Thống kê XSTV 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Trà Vinh 160 ngày
95Về 2 lần
49Về 2 lần
70Về 1 lần
76Về 1 lần
31Về 1 lần
96Về 1 lần
54Về 1 lần
74Về 1 lần
23Về 1 lần
17Về 1 lần
59Về 1 lần
48Về 1 lần
83Về 1 lần
63Về 1 lần
19Về 1 lần
85Về 1 lần
71Về 1 lần
15Về 1 lần
29Về 1 lần
66Về 1 lần
11Về 1 lần
XSTV Thứ 6 / XSTV 13/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 330266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59541 | 07917 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14587 | 52294 | 58411 | |||||||||
66072 | 31101 | 68954 | 93300 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9642 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2046 | 0318 | 1992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
XSTV Thứ 6 / XSTV 06/09/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 993243 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88467 | 36748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91864 | 95533 | 24547 | |||||||||
82668 | 40759 | 10757 | 64860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1568 | 8811 | 5942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 079 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Kết quả xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 30/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 031553 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75862 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99163 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99831 | 01958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71870 | 78020 | 68924 | |||||||||
23519 | 21902 | 19300 | 50422 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1236 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5571 | 3011 | 3993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
XSTV Thứ 6 / XSTV 23/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882080 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15674 | 42995 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85527 | 57185 | 93107 | |||||||||
21896 | 29817 | 82072 | 50272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6858 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6585 | 7699 | 1802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 460 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 16/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 474602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44753 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24439 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51335 | 40756 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78349 | 76968 | 83113 | |||||||||
24735 | 69737 | 03077 | 35080 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1861 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4767 | 8654 | 2921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Kết quả xổ số Trà Vinh Thứ 6 / XSTV 09/08/2024
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 928225 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75290 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65067 | 60818 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85861 | 38147 | 40557 | |||||||||
52600 | 47422 | 01256 | 27874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1265 | 7962 | 7125 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 352 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 260130 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40317 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48905 | 11654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26285 | 55339 | 02266 | |||||||||
41966 | 81057 | 56249 | 77780 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4121 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7045 | 9204 | 4432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 649 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753133 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51417 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86947 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64275 | 33629 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53661 | 05798 | 92946 | |||||||||
94242 | 71207 | 80268 | 41134 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2222 | 3181 | 6752 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 274 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785213 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33249 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23609 | 89902 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01588 | 92511 | 52141 | |||||||||
48701 | 99269 | 32264 | 41068 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9163 | 2113 | 4178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 452 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 120505 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47371 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04142 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21815 | 22294 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25820 | 99727 | 54030 | |||||||||
16651 | 49860 | 77439 | 03595 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8268 | 0980 | 9223 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 593763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32957 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44618 | 83825 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31869 | 05894 | 72034 | |||||||||
62588 | 56275 | 23543 | 86480 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7452 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8753 | 9010 | 3254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 162 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 056642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26552 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21441 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95986 | 89236 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70603 | 25098 | 18081 | |||||||||
99045 | 64582 | 59324 | 68034 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6990 | 8258 | 2089 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86112 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53127 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27695 | 65943 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93708 | 08208 | 68486 | |||||||||
75837 | 29722 | 28038 | 22234 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5888 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1699 | 2339 | 1917 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 253 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817276 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06674 | 35898 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74884 | 92567 | 86557 | |||||||||
87528 | 37060 | 84249 | 94727 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0334 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7751 | 7601 | 7219 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983480 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45369 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80195 | 66430 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86158 | 37223 | 87614 | |||||||||
33409 | 20626 | 56282 | 58615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7970 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7364 | 8906 | 9739 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 015 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 516374 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35718 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08090 | 33100 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57579 | 25357 | 14258 | |||||||||
37304 | 65594 | 24670 | 39056 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5639 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0753 | 2287 | 8163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 430 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 038490 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21834 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19947 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39241 | 80354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42299 | 95534 | 82307 | |||||||||
04266 | 06876 | 34099 | 14462 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2825 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8311 | 4929 | 7337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 620 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 141337 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87841 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72867 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87882 | 85803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67545 | 80521 | 87351 | |||||||||
03600 | 43584 | 10154 | 41535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6827 | 9830 | 1100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 676 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 444642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25181 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28939 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92400 | 44999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30057 | 97202 | 52250 | |||||||||
68736 | 05314 | 54135 | 90392 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0897 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2049 | 6413 | 3260 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 101 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054207 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34173 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89264 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57779 | 89774 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41047 | 66629 | 72556 | |||||||||
93538 | 76455 | 88793 | 36272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6315 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0639 | 8684 | 7604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 027 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 213526 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20566 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63932 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15186 | 73581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58829 | 77768 | 14294 | |||||||||
04874 | 86162 | 33932 | 94038 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5618 | 0288 | 6622 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 241 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 538064 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74256 | 31489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87482 | 57835 | 32409 | |||||||||
85068 | 70706 | 29152 | 72005 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0659 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9654 | 5774 | 5762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xstv 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 940953 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27288 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61060 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34032 | 85367 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08480 | 14737 | 07640 | |||||||||
05585 | 53127 | 38267 | 61679 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4534 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3696 | 5933 | 9675 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 903 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstv