Thống kê XSBTH 365 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Bình Thuận 365 ngày
73Về 3 lần
71Về 2 lần
32Về 2 lần
11Về 2 lần
63Về 2 lần
27Về 2 lần
56Về 2 lần
82Về 2 lần
66Về 2 lần
08Về 1 lần
48Về 1 lần
39Về 1 lần
95Về 1 lần
87Về 1 lần
80Về 1 lần
79Về 1 lần
76Về 1 lần
84Về 1 lần
65Về 1 lần
85Về 1 lần
02Về 1 lần
24Về 1 lần
51Về 1 lần
17Về 1 lần
13Về 1 lần
34Về 1 lần
54Về 1 lần
67Về 1 lần
21Về 1 lần
78Về 1 lần
64Về 1 lần
41Về 1 lần
33Về 1 lần
97Về 1 lần
35Về 1 lần
50Về 1 lần
23Về 1 lần
12Về 1 lần
75Về 1 lần
70Về 1 lần
14Về 1 lần
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 19/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 396934 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64441 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 34493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64372 | 28709 | 50902 | |||||||||
85425 | 78923 | 72170 | 14531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5336 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3690 | 0529 | 1627 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 743 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 12/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 680154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45663 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90373 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40356 | 01122 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07438 | 27407 | 08058 | |||||||||
60311 | 24605 | 44067 | 82417 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9869 | 7329 | 3117 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Kết quả xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 05/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 590097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37814 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75369 | 36909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00081 | 06597 | 07141 | |||||||||
51274 | 31172 | 12332 | 88521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5565 | 5282 | 7480 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 058 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 29/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168362 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79385 | 72157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20160 | 93402 | 37074 | |||||||||
58381 | 63660 | 89803 | 06544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2965 | 7028 | 7537 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 22/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 777905 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57311 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32037 | 41272 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98105 | 13640 | 34515 | |||||||||
45085 | 49055 | 33807 | 39625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4129 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4247 | 8821 | 5296 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Kết quả xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 15/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 356928 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92596 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32507 | 54719 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71953 | 27747 | 73463 | |||||||||
20017 | 29671 | 82276 | 00169 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6110 | 3915 | 1200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 840 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417408 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53368 | 44617 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80922 | 00647 | 27552 | |||||||||
39110 | 27570 | 53928 | 75015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5455 | 7897 | 3038 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 843 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 870542 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09940 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23072 | 86714 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30197 | 94385 | 95644 | |||||||||
02856 | 99117 | 65691 | 30075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8679 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3488 | 7104 | 4839 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 089 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 023183 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43427 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40478 | 32465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08227 | 66822 | 53092 | |||||||||
86094 | 04449 | 93219 | 00888 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8772 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9758 | 7223 | 9597 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 820235 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52684 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83476 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53268 | 52534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25256 | 22915 | 74147 | |||||||||
57977 | 68376 | 82186 | 01082 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8996 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2527 | 4365 | 5292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 854 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 432449 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27936 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77010 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52562 | 72574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12801 | 22748 | 87228 | |||||||||
22168 | 80673 | 18087 | 87790 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8452 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3506 | 8056 | 6321 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 693659 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94489 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42351 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39353 | 90159 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04828 | 09748 | 23882 | |||||||||
97468 | 04314 | 01115 | 81802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4470 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9064 | 7441 | 0240 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 492889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80362 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97053 | 60700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36787 | 02967 | 11171 | |||||||||
97444 | 89027 | 48484 | 12322 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6724 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0367 | 5713 | 5806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897706 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67754 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19835 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03671 | 58819 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58429 | 06011 | 55184 | |||||||||
39840 | 17711 | 73976 | 99612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4179 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7614 | 0127 | 8950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 179 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 186832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34750 | 01939 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42107 | 48198 | 22172 | |||||||||
19520 | 40710 | 89817 | 00957 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1975 | 9598 | 5550 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 506 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 012022 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28563 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96787 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44785 | 57365 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77921 | 51291 | 26107 | |||||||||
34326 | 03333 | 78283 | 99980 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7807 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0743 | 0793 | 7877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 863973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60511 | 31880 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12634 | 92941 | 60028 | |||||||||
02228 | 68334 | 45130 | 68001 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6354 | 7421 | 6045 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 676628 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38186 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91422 | 14227 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75049 | 78536 | 78546 | |||||||||
12924 | 18035 | 61144 | 56559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8104 | 5159 | 3122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 001084 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45165 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50064 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91633 | 17830 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85609 | 31974 | 42304 | |||||||||
61726 | 82483 | 90097 | 28723 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1416 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1910 | 5083 | 4179 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 550 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 773364 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30239 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11727 | 85350 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54269 | 47393 | 34054 | |||||||||
78530 | 78031 | 61904 | 20461 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8409 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4440 | 5286 | 0799 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 607 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 179433 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00057 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93838 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57230 | 84764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53888 | 16021 | 44386 | |||||||||
96623 | 28029 | 07542 | 34219 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7121 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9957 | 7642 | 5401 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 875 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 026380 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62931 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20709 | 95268 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55283 | 09924 | 66226 | |||||||||
35568 | 97495 | 96877 | 96584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4323 | 2868 | 7530 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 977 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 134358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86043 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25509 | 30716 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70100 | 12924 | 66356 | |||||||||
27272 | 62110 | 72662 | 41592 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8082 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7973 | 6201 | 8631 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 11/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 553973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81313 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50400 | 55097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60520 | 43851 | 79420 | |||||||||
44585 | 84774 | 75146 | 43425 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8682 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0206 | 6114 | 5822 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 04/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 483319 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03028 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42203 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78080 | 97303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70074 | 04820 | 45288 | |||||||||
97208 | 31795 | 50303 | 25312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5062 | 5184 | 0776 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 191 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 28/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 252065 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15514 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28703 | 18208 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64229 | 13687 | 32079 | |||||||||
00117 | 84172 | 67414 | 24438 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3410 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2193 | 7393 | 0332 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 21/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 208737 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05148 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26160 | 84704 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53202 | 95267 | 47400 | |||||||||
93265 | 69471 | 63907 | 17801 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5475 | 4706 | 5131 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 14/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 378409 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91714 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84095 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51959 | 49806 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97757 | 06529 | 30891 | |||||||||
07412 | 80442 | 92123 | 38036 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5378 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6185 | 4506 | 3020 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 123 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 07/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 833642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54436 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04734 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43318 | 59090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89830 | 08606 | 61843 | |||||||||
63048 | 72454 | 89229 | 86723 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9392 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1259 | 4415 | 6129 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 572 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 29/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 171510 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48218 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07700 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00483 | 45028 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07968 | 40224 | 50235 | |||||||||
70842 | 94719 | 87442 | 42477 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6886 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0917 | 6308 | 5861 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 431 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 22/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 764175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53477 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40327 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41563 | 10409 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90750 | 51158 | 35890 | |||||||||
81861 | 81532 | 99425 | 17342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1280 | 7236 | 1292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 267 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 15/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 831043 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18051 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59364 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79900 | 22396 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41882 | 01193 | 32686 | |||||||||
89778 | 07353 | 91587 | 78193 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3721 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1576 | 7479 | 2161 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 478 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 08/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110946 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28150 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98608 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23047 | 56472 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54606 | 34070 | 61606 | |||||||||
44151 | 77942 | 23503 | 26216 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6273 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9138 | 3781 | 2073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 01/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 398050 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18490 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21379 | 47390 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92056 | 43180 | 13839 | |||||||||
37739 | 22470 | 15171 | 99405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3652 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9058 | 5448 | 0772 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 371 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 25/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 089436 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41009 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37036 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70152 | 90511 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83996 | 11122 | 45205 | |||||||||
91240 | 66391 | 37562 | 10874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3820 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4833 | 3944 | 7101 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 653 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 18/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 487423 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45605 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21082 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76390 | 16613 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99878 | 88417 | 90693 | |||||||||
05724 | 04499 | 91620 | 21551 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5050 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9823 | 4610 | 0772 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 11/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 461875 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63387 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84488 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54361 | 70423 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93034 | 37353 | 73645 | |||||||||
88505 | 38131 | 66263 | 21161 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8931 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9175 | 5116 | 2717 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 516 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 04/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 521804 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95764 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87778 | 89631 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13649 | 19290 | 56692 | |||||||||
87940 | 27063 | 50087 | 91262 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6041 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5941 | 9173 | 5656 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 152 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 28/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 057647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70045 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91881 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68032 | 93716 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56263 | 34133 | 21225 | |||||||||
02892 | 18524 | 97574 | 41171 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6801 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3445 | 1577 | 6116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 076 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 21/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 646578 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44098 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25102 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17917 | 56126 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50529 | 30899 | 80469 | |||||||||
28624 | 82334 | 61345 | 09445 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4714 | 5162 | 4272 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 235 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 14/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 389053 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79964 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17503 | 97388 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63482 | 31442 | 27926 | |||||||||
90284 | 27426 | 84419 | 94589 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4281 | 6335 | 3326 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 07/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 909255 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04051 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95433 | 37917 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60101 | 13305 | 47661 | |||||||||
63342 | 03685 | 73214 | 64122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5019 | 7366 | 1047 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 311 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 30/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 917173 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45059 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87815 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80871 | 42030 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59146 | 21291 | 81951 | |||||||||
23927 | 06070 | 55555 | 08617 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7621 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5600 | 6702 | 3555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 624 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 23/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 111468 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65192 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14010 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84214 | 10524 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24424 | 19932 | 99051 | |||||||||
60032 | 17417 | 85284 | 22070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2067 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5353 | 4275 | 8964 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 916 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 16/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 092098 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38264 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51074 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15881 | 87159 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03563 | 10257 | 24034 | |||||||||
96851 | 80680 | 35618 | 59392 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6490 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5199 | 3487 | 0079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 543 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 09/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 199178 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58061 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12990 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00745 | 88353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04524 | 86516 | 33837 | |||||||||
10196 | 86907 | 72664 | 19838 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9014 | 5687 | 6499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 02/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 604114 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40524 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05303 | 67104 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26271 | 27357 | 21351 | |||||||||
93354 | 67380 | 88392 | 32612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3063 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7376 | 7851 | 8614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 26/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 232218 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31945 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83378 | 58503 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51946 | 63726 | 26053 | |||||||||
49724 | 59631 | 58160 | 64822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7324 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7090 | 0999 | 5531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 19/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 236644 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37062 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84841 | 90396 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83613 | 61110 | 69726 | |||||||||
73211 | 09133 | 86761 | 28201 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8927 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6372 | 7713 | 4220 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 12/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 640135 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04352 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94813 | 18518 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72746 | 54789 | 80656 | |||||||||
55474 | 55066 | 64309 | 29255 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2236 | 8523 | 3389 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 067 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 05/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 378042 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73287 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42682 | 28558 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20758 | 09338 | 29254 | |||||||||
20193 | 11177 | 40200 | 02117 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1966 | 7494 | 1834 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 663 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 28/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 036672 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76594 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70775 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59456 | 13097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57340 | 25091 | 42352 | |||||||||
55681 | 76226 | 69116 | 79809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6812 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0378 | 5186 | 2573 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 21/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 440134 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78766 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59095 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94656 | 12668 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55725 | 04204 | 76375 | |||||||||
27455 | 19083 | 13831 | 77540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7684 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4558 | 1489 | 4136 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 021 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth