
49Về 4 lần
33Về 4 lần
10Về 4 lần
58Về 4 lần
67Về 4 lần
40Về 4 lần
53Về 4 lần
25Về 4 lần
06Về 4 lần
69Về 4 lần
05Về 4 lần
13Về 4 lần
97Về 3 lần
94Về 3 lần
85Về 3 lần
46Về 3 lần
14Về 3 lần
50Về 3 lần
96Về 3 lần
88Về 3 lần
21Về 3 lần
82Về 3 lần
71Về 3 lần
36Về 3 lần
93Về 3 lần
38Về 3 lần
60Về 3 lần
56Về 3 lần
44Về 2 lần
31Về 2 lần
04Về 2 lần
18Về 2 lần
68Về 2 lần
55Về 2 lần
09Về 2 lần
08Về 2 lần
47Về 2 lần
39Về 2 lần
12Về 2 lần
43Về 2 lần
11Về 2 lần
22Về 1 lần
30Về 1 lần
72Về 1 lần
86Về 1 lần
26Về 1 lần
78Về 1 lần
48Về 1 lần
64Về 1 lần
24Về 1 lần
52Về 1 lần
73Về 1 lần
80Về 1 lần
79Về 1 lần
XSMN - xổ số Miền Nam hôm qua 19/09/2024
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 336944 | 396934 | 861597 |
Giải Nhất | 09741 | 92233 | 40451 |
Giải Nhì | 17436 | 64441 | 47093 |
Giải Ba | 5990649606 | 5053234493 | 5260234823 |
Giải Bốn | 66430163835513757849486105991904547 | 64372287095090285425789237217014531 | 58815514134734222823085137569202426 |
Giải Năm | 8845 | 5336 | 1526 |
Giải Sáu | 638959247447 | 369005291627 | 542868989441 |
Giải Bảy | 738 | 743 | 873 |
Giải Tám | 02 | 80 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 18/09/2024
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352906 | 109383 | 687013 | 227309 | 554896 | 002776 |
Giải Nhất | 54473 | 64121 | 35892 | 38942 | 61237 | 09422 |
Giải Nhì | 62887 | 90263 | 66088 | 19229 | 96433 | 79647 |
Giải Ba | 2667571747 | 7891993732 | 3334668722 | 5351964534 | 3122306412 | 1621769098 |
Giải Bốn | 81034591126444822905950830512292105 | 34864117933336346555078577428153029 | 12430246117463888300169876790070031 | 56282436301658679751585435288290070 | 13613096764996381130532472682116084 | 11961069396838175984769528205816441 |
Giải Năm | 6333 | 5907 | 1910 | 0272 | 5699 | 8598 |
Giải Sáu | 203926557222 | 273366680604 | 884073126699 | 110878767483 | 193586363402 | 438341470032 |
Giải Bảy | 227 | 119 | 493 | 074 | 500 | 435 |
Giải Tám | 44 | 95 | 20 | 81 | 50 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
xổ số Miền Nam 17/09/2024
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352906 | 109383 | 002776 |
Giải Nhất | 54473 | 64121 | 09422 |
Giải Nhì | 62887 | 90263 | 79647 |
Giải Ba | 2667571747 | 7891993732 | 1621769098 |
Giải Bốn | 81034591126444822905950830512292105 | 34864117933336346555078577428153029 | 11961069396838175984769528205816441 |
Giải Năm | 6333 | 5907 | 8598 |
Giải Sáu | 203926557222 | 273366680604 | 438341470032 |
Giải Bảy | 227 | 119 | 435 |
Giải Tám | 44 | 95 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
Kết quả xổ số Miền Nam 16/09/2024
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 573725 | 064458 | 549394 |
Giải Nhất | 52219 | 44945 | 23412 |
Giải Nhì | 81232 | 50667 | 06303 |
Giải Ba | 2484582019 | 2656309332 | 9332165831 |
Giải Bốn | 45532952649424873579014327994653895 | 53543596954260377900050378147030444 | 74955826276219802919274943276647479 |
Giải Năm | 7600 | 8446 | 5242 |
Giải Sáu | 585331185394 | 772384468089 | 924814785292 |
Giải Bảy | 091 | 600 | 100 |
Giải Tám | 54 | 21 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
XSMN- KQXSMN 15/09/2024
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 613601 | 278438 | 904459 |
Giải Nhất | 36290 | 92811 | 85207 |
Giải Nhì | 84450 | 63563 | 31245 |
Giải Ba | 5881839518 | 9648610748 | 4356545693 |
Giải Bốn | 12994028238252080399701642980190572 | 05702796934306504170050869650836642 | 56185017885545533510066910004183302 |
Giải Năm | 7920 | 3049 | 1723 |
Giải Sáu | 754825994606 | 683004705845 | 948071592624 |
Giải Bảy | 717 | 563 | 333 |
Giải Tám | 36 | 10 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
XSMN- KQXSMN 14/09/2024
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 133742 | 011517 | 190079 | 603390 |
Giải Nhất | 06534 | 01774 | 51715 | 87854 |
Giải Nhì | 90957 | 73755 | 92235 | 21014 |
Giải Ba | 4475592932 | 4507952818 | 0686662038 | 3274560692 |
Giải Bốn | 07604237810914775988412484087908903 | 93349438020905791800198210681771760 | 01440438563201679182348704287130088 | 46072875282160370786579101566095085 |
Giải Năm | 7450 | 1481 | 2872 | 6408 |
Giải Sáu | 888286097264 | 968543280237 | 028788636459 | 983076707861 |
Giải Bảy | 008 | 568 | 401 | 814 |
Giải Tám | 53 | 84 | 07 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 446962 | 330266 | 238696 |
Giải Nhất | 57827 | 82300 | 42349 |
Giải Nhì | 31247 | 61247 | 20327 |
Giải Ba | 2614740369 | 5954107917 | 1601733334 |
Giải Bốn | 19434310521196252245233773994927155 | 14587522945841166072311016895493300 | 04295804168539548669559891784097112 |
Giải Năm | 8281 | 9642 | 9792 |
Giải Sáu | 490578209432 | 204603181992 | 495331258532 |
Giải Bảy | 144 | 920 | 225 |
Giải Tám | 17 | 70 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 189674 | 680154 | 803162 |
Giải Nhất | 36692 | 45663 | 29023 |
Giải Nhì | 22502 | 90373 | 63295 |
Giải Ba | 6194871727 | 4035601122 | 0577822281 |
Giải Bốn | 65575746507863748715970795356853104 | 07438274070805860311246054406782417 | 83359931816163350791860221910904168 |
Giải Năm | 5013 | 6183 | 0595 |
Giải Sáu | 329209908538 | 986973293117 | 113667906376 |
Giải Bảy | 906 | 678 | 566 |
Giải Tám | 17 | 67 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 783120 | 530114 | 868709 |
Giải Nhất | 46744 | 96700 | 65593 |
Giải Nhì | 45162 | 18056 | 77737 |
Giải Ba | 8019593411 | 6535108802 | 0430446305 |
Giải Bốn | 14693234447380633969677492296850878 | 05852154495409967352257915900667797 | 27995178645914394162411051017479596 |
Giải Năm | 6715 | 8335 | 8947 |
Giải Sáu | 633335863914 | 244241089123 | 345167638819 |
Giải Bảy | 201 | 009 | 433 |
Giải Tám | 13 | 46 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 352226 | 353263 | 831863 |
Giải Nhất | 70387 | 50511 | 30638 |
Giải Nhì | 05641 | 02327 | 39790 |
Giải Ba | 8571494062 | 6006579023 | 1899754105 |
Giải Bốn | 99738628845629810733947690062957950 | 84511734153922430508711684460805093 | 56295465302166342761970673548158166 |
Giải Năm | 9513 | 8595 | 8218 |
Giải Sáu | 370775674434 | 156795798666 | 138554787738 |
Giải Bảy | 730 | 762 | 330 |
Giải Tám | 98 | 65 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 007843 | 163693 | 087296 |
Giải Nhất | 78893 | 31144 | 69659 |
Giải Nhì | 02383 | 00599 | 93945 |
Giải Ba | 2480694745 | 7830761984 | 3910117782 |
Giải Bốn | 45788748386932569573326241706294172 | 44537776869681234123532971753080792 | 77782176931841295640151329081462772 |
Giải Năm | 9456 | 1450 | 8892 |
Giải Sáu | 669749323874 | 530183519039 | 831761878767 |
Giải Bảy | 907 | 326 | 967 |
Giải Tám | 58 | 34 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 312725 | 503373 | 807091 |
Giải Nhất | 87346 | 88784 | 35584 |
Giải Nhì | 25851 | 76470 | 24117 |
Giải Ba | 7581998641 | 7855575119 | 2285025382 |
Giải Bốn | 84685288896829167267602926007921878 | 87436686285363660281301250806843184 | 30360970956195622839011145041321332 |
Giải Năm | 7373 | 8655 | 5943 |
Giải Sáu | 317859355759 | 196066204163 | 546945001079 |
Giải Bảy | 236 | 744 | 578 |
Giải Tám | 40 | 37 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 291369 | 707032 | 303991 | 142837 |
Giải Nhất | 60341 | 40192 | 04708 | 18803 |
Giải Nhì | 68619 | 00833 | 14363 | 32863 |
Giải Ba | 0513474631 | 9769517264 | 8710711626 | 9362263365 |
Giải Bốn | 94423861696435416579662154846576940 | 28274269863987555916794822211291304 | 06040082107879283507236838446594817 | 34650239460178105010795241306896285 |
Giải Năm | 0297 | 5969 | 5430 | 9045 |
Giải Sáu | 959700339505 | 615308938575 | 789336944892 | 462781205929 |
Giải Bảy | 770 | 938 | 747 | 868 |
Giải Tám | 46 | 93 | 74 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 185312 | 993243 | 994941 |
Giải Nhất | 17874 | 98147 | 15580 |
Giải Nhì | 32619 | 38542 | 11895 |
Giải Ba | 8573379655 | 8846736748 | 3847318380 |
Giải Bốn | 05155052684593534088912154952795665 | 91864955332454782668407591075764860 | 56807815759763048044932812617822581 |
Giải Năm | 1190 | 7667 | 6740 |
Giải Sáu | 734584936198 | 156888115942 | 963461537328 |
Giải Bảy | 426 | 079 | 700 |
Giải Tám | 02 | 83 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 709071 | 590097 | 568859 |
Giải Nhất | 92481 | 37814 | 64200 |
Giải Nhì | 23658 | 62547 | 06079 |
Giải Ba | 4225971746 | 7536936909 | 9325681205 |
Giải Bốn | 55519692891601128444902544269095044 | 00081065970714151274311721233288521 | 96239042346542531141357239157451149 |
Giải Năm | 9639 | 7103 | 1917 |
Giải Sáu | 116085818819 | 556552827480 | 730830333104 |
Giải Bảy | 889 | 058 | 783 |
Giải Tám | 03 | 70 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 406067 | 359220 | 300547 |
Giải Nhất | 40779 | 36344 | 13354 |
Giải Nhì | 39045 | 84516 | 35850 |
Giải Ba | 5431719386 | 5796309807 | 8003142598 |
Giải Bốn | 63849488940042043535467013872746645 | 94917158003051865941905869486144452 | 58603772413297147728573326755068498 |
Giải Năm | 1429 | 5099 | 5628 |
Giải Sáu | 273588051064 | 516621194144 | 078614003080 |
Giải Bảy | 499 | 809 | 616 |
Giải Tám | 70 | 84 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 014079 | 684499 | 410320 |
Giải Nhất | 10783 | 60986 | 32873 |
Giải Nhì | 49210 | 86771 | 12233 |
Giải Ba | 1904564107 | 7345289896 | 0458344581 |
Giải Bốn | 36257386994595900318499787242471852 | 63839487386757175560903566039644202 | 44615145108804535853255499512002501 |
Giải Năm | 5503 | 6004 | 3793 |
Giải Sáu | 549073785995 | 445032512413 | 212131931200 |
Giải Bảy | 847 | 222 | 981 |
Giải Tám | 73 | 32 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 900210 | 470806 | 472088 |
Giải Nhất | 62122 | 04203 | 81030 |
Giải Nhì | 34905 | 88064 | 75278 |
Giải Ba | 1523764521 | 9101678303 | 9075568611 |
Giải Bốn | 95654531912427909678359321667307504 | 09671337147984714458927272561908970 | 83537509045314470193421983592237159 |
Giải Năm | 4379 | 8174 | 9821 |
Giải Sáu | 804734170093 | 400944557781 | 497596497433 |
Giải Bảy | 246 | 231 | 892 |
Giải Tám | 66 | 98 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 498678 | 014193 | 082354 |
Giải Nhất | 52784 | 81681 | 12454 |
Giải Nhì | 19800 | 36511 | 47678 |
Giải Ba | 8153782647 | 4056060330 | 6610798648 |
Giải Bốn | 50451366708827254448147754446219260 | 83758050411545451136522921244738685 | 67415243905714543417117618108024533 |
Giải Năm | 4349 | 7126 | 9567 |
Giải Sáu | 347736812086 | 250797159545 | 740072114263 |
Giải Bảy | 042 | 014 | 779 |
Giải Tám | 23 | 78 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 855492 | 912485 | 667251 | 352335 |
Giải Nhất | 67700 | 23738 | 20697 | 55402 |
Giải Nhì | 06260 | 91865 | 56823 | 53233 |
Giải Ba | 9619793511 | 8397511798 | 2901072841 | 5415909319 |
Giải Bốn | 04540222678269078351855524080499918 | 72999968953524868835752315966236796 | 47795442169424788296126539770158015 | 57361873327517300582567824762418934 |
Giải Năm | 7206 | 6651 | 9293 | 5690 |
Giải Sáu | 330188915972 | 053663174795 | 412659632823 | 259946594194 |
Giải Bảy | 611 | 404 | 261 | 337 |
Giải Tám | 21 | 83 | 67 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 086989 | 031553 | 866442 |
Giải Nhất | 09822 | 75862 | 87217 |
Giải Nhì | 16327 | 99163 | 18102 |
Giải Ba | 9474896769 | 9983101958 | 1213670975 |
Giải Bốn | 66031721295446641376724674246855739 | 71870780206892423519219021930050422 | 00804861019687330836648047903201101 |
Giải Năm | 4009 | 1236 | 7931 |
Giải Sáu | 963782287681 | 557130113993 | 351496610039 |
Giải Bảy | 913 | 756 | 685 |
Giải Tám | 16 | 66 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 272972 | 168362 | 238813 |
Giải Nhất | 06687 | 11591 | 30742 |
Giải Nhì | 21097 | 25481 | 15856 |
Giải Ba | 4547566510 | 7938572157 | 0450248216 |
Giải Bốn | 66807312875279701543160331617111032 | 20160934023707458381636608980306544 | 61711695090177833035090663578026588 |
Giải Năm | 5785 | 4843 | 7321 |
Giải Sáu | 138436989285 | 296570287537 | 085076245748 |
Giải Bảy | 954 | 204 | 408 |
Giải Tám | 25 | 75 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 546658 | 768438 | 182597 |
Giải Nhất | 95113 | 62382 | 56727 |
Giải Nhì | 00302 | 81120 | 78400 |
Giải Ba | 5972624569 | 8501841435 | 4513893857 |
Giải Bốn | 50297683735303674647246619104398124 | 10030673758127782662764929063243190 | 07058746243980921617624057770311065 |
Giải Năm | 8806 | 5101 | 2407 |
Giải Sáu | 945795047114 | 329356115715 | 244663971536 |
Giải Bảy | 842 | 554 | 386 |
Giải Tám | 65 | 63 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 359723 | 084908 | 836148 |
Giải Nhất | 81206 | 15514 | 49636 |
Giải Nhì | 29365 | 45420 | 81398 |
Giải Ba | 5592377605 | 5489388775 | 5199575671 |
Giải Bốn | 23514066898486156144029915628414835 | 91502998120956511705297929711213897 | 52544995242191414356475747054670035 |
Giải Năm | 6676 | 3863 | 4137 |
Giải Sáu | 441240260815 | 843665102624 | 242917506157 |
Giải Bảy | 930 | 234 | 746 |
Giải Tám | 77 | 32 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 145469 | 331078 | 288859 |
Giải Nhất | 48826 | 25438 | 64620 |
Giải Nhì | 98875 | 74294 | 12953 |
Giải Ba | 6029650262 | 2692155350 | 4937647058 |
Giải Bốn | 97203563392575926108882982840305520 | 11574231869332722996828479110284508 | 24218093939057810548459787685557622 |
Giải Năm | 5950 | 1278 | 4801 |
Giải Sáu | 788793010051 | 370859814970 | 934393081762 |
Giải Bảy | 123 | 680 | 410 |
Giải Tám | 34 | 98 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 082488 | 158019 | 544552 |
Giải Nhất | 08850 | 36299 | 60435 |
Giải Nhì | 40125 | 85840 | 82337 |
Giải Ba | 8432702245 | 9734261244 | 3782464604 |
Giải Bốn | 11178086185434762848107270418885590 | 54847120265705152647625455304013232 | 53522637792353700608184944480897512 |
Giải Năm | 4464 | 1662 | 7874 |
Giải Sáu | 000522450715 | 082226836549 | 257025935941 |
Giải Bảy | 049 | 508 | 697 |
Giải Tám | 38 | 32 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 977715 | 582320 | 902100 | 835714 |
Giải Nhất | 95648 | 73243 | 32006 | 71050 |
Giải Nhì | 54652 | 93781 | 92316 | 30160 |
Giải Ba | 3411401733 | 0164050004 | 7384888535 | 2223937063 |
Giải Bốn | 42392221338025766508629204954563909 | 67979520125677340844734270119190993 | 37004525304921452680152920422347987 | 73991301238416410705522690475620794 |
Giải Năm | 7495 | 8993 | 2447 | 9599 |
Giải Sáu | 993287816004 | 948017983806 | 816876439555 | 067607997729 |
Giải Bảy | 221 | 717 | 521 | 385 |
Giải Tám | 51 | 26 | 28 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 654494 | 882080 | 627206 |
Giải Nhất | 14949 | 03503 | 13701 |
Giải Nhì | 77512 | 37260 | 96025 |
Giải Ba | 2904776728 | 1567442995 | 5276058886 |
Giải Bốn | 26368204461785128799858361079062406 | 85527571859310721896298178207250272 | 28172879477560627520706901390635458 |
Giải Năm | 6110 | 6858 | 7332 |
Giải Sáu | 472286925806 | 658576991802 | 181252995512 |
Giải Bảy | 734 | 460 | 201 |
Giải Tám | 57 | 29 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 410268 | 777905 | 327014 |
Giải Nhất | 19210 | 57311 | 32872 |
Giải Nhì | 05179 | 94411 | 25765 |
Giải Ba | 8477763928 | 3203741272 | 5212993199 |
Giải Bốn | 53272639679749316481752864751025936 | 98105136403451545085490553380739625 | 13200145762521597397049481275945490 |
Giải Năm | 6905 | 4129 | 2277 |
Giải Sáu | 098663824367 | 424788215296 | 781994673933 |
Giải Bảy | 004 | 195 | 670 |
Giải Tám | 35 | 63 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 893804 | 664256 | 355746 |
Giải Nhất | 85691 | 89957 | 56649 |
Giải Nhì | 15540 | 77037 | 26173 |
Giải Ba | 6756282958 | 0305656354 | 8857741354 |
Giải Bốn | 06334478926737192779494178366098093 | 35537202288527139261046046030066489 | 54002357215658828135945648050068168 |
Giải Năm | 4025 | 7568 | 9666 |
Giải Sáu | 936281412494 | 546916441586 | 607370659936 |
Giải Bảy | 491 | 570 | 317 |
Giải Tám | 83 | 15 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 267969 | 331647 | 206927 |
Giải Nhất | 50199 | 91686 | 33185 |
Giải Nhì | 69957 | 16897 | 07175 |
Giải Ba | 8553785245 | 1890890001 | 0115619649 |
Giải Bốn | 05214521286947845756145898495539672 | 44503205796902200071761536926050069 | 98493749704862955419138387694923168 |
Giải Năm | 0631 | 0609 | 4722 |
Giải Sáu | 025391442528 | 700378927487 | 016222103369 |
Giải Bảy | 470 | 598 | 504 |
Giải Tám | 77 | 82 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 204857 | 378564 | 941663 |
Giải Nhất | 88597 | 43053 | 17966 |
Giải Nhì | 57039 | 26331 | 95197 |
Giải Ba | 7694074455 | 2233660822 | 5216254821 |
Giải Bốn | 50034934435669235083528232348311099 | 68563345380454835672381911754262479 | 30805020082701591077939857255286052 |
Giải Năm | 0924 | 9128 | 4184 |
Giải Sáu | 745385932264 | 996345538929 | 310772392317 |
Giải Bảy | 016 | 144 | 353 |
Giải Tám | 29 | 66 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 761460 | 723457 | 128312 |
Giải Nhất | 33704 | 80184 | 11269 |
Giải Nhì | 35230 | 25709 | 29461 |
Giải Ba | 1603027929 | 1048110296 | 9879458035 |
Giải Bốn | 30108964031902163427635236042403179 | 51023237731431057443103402031827377 | 13712252740360631544529848466051772 |
Giải Năm | 8700 | 8910 | 6930 |
Giải Sáu | 467206701920 | 919050380339 | 433814050492 |
Giải Bảy | 336 | 212 | 989 |
Giải Tám | 77 | 43 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 597634 | 341339 | 148078 | 038725 |
Giải Nhất | 91237 | 79096 | 67453 | 45031 |
Giải Nhì | 71488 | 67882 | 57073 | 89920 |
Giải Ba | 9784449568 | 3579000307 | 7884940832 | 4434102967 |
Giải Bốn | 67997643681639125247906519123476879 | 60883211779585243877001240435787210 | 66563890764250351663102603957224548 | 05363236784070383611192176900838114 |
Giải Năm | 6798 | 6780 | 7013 | 9365 |
Giải Sáu | 962712121686 | 016440340098 | 246136466774 | 185471041802 |
Giải Bảy | 487 | 636 | 491 | 378 |
Giải Tám | 36 | 65 | 41 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 288365 | 474602 | 475619 |
Giải Nhất | 27063 | 44753 | 68366 |
Giải Nhì | 76937 | 24439 | 65021 |
Giải Ba | 8213515117 | 5133540756 | 8452267465 |
Giải Bốn | 09736588101728351323152718709196877 | 78349769688311324735697370307735080 | 39429288056909476545940601524339598 |
Giải Năm | 4487 | 1861 | 7303 |
Giải Sáu | 821327944970 | 476786542921 | 644911867344 |
Giải Bảy | 159 | 050 | 386 |
Giải Tám | 77 | 15 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 755582 | 356928 | 740285 |
Giải Nhất | 00164 | 92596 | 45837 |
Giải Nhì | 68678 | 36627 | 17878 |
Giải Ba | 3235465276 | 3250754719 | 2953731816 |
Giải Bốn | 23549506352751826275177951125309607 | 71953277477346320017296718227600169 | 12224325852291857767144908829579695 |
Giải Năm | 7537 | 0718 | 6343 |
Giải Sáu | 925906908335 | 611039151200 | 501887025130 |
Giải Bảy | 131 | 840 | 399 |
Giải Tám | 76 | 12 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 159235 | 438411 | 669810 |
Giải Nhất | 06756 | 53395 | 11630 |
Giải Nhì | 78110 | 13650 | 97804 |
Giải Ba | 6771325202 | 3484686354 | 2797922959 |
Giải Bốn | 38658018685580354988693017077481671 | 30778864173648751820121901069395072 | 17381921367798925677651999748257342 |
Giải Năm | 2460 | 1681 | 9727 |
Giải Sáu | 248504893814 | 206012239830 | 722958176604 |
Giải Bảy | 980 | 087 | 448 |
Giải Tám | 00 | 75 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 736378 | 110429 | 810984 |
Giải Nhất | 44712 | 69013 | 05451 |
Giải Nhì | 72076 | 73393 | 60128 |
Giải Ba | 0582403041 | 1142371405 | 7452719727 |
Giải Bốn | 75341235671051688430661132895890320 | 00535164843660293285660847637089078 | 39901957627407531264293933817818022 |
Giải Năm | 3225 | 6923 | 7705 |
Giải Sáu | 643781495768 | 082136320813 | 200116913472 |
Giải Bảy | 421 | 874 | 828 |
Giải Tám | 05 | 16 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 927764 | 382377 | 426615 |
Giải Nhất | 69901 | 97340 | 54066 |
Giải Nhì | 79449 | 58625 | 64948 |
Giải Ba | 5606902264 | 9820327504 | 6011751097 |
Giải Bốn | 52083536923157703964376528715325039 | 92909016589960678480717614958948410 | 04118964615550032976766438004469120 |
Giải Năm | 0920 | 3597 | 4764 |
Giải Sáu | 318321997390 | 412005974707 | 936956537307 |
Giải Bảy | 531 | 147 | 306 |
Giải Tám | 06 | 95 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 137859 | 828941 | 528987 |
Giải Nhất | 58131 | 93356 | 39698 |
Giải Nhì | 88500 | 46571 | 26969 |
Giải Ba | 5226658575 | 3531623214 | 3742938755 |
Giải Bốn | 22417563975901561806193186922122456 | 11343302733197160412112406470695467 | 94406691754738487771075521642836079 |
Giải Năm | 7635 | 7353 | 0346 |
Giải Sáu | 079805812873 | 835085396681 | 173049516905 |
Giải Bảy | 450 | 423 | 373 |
Giải Tám | 52 | 74 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 950351 | 478251 | 263987 | 022329 |
Giải Nhất | 94728 | 91748 | 38949 | 72570 |
Giải Nhì | 82692 | 89509 | 42394 | 80853 |
Giải Ba | 4495497610 | 1126722569 | 1764264015 | 4073505096 |
Giải Bốn | 93670940750133168061617632804186722 | 94947516912202705038511677086032702 | 59085682028317850360942914495459005 | 81424635658218907571444190791425792 |
Giải Năm | 8157 | 8203 | 7432 | 8829 |
Giải Sáu | 766192506233 | 792055406221 | 382570059672 | 284021040742 |
Giải Bảy | 853 | 827 | 938 | 566 |
Giải Tám | 28 | 34 | 77 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 247709 | 928225 | 224441 |
Giải Nhất | 34632 | 75290 | 14920 |
Giải Nhì | 98712 | 80370 | 68563 |
Giải Ba | 0870554291 | 6506760818 | 2989569037 |
Giải Bốn | 23747831086402494591173984945017080 | 85861381474055752600474220125627874 | 62282366718815261476936606713495728 |
Giải Năm | 4180 | 6285 | 3969 |
Giải Sáu | 204413792105 | 126579627125 | 332968548239 |
Giải Bảy | 052 | 352 | 319 |
Giải Tám | 74 | 71 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 303407 | 417408 | 295719 |
Giải Nhất | 59082 | 88485 | 00945 |
Giải Nhì | 74461 | 13878 | 72492 |
Giải Ba | 0272802236 | 5336844617 | 7658649181 |
Giải Bốn | 29801442861512736991470143951402359 | 80922006472755239110275705392875015 | 79728086253405830803697871309382602 |
Giải Năm | 4622 | 8192 | 1772 |
Giải Sáu | 285404246445 | 545578973038 | 600966687017 |
Giải Bảy | 796 | 843 | 006 |
Giải Tám | 13 | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 869129 | 985329 | 748208 |
Giải Nhất | 94545 | 02276 | 96432 |
Giải Nhì | 73738 | 55883 | 26522 |
Giải Ba | 9231888329 | 5173818981 | 7268469931 |
Giải Bốn | 75665003377591501357654362701271044 | 42765913285135137138749286649244268 | 77309312143124294336424193756779530 |
Giải Năm | 8077 | 0870 | 0733 |
Giải Sáu | 741011814095 | 917836202266 | 498155082376 |
Giải Bảy | 594 | 068 | 436 |
Giải Tám | 89 | 19 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 623822 | 654702 | 427688 |
Giải Nhất | 05367 | 93829 | 56728 |
Giải Nhì | 10548 | 66925 | 07799 |
Giải Ba | 6541774622 | 6874256452 | 7527774201 |
Giải Bốn | 09235095859445477644200691037101866 | 37939428715600146033903608559154877 | 75158504531201502224869958440075075 |
Giải Năm | 6657 | 1586 | 1814 |
Giải Sáu | 439294035670 | 438188119436 | 305150682899 |
Giải Bảy | 176 | 960 | 447 |
Giải Tám | 20 | 59 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 968252 | 292213 | 764772 |
Giải Nhất | 29094 | 64344 | 94214 |
Giải Nhì | 49064 | 53721 | 07300 |
Giải Ba | 6623946726 | 2548072941 | 7502626178 |
Giải Bốn | 02378658890485509570383150375807239 | 82754587370124708865424236873795010 | 15673673532498813899421204241572338 |
Giải Năm | 9596 | 3663 | 3676 |
Giải Sáu | 850737956757 | 358915208317 | 323959960877 |
Giải Bảy | 849 | 968 | 802 |
Giải Tám | 05 | 03 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 289907 | 178296 | 211817 |
Giải Nhất | 97009 | 91491 | 43585 |
Giải Nhì | 20127 | 31704 | 46666 |
Giải Ba | 7759209251 | 5033279925 | 7003696035 |
Giải Bốn | 66298538089885786665293084914913274 | 32728847696786422833471799948079771 | 84001587964881015054560477071217860 |
Giải Năm | 0334 | 5392 | 8796 |
Giải Sáu | 876353901958 | 817280431097 | 129713236818 |
Giải Bảy | 845 | 289 | 576 |
Giải Tám | 11 | 47 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 546262 | 986052 | 018754 | 680029 |
Giải Nhất | 60971 | 97377 | 37707 | 41862 |
Giải Nhì | 54795 | 87645 | 12167 | 41797 |
Giải Ba | 7864640897 | 8943128388 | 8341674909 | 4429271425 |
Giải Bốn | 29246197239288308183497867898032696 | 96757278453908449474280316352030469 | 90920613768465006243808137498647159 | 88969727404952522207967995977759749 |
Giải Năm | 3912 | 0568 | 3912 | 7156 |
Giải Sáu | 784071091939 | 825383681494 | 293997435955 | 184561565768 |
Giải Bảy | 510 | 789 | 577 | 914 |
Giải Tám | 20 | 35 | 02 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 852874 | 260130 | 078635 |
Giải Nhất | 67524 | 02964 | 15929 |
Giải Nhì | 47064 | 40317 | 77445 |
Giải Ba | 1985755403 | 4890511654 | 4999940820 |
Giải Bốn | 23831901687006194789967914834315568 | 26285553390226641966810575624977780 | 87080917050533853684576727563381781 |
Giải Năm | 8725 | 4121 | 8284 |
Giải Sáu | 152655275853 | 704592044432 | 590934409025 |
Giải Bảy | 066 | 649 | 947 |
Giải Tám | 05 | 85 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 624507 | 870542 | 952400 |
Giải Nhất | 19787 | 80519 | 05909 |
Giải Nhì | 73675 | 09940 | 32516 |
Giải Ba | 0859644346 | 2307286714 | 1945665469 |
Giải Bốn | 53592488143090209412585298447586041 | 30197943859564402856991176569130075 | 05022089315252197435927207254318457 |
Giải Năm | 4813 | 8679 | 5944 |
Giải Sáu | 450672057450 | 348871044839 | 813724419753 |
Giải Bảy | 152 | 089 | 701 |
Giải Tám | 98 | 23 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 984761 | 602872 | 991256 |
Giải Nhất | 82811 | 48856 | 61986 |
Giải Nhì | 79450 | 30027 | 93317 |
Giải Ba | 2836956970 | 0689683123 | 7609103691 |
Giải Bốn | 45976020663792691393838716209018642 | 91398217448670160378038586485553968 | 83414544594377747498104404482425157 |
Giải Năm | 9231 | 5132 | 1498 |
Giải Sáu | 055087180218 | 815117110006 | 726151230347 |
Giải Bảy | 137 | 594 | 099 |
Giải Tám | 39 | 84 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 010072 | 897855 | 581875 |
Giải Nhất | 21660 | 90772 | 57435 |
Giải Nhì | 56722 | 37638 | 57022 |
Giải Ba | 4287276320 | 5576971930 | 5400334913 |
Giải Bốn | 17605849507169495723137733265314824 | 29526616956897210727549739042062820 | 55832981189734059166169052801747228 |
Giải Năm | 8187 | 5855 | 0644 |
Giải Sáu | 597089914680 | 987865185799 | 775128952968 |
Giải Bảy | 251 | 339 | 101 |
Giải Tám | 00 | 34 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 904692 | 746259 | 633624 |
Giải Nhất | 27219 | 30958 | 39779 |
Giải Nhì | 47011 | 32944 | 46472 |
Giải Ba | 4766369977 | 3066057803 | 9382212551 |
Giải Bốn | 95448338448618117296192394752358170 | 61919542532593153941070537500333613 | 40664321942218049232474530472188610 |
Giải Năm | 3087 | 7330 | 9053 |
Giải Sáu | 406714233878 | 926353829164 | 689240622307 |
Giải Bảy | 500 | 197 | 461 |
Giải Tám | 46 | 61 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 245722 | 776333 | 692806 |
Giải Nhất | 90923 | 78114 | 84493 |
Giải Nhì | 05317 | 66797 | 34074 |
Giải Ba | 8402434121 | 2526884949 | 5733229526 |
Giải Bốn | 57378738365472083748295008876237844 | 07429569062951488927773476523371948 | 46334019537074573788064851911950945 |
Giải Năm | 5656 | 0101 | 7800 |
Giải Sáu | 564735450280 | 146540487757 | 376409333283 |
Giải Bảy | 828 | 448 | 329 |
Giải Tám | 06 | 57 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 580232 | 796305 | 871352 | 252247 |
Giải Nhất | 29041 | 78142 | 86848 | 87498 |
Giải Nhì | 97908 | 85272 | 09338 | 62755 |
Giải Ba | 0522759074 | 5252750080 | 1674100811 | 8539889539 |
Giải Bốn | 02657634044596372067114762729817510 | 73789930304373472834065150279058862 | 58293147903612320308501066838052558 | 09361393192720340621744362471048963 |
Giải Năm | 0557 | 6502 | 7142 | 9966 |
Giải Sáu | 406741237151 | 622486817282 | 601441346070 | 459324671139 |
Giải Bảy | 083 | 610 | 771 | 541 |
Giải Tám | 13 | 23 | 00 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 277304 | 753133 | 661544 |
Giải Nhất | 12320 | 51417 | 06538 |
Giải Nhì | 80970 | 86947 | 42969 |
Giải Ba | 1289213723 | 6427533629 | 4380155721 |
Giải Bốn | 44976518380006849408729733228066625 | 53661057989294694242712078026841134 | 53322219265786436996143406388827389 |
Giải Năm | 4780 | 0413 | 5105 |
Giải Sáu | 232197146778 | 222231816752 | 447365876016 |
Giải Bảy | 133 | 274 | 912 |
Giải Tám | 88 | 49 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 727127 | 023183 | 596457 |
Giải Nhất | 18889 | 43427 | 13892 |
Giải Nhì | 93049 | 22937 | 19333 |
Giải Ba | 9884717028 | 4047832465 | 5314664506 |
Giải Bốn | 75060987449389717591200917552291514 | 08227668225309286094044499321900888 | 08388785109324461862725449846434559 |
Giải Năm | 4007 | 8772 | 0972 |
Giải Sáu | 326412740931 | 975872239597 | 682375796562 |
Giải Bảy | 668 | 714 | 158 |
Giải Tám | 71 | 50 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 604890 | 453392 | 846077 |
Giải Nhất | 22992 | 82662 | 35173 |
Giải Nhì | 84560 | 15957 | 22751 |
Giải Ba | 7833708923 | 4878740939 | 2009468561 |
Giải Bốn | 80581603893843629573987282122170061 | 86003765743612059941283050666880498 | 97933960076311260105816501541447363 |
Giải Năm | 5460 | 5555 | 1471 |
Giải Sáu | 965819879935 | 231777124364 | 954971508490 |
Giải Bảy | 908 | 895 | 870 |
Giải Tám | 81 | 69 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 932708 | 201013 | 351600 |
Giải Nhất | 61875 | 88396 | 54369 |
Giải Nhì | 80497 | 14760 | 08974 |
Giải Ba | 6166581488 | 3535209579 | 0026020126 |
Giải Bốn | 28359173883246336443424924698017112 | 67889345057250991706502720154655617 | 12240398936773213905337280251710062 |
Giải Năm | 1977 | 1680 | 7244 |
Giải Sáu | 134304911633 | 369312331499 | 474127181082 |
Giải Bảy | 093 | 913 | 034 |
Giải Tám | 33 | 89 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 621070 | 273350 | 915016 |
Giải Nhất | 36648 | 45270 | 32329 |
Giải Nhì | 51892 | 25104 | 45800 |
Giải Ba | 6481964418 | 8826789086 | 1878254041 |
Giải Bốn | 98468856428754669820316039472816593 | 73046544955804957828531364709751378 | 60326670361895042463615790537532442 |
Giải Năm | 4527 | 5135 | 3943 |
Giải Sáu | 307139840310 | 771195936832 | 512353095415 |
Giải Bảy | 047 | 517 | 567 |
Giải Tám | 89 | 66 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 562945 | 320064 | 205963 |
Giải Nhất | 42669 | 80330 | 71779 |
Giải Nhì | 68959 | 69350 | 08073 |
Giải Ba | 7235233113 | 4956146887 | 2405885848 |
Giải Bốn | 32694553167033456470409418008914218 | 82550280671639866389078824617435746 | 32660797458859234403086312025520681 |
Giải Năm | 5876 | 7914 | 7565 |
Giải Sáu | 855657531511 | 918810272172 | 753101770606 |
Giải Bảy | 908 | 238 | 247 |
Giải Tám | 76 | 87 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 771469 | 799239 | 504148 | 985223 |
Giải Nhất | 42743 | 75768 | 29038 | 65274 |
Giải Nhì | 63906 | 31320 | 19623 | 14376 |
Giải Ba | 8555089888 | 3140993077 | 2488487319 | 6931701926 |
Giải Bốn | 34564154866657099448046545702427416 | 34656896088844331432335264370874496 | 04249051629995266614082743687562496 | 44732684656410032280939417629251283 |
Giải Năm | 1509 | 8995 | 8268 | 3473 |
Giải Sáu | 390122628248 | 436042266423 | 643729406822 | 004720429079 |
Giải Bảy | 852 | 540 | 858 | 528 |
Giải Tám | 55 | 14 | 25 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 399789 | 785213 | 129041 |
Giải Nhất | 72649 | 73190 | 43409 |
Giải Nhì | 08364 | 33249 | 69877 |
Giải Ba | 5588924239 | 2360989902 | 2778016338 |
Giải Bốn | 64121617582432840822610765176254048 | 01588925115214148701992693226441068 | 47210975118888813582144104392606370 |
Giải Năm | 2699 | 5099 | 4747 |
Giải Sáu | 447997036848 | 916321134178 | 417268325434 |
Giải Bảy | 605 | 452 | 353 |
Giải Tám | 85 | 19 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 007524 | 820235 | 118679 |
Giải Nhất | 31372 | 52684 | 02351 |
Giải Nhì | 00657 | 83476 | 61008 |
Giải Ba | 8826999502 | 5326852534 | 8897330463 |
Giải Bốn | 08548044652435712893903639171677694 | 25256229157414757977683768218601082 | 34194838216733355955120374111433543 |
Giải Năm | 4603 | 8996 | 5381 |
Giải Sáu | 843865419990 | 252743655292 | 979923937015 |
Giải Bảy | 941 | 854 | 895 |
Giải Tám | 07 | 35 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 959895 | 153597 | 416031 |
Giải Nhất | 81282 | 17978 | 65460 |
Giải Nhì | 45247 | 44887 | 48839 |
Giải Ba | 1514281195 | 2171563187 | 6748899505 |
Giải Bốn | 68632525922245573502698317473275205 | 23596678679578385420677839173795399 | 34515508432127762823668122309598477 |
Giải Năm | 8215 | 1914 | 9221 |
Giải Sáu | 576441372039 | 843671145108 | 991232169654 |
Giải Bảy | 904 | 044 | 961 |
Giải Tám | 15 | 51 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 704260 | 315693 | 819555 |
Giải Nhất | 31441 | 70814 | 54863 |
Giải Nhì | 95701 | 66260 | 58138 |
Giải Ba | 7363860177 | 0308092490 | 4745256322 |
Giải Bốn | 91504090800844002811258941507997928 | 87290977953177200058165257807955579 | 95640254972859959861328640593544146 |
Giải Năm | 1781 | 8834 | 5851 |
Giải Sáu | 687084991892 | 122577630801 | 936479692538 |
Giải Bảy | 023 | 465 | 293 |
Giải Tám | 35 | 38 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 300118 | 730810 | 543831 |
Giải Nhất | 80093 | 00858 | 79988 |
Giải Nhì | 68402 | 66182 | 92818 |
Giải Ba | 3988676700 | 5176404564 | 7549673378 |
Giải Bốn | 50738967093143779609037630990610355 | 77886268421839618688969395159367342 | 62327278035072658264139233160062394 |
Giải Năm | 5878 | 1982 | 7791 |
Giải Sáu | 141266363564 | 017092953229 | 210301705345 |
Giải Bảy | 484 | 773 | 155 |
Giải Tám | 19 | 67 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 861032 | 712929 | 670927 |
Giải Nhất | 56524 | 35199 | 03021 |
Giải Nhì | 59030 | 50371 | 30311 |
Giải Ba | 2240044657 | 6182020409 | 2270976027 |
Giải Bốn | 00737172920859627751289880484719652 | 52795529374627974290279222146826587 | 43743447236125401108027202620015726 |
Giải Năm | 1222 | 1953 | 3886 |
Giải Sáu | 353554638558 | 588467879302 | 489762517703 |
Giải Bảy | 302 | 044 | 941 |
Giải Tám | 74 | 63 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 781035 | 221403 | 624128 | 152327 |
Giải Nhất | 67117 | 40507 | 42740 | 36649 |
Giải Nhì | 39056 | 36221 | 35053 | 02586 |
Giải Ba | 9607939790 | 8654991874 | 2533444446 | 9468133053 |
Giải Bốn | 82566371553483820532847972332489392 | 92716793487077312364651834531741944 | 12716967240680591956650333087193180 | 62398725572299410350006065246357784 |
Giải Năm | 5438 | 0647 | 7232 | 9852 |
Giải Sáu | 258608632468 | 570259325270 | 151288028546 | 036766790099 |
Giải Bảy | 738 | 058 | 532 | 822 |
Giải Tám | 10 | 83 | 58 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 215939 | 120505 | 144979 |
Giải Nhất | 32888 | 47371 | 44823 |
Giải Nhì | 32680 | 04142 | 15588 |
Giải Ba | 6460729106 | 2181522294 | 5370792145 |
Giải Bốn | 59743641224620388348561856918620416 | 25820997275403016651498607743903595 | 43077679474266678863003507443716999 |
Giải Năm | 8758 | 5935 | 8635 |
Giải Sáu | 195767636652 | 826809809223 | 068657800965 |
Giải Bảy | 568 | 160 | 691 |
Giải Tám | 31 | 63 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 582249 | 432449 | 342343 |
Giải Nhất | 35094 | 27936 | 68728 |
Giải Nhì | 84699 | 77010 | 77878 |
Giải Ba | 8816259205 | 5256272574 | 6920846055 |
Giải Bốn | 54043993108241037471752575904284711 | 12801227488722822168806731808787790 | 89120196382938910930764612607228893 |
Giải Năm | 0709 | 8452 | 2754 |
Giải Sáu | 500324568039 | 350680566321 | 492190770170 |
Giải Bảy | 165 | 381 | 233 |
Giải Tám | 54 | 82 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 188761 | 513322 | 487210 |
Giải Nhất | 92574 | 96763 | 67977 |
Giải Nhì | 27495 | 07897 | 23198 |
Giải Ba | 6356999790 | 5674593148 | 9041456987 |
Giải Bốn | 21359998047758596171341116107321048 | 69462788064079926897640675238518019 | 76343508408921492419604228368491228 |
Giải Năm | 0277 | 1461 | 0898 |
Giải Sáu | 366936301743 | 374288575763 | 458236414523 |
Giải Bảy | 999 | 577 | 759 |
Giải Tám | 24 | 53 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 387936 | 289593 | 874413 |
Giải Nhất | 64420 | 36492 | 26188 |
Giải Nhì | 71076 | 08672 | 46095 |
Giải Ba | 7251626710 | 7878821539 | 3886827937 |
Giải Bốn | 44237882397761879203441420719164449 | 58807437929152389827606299578278070 | 99606957568330003501669003494185401 |
Giải Năm | 1878 | 2689 | 4541 |
Giải Sáu | 015629001926 | 704102206503 | 352768155543 |
Giải Bảy | 492 | 628 | 381 |
Giải Tám | 66 | 17 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 136798 | 039060 | 308118 |
Giải Nhất | 92896 | 55969 | 38147 |
Giải Nhì | 38817 | 46631 | 86564 |
Giải Ba | 0770674018 | 6446867119 | 2985962684 |
Giải Bốn | 25851832573583993849811837731221468 | 34271078555426790670967048382998106 | 20350589947923596882467019858902089 |
Giải Năm | 3985 | 5183 | 2233 |
Giải Sáu | 873899138656 | 561768563718 | 969520994810 |
Giải Bảy | 447 | 278 | 189 |
Giải Tám | 63 | 84 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 090206 | 468856 | 652334 |
Giải Nhất | 47490 | 42358 | 25549 |
Giải Nhì | 37371 | 00852 | 70575 |
Giải Ba | 6658826152 | 5895039753 | 8247293918 |
Giải Bốn | 15733867458787783209531015372071611 | 17641175577026225806110811463843822 | 43486205806166184649169643856794612 |
Giải Năm | 8428 | 8787 | 9526 |
Giải Sáu | 663952678974 | 883300387309 | 538818480992 |
Giải Bảy | 734 | 859 | 779 |
Giải Tám | 38 | 27 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 645393 | 219520 | 641500 | 521713 |
Giải Nhất | 92924 | 62355 | 76044 | 02721 |
Giải Nhì | 26565 | 62736 | 58010 | 38192 |
Giải Ba | 4557023808 | 9130406098 | 7230812029 | 2518281085 |
Giải Bốn | 04634888211545841152520341534189987 | 37982156984534193575347689251826262 | 25392877361646174644891340010530050 | 92865492281421571598410617174213753 |
Giải Năm | 1859 | 5824 | 8998 | 9670 |
Giải Sáu | 604960952885 | 862084301580 | 965595405872 | 270286742956 |
Giải Bảy | 018 | 133 | 330 | 882 |
Giải Tám | 87 | 09 | 28 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 951541 | 593763 | 541462 |
Giải Nhất | 81309 | 32957 | 16133 |
Giải Nhì | 34018 | 25796 | 67033 |
Giải Ba | 2511451091 | 4461883825 | 4408153815 |
Giải Bốn | 83738541001466303947816982510633994 | 31869058947203462588562752354386480 | 32991014250293574970683519918453597 |
Giải Năm | 7396 | 7452 | 0353 |
Giải Sáu | 155766856201 | 875390103254 | 050094547800 |
Giải Bảy | 760 | 162 | 188 |
Giải Tám | 12 | 49 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 762914 | 693659 | 393008 |
Giải Nhất | 24569 | 94489 | 57766 |
Giải Nhì | 26419 | 42351 | 81568 |
Giải Ba | 1720303796 | 3935390159 | 5396664654 |
Giải Bốn | 66797405062426796618939222379386043 | 04828097482388297468043140111581802 | 11058636055867289197371858198019651 |
Giải Năm | 5532 | 4470 | 8592 |
Giải Sáu | 879404050208 | 906474410240 | 924293592570 |
Giải Bảy | 794 | 092 | 275 |
Giải Tám | 70 | 66 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 418150 | 408403 | 790463 |
Giải Nhất | 34415 | 82904 | 58244 |
Giải Nhì | 60424 | 50012 | 25184 |
Giải Ba | 3462857360 | 6599178096 | 3855847182 |
Giải Bốn | 98024884927909229732390449652205275 | 87360960626993177537572586246484152 | 51579770330556097480134384340185011 |
Giải Năm | 9468 | 6509 | 4459 |
Giải Sáu | 138077357327 | 548355305890 | 016769375050 |
Giải Bảy | 843 | 779 | 232 |
Giải Tám | 96 | 42 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 035005 | 866515 | 236345 |
Giải Nhất | 43734 | 15253 | 72063 |
Giải Nhì | 70817 | 78207 | 16553 |
Giải Ba | 6005655928 | 5528677753 | 8909773161 |
Giải Bốn | 90299109711369334894776920420110985 | 77119689990846315938191678635678035 | 64084840340945772285984942819266036 |
Giải Năm | 2886 | 0995 | 8288 |
Giải Sáu | 810832762282 | 410318993056 | 482527213323 |
Giải Bảy | 051 | 362 | 006 |
Giải Tám | 76 | 66 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 783767 | 499909 | 725785 |
Giải Nhất | 80130 | 99992 | 43033 |
Giải Nhì | 56455 | 32233 | 41625 |
Giải Ba | 0909554130 | 6478944719 | 8344585068 |
Giải Bốn | 01306641747643645984681283747924166 | 60239957160126342585785310361989199 | 01808742141076597697488283638719063 |
Giải Năm | 4456 | 6673 | 8178 |
Giải Sáu | 956936207405 | 927637455432 | 550573622662 |
Giải Bảy | 875 | 203 | 713 |
Giải Tám | 18 | 62 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 743942 | 518901 | 097723 |
Giải Nhất | 33763 | 48622 | 42843 |
Giải Nhì | 80145 | 73855 | 82883 |
Giải Ba | 2150895572 | 2687436481 | 5377832425 |
Giải Bốn | 99539042400654433359928982866712763 | 46041999309453378203699447892360448 | 67394725281012375968385974564742221 |
Giải Năm | 2428 | 8243 | 6326 |
Giải Sáu | 805876681813 | 172883674391 | 496660017184 |
Giải Bảy | 705 | 422 | 171 |
Giải Tám | 04 | 69 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 151637 | 059230 | 668606 | 071353 |
Giải Nhất | 18309 | 50593 | 61546 | 64473 |
Giải Nhì | 21613 | 44390 | 33104 | 48020 |
Giải Ba | 8493494816 | 4991507659 | 8704561087 | 7238999022 |
Giải Bốn | 18027425379278246109085241933523333 | 06504009439606034655052460559735346 | 46671095924334291347544374885607400 | 79369304206000980121327613116976851 |
Giải Năm | 9477 | 6331 | 3105 | 3136 |
Giải Sáu | 576207355389 | 758161239564 | 288195828824 | 570512436384 |
Giải Bảy | 129 | 694 | 470 | 049 |
Giải Tám | 33 | 84 | 64 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 588936 | 056642 | 974635 |
Giải Nhất | 00887 | 26552 | 49063 |
Giải Nhì | 14937 | 21441 | 74121 |
Giải Ba | 9907379755 | 9598689236 | 4773072588 |
Giải Bốn | 47058246631724679903374603216379923 | 70603250981808199045645825932468034 | 65197243180963393266040313351954471 |
Giải Năm | 9960 | 8385 | 1883 |
Giải Sáu | 739386294413 | 699082582089 | 647166362533 |
Giải Bảy | 507 | 147 | 814 |
Giải Tám | 99 | 59 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 264194 | 492889 | 912197 |
Giải Nhất | 43503 | 80362 | 34252 |
Giải Nhì | 05783 | 21452 | 03186 |
Giải Ba | 1648722534 | 9705360700 | 9448702574 |
Giải Bốn | 21188514146266330981399434823716796 | 36787029671117197444890274848412322 | 30708325862825628836507724731803382 |
Giải Năm | 4780 | 6724 | 2165 |
Giải Sáu | 184655788704 | 036757135806 | 068950884895 |
Giải Bảy | 708 | 166 | 232 |
Giải Tám | 62 | 97 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 597809 | 439496 | 729950 |
Giải Nhất | 09875 | 74664 | 93771 |
Giải Nhì | 52025 | 73761 | 84960 |
Giải Ba | 0753934552 | 3195612549 | 9125485022 |
Giải Bốn | 67098606915525764631732529970146154 | 07434713986666116482853489555968850 | 63426541499635133036097935971005972 |
Giải Năm | 5838 | 8855 | 1714 |
Giải Sáu | 482864871789 | 613571955626 | 448991108688 |
Giải Bảy | 573 | 367 | 682 |
Giải Tám | 56 | 25 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 574546 | 240410 | 610274 |
Giải Nhất | 49066 | 66986 | 89122 |
Giải Nhì | 87604 | 07937 | 12101 |
Giải Ba | 6664836409 | 3782281283 | 6452728099 |
Giải Bốn | 03760375209348447164678611365693117 | 53296048359397875296612763339908430 | 08015347216675117217672223741211307 |
Giải Năm | 3115 | 5440 | 5890 |
Giải Sáu | 607831421593 | 863959241883 | 141253124383 |
Giải Bảy | 369 | 191 | 229 |
Giải Tám | 91 | 57 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 069538 | 996243 | 142066 |
Giải Nhất | 64990 | 53350 | 61127 |
Giải Nhì | 17491 | 92552 | 68582 |
Giải Ba | 8089452889 | 3236125902 | 5058172587 |
Giải Bốn | 46435471687309190205984539041057956 | 14596298343139696607042627663938537 | 55803364707631187112509112070361490 |
Giải Năm | 0891 | 5178 | 0896 |
Giải Sáu | 380839171349 | 095121295312 | 333190715894 |
Giải Bảy | 288 | 479 | 100 |
Giải Tám | 92 | 94 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 464423 | 638955 | 567164 |
Giải Nhất | 76385 | 51092 | 04886 |
Giải Nhì | 48865 | 09566 | 18892 |
Giải Ba | 3717359563 | 8618282403 | 0889526753 |
Giải Bốn | 95106794179529638094789552842122391 | 14738616617886307084271712006612974 | 61615891289336603004790931938088683 |
Giải Năm | 3747 | 9715 | 2620 |
Giải Sáu | 246989729983 | 539462327209 | 771654478926 |
Giải Bảy | 348 | 959 | 817 |
Giải Tám | 59 | 41 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 361140 | 632991 | 089359 | 782514 |
Giải Nhất | 21219 | 73409 | 77797 | 13871 |
Giải Nhì | 99975 | 76038 | 29959 | 88795 |
Giải Ba | 5877335280 | 4692884494 | 0010888205 | 0093650040 |
Giải Bốn | 00183834978487692329743417852417638 | 76662048895237153610329988694846921 | 94479250290429829694044375750080313 | 40932182410577029784876316432299977 |
Giải Năm | 8031 | 9877 | 0730 | 9772 |
Giải Sáu | 370224406799 | 283949759089 | 064931528186 | 294744549277 |
Giải Bảy | 105 | 597 | 830 | 474 |
Giải Tám | 45 | 13 | 95 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 233766 | 615175 | 269072 |
Giải Nhất | 65446 | 86112 | 15770 |
Giải Nhì | 26784 | 53127 | 20021 |
Giải Ba | 4631511735 | 2769565943 | 4543827925 |
Giải Bốn | 59610236862236920938038849096932158 | 93708082086848675837297222803822234 | 64357173323560956985427643064998489 |
Giải Năm | 5414 | 5888 | 6495 |
Giải Sáu | 176828763158 | 169923391917 | 391178773039 |
Giải Bảy | 090 | 253 | 043 |
Giải Tám | 16 | 48 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 817743 | 897706 | 541574 |
Giải Nhất | 50300 | 67754 | 53058 |
Giải Nhì | 42982 | 19835 | 26838 |
Giải Ba | 7516910992 | 0367158819 | 8561485776 |
Giải Bốn | 35647379918162508299724606571287533 | 58429060115518439840177117397699612 | 82830522894855015347962696164802911 |
Giải Năm | 7300 | 4179 | 6874 |
Giải Sáu | 884813716456 | 761401278950 | 020773910796 |
Giải Bảy | 766 | 179 | 425 |
Giải Tám | 98 | 33 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 897704 | 925862 | 549422 |
Giải Nhất | 04771 | 25434 | 78732 |
Giải Nhì | 50095 | 39429 | 82405 |
Giải Ba | 6384049729 | 0380130398 | 4767979791 |
Giải Bốn | 81664291486181837866793295415806896 | 26108082672363568446620696544295851 | 24767338772779068227220413847764770 |
Giải Năm | 1205 | 8189 | 4375 |
Giải Sáu | 639498686832 | 188599908274 | 018642079089 |
Giải Bảy | 291 | 323 | 514 |
Giải Tám | 15 | 85 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 769851 | 155868 | 305331 |
Giải Nhất | 58598 | 33902 | 75623 |
Giải Nhì | 19438 | 92174 | 13880 |
Giải Ba | 9017315347 | 5454223804 | 5575097820 |
Giải Bốn | 34023254721245553495638478628416393 | 00712029648797666991279965676840884 | 47599943126929653800432745756203492 |
Giải Năm | 3424 | 8618 | 7142 |
Giải Sáu | 245562186294 | 571846614612 | 939687838886 |
Giải Bảy | 090 | 376 | 604 |
Giải Tám | 68 | 66 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 147788 | 029715 | 327882 |
Giải Nhất | 10705 | 93735 | 67157 |
Giải Nhì | 25941 | 50275 | 92356 |
Giải Ba | 8463323849 | 3237032989 | 3438758556 |
Giải Bốn | 12018752376528401354672321901456177 | 86081088483455504855531025860823922 | 14165243722381964365682489683207768 |
Giải Năm | 8791 | 6409 | 6872 |
Giải Sáu | 227412536690 | 894173406372 | 755294049356 |
Giải Bảy | 801 | 538 | 307 |
Giải Tám | 10 | 21 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 960290 | 945838 | 976784 |
Giải Nhất | 78343 | 73794 | 64493 |
Giải Nhì | 22574 | 26935 | 13443 |
Giải Ba | 1336032907 | 6784301152 | 5138897837 |
Giải Bốn | 65196898253705522283805707934074553 | 34436586175567901985250726363105969 | 03950400558078948958837806802490302 |
Giải Năm | 1058 | 5078 | 2206 |
Giải Sáu | 829217572363 | 252271050403 | 764723843075 |
Giải Bảy | 305 | 276 | 126 |
Giải Tám | 20 | 92 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 464697 | 993308 | 097421 | 449449 |
Giải Nhất | 28535 | 25900 | 87087 | 08283 |
Giải Nhì | 49255 | 06178 | 80874 | 12395 |
Giải Ba | 2351090083 | 7368649663 | 9027503237 | 6712787326 |
Giải Bốn | 37121337311024706863386617401708698 | 20335802167611678374572997089685051 | 98980748576645658782282362977129976 | 41509001794958739711728991103415791 |
Giải Năm | 5517 | 3636 | 5593 | 4310 |
Giải Sáu | 947047955496 | 661271099046 | 398128273527 | 268321709967 |
Giải Bảy | 719 | 212 | 425 | 530 |
Giải Tám | 96 | 61 | 29 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 042247 | 817276 | 908718 |
Giải Nhất | 65547 | 18454 | 68104 |
Giải Nhì | 51693 | 15551 | 40856 |
Giải Ba | 1533807649 | 0667435898 | 1051610724 |
Giải Bốn | 87032812463594218002213182025055979 | 74884925678655787528370608424994727 | 85713327996807544929846522599031390 |
Giải Năm | 4062 | 0334 | 5822 |
Giải Sáu | 039021285774 | 775176017219 | 296854104760 |
Giải Bảy | 058 | 911 | 508 |
Giải Tám | 91 | 76 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 582311 | 186832 | 154433 |
Giải Nhất | 76930 | 58281 | 11512 |
Giải Nhì | 90223 | 92265 | 41846 |
Giải Ba | 8644311006 | 3475001939 | 6489515941 |
Giải Bốn | 33959838084969556892097275560361864 | 42107481982217219520407108981700957 | 99974915040234517595214992716141437 |
Giải Năm | 0446 | 2123 | 8741 |
Giải Sáu | 900982696226 | 197595985550 | 576219749945 |
Giải Bảy | 804 | 506 | 578 |
Giải Tám | 40 | 66 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 745560 | 369574 | 292199 |
Giải Nhất | 97086 | 65383 | 68269 |
Giải Nhì | 26021 | 21096 | 07297 |
Giải Ba | 6127392067 | 9570444657 | 4844743406 |
Giải Bốn | 61540147801955567739161731354564848 | 71974265497956217601674772046370302 | 23941316895377571899054451349623754 |
Giải Năm | 5600 | 2992 | 9039 |
Giải Sáu | 852239273344 | 868307717776 | 237204452601 |
Giải Bảy | 742 | 228 | 128 |
Giải Tám | 15 | 68 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 985521 | 753148 | 273420 |
Giải Nhất | 61295 | 60376 | 78725 |
Giải Nhì | 06584 | 09701 | 71363 |
Giải Ba | 4024083195 | 5029395301 | 4388222177 |
Giải Bốn | 32543769224339245015306897495566916 | 02185877716122906589869362450803941 | 33735301751848608581457091185182110 |
Giải Năm | 4201 | 2225 | 5742 |
Giải Sáu | 299303070460 | 396010064311 | 107859367462 |
Giải Bảy | 678 | 434 | 581 |
Giải Tám | 90 | 53 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 800199 | 451188 | 506737 |
Giải Nhất | 63500 | 91935 | 27235 |
Giải Nhì | 46517 | 29884 | 03305 |
Giải Ba | 1528514206 | 4490168822 | 1441864804 |
Giải Bốn | 68964365317463740550251296353052124 | 34746357471253350771663701985700749 | 80726245116268078957405508539611062 |
Giải Năm | 7460 | 2765 | 8661 |
Giải Sáu | 191800705931 | 156420738980 | 257460064625 |
Giải Bảy | 772 | 585 | 045 |
Giải Tám | 72 | 69 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 987763 | 869227 | 110288 |
Giải Nhất | 20050 | 58646 | 93779 |
Giải Nhì | 16674 | 17892 | 48624 |
Giải Ba | 8619856308 | 4061507489 | 7723869887 |
Giải Bốn | 26071546123449355194844844114526689 | 31213069226677916407865096655040049 | 16275726133139221036012176984682479 |
Giải Năm | 8773 | 4848 | 0865 |
Giải Sáu | 753997876559 | 989586362667 | 089388148823 |
Giải Bảy | 401 | 140 | 522 |
Giải Tám | 49 | 14 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 070194 | 409833 | 903513 | 881616 |
Giải Nhất | 52962 | 17601 | 71371 | 31161 |
Giải Nhì | 38602 | 37156 | 45879 | 72422 |
Giải Ba | 6234790820 | 4680173473 | 8374585408 | 6018282506 |
Giải Bốn | 56411622654043770304935063546494673 | 69711974660537918298101039682355731 | 27498949351993601318638103278328869 | 89669328955272769753878283052947163 |
Giải Năm | 7506 | 5342 | 1811 | 8655 |
Giải Sáu | 000081495358 | 923276524501 | 230681376155 | 439770372215 |
Giải Bảy | 124 | 732 | 200 | 764 |
Giải Tám | 42 | 33 | 50 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 714218 | 983480 | 025072 |
Giải Nhất | 31746 | 45369 | 12138 |
Giải Nhì | 33403 | 50073 | 01916 |
Giải Ba | 3999158620 | 8019566430 | 9986987005 |
Giải Bốn | 49407330609012303375942072845389596 | 86158372238761433409206265628258615 | 18106409491238908227770915913407467 |
Giải Năm | 1054 | 7970 | 6516 |
Giải Sáu | 161840061746 | 736489069739 | 330433220541 |
Giải Bảy | 119 | 015 | 103 |
Giải Tám | 30 | 17 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 049816 | 012022 | 320999 |
Giải Nhất | 21373 | 28563 | 93497 |
Giải Nhì | 84370 | 96787 | 13036 |
Giải Ba | 7788098407 | 4478557365 | 1486542497 |
Giải Bốn | 45520507001524171780841341588256208 | 77921512912610734326033337828399980 | 89370130619940271162007660299121219 |
Giải Năm | 2497 | 7807 | 9704 |
Giải Sáu | 344242865307 | 074307937877 | 660112313616 |
Giải Bảy | 347 | 100 | 670 |
Giải Tám | 88 | 00 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 786745 | 445102 | 415774 |
Giải Nhất | 75486 | 07141 | 42259 |
Giải Nhì | 73856 | 06534 | 22842 |
Giải Ba | 3008415687 | 8236657977 | 5936315241 |
Giải Bốn | 83327547588125427268492925587464568 | 93490514458877977939650617062543545 | 45444849738160677819043968788552139 |
Giải Năm | 6469 | 1176 | 1344 |
Giải Sáu | 536534718057 | 786574222840 | 489687926640 |
Giải Bảy | 315 | 715 | 891 |
Giải Tám | 41 | 92 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 593027 | 907431 | 208587 |
Giải Nhất | 34128 | 00832 | 82250 |
Giải Nhì | 47351 | 84050 | 50926 |
Giải Ba | 1365544456 | 4825911736 | 7295821537 |
Giải Bốn | 22702906610844079234214853983910078 | 95216825186949576652754597441633917 | 58495823342046196070096237879452204 |
Giải Năm | 6034 | 6213 | 9353 |
Giải Sáu | 364446545354 | 315233869254 | 034477614595 |
Giải Bảy | 288 | 554 | 122 |
Giải Tám | 43 | 74 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 605440 | 453876 | 247480 |
Giải Nhất | 84391 | 50571 | 98269 |
Giải Nhì | 02249 | 93894 | 95350 |
Giải Ba | 4288352056 | 6322352829 | 5644792889 |
Giải Bốn | 88523531262034094818814024267892639 | 43058183849461079801499869346031972 | 50143382171626914299892505769294795 |
Giải Năm | 6254 | 6475 | 4714 |
Giải Sáu | 701116427519 | 867764754756 | 879998606908 |
Giải Bảy | 743 | 384 | 383 |
Giải Tám | 32 | 99 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 474651 | 360184 | 221983 |
Giải Nhất | 99541 | 96831 | 62412 |
Giải Nhì | 85610 | 89624 | 07063 |
Giải Ba | 8730768955 | 7281584842 | 0030578449 |
Giải Bốn | 16546412652868086224573873512948426 | 38976424870392730580564175948954100 | 91786804462270185747252056867782728 |
Giải Năm | 9465 | 0722 | 3246 |
Giải Sáu | 161010742662 | 185989641480 | 801541679889 |
Giải Bảy | 028 | 564 | 995 |
Giải Tám | 90 | 94 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 960451 | 333958 | 470840 | 827194 |
Giải Nhất | 72148 | 71112 | 85680 | 91772 |
Giải Nhì | 82255 | 23403 | 38987 | 74052 |
Giải Ba | 7650462252 | 3409596878 | 2582315338 | 1624740949 |
Giải Bốn | 14210049357078041547124308750903839 | 55409706115070220036624805711063433 | 46465475264317353910248184073959541 | 21400970350829844819504624383099002 |
Giải Năm | 5694 | 4376 | 5848 | 7397 |
Giải Sáu | 142257211375 | 684458556197 | 093022958768 | 018432039321 |
Giải Bảy | 308 | 366 | 507 | 436 |
Giải Tám | 84 | 10 | 84 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 419373 | 516374 | 944233 |
Giải Nhất | 23761 | 79493 | 40021 |
Giải Nhì | 64933 | 35718 | 03737 |
Giải Ba | 0714909358 | 0809033100 | 9974602364 |
Giải Bốn | 13355889438426460043490923363889786 | 57579253571425837304655942467039056 | 12283265881772262178361817074256914 |
Giải Năm | 7698 | 5639 | 3211 |
Giải Sáu | 804512508648 | 075322878163 | 887375670934 |
Giải Bảy | 319 | 430 | 381 |
Giải Tám | 90 | 95 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 495466 | 863973 | 284641 |
Giải Nhất | 57543 | 81965 | 04751 |
Giải Nhì | 44584 | 80167 | 98379 |
Giải Ba | 5490675394 | 6051131880 | 7474705359 |
Giải Bốn | 95878979845765387306168095190618619 | 12634929416002802228683344513068001 | 17998617051470247549095700320177375 |
Giải Năm | 6916 | 3860 | 7285 |
Giải Sáu | 298302155055 | 635474216045 | 417314339859 |
Giải Bảy | 276 | 774 | 701 |
Giải Tám | 81 | 41 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 244368 | 570453 | 854302 |
Giải Nhất | 78540 | 54024 | 68739 |
Giải Nhì | 28426 | 66822 | 54037 |
Giải Ba | 1479650753 | 8143950275 | 4320520585 |
Giải Bốn | 77543458642789590493138532871564320 | 30137980111421867980094119435063401 | 56802696067375302719263036010255743 |
Giải Năm | 8449 | 2654 | 8247 |
Giải Sáu | 582283997765 | 497082822144 | 150229949436 |
Giải Bảy | 502 | 120 | 417 |
Giải Tám | 90 | 83 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 843632 | 851323 | 533920 |
Giải Nhất | 02790 | 40274 | 56257 |
Giải Nhì | 23448 | 87536 | 65777 |
Giải Ba | 4470487558 | 0430589095 | 6915835489 |
Giải Bốn | 23968964322729403909288353857708291 | 96694079210151167819620123495866028 | 72990419850121158469889962380072219 |
Giải Năm | 5019 | 0484 | 7146 |
Giải Sáu | 631411942133 | 113533397757 | 972732040995 |
Giải Bảy | 440 | 344 | 033 |
Giải Tám | 63 | 57 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 188938 | 575556 | 765258 |
Giải Nhất | 45542 | 00198 | 14593 |
Giải Nhì | 15370 | 01040 | 55513 |
Giải Ba | 6068730921 | 1000569028 | 3424622339 |
Giải Bốn | 90940642563375121021698103495206720 | 67307561006512654553230145492360575 | 63287385949165735083105334145156399 |
Giải Năm | 1628 | 5832 | 4571 |
Giải Sáu | 636983825411 | 991931112550 | 347714264465 |
Giải Bảy | 991 | 559 | 711 |
Giải Tám | 15 | 45 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 294846 | 737647 | 295126 |
Giải Nhất | 65365 | 93922 | 30738 |
Giải Nhì | 29930 | 81495 | 00401 |
Giải Ba | 2817732581 | 8006862003 | 8615354969 |
Giải Bốn | 31940621797907565909485260685659227 | 54724451716252787990787318206827759 | 48891000295835614839394989280747798 |
Giải Năm | 0392 | 9931 | 0251 |
Giải Sáu | 004110794884 | 699252471054 | 521003269926 |
Giải Bảy | 999 | 182 | 099 |
Giải Tám | 02 | 40 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 840032 | 056236 | 692964 | 459577 |
Giải Nhất | 39687 | 18331 | 76629 | 25893 |
Giải Nhì | 41715 | 44220 | 02190 | 03502 |
Giải Ba | 3207175213 | 5362033972 | 6347285457 | 9200413961 |
Giải Bốn | 32042876825504511938954083745534036 | 23678456810635580042695227495733392 | 77638229743351660665572506093472217 | 88242059828297845636754860076483274 |
Giải Năm | 6119 | 1332 | 5556 | 3273 |
Giải Sáu | 766031039346 | 045327993508 | 750849634271 | 923545274503 |
Giải Bảy | 513 | 346 | 671 | 805 |
Giải Tám | 29 | 56 | 54 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 509824 | 038490 | 022364 |
Giải Nhất | 19624 | 21834 | 48373 |
Giải Nhì | 70170 | 19947 | 13939 |
Giải Ba | 5063071546 | 3924180354 | 7371329800 |
Giải Bốn | 36480282504362691453158019387650407 | 42299955348230704266068763409914462 | 17764639978015167821902417035381116 |
Giải Năm | 2660 | 2825 | 7950 |
Giải Sáu | 804809752534 | 831149297337 | 014075333368 |
Giải Bảy | 522 | 620 | 632 |
Giải Tám | 07 | 23 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 762189 | 676628 | 616286 |
Giải Nhất | 74348 | 38186 | 10544 |
Giải Nhì | 68924 | 02819 | 37220 |
Giải Ba | 1540553446 | 9142214227 | 2708535613 |
Giải Bốn | 84100287637336757982696737461550497 | 75049785367854612924180356114456559 | 23699557227385415997298837121960952 |
Giải Năm | 5686 | 0233 | 7018 |
Giải Sáu | 894287604014 | 810451593122 | 425208480316 |
Giải Bảy | 060 | 279 | 491 |
Giải Tám | 16 | 32 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 968505 | 449809 | 825835 |
Giải Nhất | 12969 | 83031 | 27653 |
Giải Nhì | 55777 | 50849 | 10511 |
Giải Ba | 1254399532 | 6208362916 | 5712110501 |
Giải Bốn | 33572128516277730981096157263882894 | 34223090283639606217581746479838390 | 66298171291643489239857089891965081 |
Giải Năm | 1957 | 8708 | 7191 |
Giải Sáu | 345435380865 | 874779148262 | 039964000213 |
Giải Bảy | 125 | 485 | 167 |
Giải Tám | 15 | 87 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
1. XSMN