Thống kê XSHCM 60 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Hồ Chí Minh 60 ngày
75Về 2 lần
07Về 1 lần
84Về 1 lần
59Về 1 lần
93Về 1 lần
71Về 1 lần
83Về 1 lần
60Về 1 lần
26Về 1 lần
65Về 1 lần
32Về 1 lần
34Về 1 lần
62Về 1 lần
35Về 1 lần
56Về 1 lần
23Về 1 lần
XSHCM Thứ 2 / XSHCM 16/09/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 16/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06303 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93321 | 65831 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74955 | 82627 | 62198 | |||||||||
02919 | 27494 | 32766 | 47479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5242 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9248 | 1478 | 5292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
XSHCM Thứ 7 / XSHCM 14/09/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 011517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01774 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73755 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45079 | 52818 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93349 | 43802 | 09057 | |||||||||
91800 | 19821 | 06817 | 71760 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9685 | 4328 | 0237 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 568 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Kết quả xổ số Hồ Chí Minh Thứ 2 / XSHCM 09/09/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 09/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 087296 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93945 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39101 | 17782 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77782 | 17693 | 18412 | |||||||||
95640 | 15132 | 90814 | 62772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8892 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8317 | 6187 | 8767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 967 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
XSHCM Thứ 7 / XSHCM 07/09/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 707032 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40192 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00833 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97695 | 17264 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28274 | 26986 | 39875 | |||||||||
55916 | 79482 | 22112 | 91304 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6153 | 0893 | 8575 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 938 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
xổ số Hồ Chí Minh Thứ 2 / XSHCM 02/09/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 02/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 472088 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81030 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75278 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90755 | 68611 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83537 | 50904 | 53144 | |||||||||
70193 | 42198 | 35922 | 37159 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4975 | 9649 | 7433 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Kết quả xổ số Hồ Chí Minh Thứ 7 / XSHCM 31/08/2024
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912485 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91865 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83975 | 11798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72999 | 96895 | 35248 | |||||||||
68835 | 75231 | 59662 | 36796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6651 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0536 | 6317 | 4795 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 404 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 26/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 288859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64620 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12953 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49376 | 47058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24218 | 09393 | 90578 | |||||||||
10548 | 45978 | 76855 | 57622 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4801 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9343 | 9308 | 1762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 410 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 582320 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73243 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93781 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01640 | 50004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67979 | 52012 | 56773 | |||||||||
40844 | 73427 | 01191 | 90993 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8993 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9480 | 1798 | 3806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 717 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 19/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 941663 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52162 | 54821 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30805 | 02008 | 27015 | |||||||||
91077 | 93985 | 72552 | 86052 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4184 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3107 | 7239 | 2317 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 353 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 17/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 341339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35790 | 00307 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60883 | 21177 | 95852 | |||||||||
43877 | 00124 | 04357 | 87210 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0164 | 4034 | 0098 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 636 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 12/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 426615 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54066 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64948 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60117 | 51097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04118 | 96461 | 55500 | |||||||||
32976 | 76643 | 80044 | 69120 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9369 | 5653 | 7307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 10/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 478251 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91748 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89509 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11267 | 22569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94947 | 51691 | 22027 | |||||||||
05038 | 51167 | 70860 | 32702 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8203 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7920 | 5540 | 6221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 05/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 764772 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94214 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07300 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75026 | 26178 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15673 | 67353 | 24988 | |||||||||
13899 | 42120 | 42415 | 72338 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3676 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3239 | 5996 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 802 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 03/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 986052 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97377 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87645 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89431 | 28388 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96757 | 27845 | 39084 | |||||||||
49474 | 28031 | 63520 | 30469 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8253 | 8368 | 1494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 789 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 29/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 633624 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46472 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93822 | 12551 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40664 | 32194 | 22180 | |||||||||
49232 | 47453 | 04721 | 88610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9053 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6892 | 4062 | 2307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 461 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xshcm 27/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 796305 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78142 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85272 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52527 | 50080 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73789 | 93030 | 43734 | |||||||||
72834 | 06515 | 02790 | 58862 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6502 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6224 | 8681 | 7282 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 610 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xshcm 22/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915016 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32329 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45800 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18782 | 54041 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60326 | 67036 | 18950 | |||||||||
42463 | 61579 | 05375 | 32442 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5123 | 5309 | 5415 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xshcm