Thống kê XSCT 400 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Cần Thơ 400 ngày
15Về 4 lần
39Về 3 lần
56Về 3 lần
33Về 2 lần
70Về 2 lần
98Về 2 lần
81Về 2 lần
13Về 2 lần
93Về 2 lần
90Về 2 lần
69Về 2 lần
20Về 1 lần
57Về 1 lần
31Về 1 lần
73Về 1 lần
67Về 1 lần
26Về 1 lần
58Về 1 lần
59Về 1 lần
54Về 1 lần
47Về 1 lần
75Về 1 lần
91Về 1 lần
22Về 1 lần
10Về 1 lần
16Về 1 lần
19Về 1 lần
64Về 1 lần
62Về 1 lần
61Về 1 lần
55Về 1 lần
23Về 1 lần
27Về 1 lần
49Về 1 lần
41Về 1 lần
96Về 1 lần
24Về 1 lần
89Về 1 lần
83Về 1 lần
65Về 1 lần
52Về 1 lần
XSCT Thứ 4 / XSCT 18/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 687013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33346 | 68722 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12430 | 24611 | 74638 | |||||||||
88300 | 16987 | 67900 | 70031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8840 | 7312 | 6699 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
XSCT Thứ 4 / XSCT 11/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 783120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45162 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80195 | 93411 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14693 | 23444 | 73806 | |||||||||
33969 | 67749 | 22968 | 50878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6333 | 3586 | 3914 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Kết quả xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 04/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 406067 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39045 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54317 | 19386 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63849 | 48894 | 00420 | |||||||||
43535 | 46701 | 38727 | 46645 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2735 | 8805 | 1064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 499 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
XSCT Thứ 4 / XSCT 28/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 546658 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95113 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00302 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59726 | 24569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50297 | 68373 | 53036 | |||||||||
74647 | 24661 | 91043 | 98124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8806 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9457 | 9504 | 7114 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 842 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 21/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 893804 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85691 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15540 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67562 | 82958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06334 | 47892 | 67371 | |||||||||
92779 | 49417 | 83660 | 98093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4025 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9362 | 8141 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Kết quả xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 14/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159235 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06756 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78110 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67713 | 25202 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38658 | 01868 | 55803 | |||||||||
54988 | 69301 | 70774 | 81671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2460 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2485 | 0489 | 3814 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 980 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869129 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94545 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92318 | 88329 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75665 | 00337 | 75915 | |||||||||
01357 | 65436 | 27012 | 71044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8077 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7410 | 1181 | 4095 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 984761 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28369 | 56970 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45976 | 02066 | 37926 | |||||||||
91393 | 83871 | 62090 | 18642 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9231 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0550 | 8718 | 0218 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 137 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 604890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22992 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84560 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78337 | 08923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80581 | 60389 | 38436 | |||||||||
29573 | 98728 | 21221 | 70061 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5460 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9658 | 1987 | 9935 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 908 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 959895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15142 | 81195 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68632 | 52592 | 22455 | |||||||||
73502 | 69831 | 74732 | 75205 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5764 | 4137 | 2039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 904 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 188761 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27495 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63569 | 99790 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21359 | 99804 | 77585 | |||||||||
96171 | 34111 | 61073 | 21048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3669 | 3630 | 1743 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 999 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 418150 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34415 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60424 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34628 | 57360 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98024 | 88492 | 79092 | |||||||||
29732 | 39044 | 96522 | 05275 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9468 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1380 | 7735 | 7327 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 843 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 597809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09875 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52025 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07539 | 34552 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67098 | 60691 | 55257 | |||||||||
64631 | 73252 | 99701 | 46154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5838 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4828 | 6487 | 1789 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 573 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897704 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04771 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50095 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63840 | 49729 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81664 | 29148 | 61818 | |||||||||
37866 | 79329 | 54158 | 06896 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1205 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6394 | 9868 | 6832 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 745560 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97086 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26021 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61273 | 92067 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61540 | 14780 | 19555 | |||||||||
67739 | 16173 | 13545 | 64848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5600 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8522 | 3927 | 3344 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 742 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30084 | 15687 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83327 | 54758 | 81254 | |||||||||
27268 | 49292 | 55874 | 64568 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6469 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5365 | 3471 | 8057 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 315 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 244368 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28426 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14796 | 50753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77543 | 45864 | 27895 | |||||||||
90493 | 13853 | 28715 | 64320 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8449 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5822 | 8399 | 7765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 502 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 968505 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55777 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12543 | 99532 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33572 | 12851 | 62777 | |||||||||
30981 | 09615 | 72638 | 82894 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1957 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3454 | 3538 | 0865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 125 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 611405 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77146 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62207 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86149 | 85156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02402 | 81603 | 15794 | |||||||||
81292 | 49022 | 91336 | 37162 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3143 | 8430 | 4852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 422896 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65877 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62271 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08305 | 70854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42385 | 90761 | 80432 | |||||||||
04557 | 34015 | 47674 | 90027 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5090 | 6298 | 5132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 270 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 075937 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36558 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63525 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89886 | 93928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56267 | 18813 | 87621 | |||||||||
17508 | 71981 | 34898 | 42163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5767 | 2732 | 7802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 406 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 564839 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75504 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01272 | 23791 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76690 | 25995 | 64627 | |||||||||
06891 | 52843 | 08849 | 18619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3543 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1534 | 4427 | 2109 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659227 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76953 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39330 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08540 | 08375 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31651 | 38507 | 10849 | |||||||||
31897 | 75773 | 22060 | 24334 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2775 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3238 | 4089 | 7754 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 288 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 10/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 041655 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87305 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81783 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77228 | 79605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53233 | 68601 | 30634 | |||||||||
37070 | 21831 | 20851 | 22947 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0406 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3956 | 7413 | 5966 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 392 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 03/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70600 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55093 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10878 | 69493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45399 | 72248 | 29988 | |||||||||
94251 | 00328 | 00379 | 82575 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 1014 | 2608 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 172 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 27/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573218 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44758 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81934 | 25092 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89504 | 50742 | 87325 | |||||||||
69688 | 45121 | 64555 | 27576 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9851 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6530 | 9253 | 9759 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 346 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 20/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945344 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21406 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97634 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26869 | 45788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63748 | 37709 | 51805 | |||||||||
49947 | 82592 | 01533 | 52037 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6621 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5898 | 5369 | 7477 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 941 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 13/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 683872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28019 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45668 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58212 | 62591 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73635 | 57960 | 26137 | |||||||||
61941 | 54506 | 50311 | 59247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8093 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1786 | 7365 | 0616 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 158 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 06/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869080 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22436 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36460 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79594 | 57322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18634 | 11002 | 18574 | |||||||||
23562 | 14903 | 33697 | 73624 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9025 | 1978 | 4793 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 961 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 28/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 039809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05761 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57843 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98584 | 18506 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54452 | 03967 | 44313 | |||||||||
87289 | 65011 | 19240 | 01446 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1165 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4130 | 3919 | 8559 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 440 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 21/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 710609 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59319 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76023 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53677 | 21247 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73832 | 26787 | 08271 | |||||||||
37449 | 48291 | 42628 | 93067 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3854 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3729 | 0702 | 9289 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 586 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 14/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 024603 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85205 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00183 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63570 | 30827 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79284 | 77869 | 56890 | |||||||||
40385 | 34286 | 61977 | 99029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9786 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9909 | 7319 | 1272 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 958 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 07/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 496955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51130 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29688 | 99775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51230 | 49964 | 35866 | |||||||||
06219 | 68829 | 65810 | 68734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4553 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9860 | 6016 | 5855 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 688 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 31/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 029325 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34903 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95356 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47092 | 32139 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35939 | 41884 | 85754 | |||||||||
74009 | 37024 | 27378 | 00661 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2218 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4072 | 9438 | 3865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 496 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 24/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 073529 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50893 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13453 | 14230 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67586 | 37363 | 39258 | |||||||||
65127 | 69312 | 06967 | 68593 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7688 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5325 | 5477 | 9921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 17/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 986122 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67320 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62038 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47555 | 46520 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43768 | 29136 | 65743 | |||||||||
09750 | 74241 | 64976 | 17746 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9682 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4960 | 9936 | 9756 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 719 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 10/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 885120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27305 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59365 | 03595 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31218 | 08968 | 82786 | |||||||||
82470 | 35352 | 86514 | 82541 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7299 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1597 | 8575 | 0170 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 03/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 255488 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96138 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28828 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51110 | 18699 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16700 | 03917 | 22758 | |||||||||
51124 | 44158 | 65878 | 99202 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6061 | 1567 | 3411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 189 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 27/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 125868 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14939 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74583 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07278 | 36663 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23419 | 63710 | 57838 | |||||||||
55898 | 39097 | 19392 | 27247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9707 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4152 | 9727 | 7099 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 640 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 20/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 905764 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81495 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91598 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57633 | 38051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41313 | 90487 | 41769 | |||||||||
10821 | 73634 | 04528 | 72824 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6608 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2233 | 7862 | 3142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 958 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 13/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 505614 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09716 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42406 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48497 | 87005 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14316 | 20891 | 96856 | |||||||||
73563 | 33350 | 22430 | 29767 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9545 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7133 | 4073 | 3903 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 06/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 488382 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39360 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42591 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66696 | 27905 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33677 | 81463 | 02759 | |||||||||
93356 | 64091 | 79065 | 70166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0915 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9417 | 5711 | 0405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 212 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 29/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 370295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91906 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32720 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25578 | 03989 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93800 | 02587 | 23716 | |||||||||
27876 | 52455 | 18952 | 91369 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0028 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4139 | 0619 | 1824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 182 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 22/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 527815 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50730 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71505 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60145 | 37801 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48637 | 07396 | 09822 | |||||||||
15642 | 66331 | 82716 | 26302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8382 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0799 | 7180 | 7162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 090 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 15/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 671811 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08462 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07744 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10761 | 21681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95126 | 35692 | 11929 | |||||||||
49048 | 75451 | 71323 | 85311 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5130 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4768 | 3034 | 4309 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 361 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 08/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 965159 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31691 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87897 | 65968 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86226 | 51558 | 88772 | |||||||||
83180 | 29788 | 67499 | 36455 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7885 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4330 | 9203 | 0346 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 958 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 01/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 546657 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83998 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20648 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74927 | 58240 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65173 | 78299 | 93159 | |||||||||
92922 | 74804 | 95807 | 95836 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4292 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2094 | 1141 | 6417 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 25/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 935145 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93408 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40124 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24448 | 60017 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87098 | 65269 | 42853 | |||||||||
90005 | 50579 | 69678 | 63874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8415 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5511 | 6912 | 0865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 267 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 18/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 884887 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94084 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47346 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00435 | 14671 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89364 | 84662 | 17274 | |||||||||
94777 | 06052 | 15108 | 81209 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1346 | 5972 | 9337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 924 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 11/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 018482 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14296 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18370 | 76189 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74734 | 74403 | 04855 | |||||||||
35397 | 20973 | 78566 | 44233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6099 | 5040 | 5450 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 836 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 04/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 823499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52464 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84463 | 50844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59180 | 62843 | 85719 | |||||||||
76255 | 30838 | 97527 | 33735 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1535 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0502 | 3686 | 2724 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 974 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 27/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 767861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49236 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23731 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94858 | 13091 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51120 | 32128 | 14549 | |||||||||
71665 | 17876 | 45620 | 46213 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4897 | 3600 | 6720 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 20/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 196370 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93971 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16133 | 73406 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04417 | 27545 | 03072 | |||||||||
36759 | 24537 | 31225 | 27279 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5806 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9278 | 7484 | 6254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 251 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 13/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 433986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75236 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57945 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07163 | 00306 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61562 | 76152 | 14916 | |||||||||
70692 | 37372 | 84383 | 20086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7761 | 9424 | 8035 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 161 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 06/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 942349 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96790 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15935 | 46964 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22392 | 47215 | 10812 | |||||||||
03837 | 62631 | 66492 | 01900 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2410 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6137 | 1321 | 8035 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 021 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 30/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 962328 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74534 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88269 | 65764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07174 | 74175 | 44555 | |||||||||
61135 | 72898 | 79420 | 56825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4416 | 1705 | 8384 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 23/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 245338 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74802 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42679 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29021 | 25458 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23843 | 27182 | 54446 | |||||||||
84038 | 32342 | 23424 | 87731 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1583 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6362 | 9086 | 0188 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 534 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 16/08/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 757383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06280 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83263 | 49478 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60099 | 53777 | 42015 | |||||||||
74186 | 64103 | 60326 | 22827 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8280 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8968 | 6044 | 5432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct