Thống kê XSVT 365 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Vũng Tàu 365 ngày
58Về 3 lần
44Về 3 lần
95Về 3 lần
89Về 3 lần
41Về 2 lần
51Về 2 lần
14Về 2 lần
88Về 2 lần
59Về 2 lần
16Về 2 lần
62Về 1 lần
32Về 1 lần
99Về 1 lần
24Về 1 lần
10Về 1 lần
43Về 1 lần
55Về 1 lần
52Về 1 lần
25Về 1 lần
71Về 1 lần
50Về 1 lần
35Về 1 lần
83Về 1 lần
01Về 1 lần
80Về 1 lần
45Về 1 lần
19Về 1 lần
56Về 1 lần
57Về 1 lần
34Về 1 lần
18Về 1 lần
47Về 1 lần
67Về 1 lần
61Về 1 lần
90Về 1 lần
77Về 1 lần
15Về 1 lần
92Về 1 lần
68Về 1 lần
XSVT Thứ 4 / XSVT 18/09/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 4 >> xsvt 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 002776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79647 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16217 | 69098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11961 | 06939 | 68381 | |||||||||
75984 | 76952 | 82058 | 16441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4383 | 4147 | 0032 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 435 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
XSVT Thứ 3 / XSVT 17/09/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 17/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 002776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79647 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16217 | 69098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11961 | 06939 | 68381 | |||||||||
75984 | 76952 | 82058 | 16441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4383 | 4147 | 0032 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 435 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Kết quả xổ số Vũng Tàu Thứ 3 / XSVT 10/09/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 10/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 831863 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30638 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18997 | 54105 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56295 | 46530 | 21663 | |||||||||
42761 | 97067 | 35481 | 58166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8218 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1385 | 5478 | 7738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
XSVT Thứ 3 / XSVT 03/09/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 03/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 410320 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32873 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12233 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04583 | 44581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44615 | 14510 | 88045 | |||||||||
35853 | 25549 | 95120 | 02501 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3793 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2121 | 3193 | 1200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 981 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
xổ số Vũng Tàu Thứ 3 / XSVT 27/08/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 27/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 836148 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49636 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81398 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51995 | 75671 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52544 | 99524 | 21914 | |||||||||
14356 | 47574 | 70546 | 70035 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4137 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2429 | 1750 | 6157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 746 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Kết quả xổ số Vũng Tàu Thứ 3 / XSVT 20/08/2024
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 20/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 206927 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33185 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01156 | 19649 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98493 | 74970 | 48629 | |||||||||
55419 | 13838 | 76949 | 23168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4722 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0162 | 2210 | 3369 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 13/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 810984 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60128 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74527 | 19727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39901 | 95762 | 74075 | |||||||||
31264 | 29393 | 38178 | 18022 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7705 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2001 | 1691 | 3472 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 828 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 06/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 427688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07799 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75277 | 74201 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75158 | 50453 | 12015 | |||||||||
02224 | 86995 | 84400 | 75075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1814 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3051 | 5068 | 2899 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 447 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 30/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 581875 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57022 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54003 | 34913 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55832 | 98118 | 97340 | |||||||||
59166 | 16905 | 28017 | 47228 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0644 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7751 | 2895 | 2968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 101 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 23/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 351600 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54369 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08974 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00260 | 20126 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12240 | 39893 | 67732 | |||||||||
13905 | 33728 | 02517 | 10062 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7244 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4741 | 2718 | 1082 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 034 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 16/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 819555 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54863 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58138 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47452 | 56322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95640 | 25497 | 28599 | |||||||||
59861 | 32864 | 05935 | 44146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5851 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9364 | 7969 | 2538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 293 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 09/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 874413 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26188 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46095 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38868 | 27937 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99606 | 95756 | 83300 | |||||||||
03501 | 66900 | 34941 | 85401 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4541 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3527 | 6815 | 5543 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 02/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 236345 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72063 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89097 | 73161 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64084 | 84034 | 09457 | |||||||||
72285 | 98494 | 28192 | 66036 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4825 | 2721 | 3323 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 006 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 25/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 610274 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12101 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64527 | 28099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08015 | 34721 | 66751 | |||||||||
17217 | 67222 | 37412 | 11307 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5890 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1412 | 5312 | 4383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 229 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 18/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 305331 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75623 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13880 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55750 | 97820 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47599 | 94312 | 69296 | |||||||||
53800 | 43274 | 57562 | 03492 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7142 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9396 | 8783 | 8886 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 604 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 11/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 273420 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78725 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71363 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43882 | 22177 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33735 | 30175 | 18486 | |||||||||
08581 | 45709 | 11851 | 82110 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1078 | 5936 | 7462 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 581 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 04/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 208587 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82250 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72958 | 21537 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58495 | 82334 | 20461 | |||||||||
96070 | 09623 | 78794 | 52204 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9353 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0344 | 7761 | 4595 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 122 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 28/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 533920 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56257 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65777 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69158 | 35489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72990 | 41985 | 01211 | |||||||||
58469 | 88996 | 23800 | 72219 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7146 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9727 | 3204 | 0995 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 21/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 388678 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09407 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49533 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37079 | 16217 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62343 | 47033 | 50707 | |||||||||
47447 | 91539 | 84892 | 00895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9889 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7976 | 1680 | 8237 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 14/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 520141 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28454 | 49712 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99245 | 63097 | 28852 | |||||||||
66560 | 34934 | 55218 | 22753 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5234 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7006 | 7062 | 7357 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 700 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 07/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 593227 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77767 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37500 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75599 | 40101 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14424 | 71925 | 36757 | |||||||||
17590 | 30109 | 24112 | 40248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3971 | 3637 | 2103 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 140 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 30/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 917876 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00967 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89042 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17757 | 95814 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11663 | 17590 | 22648 | |||||||||
89982 | 10615 | 04858 | 59369 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2592 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5761 | 3070 | 1790 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 673 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 23/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 215261 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85068 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77505 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52635 | 91015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97310 | 91759 | 56979 | |||||||||
68040 | 17545 | 01221 | 98442 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7613 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5467 | 0595 | 4574 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 16/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 822377 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16747 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50778 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55480 | 24507 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89771 | 75420 | 21577 | |||||||||
84812 | 98483 | 86864 | 96918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8207 | 2125 | 4974 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 592 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 09/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 034128 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23211 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27448 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42554 | 96027 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12549 | 07518 | 13882 | |||||||||
26400 | 37310 | 94612 | 07104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3346 | 6524 | 6664 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 02/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 267171 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85053 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47921 | 74287 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77369 | 66706 | 59980 | |||||||||
37526 | 34014 | 82502 | 66126 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8901 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7766 | 6027 | 9933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 993 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 26/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 337019 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15363 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27306 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97397 | 71885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82199 | 75420 | 02055 | |||||||||
60249 | 46588 | 59684 | 17049 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8063 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3480 | 7499 | 8112 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 953 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 19/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417347 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14463 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70844 | 76736 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18727 | 40847 | 05451 | |||||||||
71126 | 03903 | 11493 | 03360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1636 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5860 | 3702 | 8738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 12/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 161927 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94402 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39736 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46128 | 22762 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65482 | 46505 | 20377 | |||||||||
48318 | 89887 | 16729 | 02457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6417 | 1659 | 8701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 127 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 05/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 756738 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16112 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55510 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21192 | 93887 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40060 | 72895 | 03796 | |||||||||
40266 | 64323 | 64869 | 30428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4837 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9335 | 7491 | 7599 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 528 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 27/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51439 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26204 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81765 | 97565 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48593 | 89153 | 78512 | |||||||||
81888 | 30684 | 21620 | 76758 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8999 | 8338 | 4750 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 729 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 20/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 043811 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84439 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30942 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00475 | 69680 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34936 | 88822 | 33940 | |||||||||
51796 | 07817 | 24713 | 35251 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6350 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4236 | 8770 | 8850 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 152 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 13/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 824700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03783 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63072 | 51741 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62715 | 85538 | 96128 | |||||||||
47754 | 94931 | 93404 | 83287 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4298 | 3314 | 8782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 105 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 06/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 586275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11250 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07123 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69809 | 82524 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52523 | 48634 | 74813 | |||||||||
10458 | 37627 | 97436 | 07009 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5548 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5850 | 4922 | 7198 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 167 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 30/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 016148 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16321 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84959 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85817 | 32664 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57102 | 90930 | 08867 | |||||||||
30112 | 70179 | 19617 | 77453 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0219 | 6711 | 7026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 701 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 23/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 048805 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36704 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69792 | 08910 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36232 | 37076 | 40485 | |||||||||
66020 | 84507 | 79462 | 04379 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8444 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6173 | 3224 | 6219 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 325 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 16/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 178579 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50136 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85579 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44491 | 64073 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96628 | 45760 | 55666 | |||||||||
40687 | 33905 | 07186 | 22822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1174 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3737 | 6448 | 2442 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 509 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 09/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 411383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33967 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75359 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62759 | 34221 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98278 | 48766 | 47909 | |||||||||
36136 | 95680 | 17099 | 79181 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2706 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5927 | 0188 | 4116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 046 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 02/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 627694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49815 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80952 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28762 | 06463 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01184 | 07196 | 02194 | |||||||||
09071 | 80262 | 18228 | 38427 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8889 | 9775 | 5508 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 26/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 632601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36603 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31140 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02242 | 08366 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34370 | 65766 | 58671 | |||||||||
92162 | 54307 | 79987 | 07558 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5334 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0471 | 6155 | 1436 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 999 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 19/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 248919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49819 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00301 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65225 | 86085 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82761 | 70851 | 61414 | |||||||||
91127 | 25601 | 07113 | 42469 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2377 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8180 | 9818 | 9781 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 12/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 437700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60450 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28451 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34889 | 35905 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08283 | 68629 | 05597 | |||||||||
29974 | 42121 | 19014 | 96315 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7184 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4039 | 0628 | 2706 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 289 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 05/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772661 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97678 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21435 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73067 | 84940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86697 | 51490 | 70210 | |||||||||
24365 | 90393 | 15983 | 60035 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0798 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1281 | 1955 | 3907 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 536 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 28/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 507876 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69404 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41682 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91490 | 05750 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35729 | 49436 | 36546 | |||||||||
95389 | 09825 | 61556 | 66006 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2070 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6314 | 9399 | 7271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 376 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 21/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 959823 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23491 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94154 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12995 | 01038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11827 | 47396 | 38334 | |||||||||
21668 | 06461 | 84644 | 74005 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3759 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6318 | 3540 | 4192 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 619 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 14/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 629780 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14616 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31688 | 88844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95185 | 14300 | 09863 | |||||||||
84427 | 69063 | 90376 | 52342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0592 | 5651 | 6101 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 169 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 07/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 827561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55254 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40700 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67761 | 78764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16939 | 52606 | 83654 | |||||||||
86663 | 20339 | 19563 | 45554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1838 | 6264 | 8801 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 459 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 31/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508148 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19449 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29421 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53942 | 41119 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71856 | 83031 | 11621 | |||||||||
24642 | 96991 | 27911 | 32045 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1089 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3212 | 6184 | 9173 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 583 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 24/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 625649 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80395 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05400 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01698 | 52493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19688 | 05164 | 96339 | |||||||||
52057 | 03823 | 35166 | 54695 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2547 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4796 | 4478 | 3995 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 17/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 664704 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04134 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73682 | 54087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81044 | 48986 | 97307 | |||||||||
96826 | 53732 | 12033 | 36829 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1447 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7642 | 9661 | 9483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 234 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 10/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 361591 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57144 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52954 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11070 | 86244 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30300 | 99204 | 73213 | |||||||||
36280 | 48729 | 74414 | 20213 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5324 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1656 | 5840 | 6424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 361 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 03/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 207960 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33257 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89007 | 12681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57598 | 80019 | 88432 | |||||||||
13760 | 37038 | 90090 | 48404 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6039 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3743 | 9735 | 0679 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 693 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsvt 26/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991040 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04751 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70234 | 71277 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20178 | 19890 | 17159 | |||||||||
00332 | 04793 | 07481 | 37791 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5698 | 8378 | 9505 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 444 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsvt