Thống kê XSDN 120 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Đồng Nai 120 ngày
84Về 2 lần
81Về 1 lần
42Về 1 lần
83Về 1 lần
92Về 1 lần
68Về 1 lần
85Về 1 lần
25Về 1 lần
51Về 1 lần
53Về 1 lần
46Về 1 lần
69Về 1 lần
19Về 1 lần
75Về 1 lần
15Về 1 lần
63Về 1 lần
87Về 1 lần
XSDN Thứ 4 / XSDN 18/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 227309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38942 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19229 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53519 | 64534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56282 | 43630 | 16586 | |||||||||
79751 | 58543 | 52882 | 90070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1108 | 7876 | 7483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
XSDN Thứ 4 / XSDN 11/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 530114 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18056 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65351 | 08802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05852 | 15449 | 54099 | |||||||||
67352 | 25791 | 59006 | 67797 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8335 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2442 | 4108 | 9123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Kết quả xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 04/09/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 359220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36344 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57963 | 09807 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94917 | 15800 | 30518 | |||||||||
65941 | 90586 | 94861 | 44452 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5166 | 2119 | 4144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 809 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
XSDN Thứ 4 / XSDN 28/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 768438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81120 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85018 | 41435 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10030 | 67375 | 81277 | |||||||||
82662 | 76492 | 90632 | 43190 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3293 | 5611 | 5715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 554 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 21/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 664256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89957 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03056 | 56354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35537 | 20228 | 85271 | |||||||||
39261 | 04604 | 60300 | 66489 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 1644 | 1586 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 570 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Kết quả xổ số Đồng Nai Thứ 4 / XSDN 14/08/2024
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438411 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53395 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34846 | 86354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30778 | 86417 | 36487 | |||||||||
51820 | 12190 | 10693 | 95072 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1681 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2060 | 1223 | 9830 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 087 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 985329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02276 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51738 | 18981 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42765 | 91328 | 51351 | |||||||||
37138 | 74928 | 66492 | 44268 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0870 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9178 | 3620 | 2266 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 068 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 602872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30027 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06896 | 83123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91398 | 21744 | 86701 | |||||||||
60378 | 03858 | 64855 | 53968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5132 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8151 | 1711 | 0006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 453392 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82662 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48787 | 40939 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86003 | 76574 | 36120 | |||||||||
59941 | 28305 | 06668 | 80498 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5555 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2317 | 7712 | 4364 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 895 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 153597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17978 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21715 | 63187 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23596 | 67867 | 95783 | |||||||||
85420 | 67783 | 91737 | 95399 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1914 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8436 | 7114 | 5108 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 513322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96763 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56745 | 93148 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69462 | 78806 | 40799 | |||||||||
26897 | 64067 | 52385 | 18019 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3742 | 8857 | 5763 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 577 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 408403 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65991 | 78096 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87360 | 96062 | 69931 | |||||||||
77537 | 57258 | 62464 | 84152 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6509 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5483 | 5530 | 5890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 439496 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73761 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31956 | 12549 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07434 | 71398 | 66661 | |||||||||
16482 | 85348 | 95559 | 68850 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8855 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6135 | 7195 | 5626 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 925862 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03801 | 30398 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26108 | 08267 | 23635 | |||||||||
68446 | 62069 | 65442 | 95851 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1885 | 9990 | 8274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 369574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65383 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95704 | 44657 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71974 | 26549 | 79562 | |||||||||
17601 | 67477 | 20463 | 70302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2992 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8683 | 0771 | 7776 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 228 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445102 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06534 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82366 | 57977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93490 | 51445 | 88779 | |||||||||
77939 | 65061 | 70625 | 43545 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1176 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7865 | 7422 | 2840 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 570453 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54024 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81439 | 50275 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30137 | 98011 | 14218 | |||||||||
67980 | 09411 | 94350 | 63401 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2654 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4970 | 8282 | 2144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsdn 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 449809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83031 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50849 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62083 | 62916 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34223 | 09028 | 36396 | |||||||||
06217 | 58174 | 64798 | 38390 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8708 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8747 | 7914 | 8262 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 485 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsdn