Thống kê XSST 300 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Sóc Trăng 300 ngày
75Về 3 lần
72Về 2 lần
19Về 2 lần
37Về 2 lần
52Về 2 lần
04Về 2 lần
06Về 2 lần
99Về 2 lần
35Về 2 lần
84Về 2 lần
42Về 1 lần
60Về 1 lần
25Về 1 lần
79Về 1 lần
93Về 1 lần
24Về 1 lần
71Về 1 lần
44Về 1 lần
50Về 1 lần
89Về 1 lần
90Về 1 lần
09Về 1 lần
53Về 1 lần
28Về 1 lần
92Về 1 lần
66Về 1 lần
87Về 1 lần
55Về 1 lần
27Về 1 lần
59Về 1 lần
69Về 1 lần
65Về 1 lần
XSST Thứ 4 / XSST 18/09/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 554896 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61237 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31223 | 06412 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13613 | 09676 | 49963 | |||||||||
81130 | 53247 | 26821 | 16084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5699 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1935 | 8636 | 3402 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
XSST Thứ 4 / XSST 11/09/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 868709 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65593 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77737 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04304 | 46305 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27995 | 17864 | 59143 | |||||||||
94162 | 41105 | 10174 | 79596 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3451 | 6763 | 8819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 433 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Kết quả xổ số Sóc Trăng Thứ 4 / XSST 04/09/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 300547 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35850 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80031 | 42598 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58603 | 77241 | 32971 | |||||||||
47728 | 57332 | 67550 | 68498 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5628 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0786 | 1400 | 3080 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
XSST Thứ 4 / XSST 28/08/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 182597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56727 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78400 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45138 | 93857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07058 | 74624 | 39809 | |||||||||
21617 | 62405 | 77703 | 11065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2407 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2446 | 6397 | 1536 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 386 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
xổ số Sóc Trăng Thứ 4 / XSST 21/08/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56649 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26173 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88577 | 41354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54002 | 35721 | 56588 | |||||||||
28135 | 94564 | 80500 | 68168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6073 | 7065 | 9936 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 317 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Kết quả xổ số Sóc Trăng Thứ 4 / XSST 14/08/2024
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 669810 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11630 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27979 | 22959 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17381 | 92136 | 77989 | |||||||||
25677 | 65199 | 97482 | 57342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9727 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7229 | 5817 | 6604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 448 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 748208 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96432 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26522 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72684 | 69931 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77309 | 31214 | 31242 | |||||||||
94336 | 42419 | 37567 | 79530 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0733 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4981 | 5508 | 2376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61986 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93317 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76091 | 03691 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83414 | 54459 | 43777 | |||||||||
47498 | 10440 | 44824 | 25157 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1498 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7261 | 5123 | 0347 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 846077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35173 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22751 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20094 | 68561 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97933 | 96007 | 63112 | |||||||||
60105 | 81650 | 15414 | 47363 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9549 | 7150 | 8490 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 870 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 416031 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65460 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48839 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67488 | 99505 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34515 | 50843 | 21277 | |||||||||
62823 | 66812 | 23095 | 98477 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9221 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9912 | 3216 | 9654 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 961 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 487210 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23198 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90414 | 56987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76343 | 50840 | 89214 | |||||||||
92419 | 60422 | 83684 | 91228 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0898 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4582 | 3641 | 4523 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 759 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 790463 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58244 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38558 | 47182 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51579 | 77033 | 05560 | |||||||||
97480 | 13438 | 43401 | 85011 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0167 | 6937 | 5050 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 729950 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93771 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84960 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91254 | 85022 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63426 | 54149 | 96351 | |||||||||
33036 | 09793 | 59710 | 05972 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4489 | 9110 | 8688 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 682 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78732 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82405 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47679 | 79791 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24767 | 33877 | 27790 | |||||||||
68227 | 22041 | 38477 | 64770 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4375 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0186 | 4207 | 9089 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 514 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 292199 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07297 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48447 | 43406 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23941 | 31689 | 53775 | |||||||||
71899 | 05445 | 13496 | 23754 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9039 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2372 | 0445 | 2601 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 128 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 415774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42259 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22842 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59363 | 15241 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45444 | 84973 | 81606 | |||||||||
77819 | 04396 | 87885 | 52139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1344 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4896 | 8792 | 6640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 891 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854302 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68739 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43205 | 20585 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56802 | 69606 | 73753 | |||||||||
02719 | 26303 | 60102 | 55743 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8247 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1502 | 2994 | 9436 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 417 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 825835 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57121 | 10501 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66298 | 17129 | 16434 | |||||||||
89239 | 85708 | 98919 | 65081 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7191 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0399 | 6400 | 0213 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 167 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 516741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81864 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18263 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38333 | 43037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02984 | 06723 | 08026 | |||||||||
09139 | 40970 | 28441 | 01610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2049 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1753 | 0495 | 8195 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 357 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 874204 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39971 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13908 | 77693 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12999 | 12891 | 69195 | |||||||||
62446 | 89512 | 39481 | 98082 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3676 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8085 | 1575 | 1081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 177 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10271 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11702 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32101 | 50340 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70661 | 33297 | 69956 | |||||||||
54531 | 94119 | 70890 | 94493 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1976 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1539 | 8403 | 9576 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 125 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 686889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99805 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80583 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27992 | 41004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01609 | 38107 | 77768 | |||||||||
28461 | 27585 | 95275 | 49728 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4371 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0979 | 5587 | 4688 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 889 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 074764 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41388 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25938 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31047 | 13061 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16374 | 00215 | 41541 | |||||||||
57610 | 60921 | 27993 | 51714 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6566 | 3205 | 3147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 132 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 10/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 940716 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92252 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73778 | 60988 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25237 | 50956 | 04332 | |||||||||
64243 | 87093 | 24999 | 53108 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1589 | 9819 | 2705 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 048 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 03/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 029677 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59881 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43289 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90390 | 53116 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84125 | 59536 | 49268 | |||||||||
42936 | 83913 | 06570 | 98998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6797 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3550 | 5050 | 4603 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 27/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 545740 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61061 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50682 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38944 | 33037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60111 | 63825 | 67113 | |||||||||
30597 | 88437 | 20903 | 17635 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0398 | 4933 | 6721 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 440 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 20/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 119537 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55439 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75316 | 79046 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38147 | 94160 | 62009 | |||||||||
83279 | 86774 | 62781 | 90468 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6386 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4833 | 9536 | 7022 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 933 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 13/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 909943 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78980 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53428 | 50400 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92567 | 99866 | 92914 | |||||||||
29388 | 02908 | 58457 | 15761 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0704 | 7297 | 7594 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 336 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 06/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 710412 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42741 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42506 | 87530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10289 | 48604 | 21959 | |||||||||
18769 | 57228 | 38553 | 16179 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4167 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3446 | 4378 | 7571 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 974 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 28/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 350292 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18707 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58778 | 68153 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54031 | 96249 | 79234 | |||||||||
66795 | 06616 | 10440 | 43842 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9835 | 8722 | 8208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 370 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 21/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 425740 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09717 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65328 | 25988 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53613 | 96181 | 25861 | |||||||||
23858 | 11131 | 39076 | 52920 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1870 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5616 | 0448 | 1925 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 14/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 981141 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54961 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50037 | 22652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05968 | 23324 | 01261 | |||||||||
45513 | 90511 | 01711 | 43711 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7384 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2577 | 6018 | 3090 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 169 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 07/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 090196 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74862 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57138 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21692 | 86756 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44390 | 45402 | 95194 | |||||||||
91230 | 67685 | 19220 | 29191 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0866 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6732 | 2068 | 8168 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 310 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 31/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03676 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05222 | 16879 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45301 | 10149 | 48496 | |||||||||
75111 | 70947 | 53463 | 42190 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6414 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1103 | 6376 | 0857 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 24/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 414977 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74217 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04702 | 28048 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77380 | 83819 | 56467 | |||||||||
85775 | 39891 | 51387 | 01304 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7017 | 5641 | 4752 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 17/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 505205 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86845 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45999 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58519 | 10291 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08337 | 85015 | 82666 | |||||||||
69396 | 88172 | 79799 | 33635 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2894 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5155 | 6358 | 9981 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 404 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 10/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 944461 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29194 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03868 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05787 | 84977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91904 | 56023 | 54286 | |||||||||
90041 | 93469 | 21391 | 09689 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2505 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8331 | 9193 | 6330 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 601 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 03/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 684632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04510 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70495 | 85978 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44143 | 31218 | 48812 | |||||||||
24517 | 87503 | 70395 | 88499 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2479 | 2370 | 6444 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 865 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 27/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 174953 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15802 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10718 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61485 | 49472 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85030 | 82620 | 59037 | |||||||||
16000 | 59582 | 99056 | 72754 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5834 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5208 | 3324 | 9116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 828 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 20/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 294055 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97276 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68543 | 10163 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57361 | 03211 | 31316 | |||||||||
39889 | 44324 | 34544 | 48170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4019 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6932 | 8369 | 9627 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 026 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 13/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 752719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17598 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32015 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91625 | 09627 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64586 | 49160 | 90692 | |||||||||
14088 | 18539 | 29010 | 19955 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4933 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9595 | 2778 | 5528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 580 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 06/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 084716 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58135 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50876 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39678 | 48069 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64353 | 72671 | 75957 | |||||||||
81905 | 14247 | 79672 | 90458 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5368 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5825 | 9059 | 8601 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 842 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsst 29/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 531531 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76555 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35061 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88869 | 94860 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18783 | 00260 | 45500 | |||||||||
39917 | 06910 | 51057 | 39102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5968 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4003 | 5892 | 0070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 178 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsst