Thống kê XSTG 400 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Tiền Giang 400 ngày
08Về 3 lần
14Về 2 lần
51Về 2 lần
87Về 2 lần
89Về 2 lần
12Về 2 lần
98Về 2 lần
99Về 2 lần
22Về 2 lần
93Về 2 lần
32Về 2 lần
11Về 2 lần
17Về 1 lần
30Về 1 lần
92Về 1 lần
09Về 1 lần
69Về 1 lần
07Về 1 lần
44Về 1 lần
85Về 1 lần
96Về 1 lần
74Về 1 lần
81Về 1 lần
18Về 1 lần
56Về 1 lần
77Về 1 lần
62Về 1 lần
63Về 1 lần
06Về 1 lần
86Về 1 lần
03Về 1 lần
39Về 1 lần
66Về 1 lần
02Về 1 lần
84Về 1 lần
38Về 1 lần
40Về 1 lần
76Về 1 lần
19Về 1 lần
60Về 1 lần
65Về 1 lần
78Về 1 lần
42Về 1 lần
28Về 1 lần
XSTG Chủ nhật / XSTG 15/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 904459 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85207 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43565 | 45693 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56185 | 01788 | 55455 | |||||||||
33510 | 06691 | 00041 | 83302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1723 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9480 | 7159 | 2624 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
XSTG Chủ nhật / XSTG 08/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 807091 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35584 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24117 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22850 | 25382 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30360 | 97095 | 61956 | |||||||||
22839 | 01114 | 50413 | 21332 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 4500 | 1079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Kết quả xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 01/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 082354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66107 | 98648 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67415 | 24390 | 57145 | |||||||||
43417 | 11761 | 81080 | 24533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9567 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7400 | 7211 | 4263 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
XSTG Chủ nhật / XSTG 25/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 544552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82337 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37824 | 64604 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53522 | 63779 | 23537 | |||||||||
00608 | 18494 | 44808 | 97512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2570 | 2593 | 5941 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 697 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 18/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 128312 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98794 | 58035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13712 | 25274 | 03606 | |||||||||
31544 | 52984 | 84660 | 51772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4338 | 1405 | 0492 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Kết quả xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 11/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 528987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39698 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26969 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37429 | 38755 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94406 | 69175 | 47384 | |||||||||
87771 | 07552 | 16428 | 36079 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0346 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1730 | 4951 | 6905 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 373 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 211817 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46666 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70036 | 96035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84001 | 58796 | 48810 | |||||||||
15054 | 56047 | 70712 | 17860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8796 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1297 | 1323 | 6818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 692806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34074 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57332 | 29526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46334 | 01953 | 70745 | |||||||||
73788 | 06485 | 19119 | 50945 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7800 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3764 | 0933 | 3283 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 205963 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24058 | 85848 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32660 | 79745 | 88592 | |||||||||
34403 | 08631 | 20255 | 20681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7565 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7531 | 0177 | 0606 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 247 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 670927 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03021 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30311 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22709 | 76027 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43743 | 44723 | 61254 | |||||||||
01108 | 02720 | 26200 | 15726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3886 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4897 | 6251 | 7703 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 941 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 652334 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25549 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82472 | 93918 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43486 | 20580 | 61661 | |||||||||
84649 | 16964 | 38567 | 94612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5388 | 1848 | 0992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 097723 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42843 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53778 | 32425 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67394 | 72528 | 10123 | |||||||||
75968 | 38597 | 45647 | 42221 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6326 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4966 | 6001 | 7184 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 171 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 567164 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04886 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18892 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08895 | 26753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61615 | 89128 | 93366 | |||||||||
03004 | 79093 | 19380 | 88683 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2620 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7716 | 5447 | 8926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 817 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 976784 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13443 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51388 | 97837 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03950 | 40055 | 80789 | |||||||||
48958 | 83780 | 68024 | 90302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7647 | 2384 | 3075 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 126 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110288 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48624 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77238 | 69887 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16275 | 72613 | 31392 | |||||||||
21036 | 01217 | 69846 | 82479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0865 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0893 | 8814 | 8823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 522 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 221983 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00305 | 78449 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91786 | 80446 | 22701 | |||||||||
85747 | 25205 | 68677 | 82728 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3246 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8015 | 4167 | 9889 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 995 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295126 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00401 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86153 | 54969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48891 | 00029 | 58356 | |||||||||
14839 | 39498 | 92807 | 47798 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0251 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5210 | 0326 | 9926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 19/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62959 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89326 | 53009 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51513 | 43470 | 90320 | |||||||||
91484 | 45179 | 25072 | 70978 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4983 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1669 | 3686 | 8992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 12/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 539211 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05143 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14167 | 98771 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42331 | 22590 | 83392 | |||||||||
16721 | 96059 | 43505 | 29135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2647 | 0797 | 6157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 474 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 05/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 442385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77596 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82609 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31106 | 89749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74832 | 81460 | 06157 | |||||||||
28318 | 40853 | 70073 | 55020 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7204 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1802 | 4531 | 0005 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 471 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 28/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69453 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32202 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42849 | 89850 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25147 | 71552 | 64407 | |||||||||
16629 | 99475 | 66471 | 64276 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2263 | 0668 | 1190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 21/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 943309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24201 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73297 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55419 | 18016 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37497 | 45392 | 93158 | |||||||||
47943 | 56844 | 06824 | 03766 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0989 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1415 | 8741 | 3811 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 535 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 14/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 952073 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85963 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45347 | 53531 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88555 | 83095 | 09403 | |||||||||
98261 | 40365 | 15728 | 93203 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4570 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6259 | 7467 | 5687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 365 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 07/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 388389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33875 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33483 | 12115 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89161 | 82913 | 47374 | |||||||||
83111 | 44453 | 80566 | 64527 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7621 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2827 | 0794 | 0144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 31/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237298 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45902 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25584 | 10494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41375 | 05571 | 74635 | |||||||||
88530 | 57943 | 56594 | 27002 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0393 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6323 | 0808 | 8538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 805 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 24/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 620045 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62739 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74443 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12660 | 50652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04381 | 63292 | 25561 | |||||||||
99762 | 88721 | 82982 | 29161 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1468 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7292 | 3833 | 6384 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 914 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 17/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 522925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37654 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10280 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50401 | 06547 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39586 | 43005 | 41034 | |||||||||
66363 | 83052 | 23777 | 52695 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0554 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0190 | 2977 | 4590 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 414 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 10/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 312636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73673 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40287 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82564 | 37006 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01219 | 67002 | 51693 | |||||||||
71083 | 70146 | 99452 | 91719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7622 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5698 | 6340 | 0423 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 03/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 250788 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01834 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73425 | 69769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42821 | 65336 | 08911 | |||||||||
09134 | 29601 | 49827 | 93907 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3489 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6144 | 8078 | 8867 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 325 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 25/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 392726 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48578 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37070 | 25386 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49534 | 32936 | 18276 | |||||||||
98253 | 04940 | 88432 | 19404 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6456 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5298 | 1224 | 0079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 671 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 18/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 874539 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11201 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56613 | 04170 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66552 | 11383 | 33237 | |||||||||
50927 | 30936 | 56238 | 07323 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6043 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1589 | 2716 | 2375 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 366 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 11/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 109954 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31299 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32990 | 04972 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69952 | 60821 | 05576 | |||||||||
24402 | 69572 | 66251 | 30178 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3882 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6217 | 8204 | 1100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 04/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 084414 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02003 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33799 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92112 | 32408 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95012 | 21502 | 07458 | |||||||||
97503 | 86783 | 42088 | 08262 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5211 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0923 | 2008 | 5364 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 838 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 28/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854091 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45767 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22995 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91573 | 69909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26310 | 83288 | 01264 | |||||||||
88848 | 68862 | 79074 | 27631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7918 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6515 | 2814 | 2374 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 029 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 21/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 993529 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21868 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67315 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44394 | 36739 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42008 | 89683 | 04140 | |||||||||
67722 | 31808 | 29362 | 27656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1316 | 5105 | 6084 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 729 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 14/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 571470 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59000 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00662 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92358 | 47786 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45928 | 56459 | 61792 | |||||||||
78349 | 93735 | 32050 | 01655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8163 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7527 | 8898 | 9813 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 593 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 07/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 233955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44959 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10933 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94217 | 01777 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14839 | 07495 | 51222 | |||||||||
47175 | 22040 | 69670 | 54692 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1554 | 3405 | 6313 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 437 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 31/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 382156 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13022 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99633 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29853 | 78647 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13425 | 16873 | 10269 | |||||||||
04432 | 09425 | 22551 | 68223 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0444 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7770 | 0863 | 7631 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 235 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Thứ 2 >> xstg 25/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 346316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46130 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16435 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64229 | 21964 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77249 | 23415 | 35459 | |||||||||
89233 | 27724 | 75301 | 37416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2787 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6378 | 6751 | 6240 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 239 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 24/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 346316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46130 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16435 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64229 | 21964 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77249 | 23415 | 35459 | |||||||||
89233 | 27724 | 75301 | 37416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2787 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6378 | 6751 | 6240 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 239 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 17/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 143390 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83410 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91350 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44093 | 64945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71105 | 96515 | 91325 | |||||||||
51361 | 49608 | 55334 | 64014 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4923 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2639 | 4782 | 0561 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 585 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 10/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 300589 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55110 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59391 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00418 | 42254 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09979 | 95599 | 60095 | |||||||||
63127 | 47445 | 40767 | 58451 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5230 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3157 | 4833 | 7066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 862 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 03/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 425171 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33858 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35309 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42857 | 42938 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49447 | 55085 | 56044 | |||||||||
58677 | 83210 | 29729 | 36317 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9850 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9057 | 3130 | 3724 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 26/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 094895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04196 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87309 | 89145 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32050 | 49265 | 14855 | |||||||||
30012 | 87558 | 59702 | 46319 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7880 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3006 | 4462 | 5122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 899 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 19/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 710668 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45805 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82800 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29844 | 51297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39616 | 52892 | 10892 | |||||||||
57944 | 22628 | 58507 | 82160 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8151 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6771 | 9478 | 5476 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 12/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 647492 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00309 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43603 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22723 | 72074 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55280 | 39737 | 19894 | |||||||||
58603 | 12171 | 33689 | 87346 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8739 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6340 | 7273 | 3277 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 05/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 413022 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77677 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55622 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18456 | 16016 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93594 | 80337 | 52171 | |||||||||
92866 | 18887 | 97016 | 30933 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2707 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6837 | 7572 | 8765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 767 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 29/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 070271 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08479 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98889 | 44072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58119 | 83998 | 95961 | |||||||||
48419 | 92069 | 14697 | 01244 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1652 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9140 | 1159 | 7211 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 992 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 22/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 027100 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76934 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22344 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50578 | 23361 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65053 | 02249 | 37407 | |||||||||
45285 | 47339 | 67162 | 32212 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6521 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6098 | 7533 | 3134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 077 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 15/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 198112 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31695 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05616 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64459 | 68994 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33820 | 08657 | 99737 | |||||||||
30474 | 75329 | 31663 | 12754 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3800 | 3521 | 8689 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 331 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 08/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 574660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61521 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36821 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61799 | 69281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36175 | 65501 | 46616 | |||||||||
00796 | 96054 | 90040 | 73448 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2354 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0477 | 8524 | 4987 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 045 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 01/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 724394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94835 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92952 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51489 | 99615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07151 | 74534 | 60329 | |||||||||
78142 | 22566 | 38163 | 20544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0698 | 6849 | 8483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 014 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 24/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 514448 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20066 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89246 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87069 | 79801 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71056 | 36825 | 72523 | |||||||||
25682 | 01355 | 91309 | 40096 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1191 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1782 | 7888 | 7384 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 432 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 17/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 050246 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02962 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38168 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05285 | 12231 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06068 | 49805 | 18818 | |||||||||
23475 | 38303 | 04831 | 13830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5426 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7702 | 0251 | 7593 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 838 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 10/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 926219 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88200 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50818 | 73315 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94952 | 44054 | 96874 | |||||||||
33631 | 07452 | 18481 | 62910 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8859 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8659 | 1875 | 2416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 773 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 03/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 629329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61163 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60530 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08703 | 42718 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20943 | 37552 | 76133 | |||||||||
06138 | 19278 | 96434 | 88916 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5827 | 1013 | 6823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 135 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 27/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 994132 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32135 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66842 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86447 | 52915 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78257 | 26199 | 15152 | |||||||||
92368 | 75916 | 02973 | 44662 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7494 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1177 | 7113 | 7086 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 219 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 20/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 977967 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78741 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95744 | 35154 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35491 | 36236 | 99629 | |||||||||
34568 | 12193 | 50114 | 65389 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3376 | 6876 | 5484 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 789 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg