Thống kê XSBTH 120 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số Bình Thuận 120 ngày
66Về 2 lần
80Về 1 lần
67Về 1 lần
70Về 1 lần
75Về 1 lần
63Về 1 lần
12Về 1 lần
27Về 1 lần
23Về 1 lần
50Về 1 lần
35Về 1 lần
82Về 1 lần
97Về 1 lần
33Về 1 lần
41Về 1 lần
32Về 1 lần
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 19/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 396934 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64441 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 34493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64372 | 28709 | 50902 | |||||||||
85425 | 78923 | 72170 | 14531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5336 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3690 | 0529 | 1627 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 743 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 12/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 680154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45663 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90373 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40356 | 01122 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07438 | 27407 | 08058 | |||||||||
60311 | 24605 | 44067 | 82417 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9869 | 7329 | 3117 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Kết quả xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 05/09/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 590097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37814 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75369 | 36909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00081 | 06597 | 07141 | |||||||||
51274 | 31172 | 12332 | 88521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5565 | 5282 | 7480 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 058 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
XSBTH Thứ 5 / XSBTH 29/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168362 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79385 | 72157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20160 | 93402 | 37074 | |||||||||
58381 | 63660 | 89803 | 06544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2965 | 7028 | 7537 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 22/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 777905 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57311 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32037 | 41272 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98105 | 13640 | 34515 | |||||||||
45085 | 49055 | 33807 | 39625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4129 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4247 | 8821 | 5296 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Kết quả xổ số Bình Thuận Thứ 5 / XSBTH 15/08/2024
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 356928 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92596 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32507 | 54719 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71953 | 27747 | 73463 | |||||||||
20017 | 29671 | 82276 | 00169 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6110 | 3915 | 1200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 840 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417408 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53368 | 44617 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80922 | 00647 | 27552 | |||||||||
39110 | 27570 | 53928 | 75015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5455 | 7897 | 3038 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 843 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 870542 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09940 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23072 | 86714 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30197 | 94385 | 95644 | |||||||||
02856 | 99117 | 65691 | 30075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8679 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3488 | 7104 | 4839 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 089 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 023183 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43427 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40478 | 32465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08227 | 66822 | 53092 | |||||||||
86094 | 04449 | 93219 | 00888 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8772 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9758 | 7223 | 9597 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 820235 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52684 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83476 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53268 | 52534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25256 | 22915 | 74147 | |||||||||
57977 | 68376 | 82186 | 01082 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8996 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2527 | 4365 | 5292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 854 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 432449 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27936 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77010 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52562 | 72574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12801 | 22748 | 87228 | |||||||||
22168 | 80673 | 18087 | 87790 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8452 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3506 | 8056 | 6321 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 693659 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94489 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42351 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39353 | 90159 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04828 | 09748 | 23882 | |||||||||
97468 | 04314 | 01115 | 81802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4470 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9064 | 7441 | 0240 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 492889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80362 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97053 | 60700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36787 | 02967 | 11171 | |||||||||
97444 | 89027 | 48484 | 12322 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6724 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0367 | 5713 | 5806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897706 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67754 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19835 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03671 | 58819 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58429 | 06011 | 55184 | |||||||||
39840 | 17711 | 73976 | 99612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4179 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7614 | 0127 | 8950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 179 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 186832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34750 | 01939 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42107 | 48198 | 22172 | |||||||||
19520 | 40710 | 89817 | 00957 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1975 | 9598 | 5550 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 506 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 012022 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28563 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96787 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44785 | 57365 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77921 | 51291 | 26107 | |||||||||
34326 | 03333 | 78283 | 99980 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7807 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0743 | 0793 | 7877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 863973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60511 | 31880 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12634 | 92941 | 60028 | |||||||||
02228 | 68334 | 45130 | 68001 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6354 | 7421 | 6045 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsbth 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 676628 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38186 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91422 | 14227 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75049 | 78536 | 78546 | |||||||||
12924 | 18035 | 61144 | 56559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8104 | 5159 | 3122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsbth