Thống kê XSTV 400 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Trà Vinh 400 ngày
19Về 3 lần
08Về 3 lần
95Về 3 lần
60Về 2 lần
87Về 2 lần
51Về 2 lần
89Về 2 lần
49Về 2 lần
71Về 2 lần
85Về 2 lần
34Về 1 lần
20Về 1 lần
84Về 1 lần
42Về 1 lần
97Về 1 lần
68Về 1 lần
78Về 1 lần
39Về 1 lần
82Về 1 lần
38Về 1 lần
50Về 1 lần
91Về 1 lần
13Về 1 lần
46Về 1 lần
70Về 1 lần
12Về 1 lần
17Về 1 lần
66Về 1 lần
29Về 1 lần
15Về 1 lần
63Về 1 lần
59Về 1 lần
48Về 1 lần
76Về 1 lần
23Về 1 lần
75Về 1 lần
74Về 1 lần
54Về 1 lần
96Về 1 lần
31Về 1 lần
11Về 1 lần
57Về 1 lần
83Về 1 lần
99Về 1 lần
XSTV Thứ 6 / XSTV 13/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 330266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59541 | 07917 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14587 | 52294 | 58411 | |||||||||
66072 | 31101 | 68954 | 93300 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9642 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2046 | 0318 | 1992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
XSTV Thứ 6 / XSTV 06/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 993243 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88467 | 36748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91864 | 95533 | 24547 | |||||||||
82668 | 40759 | 10757 | 64860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1568 | 8811 | 5942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 079 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Kết quả xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 30/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 031553 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75862 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99163 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99831 | 01958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71870 | 78020 | 68924 | |||||||||
23519 | 21902 | 19300 | 50422 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1236 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5571 | 3011 | 3993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
XSTV Thứ 6 / XSTV 23/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882080 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15674 | 42995 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85527 | 57185 | 93107 | |||||||||
21896 | 29817 | 82072 | 50272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6858 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6585 | 7699 | 1802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 460 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 16/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 474602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44753 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24439 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51335 | 40756 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78349 | 76968 | 83113 | |||||||||
24735 | 69737 | 03077 | 35080 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1861 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4767 | 8654 | 2921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Kết quả xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 09/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 928225 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75290 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65067 | 60818 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85861 | 38147 | 40557 | |||||||||
52600 | 47422 | 01256 | 27874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1265 | 7962 | 7125 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 352 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 260130 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40317 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48905 | 11654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26285 | 55339 | 02266 | |||||||||
41966 | 81057 | 56249 | 77780 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4121 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7045 | 9204 | 4432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 649 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753133 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51417 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86947 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64275 | 33629 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53661 | 05798 | 92946 | |||||||||
94242 | 71207 | 80268 | 41134 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2222 | 3181 | 6752 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 274 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785213 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33249 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23609 | 89902 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01588 | 92511 | 52141 | |||||||||
48701 | 99269 | 32264 | 41068 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9163 | 2113 | 4178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 452 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 120505 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47371 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04142 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21815 | 22294 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25820 | 99727 | 54030 | |||||||||
16651 | 49860 | 77439 | 03595 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8268 | 0980 | 9223 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 593763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32957 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44618 | 83825 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31869 | 05894 | 72034 | |||||||||
62588 | 56275 | 23543 | 86480 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7452 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8753 | 9010 | 3254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 162 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 056642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26552 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21441 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95986 | 89236 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70603 | 25098 | 18081 | |||||||||
99045 | 64582 | 59324 | 68034 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6990 | 8258 | 2089 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86112 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53127 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27695 | 65943 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93708 | 08208 | 68486 | |||||||||
75837 | 29722 | 28038 | 22234 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5888 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1699 | 2339 | 1917 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 253 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817276 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06674 | 35898 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74884 | 92567 | 86557 | |||||||||
87528 | 37060 | 84249 | 94727 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0334 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7751 | 7601 | 7219 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983480 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45369 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80195 | 66430 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86158 | 37223 | 87614 | |||||||||
33409 | 20626 | 56282 | 58615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7970 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7364 | 8906 | 9739 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 015 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 516374 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35718 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08090 | 33100 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57579 | 25357 | 14258 | |||||||||
37304 | 65594 | 24670 | 39056 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5639 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0753 | 2287 | 8163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 430 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 038490 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21834 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19947 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39241 | 80354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42299 | 95534 | 82307 | |||||||||
04266 | 06876 | 34099 | 14462 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2825 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8311 | 4929 | 7337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 620 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 141337 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87841 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72867 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87882 | 85803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67545 | 80521 | 87351 | |||||||||
03600 | 43584 | 10154 | 41535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6827 | 9830 | 1100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 676 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 444642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25181 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28939 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92400 | 44999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30057 | 97202 | 52250 | |||||||||
68736 | 05314 | 54135 | 90392 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0897 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2049 | 6413 | 3260 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 101 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054207 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34173 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89264 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57779 | 89774 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41047 | 66629 | 72556 | |||||||||
93538 | 76455 | 88793 | 36272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6315 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0639 | 8684 | 7604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 027 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 213526 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20566 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63932 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15186 | 73581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58829 | 77768 | 14294 | |||||||||
04874 | 86162 | 33932 | 94038 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5618 | 0288 | 6622 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 241 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 538064 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74256 | 31489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87482 | 57835 | 32409 | |||||||||
85068 | 70706 | 29152 | 72005 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0659 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9654 | 5774 | 5762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 940953 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27288 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61060 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34032 | 85367 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08480 | 14737 | 07640 | |||||||||
05585 | 53127 | 38267 | 61679 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4534 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3696 | 5933 | 9675 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 903 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 05/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 687319 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28309 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93508 | 17819 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90618 | 88286 | 15180 | |||||||||
90339 | 13766 | 40157 | 09247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0138 | 8365 | 4855 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 501 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 29/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 693262 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05632 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05410 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27094 | 42375 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16283 | 77152 | 87544 | |||||||||
07747 | 57557 | 29021 | 54532 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5903 | 5521 | 4493 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 457 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 22/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 427695 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30460 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26444 | 09081 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55614 | 65626 | 84162 | |||||||||
26986 | 89162 | 20515 | 86181 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6259 | 2217 | 2720 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 748 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 15/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 828994 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82194 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16006 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76255 | 24271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89372 | 83421 | 63197 | |||||||||
11762 | 67033 | 91701 | 44626 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6800 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1373 | 9264 | 9945 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 08/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 569447 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88683 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18377 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04924 | 24188 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41952 | 04068 | 97354 | |||||||||
75580 | 13048 | 92110 | 89850 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3812 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5978 | 2799 | 6568 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 01/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 047976 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98154 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54393 | 72165 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12250 | 51625 | 78572 | |||||||||
13716 | 64133 | 55795 | 11747 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2396 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2577 | 6842 | 5653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 739 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 23/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573170 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15113 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28173 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65707 | 76939 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42235 | 50792 | 96634 | |||||||||
11529 | 29498 | 76820 | 90780 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8492 | 3155 | 4676 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 16/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 819498 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95332 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34785 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39829 | 93015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12292 | 59206 | 59013 | |||||||||
26620 | 64007 | 39416 | 33021 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0348 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3254 | 4775 | 2209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 781 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 09/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 550598 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37165 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52519 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53302 | 77237 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86697 | 79314 | 51912 | |||||||||
07010 | 52476 | 85050 | 08431 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5180 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3959 | 1156 | 4162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 014 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 02/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 675208 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41289 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02479 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85044 | 43047 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29130 | 94600 | 11924 | |||||||||
07819 | 38842 | 26857 | 98766 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4198 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8028 | 2841 | 1348 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 595 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 26/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 129221 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90045 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32502 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40851 | 31713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21712 | 00965 | 83196 | |||||||||
61926 | 16064 | 03609 | 62355 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3933 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1453 | 0598 | 2705 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 793 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 19/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 291884 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98722 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80978 | 57291 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28148 | 65680 | 70789 | |||||||||
99441 | 89138 | 21014 | 87113 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0882 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9083 | 7302 | 7708 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 12/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 941747 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07444 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19290 | 87072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29799 | 50526 | 73380 | |||||||||
15634 | 08862 | 78983 | 10993 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1220 | 3391 | 0687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 05/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 141467 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75756 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24181 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14136 | 94270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06876 | 53806 | 68888 | |||||||||
12022 | 58009 | 36184 | 28082 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1036 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0811 | 0331 | 2157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 759 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 29/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 639656 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77353 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91884 | 63018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31912 | 50666 | 81736 | |||||||||
17763 | 12190 | 07378 | 57093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1986 | 8142 | 5460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 22/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 892513 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56853 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97380 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73830 | 58360 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72179 | 63158 | 02326 | |||||||||
66744 | 94838 | 21578 | 84384 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4690 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0093 | 4146 | 7916 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 393 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 15/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 946934 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88266 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96093 | 71991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74075 | 44245 | 72552 | |||||||||
48576 | 87402 | 52975 | 83322 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1037 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7867 | 3568 | 4837 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 08/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 893275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16583 | 43735 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15102 | 42050 | 21245 | |||||||||
01385 | 56052 | 53993 | 24525 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1698 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0821 | 6855 | 5787 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 01/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 214903 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85730 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33616 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07341 | 78529 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57080 | 50289 | 60222 | |||||||||
67457 | 05136 | 74270 | 88028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8940 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2465 | 9090 | 3817 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 834 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 24/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 231231 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15757 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60201 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79714 | 32857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03764 | 83786 | 48064 | |||||||||
05151 | 76790 | 16803 | 45119 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5734 | 6054 | 5028 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 528 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 17/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 478525 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85725 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83567 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62492 | 87918 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68494 | 23052 | 37372 | |||||||||
53744 | 01051 | 48185 | 58118 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0922 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5714 | 1310 | 1679 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 932 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 10/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 474416 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23761 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26838 | 44226 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17644 | 55526 | 72816 | |||||||||
79757 | 78782 | 97719 | 43105 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6825 | 7567 | 8460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 599 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 03/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 608857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56005 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10228 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12799 | 79748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73004 | 39588 | 26051 | |||||||||
82408 | 27139 | 87993 | 46275 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0879 | 5153 | 8400 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 27/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 879953 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35379 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38110 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37481 | 19943 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27958 | 63384 | 00168 | |||||||||
28400 | 02372 | 53731 | 71333 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2773 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5970 | 9373 | 7882 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 167 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 20/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 717101 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74350 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39174 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28340 | 10439 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25833 | 27887 | 62092 | |||||||||
36528 | 79714 | 41460 | 63986 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5084 | 6673 | 5667 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 994 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 13/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 560986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72057 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87717 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63720 | 80792 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14665 | 41168 | 71834 | |||||||||
88247 | 39857 | 33742 | 09577 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4615 | 6237 | 3521 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 557 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 06/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 856626 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92833 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56669 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79903 | 52347 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81159 | 00117 | 53791 | |||||||||
28326 | 43638 | 80748 | 51940 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7540 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7283 | 4594 | 1494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 29/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 807240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35726 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18589 | 50140 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54841 | 67058 | 40575 | |||||||||
60465 | 33213 | 85777 | 64108 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2011 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1804 | 2159 | 0875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 976 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 22/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 528491 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70028 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08068 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37644 | 38022 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66997 | 53039 | 11365 | |||||||||
31696 | 52649 | 37277 | 47572 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9452 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0846 | 8965 | 9304 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 196 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 15/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 765509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36098 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49084 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45182 | 96568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58827 | 36586 | 05079 | |||||||||
07786 | 17195 | 73747 | 47908 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4124 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5614 | 7782 | 5314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 08/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 028910 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80734 | 17736 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08315 | 11228 | 57372 | |||||||||
00518 | 09649 | 78918 | 45924 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0577 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7347 | 8850 | 0623 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 024 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 01/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 485055 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58676 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90789 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40064 | 74140 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67712 | 46896 | 29152 | |||||||||
37048 | 78100 | 36004 | 92712 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6833 | 2213 | 3504 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 831 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 25/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 055540 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41222 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97334 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60377 | 82893 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84185 | 32348 | 70554 | |||||||||
52973 | 23818 | 37839 | 48480 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6743 | 3811 | 3897 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 7 >> xstv 19/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 808209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53614 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37077 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93215 | 60313 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56334 | 28666 | 30293 | |||||||||
44008 | 83960 | 59902 | 91771 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4054 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1328 | 6266 | 1843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 18/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 808209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53614 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37077 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93215 | 60313 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56334 | 28666 | 30293 | |||||||||
44008 | 83960 | 59902 | 91771 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4054 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1328 | 6266 | 1843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv