Thống kê XSDN 500 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Đồng Nai 500 ngày
68Về 3 lần
20Về 3 lần
69Về 3 lần
52Về 2 lần
65Về 2 lần
46Về 2 lần
02Về 2 lần
82Về 2 lần
23Về 2 lần
96Về 2 lần
87Về 2 lần
25Về 2 lần
19Về 2 lần
84Về 2 lần
63Về 2 lần
79Về 2 lần
51Về 2 lần
53Về 2 lần
40Về 1 lần
16Về 1 lần
18Về 1 lần
73Về 1 lần
64Về 1 lần
33Về 1 lần
04Về 1 lần
10Về 1 lần
34Về 1 lần
70Về 1 lần
54Về 1 lần
37Về 1 lần
49Về 1 lần
50Về 1 lần
81Về 1 lần
14Về 1 lần
78Về 1 lần
15Về 1 lần
75Về 1 lần
42Về 1 lần
85Về 1 lần
92Về 1 lần
83Về 1 lần
98Về 1 lần
22Về 1 lần
11Về 1 lần
17Về 1 lần
35Về 1 lần
60Về 1 lần
95Về 1 lần
55Về 1 lần
13Về 1 lần
XSDN Thứ 4 / XSDN 18/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 227309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38942 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19229 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53519 | 64534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56282 | 43630 | 16586 | |||||||||
79751 | 58543 | 52882 | 90070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1108 | 7876 | 7483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
XSDN Thứ 4 / XSDN 11/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 530114 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18056 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65351 | 08802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05852 | 15449 | 54099 | |||||||||
67352 | 25791 | 59006 | 67797 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8335 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2442 | 4108 | 9123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Kết quả xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 04/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 359220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36344 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57963 | 09807 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94917 | 15800 | 30518 | |||||||||
65941 | 90586 | 94861 | 44452 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5166 | 2119 | 4144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 809 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
XSDN Thứ 4 / XSDN 28/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 768438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81120 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85018 | 41435 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10030 | 67375 | 81277 | |||||||||
82662 | 76492 | 90632 | 43190 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3293 | 5611 | 5715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 554 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 21/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 664256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89957 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03056 | 56354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35537 | 20228 | 85271 | |||||||||
39261 | 04604 | 60300 | 66489 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 1644 | 1586 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 570 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Kết quả xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 14/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438411 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53395 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34846 | 86354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30778 | 86417 | 36487 | |||||||||
51820 | 12190 | 10693 | 95072 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1681 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2060 | 1223 | 9830 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 087 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 985329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02276 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51738 | 18981 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42765 | 91328 | 51351 | |||||||||
37138 | 74928 | 66492 | 44268 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0870 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9178 | 3620 | 2266 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 068 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 602872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30027 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06896 | 83123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91398 | 21744 | 86701 | |||||||||
60378 | 03858 | 64855 | 53968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5132 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8151 | 1711 | 0006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 453392 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82662 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48787 | 40939 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86003 | 76574 | 36120 | |||||||||
59941 | 28305 | 06668 | 80498 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5555 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2317 | 7712 | 4364 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 895 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 153597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17978 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21715 | 63187 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23596 | 67867 | 95783 | |||||||||
85420 | 67783 | 91737 | 95399 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1914 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8436 | 7114 | 5108 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 513322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96763 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56745 | 93148 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69462 | 78806 | 40799 | |||||||||
26897 | 64067 | 52385 | 18019 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3742 | 8857 | 5763 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 577 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 408403 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65991 | 78096 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87360 | 96062 | 69931 | |||||||||
77537 | 57258 | 62464 | 84152 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6509 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5483 | 5530 | 5890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 439496 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73761 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31956 | 12549 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07434 | 71398 | 66661 | |||||||||
16482 | 85348 | 95559 | 68850 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8855 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6135 | 7195 | 5626 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 925862 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03801 | 30398 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26108 | 08267 | 23635 | |||||||||
68446 | 62069 | 65442 | 95851 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1885 | 9990 | 8274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 369574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65383 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95704 | 44657 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71974 | 26549 | 79562 | |||||||||
17601 | 67477 | 20463 | 70302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2992 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8683 | 0771 | 7776 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 228 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445102 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06534 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82366 | 57977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93490 | 51445 | 88779 | |||||||||
77939 | 65061 | 70625 | 43545 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1176 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7865 | 7422 | 2840 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 570453 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54024 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81439 | 50275 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30137 | 98011 | 14218 | |||||||||
67980 | 09411 | 94350 | 63401 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2654 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4970 | 8282 | 2144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 449809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83031 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50849 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62083 | 62916 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34223 | 09028 | 36396 | |||||||||
06217 | 58174 | 64798 | 38390 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8708 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8747 | 7914 | 8262 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 485 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 098850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97565 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15700 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35197 | 41093 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65762 | 85019 | 00929 | |||||||||
55053 | 94966 | 44430 | 49395 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9637 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2614 | 3598 | 7416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 118 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 930917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09893 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31168 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03177 | 96697 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60588 | 37832 | 98213 | |||||||||
80491 | 59501 | 07794 | 08164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0763 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8332 | 7567 | 2228 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 117281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59000 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07732 | 00551 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86526 | 65789 | 04566 | |||||||||
91486 | 89193 | 89850 | 32755 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5403 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1810 | 6897 | 1694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159380 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37499 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72208 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42657 | 45390 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55554 | 59629 | 03395 | |||||||||
69068 | 51832 | 82346 | 64160 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0493 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3710 | 8154 | 0910 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 710 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 461037 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99898 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19518 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67229 | 66894 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76918 | 51601 | 26010 | |||||||||
38853 | 30389 | 04881 | 85544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8031 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3505 | 9927 | 1632 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 740 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 10/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 893144 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30674 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18129 | 09560 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88031 | 44882 | 98841 | |||||||||
86298 | 84584 | 30857 | 90723 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4249 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6211 | 6412 | 1046 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 03/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 900047 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86673 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17036 | 92876 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84218 | 28434 | 12461 | |||||||||
99520 | 50326 | 41555 | 18003 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2284 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8157 | 4353 | 0007 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 659 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 27/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 641923 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99781 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46352 | 72199 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05905 | 87409 | 77452 | |||||||||
05699 | 36419 | 38257 | 20583 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3423 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8030 | 9240 | 5594 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 20/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 025092 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74199 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82454 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96339 | 91111 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94047 | 44269 | 35651 | |||||||||
96558 | 48957 | 15607 | 17465 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3438 | 5626 | 0319 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 571 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 13/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 074844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88333 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13876 | 97886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72263 | 29752 | 49351 | |||||||||
41208 | 14030 | 98778 | 13226 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4412 | 2023 | 2037 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 632 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 06/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 451103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27894 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47424 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45463 | 98763 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86598 | 68703 | 56275 | |||||||||
52070 | 53867 | 37917 | 37691 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8074 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9176 | 9109 | 0714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 28/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 468458 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90465 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83186 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52124 | 13341 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68768 | 13962 | 53198 | |||||||||
32252 | 11159 | 34552 | 28968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0528 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6396 | 4915 | 6073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 21/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854430 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89456 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14131 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13638 | 46192 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76954 | 40987 | 77749 | |||||||||
48857 | 06223 | 47289 | 38298 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2449 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8374 | 9291 | 3604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 478 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 14/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 496201 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39714 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16422 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78874 | 67427 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33449 | 54063 | 32743 | |||||||||
52603 | 39827 | 55559 | 35288 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1996 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1820 | 0974 | 1725 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 465 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 07/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 318678 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35258 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88179 | 65177 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23691 | 44883 | 33670 | |||||||||
70404 | 91023 | 92338 | 08273 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9544 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2217 | 2767 | 2955 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 31/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 922096 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04877 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51845 | 47409 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91260 | 17367 | 58513 | |||||||||
95682 | 61806 | 51211 | 83433 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6971 | 2556 | 5387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 018 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 24/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 386539 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59217 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81933 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77908 | 36285 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51131 | 67189 | 03341 | |||||||||
34872 | 11314 | 62960 | 00370 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2268 | 1107 | 7190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 087 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 17/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 960202 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86019 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28427 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61046 | 35220 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96082 | 67208 | 58278 | |||||||||
34992 | 79416 | 91196 | 45569 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9607 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3187 | 5183 | 9467 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 187 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 10/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 556758 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93894 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46813 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45669 | 12926 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05841 | 54389 | 83857 | |||||||||
02154 | 86812 | 92283 | 01366 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2213 | 7204 | 3734 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 254 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 03/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 930474 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07613 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40810 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45924 | 21208 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11550 | 27998 | 07042 | |||||||||
13339 | 26976 | 27818 | 75514 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7435 | 4720 | 2183 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 27/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 688995 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36070 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79056 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90834 | 07430 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36237 | 28229 | 59216 | |||||||||
69760 | 55351 | 73816 | 49195 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8493 | 0878 | 3420 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 20/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 048181 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69550 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67921 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43727 | 84452 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52858 | 48371 | 06024 | |||||||||
42188 | 05083 | 34964 | 88714 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6086 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3439 | 5445 | 1682 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 760 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 13/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 899264 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79437 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08438 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97877 | 33640 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56061 | 51076 | 44553 | |||||||||
71402 | 66404 | 14316 | 40333 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8296 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4571 | 8786 | 8672 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 06/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 291649 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09223 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34263 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34889 | 10520 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64296 | 82467 | 29853 | |||||||||
31368 | 33181 | 02508 | 10885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4316 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6911 | 8521 | 4071 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 694 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 29/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 643993 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67983 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27069 | 81394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42431 | 31699 | 21582 | |||||||||
37687 | 66001 | 02192 | 44004 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1563 | 9698 | 6043 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 413 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 22/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 187240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61144 | 60909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46334 | 93736 | 73591 | |||||||||
26263 | 43640 | 37014 | 77876 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9256 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5548 | 0541 | 8354 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 15/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438348 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42174 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33458 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94260 | 32982 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80200 | 43902 | 71855 | |||||||||
66893 | 32248 | 64843 | 21686 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4575 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1977 | 5627 | 0912 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 08/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 005801 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14410 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99537 | 90711 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72871 | 93683 | 84449 | |||||||||
69165 | 27082 | 53716 | 38297 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8656 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0681 | 1666 | 2510 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 460 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 01/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 182719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22324 | 05042 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90504 | 16907 | 70428 | |||||||||
44044 | 88410 | 17076 | 83617 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9545 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8190 | 7577 | 2157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 957 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 25/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 111270 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13000 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26402 | 38805 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65304 | 87975 | 14167 | |||||||||
56922 | 80933 | 22585 | 61123 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5677 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2377 | 9542 | 4213 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 18/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 386946 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69803 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32618 | 18105 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41836 | 69234 | 50421 | |||||||||
78686 | 43987 | 09679 | 23412 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6256 | 6670 | 7056 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 11/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 027714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85254 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78117 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38789 | 25250 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80102 | 37972 | 29942 | |||||||||
80376 | 01112 | 37323 | 35415 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2979 | 1214 | 3335 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 944 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 04/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 430681 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93073 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55079 | 46823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48403 | 97902 | 65478 | |||||||||
27856 | 48216 | 99762 | 88792 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7243 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4887 | 9632 | 0129 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 713 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 27/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 535337 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32727 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45954 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60396 | 78168 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88354 | 00554 | 15125 | |||||||||
57506 | 72643 | 94654 | 92957 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0110 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4406 | 0438 | 8271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 349 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 20/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 074787 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34841 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82728 | 55184 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50133 | 69578 | 46446 | |||||||||
79053 | 69664 | 28802 | 05964 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6633 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3687 | 4185 | 1837 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 677 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 13/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 329332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65056 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74431 | 53884 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23987 | 90995 | 66604 | |||||||||
17941 | 99146 | 78521 | 22217 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5037 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7124 | 6359 | 5855 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 634 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 06/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 994136 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39718 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85868 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36572 | 29394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00186 | 58479 | 95088 | |||||||||
51516 | 60029 | 65650 | 00212 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2371 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5361 | 5656 | 0507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 237 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 30/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 812788 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96831 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75761 | 66830 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17799 | 75914 | 12163 | |||||||||
94355 | 47245 | 92104 | 71638 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7138 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5216 | 7358 | 5047 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 310 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 23/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 231303 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11983 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00067 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71361 | 70788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34746 | 42846 | 40777 | |||||||||
50743 | 90673 | 71917 | 68486 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2581 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3173 | 6756 | 2548 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 930 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 16/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 485583 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78632 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79939 | 58454 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09915 | 48014 | 82650 | |||||||||
88000 | 72707 | 23624 | 21922 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1887 | 7002 | 0838 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 190 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 09/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 252944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19025 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14571 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45467 | 10015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70738 | 79970 | 32040 | |||||||||
16706 | 14631 | 57132 | 51186 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8310 | 4441 | 0518 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 077 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 02/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 051061 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92762 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93273 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42990 | 65270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40333 | 31926 | 56281 | |||||||||
04368 | 03569 | 05215 | 14965 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9422 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5646 | 1982 | 8921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 127 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 26/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 238774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76044 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90774 | 69095 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74673 | 77639 | 57429 | |||||||||
38540 | 91385 | 02810 | 94933 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4759 | 9555 | 7811 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 020 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 19/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 544832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69753 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41847 | 28362 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39429 | 37693 | 63519 | |||||||||
85685 | 05053 | 59299 | 14501 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4147 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0183 | 3331 | 4500 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 970 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 12/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 668175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95455 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69697 | 88842 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40383 | 35570 | 02639 | |||||||||
35983 | 02466 | 76686 | 19460 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1180 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4432 | 8469 | 2498 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 118 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 05/07/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 359861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28040 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83898 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56317 | 81116 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51503 | 50607 | 70712 | |||||||||
95713 | 87684 | 97468 | 76631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0800 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8602 | 7382 | 6241 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 581 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 28/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 420065 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52385 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55568 | 03035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28862 | 65459 | 65392 | |||||||||
40374 | 71854 | 26967 | 66728 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3349 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7105 | 9446 | 3204 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 956 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 21/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 238774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76044 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90774 | 69095 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74673 | 77639 | 57429 | |||||||||
38540 | 91385 | 02810 | 94933 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4759 | 9555 | 7811 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 020 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 14/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 067586 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92342 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59294 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38683 | 53841 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19488 | 76063 | 09276 | |||||||||
20397 | 04704 | 05779 | 96666 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6022 | 1457 | 4059 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 740 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 07/06/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 977881 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93658 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45983 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74261 | 35961 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03043 | 42564 | 40345 | |||||||||
98814 | 95558 | 63416 | 30926 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4285 | 8531 | 7230 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 31/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 776856 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91859 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56564 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47617 | 61289 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60520 | 98371 | 30494 | |||||||||
23903 | 37145 | 61470 | 85227 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4805 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2249 | 8239 | 5416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 516 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 24/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 459317 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85772 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57987 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78068 | 88699 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61317 | 03332 | 87298 | |||||||||
25762 | 81982 | 01911 | 14487 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5043 | 1175 | 6419 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 084 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 17/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 782638 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08812 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34278 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88214 | 47994 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66151 | 85862 | 36747 | |||||||||
56566 | 35652 | 74265 | 56857 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7941 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7075 | 7565 | 7456 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 10/05/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 005021 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91866 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49204 | 92316 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28228 | 96325 | 77205 | |||||||||
05621 | 90607 | 02956 | 21886 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7213 | 8571 | 9616 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 419 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn