Thống kê XSHG 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Hậu Giang 160 ngày
28Về 2 lần
25Về 2 lần
74Về 2 lần
07Về 1 lần
50Về 1 lần
69Về 1 lần
73Về 1 lần
39Về 1 lần
54Về 1 lần
84Về 1 lần
64Về 1 lần
29Về 1 lần
95Về 1 lần
58Về 1 lần
02Về 1 lần
77Về 1 lần
41Về 1 lần
67Về 1 lần
09Về 1 lần
XSHG Thứ 7 / XSHG 14/09/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 190079 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51715 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92235 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06866 | 62038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01440 | 43856 | 32016 | |||||||||
79182 | 34870 | 42871 | 30088 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2872 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0287 | 8863 | 6459 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
XSHG Thứ 7 / XSHG 07/09/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 303991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14363 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87107 | 11626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06040 | 08210 | 78792 | |||||||||
83507 | 23683 | 84465 | 94817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7893 | 3694 | 4892 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 747 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Kết quả xổ số Hậu Giang Thứ 7 / XSHG 31/08/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 667251 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20697 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56823 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29010 | 72841 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47795 | 44216 | 94247 | |||||||||
88296 | 12653 | 97701 | 58015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9293 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4126 | 5963 | 2823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
XSHG Thứ 7 / XSHG 24/08/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 902100 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92316 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73848 | 88535 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37004 | 52530 | 49214 | |||||||||
52680 | 15292 | 04223 | 47987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2447 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8168 | 7643 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 521 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
xổ số Hậu Giang Thứ 7 / XSHG 17/08/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 17/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 148078 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67453 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78849 | 40832 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66563 | 89076 | 42503 | |||||||||
51663 | 10260 | 39572 | 24548 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2461 | 3646 | 6774 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Kết quả xổ số Hậu Giang Thứ 7 / XSHG 10/08/2024
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 10/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 263987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42394 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17642 | 64015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59085 | 68202 | 83178 | |||||||||
50360 | 94291 | 44954 | 59005 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7432 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3825 | 7005 | 9672 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 938 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 03/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 018754 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37707 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83416 | 74909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90920 | 61376 | 84650 | |||||||||
06243 | 80813 | 74986 | 47159 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3912 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2939 | 9743 | 5955 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 577 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 27/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 871352 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09338 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16741 | 00811 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58293 | 14790 | 36123 | |||||||||
20308 | 50106 | 68380 | 52558 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7142 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6014 | 4134 | 6070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 771 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 20/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 504148 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29038 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19623 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24884 | 87319 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04249 | 05162 | 99952 | |||||||||
66614 | 08274 | 36875 | 62496 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8268 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6437 | 2940 | 6822 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 858 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 13/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 624128 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42740 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25334 | 44446 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12716 | 96724 | 06805 | |||||||||
91956 | 65033 | 30871 | 93180 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7232 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1512 | 8802 | 8546 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 532 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 06/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 641500 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58010 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72308 | 12029 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25392 | 87736 | 16461 | |||||||||
74644 | 89134 | 00105 | 30050 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8998 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9655 | 9540 | 5872 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 29/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 668606 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61546 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33104 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87045 | 61087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46671 | 09592 | 43342 | |||||||||
91347 | 54437 | 48856 | 07400 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3105 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2881 | 9582 | 8824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 470 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 22/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 089359 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77797 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29959 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00108 | 88205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94479 | 25029 | 04298 | |||||||||
29694 | 04437 | 57500 | 80313 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0730 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0649 | 3152 | 8186 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 830 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 15/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 097421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87087 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80874 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90275 | 03237 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98980 | 74857 | 66456 | |||||||||
58782 | 28236 | 29771 | 29976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5593 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3981 | 2827 | 3527 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 425 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 08/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 903513 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71371 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83745 | 85408 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27498 | 94935 | 19936 | |||||||||
01318 | 63810 | 32783 | 28869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1811 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2306 | 8137 | 6155 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 200 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 01/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 470840 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85680 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38987 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25823 | 15338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46465 | 47526 | 43173 | |||||||||
53910 | 24818 | 40739 | 59541 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5848 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0930 | 2295 | 8768 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 507 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 25/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 692964 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76629 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02190 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63472 | 85457 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77638 | 22974 | 33516 | |||||||||
60665 | 57250 | 60934 | 72217 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5556 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7508 | 4963 | 4271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 671 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 18/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 713531 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46806 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90943 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60300 | 86797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80182 | 08471 | 99668 | |||||||||
64861 | 33143 | 84079 | 37064 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6816 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6869 | 0462 | 4179 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 518 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 11/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 218726 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31196 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29621 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88761 | 77071 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76238 | 00214 | 68249 | |||||||||
06951 | 02661 | 02277 | 16242 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8184 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2567 | 4125 | 9496 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 04/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 757837 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72502 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53430 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44760 | 13019 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25137 | 98526 | 77310 | |||||||||
64973 | 71839 | 74169 | 55811 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1895 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3034 | 3324 | 7499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 27/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 751084 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04301 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53000 | 72959 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47952 | 32248 | 43941 | |||||||||
02885 | 99864 | 70263 | 64589 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9151 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7339 | 7987 | 1499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 993 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 20/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 271154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89532 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36843 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48928 | 39716 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87608 | 22870 | 94632 | |||||||||
63082 | 31680 | 54883 | 59307 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9248 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5138 | 8801 | 1977 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xshg 13/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 282175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59938 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29616 | 97767 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78008 | 77319 | 22015 | |||||||||
91623 | 53666 | 18511 | 31915 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6713 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5973 | 6277 | 3360 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshg