Thống kê XSTN 120 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Tây Ninh 120 ngày
87Về 1 lần
37Về 1 lần
79Về 1 lần
93Về 1 lần
70Về 1 lần
49Về 1 lần
61Về 1 lần
47Về 1 lần
82Về 1 lần
41Về 1 lần
63Về 1 lần
11Về 1 lần
98Về 1 lần
91Về 1 lần
03Về 1 lần
59Về 1 lần
34Về 1 lần
54Về 1 lần
XSTN Thứ 5 / XSTN 19/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 861597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47093 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52602 | 34823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58815 | 51413 | 47342 | |||||||||
22823 | 08513 | 75692 | 02426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5428 | 6898 | 9441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
XSTN Thứ 5 / XSTN 12/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 803162 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29023 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63295 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05778 | 22281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83359 | 93181 | 61633 | |||||||||
50791 | 86022 | 19109 | 04168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0595 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1136 | 6790 | 6376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 566 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Kết quả xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 05/09/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 568859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64200 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06079 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93256 | 81205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96239 | 04234 | 65425 | |||||||||
31141 | 35723 | 91574 | 51149 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1917 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7308 | 3033 | 3104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
XSTN Thứ 5 / XSTN 29/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 238813 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30742 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04502 | 48216 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61711 | 69509 | 01778 | |||||||||
33035 | 09066 | 35780 | 26588 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7321 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0850 | 7624 | 5748 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 22/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 327014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52129 | 93199 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13200 | 14576 | 25215 | |||||||||
97397 | 04948 | 12759 | 45490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7819 | 9467 | 3933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Kết quả xổ số Tây Ninh Thứ 5 / XSTN 15/08/2024
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 740285 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45837 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29537 | 31816 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12224 | 32585 | 22918 | |||||||||
57767 | 14490 | 88295 | 79695 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6343 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5018 | 8702 | 5130 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 399 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00945 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72492 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76586 | 49181 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79728 | 08625 | 34058 | |||||||||
30803 | 69787 | 13093 | 82602 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1772 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6009 | 6668 | 7017 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 006 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 952400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05909 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19456 | 65469 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05022 | 08931 | 52521 | |||||||||
97435 | 92720 | 72543 | 18457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5944 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8137 | 2441 | 9753 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 701 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53146 | 64506 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08388 | 78510 | 93244 | |||||||||
61862 | 72544 | 98464 | 34559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0972 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6823 | 7579 | 6562 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 158 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 118679 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61008 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88973 | 30463 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34194 | 83821 | 67333 | |||||||||
55955 | 12037 | 41114 | 33543 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5381 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9799 | 2393 | 7015 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 895 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 342343 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69208 | 46055 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89120 | 19638 | 29389 | |||||||||
10930 | 76461 | 26072 | 28893 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4921 | 9077 | 0170 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393008 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57766 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53966 | 64654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11058 | 63605 | 58672 | |||||||||
89197 | 37185 | 81980 | 19651 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8592 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9242 | 9359 | 2570 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 275 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912197 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03186 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94487 | 02574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30708 | 32586 | 28256 | |||||||||
28836 | 50772 | 47318 | 03382 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2165 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0689 | 5088 | 4895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 541574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53058 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26838 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85614 | 85776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82830 | 52289 | 48550 | |||||||||
15347 | 96269 | 61648 | 02911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0207 | 7391 | 0796 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 425 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 154433 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41846 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64895 | 15941 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99974 | 91504 | 02345 | |||||||||
17595 | 21499 | 27161 | 41437 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8741 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5762 | 1974 | 9945 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 320999 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13036 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14865 | 42497 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89370 | 13061 | 99402 | |||||||||
71162 | 00766 | 02991 | 21219 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6601 | 1231 | 3616 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 284641 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74747 | 05359 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17998 | 61705 | 14702 | |||||||||
47549 | 09570 | 03201 | 77375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4173 | 1433 | 9859 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 701 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xstn 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616286 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10544 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27085 | 35613 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23699 | 55722 | 73854 | |||||||||
15997 | 29883 | 71219 | 60952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4252 | 0848 | 0316 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstn