Thống kê XSTV 30 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Trà Vinh 30 ngày
70Về 1 lần
83Về 1 lần
66Về 1 lần
29Về 1 lần
XSTV Thứ 6 / XSTV 13/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 330266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59541 | 07917 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14587 | 52294 | 58411 | |||||||||
66072 | 31101 | 68954 | 93300 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9642 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2046 | 0318 | 1992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Trà Vinh
00, 01, 0017, 11, 182047, 41, 42, 46546672, 708794, 92
XSTV Thứ 6 / XSTV 06/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 993243 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88467 | 36748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91864 | 95533 | 24547 | |||||||||
82668 | 40759 | 10757 | 64860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1568 | 8811 | 5942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 079 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Trà Vinh
113343, 47, 42, 48, 47, 4259, 5767, 64, 68, 60, 67, 687983
Kết quả xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 30/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 031553 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75862 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99163 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99831 | 01958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71870 | 78020 | 68924 | |||||||||
23519 | 21902 | 19300 | 50422 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1236 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5571 | 3011 | 3993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Trà Vinh
02, 0019, 1120, 24, 2231, 3653, 58, 5662, 63, 6670, 7193
XSTV Thứ 6 / XSTV 23/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882080 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15674 | 42995 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85527 | 57185 | 93107 | |||||||||
21896 | 29817 | 82072 | 50272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6858 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6585 | 7699 | 1802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 460 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xổ số Trà Vinh
03, 07, 021727, 295860, 6074, 72, 7280, 85, 8595, 96, 99