Thống kê XSAG 120 ngày - Cập nhật Kết quả xổ số An Giang 120 ngày
98Về 2 lần
02Về 1 lần
54Về 1 lần
81Về 1 lần
88Về 1 lần
40Về 1 lần
62Về 1 lần
70Về 1 lần
71Về 1 lần
07Về 1 lần
17Về 1 lần
13Về 1 lần
76Về 1 lần
35Về 1 lần
25Về 1 lần
03Về 1 lần
16Về 1 lần
XSAG Thứ 5 / XSAG 19/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 336944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09741 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17436 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59906 | 49606 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66430 | 16383 | 55137 | |||||||||
57849 | 48610 | 59919 | 04547 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6389 | 5924 | 7447 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
XSAG Thứ 5 / XSAG 12/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 189674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36692 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22502 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61948 | 71727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65575 | 74650 | 78637 | |||||||||
48715 | 97079 | 53568 | 53104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3292 | 0990 | 8538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 906 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Kết quả xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 05/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 709071 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92481 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23658 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42259 | 71746 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55519 | 69289 | 16011 | |||||||||
28444 | 90254 | 42690 | 95044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9639 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1160 | 8581 | 8819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 889 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
XSAG Thứ 5 / XSAG 29/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 272972 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06687 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45475 | 66510 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66807 | 31287 | 52797 | |||||||||
01543 | 16033 | 16171 | 11032 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5785 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1384 | 3698 | 9285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 22/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 410268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19210 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84777 | 63928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53272 | 63967 | 97493 | |||||||||
16481 | 75286 | 47510 | 25936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0986 | 6382 | 4367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 004 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Kết quả xổ số An Giang Thứ 5 / XSAG 15/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 755582 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32354 | 65276 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23549 | 50635 | 27518 | |||||||||
26275 | 17795 | 11253 | 09607 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7537 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9259 | 0690 | 8335 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 131 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 303407 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02728 | 02236 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29801 | 44286 | 15127 | |||||||||
36991 | 47014 | 39514 | 02359 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4622 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2854 | 0424 | 6445 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 796 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 624507 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19787 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73675 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08596 | 44346 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53592 | 48814 | 30902 | |||||||||
09412 | 58529 | 84475 | 86041 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4506 | 7205 | 7450 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 152 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 727127 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18889 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93049 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98847 | 17028 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75060 | 98744 | 93897 | |||||||||
17591 | 20091 | 75522 | 91514 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4007 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3264 | 1274 | 0931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 668 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 007524 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31372 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00657 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88269 | 99502 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08548 | 04465 | 24357 | |||||||||
12893 | 90363 | 91716 | 77694 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8438 | 6541 | 9990 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 941 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 582249 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35094 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88162 | 59205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54043 | 99310 | 82410 | |||||||||
37471 | 75257 | 59042 | 84711 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5003 | 2456 | 8039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 762914 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26419 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17203 | 03796 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66797 | 40506 | 24267 | |||||||||
96618 | 93922 | 23793 | 86043 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8794 | 0405 | 0208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 794 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 264194 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05783 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16487 | 22534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21188 | 51414 | 62663 | |||||||||
30981 | 39943 | 48237 | 16796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 5578 | 8704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817743 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42982 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75169 | 10992 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35647 | 37991 | 81625 | |||||||||
08299 | 72460 | 65712 | 87533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8848 | 1371 | 6456 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 582311 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76930 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86443 | 11006 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33959 | 83808 | 49695 | |||||||||
56892 | 09727 | 55603 | 61864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0446 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9009 | 8269 | 6226 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 804 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 049816 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21373 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77880 | 98407 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45520 | 50700 | 15241 | |||||||||
71780 | 84134 | 15882 | 56208 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2497 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3442 | 4286 | 5307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 347 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 495466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57543 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54906 | 75394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95878 | 97984 | 57653 | |||||||||
87306 | 16809 | 51906 | 18619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6916 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2983 | 0215 | 5055 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsag 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 762189 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74348 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15405 | 53446 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84100 | 28763 | 73367 | |||||||||
57982 | 69673 | 74615 | 50497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8942 | 8760 | 4014 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsag