Thống kê XSAG 300 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số An Giang 300 ngày
88Về 5 lần
02Về 2 lần
84Về 2 lần
81Về 2 lần
87Về 2 lần
13Về 2 lần
98Về 2 lần
36Về 1 lần
04Về 1 lần
30Về 1 lần
34Về 1 lần
48Về 1 lần
51Về 1 lần
80Về 1 lần
21Về 1 lần
42Về 1 lần
31Về 1 lần
16Về 1 lần
20Về 1 lần
43Về 1 lần
17Về 1 lần
40Về 1 lần
62Về 1 lần
70Về 1 lần
54Về 1 lần
07Về 1 lần
71Về 1 lần
76Về 1 lần
35Về 1 lần
25Về 1 lần
03Về 1 lần
93Về 1 lần
XSAG Thứ 5 / XSAG 19/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 336944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09741 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17436 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59906 | 49606 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66430 | 16383 | 55137 | |||||||||
57849 | 48610 | 59919 | 04547 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6389 | 5924 | 7447 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
XSAG Thứ 5 / XSAG 12/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 189674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36692 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22502 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61948 | 71727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65575 | 74650 | 78637 | |||||||||
48715 | 97079 | 53568 | 53104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3292 | 0990 | 8538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 906 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Kết quả xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 05/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 709071 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92481 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23658 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42259 | 71746 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55519 | 69289 | 16011 | |||||||||
28444 | 90254 | 42690 | 95044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9639 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1160 | 8581 | 8819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 889 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
XSAG Thứ 5 / XSAG 29/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 272972 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06687 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45475 | 66510 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66807 | 31287 | 52797 | |||||||||
01543 | 16033 | 16171 | 11032 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5785 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1384 | 3698 | 9285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 22/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 410268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19210 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84777 | 63928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53272 | 63967 | 97493 | |||||||||
16481 | 75286 | 47510 | 25936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0986 | 6382 | 4367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 004 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Kết quả xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 15/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 755582 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32354 | 65276 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23549 | 50635 | 27518 | |||||||||
26275 | 17795 | 11253 | 09607 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7537 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9259 | 0690 | 8335 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 131 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 303407 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02728 | 02236 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29801 | 44286 | 15127 | |||||||||
36991 | 47014 | 39514 | 02359 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4622 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2854 | 0424 | 6445 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 796 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 624507 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19787 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73675 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08596 | 44346 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53592 | 48814 | 30902 | |||||||||
09412 | 58529 | 84475 | 86041 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4506 | 7205 | 7450 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 152 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 727127 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18889 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93049 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98847 | 17028 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75060 | 98744 | 93897 | |||||||||
17591 | 20091 | 75522 | 91514 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4007 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3264 | 1274 | 0931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 668 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 007524 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31372 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00657 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88269 | 99502 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08548 | 04465 | 24357 | |||||||||
12893 | 90363 | 91716 | 77694 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8438 | 6541 | 9990 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 941 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 582249 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35094 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88162 | 59205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54043 | 99310 | 82410 | |||||||||
37471 | 75257 | 59042 | 84711 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5003 | 2456 | 8039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 762914 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26419 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17203 | 03796 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66797 | 40506 | 24267 | |||||||||
96618 | 93922 | 23793 | 86043 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8794 | 0405 | 0208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 794 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 264194 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05783 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16487 | 22534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21188 | 51414 | 62663 | |||||||||
30981 | 39943 | 48237 | 16796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 5578 | 8704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817743 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42982 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75169 | 10992 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35647 | 37991 | 81625 | |||||||||
08299 | 72460 | 65712 | 87533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8848 | 1371 | 6456 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 582311 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76930 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86443 | 11006 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33959 | 83808 | 49695 | |||||||||
56892 | 09727 | 55603 | 61864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0446 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9009 | 8269 | 6226 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 804 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 049816 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21373 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77880 | 98407 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45520 | 50700 | 15241 | |||||||||
71780 | 84134 | 15882 | 56208 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2497 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3442 | 4286 | 5307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 347 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 495466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57543 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54906 | 75394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95878 | 97984 | 57653 | |||||||||
87306 | 16809 | 51906 | 18619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6916 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2983 | 0215 | 5055 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 762189 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74348 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15405 | 53446 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84100 | 28763 | 73367 | |||||||||
57982 | 69673 | 74615 | 50497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8942 | 8760 | 4014 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 501116 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56131 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76557 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86031 | 81420 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28687 | 10711 | 19985 | |||||||||
74960 | 60092 | 99220 | 33469 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5810 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 0332 | 1815 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 697 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 440827 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02797 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33239 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19429 | 44381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29542 | 47079 | 42163 | |||||||||
16535 | 27197 | 89026 | 80610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9433 | 6260 | 5552 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 719 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 922138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20640 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93901 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18247 | 11730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32985 | 51259 | 18697 | |||||||||
31083 | 47596 | 07555 | 28349 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5892 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5729 | 9652 | 7237 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 393 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 825699 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85162 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24858 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28735 | 86066 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77385 | 54841 | 86633 | |||||||||
09711 | 18141 | 63604 | 95745 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4937 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5398 | 4559 | 8844 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 886 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659442 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84817 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17567 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52305 | 69385 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02395 | 30117 | 08506 | |||||||||
33472 | 19616 | 15467 | 36058 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7496 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0499 | 6833 | 8640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 685 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 11/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 209528 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52841 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45877 | 33638 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88693 | 41064 | 57262 | |||||||||
08728 | 44717 | 22871 | 01116 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1043 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1464 | 8333 | 9756 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 04/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 318541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90179 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44305 | 12312 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83890 | 13265 | 81956 | |||||||||
79040 | 94032 | 90734 | 22128 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7945 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8779 | 2807 | 4040 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 591 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 28/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882923 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65719 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48242 | 18495 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39988 | 02853 | 85218 | |||||||||
12828 | 86114 | 51426 | 31278 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0316 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3777 | 3623 | 2289 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 580 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 21/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 225457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21881 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85078 | 69225 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27765 | 26650 | 95497 | |||||||||
21405 | 41017 | 36482 | 70176 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3117 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2769 | 0792 | 5217 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 14/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 112746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14063 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41483 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39451 | 81406 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68942 | 27306 | 31610 | |||||||||
84629 | 07887 | 42883 | 81958 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9865 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5744 | 4938 | 6581 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 614 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 07/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 303624 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19222 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24396 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78669 | 45096 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14885 | 71709 | 44623 | |||||||||
44568 | 56369 | 36973 | 92340 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1031 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5186 | 6640 | 4299 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 559 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 29/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 818663 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28595 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55364 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80031 | 28424 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94073 | 00739 | 57662 | |||||||||
07327 | 42860 | 15150 | 61199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9027 | 3472 | 6894 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 649 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 22/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772404 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65867 | 89686 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98194 | 20844 | 60920 | |||||||||
58567 | 85147 | 63824 | 71643 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8991 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8861 | 1986 | 1312 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 15/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 374629 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99318 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29875 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27754 | 12420 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21385 | 13056 | 27515 | |||||||||
51874 | 29720 | 82980 | 28545 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6542 | 1032 | 5290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 08/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 167566 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66713 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64077 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24076 | 81978 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38444 | 58421 | 52193 | |||||||||
62228 | 18791 | 59275 | 92611 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1911 | 4717 | 3461 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 01/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 195536 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13479 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75967 | 05272 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28051 | 93260 | 62645 | |||||||||
86369 | 56176 | 59018 | 03659 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8524 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4835 | 2934 | 5092 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 048 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 25/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 613460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90363 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50341 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07707 | 92998 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96970 | 63105 | 78962 | |||||||||
24949 | 48059 | 97880 | 10872 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0995 | 7331 | 0767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 196 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 18/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 567982 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34468 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14919 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78449 | 98784 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82194 | 76002 | 70167 | |||||||||
49388 | 76490 | 02125 | 88154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4975 | 9789 | 1765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 190 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 11/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 056279 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99469 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51224 | 70899 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11345 | 30441 | 96498 | |||||||||
32843 | 14320 | 01078 | 81723 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7570 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2095 | 2864 | 4844 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 04/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 053455 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50447 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96488 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78556 | 96094 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17701 | 38183 | 10195 | |||||||||
06543 | 88723 | 16187 | 62235 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1386 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9514 | 8226 | 9027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 023 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 28/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 847442 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11041 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21747 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44563 | 67123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21498 | 98711 | 85249 | |||||||||
73553 | 16431 | 64877 | 05400 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1459 | 4822 | 5405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 21/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 729672 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54718 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71998 | 04621 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03732 | 40659 | 83345 | |||||||||
53178 | 69911 | 23552 | 14342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8591 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4277 | 3284 | 3200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 966 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 14/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 058976 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71633 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49907 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89603 | 55399 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26534 | 43386 | 97194 | |||||||||
70994 | 63880 | 18800 | 84559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8700 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3895 | 9487 | 7133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 546 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 07/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 539517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63559 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88565 | 96987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48543 | 97514 | 56607 | |||||||||
15995 | 87415 | 46801 | 96836 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5943 | 9836 | 6180 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 30/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 925874 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20815 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70498 | 23724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88414 | 64305 | 22577 | |||||||||
18003 | 21643 | 83813 | 94532 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4749 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6715 | 2223 | 9285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 411 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag