Thống kê XSTG 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Tiền Giang 160 ngày
93Về 2 lần
08Về 1 lần
99Về 1 lần
87Về 1 lần
89Về 1 lần
65Về 1 lần
60Về 1 lần
19Về 1 lần
76Về 1 lần
40Về 1 lần
63Về 1 lần
84Về 1 lần
42Về 1 lần
02Về 1 lần
66Về 1 lần
32Về 1 lần
39Về 1 lần
03Về 1 lần
86Về 1 lần
06Về 1 lần
78Về 1 lần
XSTG Chủ nhật / XSTG 15/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 904459 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85207 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43565 | 45693 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56185 | 01788 | 55455 | |||||||||
33510 | 06691 | 00041 | 83302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1723 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9480 | 7159 | 2624 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
XSTG Chủ nhật / XSTG 08/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 807091 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35584 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24117 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22850 | 25382 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30360 | 97095 | 61956 | |||||||||
22839 | 01114 | 50413 | 21332 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 4500 | 1079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Kết quả xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 01/09/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 082354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66107 | 98648 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67415 | 24390 | 57145 | |||||||||
43417 | 11761 | 81080 | 24533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9567 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7400 | 7211 | 4263 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
XSTG Chủ nhật / XSTG 25/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 544552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82337 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37824 | 64604 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53522 | 63779 | 23537 | |||||||||
00608 | 18494 | 44808 | 97512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2570 | 2593 | 5941 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 697 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 18/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 128312 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98794 | 58035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13712 | 25274 | 03606 | |||||||||
31544 | 52984 | 84660 | 51772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4338 | 1405 | 0492 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Kết quả xổ số Tiền Giang Chủ nhật / XSTG 11/08/2024
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 528987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39698 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26969 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37429 | 38755 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94406 | 69175 | 47384 | |||||||||
87771 | 07552 | 16428 | 36079 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0346 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1730 | 4951 | 6905 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 373 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 211817 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46666 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70036 | 96035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84001 | 58796 | 48810 | |||||||||
15054 | 56047 | 70712 | 17860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8796 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1297 | 1323 | 6818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 692806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34074 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57332 | 29526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46334 | 01953 | 70745 | |||||||||
73788 | 06485 | 19119 | 50945 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7800 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3764 | 0933 | 3283 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 205963 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24058 | 85848 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32660 | 79745 | 88592 | |||||||||
34403 | 08631 | 20255 | 20681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7565 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7531 | 0177 | 0606 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 247 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 670927 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03021 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30311 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22709 | 76027 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43743 | 44723 | 61254 | |||||||||
01108 | 02720 | 26200 | 15726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3886 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4897 | 6251 | 7703 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 941 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 652334 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25549 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82472 | 93918 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43486 | 20580 | 61661 | |||||||||
84649 | 16964 | 38567 | 94612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5388 | 1848 | 0992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 097723 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42843 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53778 | 32425 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67394 | 72528 | 10123 | |||||||||
75968 | 38597 | 45647 | 42221 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6326 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4966 | 6001 | 7184 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 171 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 567164 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04886 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18892 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08895 | 26753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61615 | 89128 | 93366 | |||||||||
03004 | 79093 | 19380 | 88683 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2620 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7716 | 5447 | 8926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 817 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 976784 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13443 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51388 | 97837 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03950 | 40055 | 80789 | |||||||||
48958 | 83780 | 68024 | 90302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7647 | 2384 | 3075 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 126 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110288 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48624 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77238 | 69887 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16275 | 72613 | 31392 | |||||||||
21036 | 01217 | 69846 | 82479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0865 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0893 | 8814 | 8823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 522 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 221983 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00305 | 78449 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91786 | 80446 | 22701 | |||||||||
85747 | 25205 | 68677 | 82728 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3246 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8015 | 4167 | 9889 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 995 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295126 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00401 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86153 | 54969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48891 | 00029 | 58356 | |||||||||
14839 | 39498 | 92807 | 47798 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0251 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5210 | 0326 | 9926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 19/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62959 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89326 | 53009 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51513 | 43470 | 90320 | |||||||||
91484 | 45179 | 25072 | 70978 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4983 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1669 | 3686 | 8992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 12/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 539211 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05143 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14167 | 98771 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42331 | 22590 | 83392 | |||||||||
16721 | 96059 | 43505 | 29135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2647 | 0797 | 6157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 474 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 05/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 442385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77596 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82609 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31106 | 89749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74832 | 81460 | 06157 | |||||||||
28318 | 40853 | 70073 | 55020 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7204 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1802 | 4531 | 0005 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 471 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 28/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69453 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32202 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42849 | 89850 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25147 | 71552 | 64407 | |||||||||
16629 | 99475 | 66471 | 64276 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2263 | 0668 | 1190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 21/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 943309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24201 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73297 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55419 | 18016 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37497 | 45392 | 93158 | |||||||||
47943 | 56844 | 06824 | 03766 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0989 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1415 | 8741 | 3811 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 535 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xstg 14/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 952073 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85963 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45347 | 53531 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88555 | 83095 | 09403 | |||||||||
98261 | 40365 | 15728 | 93203 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4570 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6259 | 7467 | 5687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 365 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xstg