Thống kê XSKG 120 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Kiên Giang 120 ngày
10Về 1 lần
63Về 1 lần
94Về 1 lần
14Về 1 lần
92Về 1 lần
41Về 1 lần
69Về 1 lần
27Về 1 lần
87Về 1 lần
37Về 1 lần
57Về 1 lần
47Về 1 lần
74Về 1 lần
43Về 1 lần
32Về 1 lần
78Về 1 lần
40Về 1 lần
XSKG Chủ nhật / XSKG 15/09/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 278438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63563 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96486 | 10748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05702 | 79693 | 43065 | |||||||||
04170 | 05086 | 96508 | 36642 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3049 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6830 | 0470 | 5845 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 563 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
XSKG Chủ nhật / XSKG 08/09/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 503373 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88784 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76470 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78555 | 75119 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87436 | 68628 | 53636 | |||||||||
60281 | 30125 | 08068 | 43184 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8655 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1960 | 6620 | 4163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 744 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Kết quả xổ số Kiên Giang Chủ nhật / XSKG 01/09/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 014193 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81681 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40560 | 60330 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83758 | 05041 | 15454 | |||||||||
51136 | 52292 | 12447 | 38685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2507 | 9715 | 9545 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 014 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
XSKG Chủ nhật / XSKG 25/08/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 158019 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85840 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97342 | 61244 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54847 | 12026 | 57051 | |||||||||
52647 | 62545 | 53040 | 13232 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0822 | 2683 | 6549 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
xổ số Kiên Giang Chủ nhật / XSKG 18/08/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 723457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80184 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10481 | 10296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51023 | 23773 | 14310 | |||||||||
57443 | 10340 | 20318 | 27377 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9190 | 5038 | 0339 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 212 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Kết quả xổ số Kiên Giang Chủ nhật / XSKG 11/08/2024
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 828941 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93356 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46571 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35316 | 23214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11343 | 30273 | 31971 | |||||||||
60412 | 11240 | 64706 | 95467 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7353 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8350 | 8539 | 6681 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 423 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 178296 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91491 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31704 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50332 | 79925 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32728 | 84769 | 67864 | |||||||||
22833 | 47179 | 99480 | 79771 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5392 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8172 | 8043 | 1097 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 289 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 776333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78114 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66797 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25268 | 84949 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07429 | 56906 | 29514 | |||||||||
88927 | 77347 | 65233 | 71948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1465 | 4048 | 7757 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 448 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 320064 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80330 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69350 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49561 | 46887 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82550 | 28067 | 16398 | |||||||||
66389 | 07882 | 46174 | 35746 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7914 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9188 | 1027 | 2172 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 238 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 712929 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35199 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50371 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61820 | 20409 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52795 | 52937 | 46279 | |||||||||
74290 | 27922 | 21468 | 26587 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5884 | 6787 | 9302 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 468856 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42358 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00852 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58950 | 39753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17641 | 17557 | 70262 | |||||||||
25806 | 11081 | 14638 | 43822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8787 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8833 | 0038 | 7309 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 518901 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26874 | 36481 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46041 | 99930 | 94533 | |||||||||
78203 | 69944 | 78923 | 60448 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8243 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1728 | 8367 | 4391 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 638955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51092 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86182 | 82403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14738 | 61661 | 78863 | |||||||||
07084 | 27171 | 20066 | 12974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5394 | 6232 | 7209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 959 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945838 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26935 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67843 | 01152 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34436 | 58617 | 55679 | |||||||||
01985 | 25072 | 63631 | 05969 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2522 | 7105 | 0403 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869227 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58646 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17892 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40615 | 07489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31213 | 06922 | 66779 | |||||||||
16407 | 86509 | 66550 | 40049 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4848 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9895 | 8636 | 2667 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 140 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 360184 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96831 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89624 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72815 | 84842 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38976 | 42487 | 03927 | |||||||||
30580 | 56417 | 59489 | 54100 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0722 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1859 | 8964 | 1480 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 564 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xskg 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 737647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93922 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81495 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80068 | 62003 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54724 | 45171 | 62527 | |||||||||
87990 | 78731 | 82068 | 27759 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9931 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6992 | 5247 | 1054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 182 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xskg