Thống kê XSCT 160 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Cần Thơ 160 ngày
15Về 4 lần
56Về 2 lần
81Về 2 lần
96Về 1 lần
27Về 1 lần
49Về 1 lần
90Về 1 lần
41Về 1 lần
20Về 1 lần
24Về 1 lần
13Về 1 lần
39Về 1 lần
89Về 1 lần
83Về 1 lần
65Về 1 lần
70Về 1 lần
33Về 1 lần
XSCT Thứ 4 / XSCT 18/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 687013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33346 | 68722 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12430 | 24611 | 74638 | |||||||||
88300 | 16987 | 67900 | 70031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8840 | 7312 | 6699 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
XSCT Thứ 4 / XSCT 11/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 783120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45162 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80195 | 93411 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14693 | 23444 | 73806 | |||||||||
33969 | 67749 | 22968 | 50878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6333 | 3586 | 3914 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Kết quả xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 04/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 406067 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39045 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54317 | 19386 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63849 | 48894 | 00420 | |||||||||
43535 | 46701 | 38727 | 46645 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2735 | 8805 | 1064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 499 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
XSCT Thứ 4 / XSCT 28/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 546658 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95113 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00302 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59726 | 24569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50297 | 68373 | 53036 | |||||||||
74647 | 24661 | 91043 | 98124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8806 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9457 | 9504 | 7114 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 842 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 21/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 893804 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85691 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15540 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67562 | 82958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06334 | 47892 | 67371 | |||||||||
92779 | 49417 | 83660 | 98093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4025 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9362 | 8141 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Kết quả xổ số Cần Thơ Thứ 4 / XSCT 14/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159235 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06756 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78110 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67713 | 25202 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38658 | 01868 | 55803 | |||||||||
54988 | 69301 | 70774 | 81671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2460 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2485 | 0489 | 3814 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 980 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869129 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94545 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92318 | 88329 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75665 | 00337 | 75915 | |||||||||
01357 | 65436 | 27012 | 71044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8077 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7410 | 1181 | 4095 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 984761 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28369 | 56970 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45976 | 02066 | 37926 | |||||||||
91393 | 83871 | 62090 | 18642 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9231 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0550 | 8718 | 0218 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 137 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 604890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22992 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84560 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78337 | 08923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80581 | 60389 | 38436 | |||||||||
29573 | 98728 | 21221 | 70061 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5460 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9658 | 1987 | 9935 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 908 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 959895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15142 | 81195 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68632 | 52592 | 22455 | |||||||||
73502 | 69831 | 74732 | 75205 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5764 | 4137 | 2039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 904 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 188761 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27495 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63569 | 99790 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21359 | 99804 | 77585 | |||||||||
96171 | 34111 | 61073 | 21048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3669 | 3630 | 1743 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 999 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 418150 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34415 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60424 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34628 | 57360 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98024 | 88492 | 79092 | |||||||||
29732 | 39044 | 96522 | 05275 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9468 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1380 | 7735 | 7327 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 843 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 597809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09875 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52025 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07539 | 34552 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67098 | 60691 | 55257 | |||||||||
64631 | 73252 | 99701 | 46154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5838 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4828 | 6487 | 1789 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 573 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897704 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04771 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50095 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63840 | 49729 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81664 | 29148 | 61818 | |||||||||
37866 | 79329 | 54158 | 06896 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1205 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6394 | 9868 | 6832 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 745560 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97086 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26021 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61273 | 92067 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61540 | 14780 | 19555 | |||||||||
67739 | 16173 | 13545 | 64848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5600 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8522 | 3927 | 3344 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 742 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30084 | 15687 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83327 | 54758 | 81254 | |||||||||
27268 | 49292 | 55874 | 64568 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6469 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5365 | 3471 | 8057 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 315 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 244368 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28426 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14796 | 50753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77543 | 45864 | 27895 | |||||||||
90493 | 13853 | 28715 | 64320 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8449 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5822 | 8399 | 7765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 502 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 968505 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55777 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12543 | 99532 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33572 | 12851 | 62777 | |||||||||
30981 | 09615 | 72638 | 82894 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1957 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3454 | 3538 | 0865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 125 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 611405 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77146 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62207 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86149 | 85156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02402 | 81603 | 15794 | |||||||||
81292 | 49022 | 91336 | 37162 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3143 | 8430 | 4852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 422896 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65877 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62271 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08305 | 70854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42385 | 90761 | 80432 | |||||||||
04557 | 34015 | 47674 | 90027 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5090 | 6298 | 5132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 270 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 075937 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36558 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63525 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89886 | 93928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56267 | 18813 | 87621 | |||||||||
17508 | 71981 | 34898 | 42163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5767 | 2732 | 7802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 406 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 564839 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75504 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01272 | 23791 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76690 | 25995 | 64627 | |||||||||
06891 | 52843 | 08849 | 18619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3543 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1534 | 4427 | 2109 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsct 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659227 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76953 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39330 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08540 | 08375 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31651 | 38507 | 10849 | |||||||||
31897 | 75773 | 22060 | 24334 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2775 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3238 | 4089 | 7754 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 288 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsct